Nguyễn Quang Long
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong bối cảnh ngành dệt may thế giới đang không ngừng biến chuyển về xu hướng thời trang, công nghệ và những đòi hỏi khắt khe của khách hàng, việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và gắn kết với thị trường Liên minh châu Âu (EU) trở thành vấn đề then chốt. Nhiều quốc gia đã thành công trong việc hợp tác với các đối tác châu Âu, không chỉ dựa vào lợi thế giá rẻ mà còn kết hợp các yếu tố đổi mới, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội để tạo dựng giá trị gia tăng cao. Bài viết giới thiệu kinh nghiệm của một số quốc gia về kết nối, hợp tác quốc tế và xây dựng chuỗi cung ứng dệt may, qua đó rút ra những bài học bổ ích cho Việt Nam. Thông qua việc phân tích yếu tố thành công của các “điểm sáng” trong ngành dệt may, doanh nghiệp Việt có thể nhìn nhận rõ hơn các yêu cầu thực tiễn từ thị trường EU, đồng thời xác định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong tương lai.
Từ khóa: Chuỗi cung ứng; Xây dựng chuỗi cung ứng dệt may; Dệt may; EU Năng lực cạnh tranh.
1. Kinh nghiệm của một số quốc gia về kết nối, hợp tác và xây dựng chuỗi cung ứng của doanh nghiệp dệt may với thị trường EU
Việc xuất khẩu dệt may sang Liên minh châu Âu (EU) đòi hỏi các doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc, trách nhiệm xã hội và môi trường. Nhiều quốc gia đã xây dựng thành công chuỗi cung ứng bền vững, kết nối hiệu quả với các đối tác EU, đồng thời tận dụng tối đa ưu đãi về thuế quan, logistic và thị hiếu tiêu dùng.
1.1. Kinh nghiệm từ Trung Quốc
Trung Quốc được mệnh danh là “công xưởng dệt may” của thế giới nhờ khả năng sản xuất quy mô lớn, kết hợp cùng việc áp dụng công nghệ hiện đại và xây dựng hạ tầng logistics phát triển. Trọng tâm nằm ở việc hình thành các khu công nghiệp tập trung, như Quảng Châu, Thâm Quyến và Chiết Giang, nơi được đầu tư đồng bộ về hệ thống đường sá, cảng biển và kho bãi. Điều này cho phép các doanh nghiệp tiết giảm tối đa thời gian, chi phí vận chuyển khi xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu. Việc tập trung công nghệ cũng thể hiện qua hoạt động tự động hóa, số hóa quy trình sản xuất, giúp kiểm soát chất lượng và nâng cao hiệu suất. Nhờ đó, các nhà máy Trung Quốc có thể xử lý nhanh những đơn hàng quy mô lớn, đáp ứng kịp thời nhu cầu của những nhà bán lẻ EU.
Bên cạnh lợi thế về quy mô, Trung Quốc còn chú trọng xây dựng quan hệ chặt chẽ với các thương hiệu và chuỗi siêu thị lớn của châu Âu. Các doanh nghiệp dệt may nước này thường chủ động nghiên cứu sâu về thị hiếu, yêu cầu tiêu chuẩn (mẫu mã, chất liệu, thời gian giao hàng), từ đó đưa ra giải pháp phù hợp. Hệ thống quản trị theo chuẩn quốc tế, như ISO, WRAP, hay BSCI, được áp dụng nhằm giảm thiểu rủi ro sai sót, tối ưu chi phí và xây dựng uy tín về trách nhiệm xã hội. Nhờ vậy, hàng dệt may Trung Quốc tạo được lòng tin với các khách hàng châu Âu, duy trì doanh số ổn định, thậm chí mở rộng sang các phân khúc tiêu thụ khác.
1.2. Kinh nghiệm từ Bangladesh
Bangladesh là một trong những quốc gia hàng đầu về xuất khẩu dệt may, với ưu thế lao động dồi dào và mức lương cạnh tranh. Chính điều này cho phép các nhà máy Bangladesh đảm bảo mức giá hấp dẫn cho các sản phẩm may mặc, đặc biệt ở phân khúc trung bình, thu hút được nhiều khách hàng quốc tế. Bên cạnh đó, Bangladesh còn thụ hưởng chính sách ưu đãi thuế quan EBA (Everything But Arms) khi xuất sang Liên minh châu Âu (EU), giúp giá thành sản phẩm của họ trở nên cạnh tranh hơn so với nhiều đối thủ. Nhờ sự kết hợp giữa lao động rẻ và miễn/giảm thuế, ngành dệt may Bangladesh dễ dàng duy trì kim ngạch xuất khẩu ở mức ổn định, thậm chí gia tăng đều đặn.
