TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNTăng cường sự kết nối giữa các doanh nghiệp EU và doanh...
12/11/2024

Cơ hội đầu tư phát triển sản xuất của EU vào ngành dệt may tại Việt Nam

Nguyễn Quang Long

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

Tóm tắt

Với kim ngạch xuất khẩu lớn và tăng trưởng nhanh, ngành dệt may của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, nổi bật là Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA). Hiệp định này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp EU đầu tư vào hạ tầng sản xuất và công nghệ của ngành dệt may Việt Nam. Các doanh nghiệp EU có thể tận dụng cơ hội này để đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh và bền vững, giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt của EU. Đầu tư vào chuỗi cung ứng nội địa sẽ giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu từ các thị trường khác và tối ưu hóa logistics để tăng cường hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích về cơ hội đầu tư vào hạ tầng sản xuất và công nghệ trong ngành dệt may tại Việt Nam từ các doanh nghiệp EU, từ đó góp phần làm tăng sức cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Từ khóa: Công nghệ; Dệt may; Doanh nghiệp EU; Đầu tư công nghệ; Phát triển sản xuất

1. Các lĩnh vực đầu tư tiềm năng vào ngành dệt may tại Việt Nam

Với những lợi ích từ EVFTA và xu hướng tiêu dùng xanh, Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư EU trong ngành dệt may. Các lĩnh vực tiềm năng cho đầu tư trong ngành dệt may Việt Nam từ các doanh nghiệp EU bao gồm:

Công nghệ sản xuất xanh và bền vững: Sự phát triển bền vững đang trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược của các doanh nghiệp dệt may toàn cầu. Việt Nam có nhu cầu cao trong việc cải thiện hạ tầng công nghệ để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và phát triển bền vững. Do đó, các doanh nghiệp EU với công nghệ sản xuất tiên tiến có thể đáp ứng nhu cầu này, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang sản xuất “xanh” của Việt Nam.

Chuỗi cung ứng nguyên liệu: Ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu từ các nước châu Á khác. Do đó, có tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp EU đầu tư vào sản xuất nguyên liệu thô trong nước, như sợi và vải, để tăng tính tự chủ và giảm phụ thuộc vào nguồn cung quốc tế.

Phát triển và tối ưu hóa logistics: Các công ty logistics của Việt Nam còn nhiều hạn chế, thiếu hạ tầng và công nghệ tiên tiến. Sự đầu tư vào logistics từ các doanh nghiệp EU sẽ giúp Việt Nam cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Các giải pháp chuyển đổi số, chẳng hạn như hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tự động và công nghệ thông tin tiên tiến, có thể giúp ngành dệt may Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh.

Chuyển đổi số và tự động hóa: Các công nghệ số và tự động hóa có thể tăng cường hiệu suất và giảm chi phí sản xuất. Đầu tư vào các giải pháp công nghệ thông tin, chẳng hạn như hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tự động, sẽ giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh và khả năng đáp ứng nhanh với biến động thị trường.

Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào R&D trong lĩnh vực dệt may, đặc biệt về vật liệu mới và sản phẩm thời trang bền vững, sẽ giúp ngành này đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường châu Âu và gia tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu.

Những lĩnh vực này không chỉ giúp ngành dệt may Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn mở ra cơ hội hợp tác lâu dài với các doanh nghiệp EU, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

2. Cơ hội đầu tư sản xuất vào ngành dệt may tại Việt Nam từ các doanh nghiệp EU.

Đầu tư vào hạ tầng sản xuất và công nghệ ngành dệt may của các doanh nghiệp EU tại Việt Nam mang lại nhiều tiềm năng to lớn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành dệt may trong nước. Dưới đây là một số khía cạnh đáng chú ý về đầu tư vào hạ tầng sản xuất từ các doanh nghiệp EU:

2.1. Cơ hội đầu tư từ thực thi EVFTA

Cơ hội đầu tư vào sản xuất vào ngành dệt may của doanh nghiệp EU tại Việt Nam đang trở thành một hướng phát triển tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh Hiệp định EVFTA đã mở ra nhiều lợi thế cho các doanh nghiệp châu Âu. Những ưu đãi thuế quan mà EVFTA mang lại cho ngành dệt may là rất lớn. Các doanh nghiệp EU có thể tận dụng cơ hội này bằng cách đầu tư vào hạ tầng sản xuất tại Việt Nam, nhằm tiết kiệm chi phí thuế quan và tối ưu hóa chuỗi cung ứng quốc tế. Việc đầu tư vào sản xuất tại Việt Nam giúp các doanh nghiệp EU kiểm soát tốt hơn về nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất, đảm bảo tuân thủ các quy định của EVFTA.

