Nguyễn Quang Long
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Ngành dệt may là một trong những lĩnh vực sản xuất lớn nhất toàn cầu với giá trị hàng trăm tỷ USD mỗi năm và tạo ra hàng triệu việc làm. Các quốc gia dẫn đầu trong sản xuất dệt may bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, Thổ Nhĩ Kỳ và Việt Nam. Ngành dệt may của Việt Nam xuất khẩu vào các thị trường chính là Mỹ, Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào gia công và chuỗi giá trị thấp đã đặt ra những thách thức lớn cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt. Bài viết này sẽ làm rõ hơn về năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm và doanh nghiệp dệt may xuất khẩu của Việt Nam và trên thị trường EU.
Từ khóa: cạnh tranh quốc tế trong dệt may, chiến lược phát triển dệt may Việt Nam, chuỗi cung ứng dệt may, doanh nghiệp dệt may, thương hiệu dệt may
1. Các yếu tố cạnh tranh trong thị trường dệt may quốc tế.
Các yếu tố cạnh tranh trong thị trường dệt may quốc tế được xác định bởi nhiều yếu tố liên quan đến chi phí, chất lượng sản phẩm, khả năng cung ứng và tuân thủ các quy định toàn cầu. Dưới đây là những yếu tố cạnh tranh chủ yếu trong ngành dệt may quốc tế:
1. 1. Chi phí lao động
Nhiều quốc gia sản xuất lớn trong ngành dệt may, chẳng hạn như Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, và Việt Nam, có lợi thế về chi phí lao động thấp. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc cạnh tranh giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, sự gia tăng lương và chi phí sinh hoạt tại một số quốc gia có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh này, buộc các doanh nghiệp phải tìm cách cải thiện hiệu quả sản xuất và tự động hóa. Các nước sản xuất ngành này còn phải cạnh tranh với các quốc gia có chi phí lao động rẻ hơn như Campuchia và Bangladesh.
1.2. Chất lượng sản phẩm
Các thị trường cao cấp như Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản thường yêu cầu rất cao về chất lượng sản phẩm dệt may, không chỉ về độ bền mà còn về kiểu dáng, chi tiết gia công và tính năng của sản phẩm. Những quốc gia sản xuất có năng lực cải tiến chất lượng sản phẩm sẽ có lợi thế khi tiếp cận những thị trường này. Bên cạnh đó, các quốc gia nhập khẩu có thể yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, từ độ bền của vải, khả năng chống cháy, đến các tiêu chuẩn về hóa chất an toàn trong quá trình sản xuất.
1.3. Công nghệ và tự động hóa
Công nghệ hiện đại như tự động hóa sản xuất, sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), và quản lý chuỗi cung ứng kỹ thuật số đang trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng trong ngành dệt may. Những quốc gia và doanh nghiệp tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới sẽ có thể gia tăng hiệu suất sản xuất, giảm chi phí lao động và đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của thị trường. Đồng thời các doanh nghiệp cũng đầu tư vào R&D để phát triển sản phẩm mới, từ vật liệu bền vững đến thiết kế sáng tạo, nhằm duy trì tính cạnh tranh.
1.4. Chuỗi cung ứng và khả năng đáp ứng
Việc duy trì một chuỗi cung ứng hiệu quả, linh hoạt và bền vững là yếu tố then chốt trong cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần có khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường, đặc biệt là trong những thời kỳ đòi hỏi tốc độ giao hàng cao theo mùa thời trang. Năng lực sản xuất theo kiểu "ngắn hạn" (fast fashion) và khả năng thay đổi linh hoạt trong sản xuất đóng vai trò quan trọng.
Nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, phải nhập khẩu một phần lớn nguyên liệu đầu vào, như vải và sợi. Điều này làm giảm tính cạnh tranh khi giá nguyên liệu tăng hoặc chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Để giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp cần phát triển nguồn cung ứng nguyên liệu nội địa hoặc xây dựng liên minh chiến lược với các nhà cung cấp.
1.5. Hiệp định thương mại và rào cản pháp lý
Các hiệp định thương mại tự do, chẳng hạn như Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), mang lại những lợi thế lớn cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam khi tiếp cận các thị trường nước ngoài. Các doanh nghiệp tận dụng được các ưu đãi thuế quan và quy định thương mại sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn.