Tuy nhiên, sau sự cố sập nhà máy Rana Plaza năm 2013 gây thiệt hại nghiêm trọng, chính phủ Bangladesh cùng các tập đoàn quốc tế đã nỗ lực cải cách toàn diện điều kiện an toàn lao động, kiểm soát nhà xưởng và nâng cao phúc lợi cho công nhân. Nhiều chương trình đào tạo, kiểm tra định kỳ và tiêu chuẩn an toàn mới được áp dụng, góp phần cải thiện đáng kể hình ảnh của ngành dệt may nước này trước công chúng và đối tác EU. Hành động kịp thời và quyết liệt nhằm giải quyết rủi ro về an toàn lao động đã củng cố lòng tin, giúp Bangladesh giữ vững vị thế trong chuỗi cung ứng may mặc toàn cầu.
1.3. Kinh nghiệm từ Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ được xem là một trong những đối thủ cạnh tranh trực tiếp với châu Á trong lĩnh vực dệt may khi cung cấp hàng hóa nhanh chóng cho thị trường châu Âu. Thuận lợi lớn nhất là nằm ở vị trí địa lý gần gũi, giúp rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển (lead time). Điều này đặc biệt quan trọng đối với mô hình “Fast Fashion”, nơi các nhãn hàng thường xuyên tung ra bộ sưu tập mới, đòi hỏi chu kỳ sản xuất - giao hàng phải linh hoạt và hiệu quả. Thổ Nhĩ Kỳ tận dụng ưu thế này để xây dựng mối quan hệ bền vững với các thương hiệu châu Âu, nhanh chóng phản hồi yêu cầu về số lượng, mẫu mã và chất lượng.
Ngoài ra, ngành dệt may Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ tập trung vào vai trò gia công, mà còn đẩy mạnh thiết kế và phát triển thương hiệu nội địa. Những cái tên như Mavi Jeans đã khẳng định được chất lượng vải tốt, kỹ thuật may cao cấp, phong cách thiết kế hiện đại, từ đó thu hút sự chú ý của người tiêu dùng EU. Cùng với hạ tầng sản xuất hoàn thiện, Thổ Nhĩ Kỳ duy trì được sự ổn định về nguồn cung nguyên liệu, kiểm soát tốt dây chuyền nhuộm, hoàn tất và phân phối. Nhờ việc đầu tư vào cả chất lượng sản phẩm lẫn khâu sáng tạo, họ định vị mình là nhà cung cấp “tốc độ, linh hoạt và đáng tin cậy”.
2. Bài học cho Việt Nam
Để chinh phục thị trường EU, doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần chú trọng triển khai đồng bộ năm nhóm giải pháp cốt lõi, xuất phát từ kinh nghiệm của những quốc gia đã thành công. Bài học của Trung Quốc cho thấy, Việt Nam cần tiếp tục nâng cấp hạ tầng, tăng cường tự động hóa và triển khai các giải pháp quản trị hiện đại để xử lý đơn hàng lớn. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần tích cực xây dựng quan hệ hợp tác lâu dài với các nhà bán lẻ EU, bám sát thị hiếu và quy chuẩn kỹ thuật, qua đó gia tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Từ kinh nghiệm của Bangladesh, doanh nghiệp Việt Nam có thể học hỏi ở hai khía cạnh chính. Thứ nhất, phát huy thế mạnh về nguồn nhân công hiện có, kết hợp với việc cập nhật kịp thời các ưu đãi thuế quan để tăng sức cạnh tranh. Thứ hai, phải đảm bảo điều kiện lao động an toàn, tuân thủ đầy đủ quy chuẩn quốc tế, tránh những rủi ro về danh tiếng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu. Việc duy trì hình ảnh một “điểm sản xuất an toàn, trách nhiệm” sẽ trở thành lợi thế quan trọng cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam trên thị trường EU. Bài học của Thổ Nhĩ Kỳ cho Việt Nam là cần nỗ lực rút ngắn thời gian giao hàng thông qua cải thiện logistics, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường liên kết giữa các khâu. Điều này có thể được thực hiện bằng cách ứng dụng công nghệ quản trị chuỗi cung ứng, nâng cấp kho bãi, sử dụng phần mềm giám sát thời gian thực (ERP, IoT). Mặt khác, thay vì chỉ dừng ở khâu gia công, doanh nghiệp dệt may Việt cần nâng cao năng lực thiết kế, tạo sản phẩm mang dấu ấn riêng. Việc nắm bắt nhanh xu hướng thời trang, kết hợp với thế mạnh tay nghề, sẽ giúp hàng Việt tiếp cận phân khúc “Fast Fashion”, đáp ứng kịp thời gu thẩm mỹ luôn biến đổi của người tiêu dùng châu Âu. Từ những bài học kinh nghiệm của các nước nói trên, có thể tổng hợp một số bài học cụ thể như sau:
- Xây dựng chuỗi cung ứng khép kín và bền vững đóng vai trò then chốt, bởi khả năng tự chủ nguồn nguyên liệu, đặc biệt là đầu tư vào khâu dệt nhuộm, hoàn tất vải sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn về chi phí, thời gian giao hàng. Đồng thời, quá trình này cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường, an toàn lao động (ISO, SA8000, OEKO-TEX…) để tạo niềm tin với đối tác châu Âu.