EVFTA tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu các sản phẩm dệt may từ Việt Nam sang EU với mức thuế ưu đãi. Để tận dụng được các lợi thế này, các doanh nghiệp EU có thể đầu tư vào công nghệ để đáp ứng quy định về quy tắc xuất xứ (RoO) trong hiệp định. Việc sản xuất sản phẩm từ nguồn nguyên liệu trong khu vực, kèm theo ứng dụng công nghệ hiện đại, sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các ưu đãi từ EVFTA.

2.2. Cơ hội tiếp cận với nguồn lực và thị trường

Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu dệt may hàng đầu thế giới, nhưng nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thời trang nội địa cũng đang tăng nhanh. Điều này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp EU đầu tư vào hạ tầng sản xuất, nhằm khai thác cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu. Hơn nữa sự với sự gia tăng xuất khẩu và tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, ngành dệt may Việt Nam đang đòi hỏi sự mở rộng và nâng cấp hạ tầng sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao. Đây là cơ hội cho các doanh nghiệp EU đầu tư và hợp tác với các đối tác Việt Nam để cải thiện năng lực sản xuất.

Việt Nam không chỉ là trung tâm sản xuất lớn mà còn có nguồn cung cấp nguyên liệu dệt may đáng kể từ các đối tác trong khu vực như Ấn Độ, Bangladesh và Trung Quốc. Doanh nghiệp EU có thể dễ dàng tiếp cận và nhập khẩu các nguồn nguyên liệu này để phục vụ cho quá trình sản xuất.

Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào, với chi phí lao động cạnh tranh so với các quốc gia khác trong khu vực như Trung Quốc hoặc Thái Lan. Điều này mang lại lợi thế lớn cho các doanh nghiệp EU khi đầu tư vào hạ tầng sản xuất tại Việt Nam.

Với vị trí địa lý thuận lợi và mạng lưới thương mại toàn cầu, Việt Nam là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng dệt may. Đầu tư vào hạ tầng sản xuất tại Việt Nam giúp doanh nghiệp EU tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ, đồng thời đảm bảo tính liên tục trong sản xuất.

2.3. Cơ hội ứng dụng chuyển giao công nghệ

Các doanh nghiệp EU có thể dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ 4.0 vào sản xuất dệt may tại Việt Nam, bao gồm các hệ thống quản lý sản xuất tự động, phân tích dữ liệu và các công nghệ số hóa, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hiện nay, Chính phủ Việt Nam đang có nhiều chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao như dệt may. Các doanh nghiệp EU có thể hưởng lợi từ các ưu đãi đầu tư công nghệ vào Việt Nam.

2.4. Cơ hội đầu tư vào công nghệ trong ngành dệt may

Cơ hội đầu tư vào công nghệ cho ngành dệt may của doanh nghiệp EU tại Việt Nam là rất lớn, đặc biệt khi Việt Nam đang phát triển thành một trong những trung tâm sản xuất dệt may hàng đầu thế giới. Sự kết hợp giữa nhu cầu nội địa ngày càng cao và khả năng xuất khẩu mạnh mẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho các doanh nghiệp EU đầu tư vào công nghệ nhằm nâng cao hiệu suất, chất lượng và bền vững trong ngành dệt may. Những cơ hội đầu tư vào công nghệ có thể thấy rõ qua các  khía cạnh sau:

Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến. Với sự phát triển của công nghệ tự động hóa, các doanh nghiệp EU có cơ hội đầu tư vào việc xây dựng các dây chuyền sản xuất tự động hóa cao tại Việt Nam. Điều này giúp tăng năng suất, giảm thiểu lỗi sản xuất và tiết kiệm chi phí lao động. Việc áp dụng các hệ thống tự động hóa như robot dệt, hệ thống cắt và may tự động sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Hơn nữa các doanh nghiệp EU có thể đầu tư vào các giải pháp phần mềm quản lý doanh nghiệp (ERP), hệ thống quản lý kho bãi và dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu lãng phí.