Một số thị trường có những quy định pháp lý và kỹ thuật khắt khe liên quan đến xuất xứ hàng hóa, tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe người tiêu dùng. Việc hiểu và tuân thủ những quy định này là yếu tố sống còn cho sự thành công của các doanh nghiệp xuất khẩu.
1.6. Tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội
Các tiêu chuẩn môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt tại các thị trường phát triển như EU và Hoa Kỳ. Các quốc gia và doanh nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và phát triển bền vững, bao gồm việc giảm thiểu chất thải, sử dụng năng lượng tái tạo, và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Hơn nữa, người tiêu dùng quốc tế ngày càng yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, từ điều kiện làm việc tốt cho công nhân đến việc không sử dụng lao động trẻ em. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là một yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp duy trì hợp đồng với các thương hiệu quốc tế.
1.7. Thương hiệu và chiến lược marketing
Thị trường quốc tế ngày càng coi trọng thương hiệu và chất lượng dịch vụ. Việc các doanh nghiệp phát triển thương hiệu riêng và mở rộng kênh bán hàng trực tiếp (trực tuyến và ngoại tuyến) sẽ giúp gia tăng giá trị sản phẩm và tạo lợi thế cạnh tranh. Và để có thể thành công trên thị trường toàn cầu, các doanh nghiệp cần có chiến lược marketing phù hợp với đặc thù từng thị trường, bao gồm nghiên cứu người tiêu dùng, xu hướng tiêu dùng và phân khúc khách hàng cụ thể.
2. Thực trạng năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm và doanh nghiệp dệt may xuất khẩu của Việt Nam.
Trong những năm gần đây, ngành dệt may Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể về kim ngạch xuất khẩu, trong đó thị trường Liên minh châu Âu (EU) là một trong những thị trường quan trọng. Nhờ tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại, đặc biệt là EVFTA, hàng dệt may Việt Nam được hưởng nhiều ưu đãi thuế quan, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị phần. Dẫu vậy, xét tổng thể, năng lực cạnh tranh của sản phẩm dệt may Việt Nam trên thị trường EU vẫn còn tồn tại không ít hạn chế.
Trước hết, lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động tương đối rẻ so với một số nước trong khu vực đã giúp hàng dệt may Việt Nam duy trì mức giá hấp dẫn ở phân khúc trung bình và trung cấp. Nhờ đội ngũ lao động dồi dào, các nhà máy trong nước có khả năng đáp ứng những đơn hàng lớn, thời gian sản xuất nhanh, góp phần đảm bảo tính liên tục cho chuỗi cung ứng của đối tác EU. Bên cạnh đó, việc tuân thủ ngày càng tốt hơn các quy chuẩn quốc tế (về chất lượng, môi trường, an toàn lao động) cũng giúp doanh nghiệp Việt xây dựng được uy tín nhất định. Một số doanh nghiệp lớn đã chủ động áp dụng các chứng chỉ như ISO, WRAP, BSCI… để tạo niềm tin cho khách hàng châu Âu.
Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của sản phẩm dệt may Việt Nam chưa thật sự vượt trội, thể hiện qua một số điểm yếu sau:
- Phụ thuộc cao vào nguyên phụ liệu nhập khẩu: Mặc dù Việt Nam có lợi thế về may mặc, nhưng phần lớn sợi, vải, hóa chất nhuộm… vẫn phải nhập từ Trung Quốc, Hàn Quốc. Điều này vừa làm tăng chi phí sản xuất, vừa tạo khó khăn trong việc đáp ứng quy tắc xuất xứ “từ vải trở đi” trong EVFTA. Hệ quả là doanh nghiệp có thể bị hạn chế hưởng ưu đãi thuế hoặc bị động nếu nguồn cung nước ngoài biến động.
- Chất lượng và thiết kế sản phẩm: Đa phần doanh nghiệp dệt may Việt Nam vẫn tập trung vào gia công (CMT - Cut, Make, Trim) hoặc FOB (Free on Board), chưa phát triển mạnh khâu thiết kế, xây dựng thương hiệu riêng và phân phối ở tầm quốc tế. Sản phẩm thường thiên về gia công số lượng lớn, thiếu tính độc đáo, chưa tạo được ấn tượng khác biệt cho người tiêu dùng EU – vốn ngày càng khắt khe về mẫu mã, thời trang và cam kết môi trường.
- Chuỗi giá trị chưa khép kín và thiếu bền vững: Để tiếp cận phân khúc cao hơn hay đáp ứng các tiêu chuẩn về “thời trang xanh” (sustainable fashion) tại châu Âu, doanh nghiệp cần áp dụng quy trình quản trị bền vững, xử lý nước thải, hóa chất nghiêm ngặt, đồng thời cung cấp thông tin truy xuất nguồn gốc. Không ít cơ sở dệt nhuộm trong nước chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn môi trường, gây cản trở tới việc nâng tầm chất lượng và mở rộng thị phần tại EU.
- Hạn chế về xây dựng thương hiệu và marketing: Chưa nhiều nhãn hàng dệt may Việt tự xây dựng hệ thống phân phối, marketing bài bản tại châu Âu. Phần lớn doanh nghiệp vẫn dựa vào đối tác nhập khẩu hoặc thương hiệu nước ngoài, khiến giá trị gia tăng bị hạn chế, khó nắm bắt trọn vẹn lợi nhuận. Đồng thời, nhận diện “Made in Vietnam” còn mờ nhạt, chưa tạo hiệu ứng lan tỏa sâu rộng.
Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam hiện nay phần lớn vẫn tham gia vào phân khúc giá trị thấp của chuỗi cung ứng toàn cầu. Họ chủ yếu tham gia vào gia công và xuất khẩu sản phẩm theo các đơn hàng của các đối tác nước ngoài mà chưa tự phát triển nhiều thương hiệu mạnh. Do đó để nâng cao năng lực cạnh tranh tại thị trường EU đòi hỏi doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đồng thời khắc phục được hết các điểm hạn chế trên. Khi đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của châu Âu về an toàn, chất lượng và môi trường, ngành dệt may Việt Nam mới có thể tiến thêm một bước, khẳng định vị thế vững chắc và gia tăng giá trị xuất khẩu.
3. Giải pháp tăng cường năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm và doanh nghiệp dệt may xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường EU.
Trong bối cảnh thị trường Liên minh châu Âu (EU) ngày càng khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm xã hội, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Chủ động nguồn nguyên phụ liệu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng quy tắc xuất xứ theo hiệp định EVFTA. Việc đầu tư phát triển khâu dệt nhuộm - hoàn tất vải, xây dựng cụm công nghiệp dệt may tập trung và tăng cường liên kết với nhà cung cấp trong nước sẽ hỗ trợ doanh nghiệp giảm lệ thuộc vào nhập khẩu, tiết kiệm chi phí và nâng cao tính chủ động về thời gian giao hàng.
- Đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng - thiết kế sản phẩm là hướng đi tất yếu. Thay vì chỉ gia công đơn thuần (CMT, FOB), doanh nghiệp nên tập trung vào hoạt động R&D, cập nhật công nghệ hiện đại (cắt laser, in 3D, phần mềm CAD/CAM…) nhằm cho ra đời những thiết kế giàu tính sáng tạo, đáp ứng nhanh thị hiếu thời trang châu Âu. Sản phẩm dệt may có điểm nhấn về kiểu dáng, màu sắc, chất liệu sẽ giúp nâng giá trị gia tăng, mở rộng cơ hội tiếp cận phân khúc trung - cao cấp.
- Phát triển bền vững và đáp ứng tiêu chuẩn “xanh” là nhân tố ngày càng được người tiêu dùng EU coi trọng. Doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư hệ thống xử lý nước thải, quản lý hóa chất, giảm phát thải để đáp ứng các chứng nhận quốc tế như OEKO-TEX, Bluesign, GRS… Đồng thời, tuân thủ các quy định về an toàn lao động, quyền lợi người lao động (SA8000, WRAP…) và tham gia các hoạt động cộng đồng sẽ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường, có trách nhiệm xã hội, từ đó tăng uy tín trên thị trường EU.
- Xây dựng thương hiệu và chiến lược marketing bài bản đóng vai trò không thể thiếu trong việc tiếp cận người tiêu dùng châu Âu. Doanh nghiệp có thể khai thác lợi thế “Made in Vietnam” gắn với tay nghề may mặc tinh xảo, giá thành cạnh tranh, đồng thời nhấn mạnh yếu tố minh bạch và bền vững. Tham gia hội chợ quốc tế, đẩy mạnh truyền thông số, xây dựng website đa ngôn ngữ hay hiện diện trên các sàn thương mại điện tử lớn (Amazon, Zalando…) sẽ giúp doanh nghiệp chủ động quảng bá và kết nối với khách hàng tiềm năng.
- Tối ưu hóa quản trị chuỗi cung ứng và logistics, tận dụng ưu đãi thuế từ EVFTA là giải pháp thiết yếu. Nắm rõ quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan và xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt sẽ đảm bảo doanh nghiệp giao hàng đúng hạn, kiểm soát tồn kho hiệu quả, giảm chi phí vận chuyển. Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc (mã QR, blockchain) không chỉ phục vụ yêu cầu minh bạch, mà còn là cách để quản lý rủi ro và duy trì niềm tin với khách hàng EU.
- Nâng cao năng lực quản trị và chất lượng nguồn nhân lực là nền tảng để triển khai toàn diện các giải pháp nói trên. Doanh nghiệp cần chú trọng đào tạo kỹ năng quản trị, thiết kế, vận hành công nghệ hiện đại, cũng như nâng cao nhận thức về các tiêu chuẩn xanh và trách nhiệm xã hội. Khi hội tụ đủ yếu tố chủ động nguyên liệu, sáng tạo trong thiết kế, bền vững trong vận hành, mạnh mẽ về thương hiệu và tối ưu chuỗi cung ứng, ngành dệt may Việt Nam sẽ gia tăng được năng lực cạnh tranh và chinh phục bền vững thị trường EU.
4. Kết luận
Ngành dệt may toàn cầu đang ngày càng trở nên cạnh tranh gay gắt dưới tác động của xu hướng toàn cầu hóa, tiến bộ công nghệ và các chính sách thương mại quốc tế. Các quốc gia có lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động, nguồn nguyên liệu và năng lực sản xuất đã trở thành những điểm đến quan trọng trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển vị thế trong ngành, các doanh nghiệp không chỉ cần tận dụng những lợi thế sẵn có mà còn phải liên tục đổi mới, cải tiến công nghệ, và áp dụng các chiến lược bền vững, nhất là trong bối cảnh các yêu cầu về môi trường và trách nhiệm xã hội ngày càng được chú trọng.
Đối với các doanh nghiệp dệt may Việt Nam, cạnh tranh trong thị trường quốc tế không chỉ đến từ áp lực về giá mà còn từ yêu cầu nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Để đạt được điều này, việc đầu tư vào nguồn nhân lực, mở rộng thị trường và xây dựng các mối quan hệ thương mại quốc tế bền vững là những chiến lược cần thiết. Việt Nam cần tiếp tục khai thác lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA để tăng cường vị thế cạnh tranh của ngành dệt may trên trường quốc tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Duanmu, J.L., Bu, M. & Pittman, R. (2018). Does market competition dampen environmental performance? Evidence from China. Strategic Management Journal, 39(11), 3006-3030.
Truy cập tại: https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=3225067
2. Innovative Hub (2023). Cạnh tranh trong ngành hàng thời trang. Truy cập tại: https://innovativehub.com.vn/canh-tranh-trong-nganh-hang-thoi-trang/
3. Nguyễn Thu Huế (2024). Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Giải nghĩa, phân tích và ví dụ cụ thể. Truy cập tại: https://base.vn/blog/mo-hinh-5-ap-luc-canh-tranh/
4. Lý Thu Cúc (2017). Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp dệt may Việt Nam. Truy cập tại: https://nsti.vista.gov.vn/publication/download/hE/hEhEbGCjP.html
5. Nguyễn Văn Phương (2021). Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp may. Truy cập tại: https://tapchi.vnua.edu.vn/wp-content/uploads/2021/07/tap-chi-so-8.11-1.pdf