- Phát triển năng lực thiết kế và sáng tạo thông qua việc chuyển từ hình thức gia công (CMT) sang tự thiết kế sản phẩm (ODM) hoặc sở hữu thương hiệu riêng (OBM) sẽ nâng cao giá trị gia tăng. Doanh nghiệp nên tăng cường liên kết với các viện nghiên cứu, trường đại học để cập nhật xu hướng thời trang quốc tế, đào tạo đội ngũ chuyên môn sâu về thiết kế.
- Tối ưu hóa logistics và thời gian giao hàng là yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh mô hình “Fast Fashion” lên ngôi tại châu Âu. Doanh nghiệp cần hiện đại hóa hạ tầng kho bãi, ứng dụng các giải pháp công nghệ số như ERP, IoT, blockchain để giảm thiểu sai sót, nâng cao tốc độ xử lý đơn hàng.
- Xây dựng thương hiệu và chiến lược marketing đa kênh. Việc tham gia hội chợ quốc tế, sàn thương mại điện tử tại châu Âu, cùng với việc quảng bá “Made in Vietnam” gắn liền với yếu tố bền vững, sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận rộng rãi và khẳng định uy tín.
- Hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm đóng vai trò cầu nối để doanh nghiệp mở rộng kênh phân phối, kêu gọi đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dệt nhuộm, đồng thời tận dụng tối đa ưu đãi từ các hiệp định như EVFTA.
Khi thực hiện đồng bộ các nhóm giải pháp nói trên, ngành dệt may Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường EU.
3. Kết luận
Kết nối, hợp tác và xây dựng chuỗi cung ứng dệt may bền vững là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tiếp cận thành công thị trường EU. Dù mỗi quốc gia có điểm mạnh riêng - như quy mô sản xuất, lao động giá rẻ, hay khả năng giao hàng nhanh - tất cả đều tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác châu Âu, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về môi trường và trách nhiệm xã hội.
Đối với Việt Nam, bên cạnh lợi thế về nguồn nhân công dồi dào và các ưu đãi thuế quan từ hiệp định EVFTA, các doanh nghiệp cần chủ động hơn về nguồn nguyên liệu, đầu tư vào khâu dệt nhuộm, từ đó đảm bảo quy tắc xuất xứ cũng như ổn định chất lượng. Bên cạnh đó, việc chuyển dần từ gia công truyền thống sang thiết kế, phát triển thương hiệu độc lập, kết hợp tối ưu hóa logistics và rút ngắn thời gian giao hàng, sẽ giúp nâng tầm vị thế trên thị trường quốc tế. Cuối cùng, xây dựng hình ảnh “xanh” - bền vững, minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng, kèm theo chiến lược marketing hiện đại, sẽ là chìa khóa để ngành dệt may Việt Nam đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của người tiêu dùng EU và giữ vững đà tăng trưởng trong tương lai.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. CagriTalay, LynnOxborrow, ClareBrindley (2020). How small suppliers deal with the buyer power in asymmetric relationships within the sustainable fashion supply chain. Truy cập tại: https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0148296318304181?via%3Dihub
2. Lu, S. (2020) WTO Reports World Textiles and Apparel Trade in 2019. Truy cập tại: https://shenglufashion.com/2020/08/03/wto-reports-world-textiles-and-apparel-trade-in-2019/
3. Trần Thị Thu Hương, Phạm Tiến Mạnh (2021) Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh hiệp định EVFTA. Truy cập tại: http://thuvienlamdong.org.vn:81/bitstream/DL_134679/37569/1/CVv8V63S04B2021008.pdf
4. Trần Thùy Linh & Đỗ Đức Bình (2024). Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển xuất khẩu bền vững hàng dệt may của Việt Nam sang EU. Tạp Chí Kinh Tế và Phát triển. Truy cập tại: http://103.104.117.215/index.php/jed/article/view/1548
5. UNEP (2023). Sustainability and Circularity in the Textile Value Chain: Global Roadmap. Truy cập tại: https://circulareconomy.europa.eu/platform/sites/default/files/2023-12/Full%20Report%20-%20UNEP%20Sustainability%20and%20Circularity%20in%20the%20Textile%20Value%20Chain%20A%20Global%20Roadmap_0.pdf
6. Vũ Thị Như Quỳnh (2022). Chiến lược mua hàng trong chuỗi cung ứng
của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Truy cập tại: https://b.vjst.vn/index.php/ban_b/article/view/1689/1184