Đầu tư vào sản xuất bền vững và công nghệ xanh. Ngành dệt may tiêu thụ lượng lớn nước và năng lượng trong quá trình sản xuất, đặc biệt là các công đoạn nhuộm và hoàn thiện vải. Như vậy các doanh nghiệp EU có thể đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại và các giải pháp tiết kiệm năng lượng nhằm giảm thiểu tác động môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững quốc tế. Ngoài ra  có thể đầu tư vào việc sử dụng năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió tại các nhà máy sản xuất tại Việt Nam, vừa giúp giảm chi phí năng lượng dài hạn vừa phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

Chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực. Doanh nghiệp EU có lợi thế về việc sở hữu những công nghệ sản xuất tiên tiến nhất, đặc biệt là trong lĩnh vực dệt may. Việc chuyển giao các công nghệ này cho các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hợp tác giữa hai bên. Các công nghệ này bao gồm quy trình sản xuất kỹ thuật số, công nghệ robot và AI trong kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Công nghệ dệt may thông minh (Smart Textiles). Các doanh nghiệp EU có thể đầu tư vào phát triển và sản xuất các sản phẩm dệt may thông minh tại Việt Nam nơi có nguồn lao động dồi dào và chi phí sản xuất cạnh tranh như sản xuất các loại vải có tính năng đặc biệt như thay đổi màu sắc, tự làm sạch, hay tích hợp cảm biến để theo dõi sức khỏe người sử dụng.

3. Kết luận

Đầu tư của các doanh nghiệp EU vào ngành dệt may Việt Nam không chỉ giúp thúc đẩy quá trình hiện đại hóa quy trình, công nghệ sản xuất mà còn mở rộng cơ hội hợp tác, phát triển bền vững. Với những cam kết về môi trường và các quy định ưu đãi trong EVFTA, Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư EU trong lĩnh vực này. Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm sản xuất dệt may hàng đầu khu vực, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp EU đầu tư vào hạ tầng sản xuất và công nghệ. Với lợi thế về lao động, chi phí sản xuất cạnh tranh và các cam kết thương mại như EVFTA, thị trường Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết. Để tối ưu hóa cơ hội này, các doanh nghiệp EU cần tập trung vào việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, cải thiện chuỗi cung ứng bền vững và tận dụng mạng lưới đối tác địa phương. Đồng thời, việc đầu tư vào chuyển đổi số và phát triển năng lực kỹ thuật trong ngành dệt may sẽ giúp cả hai bên cùng phát triển lâu dài và bền vững, đáp ứng được các tiêu chuẩn ngày càng cao về môi trường và trách nhiệm xã hội.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Báo Công Thương, 2024. Ngành Dệt may: Đa dạng hóa nguồn cung nguyên phụ liệu. Truy cập tại: https://via.gov.vn/linh-vuc-cong-nghiep-che-bien-che-tao/nganh-det-may-da-dang-hoa-nguon-cung-nguyen-phu-lieu.htm

2. Lu, S. (2020) WTO Reports World Textiles and Apparel Trade in 2019. Truy cập tại: https://shenglufashion.com/2020/08/03/wto-reports-world-textiles-and-apparel-trade-in-2019/

3. Thông tấn xã Việt Nam, 2024. Ngành dệt may trong bối cảnh mới : Thách thức và cơ hội đan xen. Truy cập tại: https://bnews.vn/nganh-det-may-trong-boi-canh-moi-bai-1-thach-thuc-va-co-hoi-dan-xen/340246.html

4. Trần Thùy Linh & Đỗ Đức Bình (2024). Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển xuất khẩu bền vững hàng dệt may của Việt Nam sang EU. Tạp Chí Kinh Tế Và Phát triển, (322), 29–39. Truy cập tại: http://103.104.117.215/index.php/jed/article/view/1548

5. Nguyễn Đình Hò, Vũ Bá Thanh(2020). Knowledge Sharing Influence on Innovation: A Case of Textile and Garment Enterprises in Vietnam. Truy cập tại: https://koreascience.kr/article/JAKO202020952022589.page

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO