TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNTăng cường sự kết nối giữa các doanh nghiệp EU và doanh...
05/12/2024

Phát triển chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU

Nguyễn Quang Long

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do, việc xây dựng chuỗi cung ứng khép kín và bền vững trong ngành dệt may là mục tiêu quan trọng của các doanh nghiệp Việt Nam. Ngành dệt may là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Với Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (EVFTA), các doanh nghiệp dệt may có cơ hội tiếp cận thị trường EU rộng lớn. Tuy nhiên, để tận dụng tốt nhất cơ hội này, các doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi cung ứng khép kín và bền vững, đáp ứng các yêu cầu cao về môi trường và trách nhiệm xã hội từ EU. Bài viết này sẽ phân tích cách thức phát triển chuỗi cung ứng khép kín và bền vững, tập trung vào các yếu tố quan trọng như tuân thủ tiêu chuẩn môi trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và tăng cường quan hệ đối tác chiến lược với EU.

Từ khóa: chuỗi cung ứng bền vững, chuỗi cung ứng khép kín, dệt may

 

1. Chuỗi cung ứng dệt may Việt Nam và khả năng đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU

EU hiện là một trong những thị trường xuất khẩu dệt may lớn nhất của Việt Nam, chiếm khoảng 15-20% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may của quốc gia. Việc ký kết Hiệp định EVFTA đã mang lại cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam nhiều thuận lợi trong việc xuất khẩu sang EU nhờ vào việc cắt giảm thuế quan, tăng cường tính cạnh tranh và mở rộng thị phần. Hiệp định này không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn mà còn nâng cao chất lượng của các doanh nghiệp bởi phải tuân thủ những tiêu chuẩn cao về chất lượng, môi trường, và lao động. Có thể thấy chuỗi cung ứng giữa các doanh nghiệp dệt may Việt Nam và EU đang có nhiều tiềm năng để phát triển, nhưng đồng thời cũng đối mặt với các thách thức đáng kể được đề cập dưới đây:

Yêu cầu về đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và lao động

Các yêu cầu về môi trường và lao động của EU là sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn như OEKO-TEX (tiêu chuẩn an toàn đối với sản phẩm dệt may), REACH (quy định về sử dụng hóa chất trong sản phẩm), và các quy định về truy xuất nguồn gốc. Nhiều doanh nghiệp dệt may Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn này do hạn chế về công nghệ và nguồn vốn.

Các yêu cầu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) cũng đặt ra thách thức đối với các doanh nghiệp dệt may, đặc biệt là về điều kiện lao động và quyền lợi của người lao động. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế đòi hỏi các doanh nghiệp phải cải thiện quản lý và điều kiện làm việc cho người lao động.

Vấn đề truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng

Yêu cầu về truy xuất nguồn gốc đang ngày càng khắt khe khi EU yêu cầu toàn bộ chuỗi cung ứng phải minh bạch và có khả năng truy xuất thông tin từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý, đặc biệt là các nền tảng công nghệ như blockchain để theo dõi toàn bộ quy trình sản xuất

Việc thiếu đồng bộ trong chuỗi cung ứng khiến các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc cung cấp đầy đủ thông tin truy xuất nguồn gốc. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường EU của các doanh nghiệp dệt may.

Tối ưu hóa quy trình và áp dụng công nghệ sản xuất xanh

Để đáp ứng yêu cầu của EU, các doanh nghiệp Việt Nam đang dần chuyển sang sử dụng các công nghệ sản xuất xanh, bao gồm máy móc tiết kiệm năng lượng, quy trình xử lý nước thải tiên tiến, và việc sử dụng năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, chi phí đầu tư vào công nghệ mới còn cao, dẫn đến việc một số doanh nghiệp chưa thể đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu này. Do đó các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần tích cực đầu tư vào công nghệ sản xuất bền vững để đảm bảo tính cạnh tranh và phát triển lâu dài.

Quan hệ hợp tác chiến lược và chuyển giao công nghệ

Hợp tác chiến lược với các đối tác EU giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ tiếp cận được nguồn tài chính mà còn học hỏi và triển khai các quy trình sản xuất tiên tiến và bền vững hơn. Việc chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong việc quản lý chất thải và tiết kiệm năng lượng có thể giúp các doanh nghiệp Việt Nam giảm thiểu tác động môi trường. Nhiều doanh nghiệp EU cũng sẵn sàng hỗ trợ về mặt tài chính và kỹ thuật để giúp các đối tác Việt Nam đáp ứng được các yêu cầu của thị trường.

2. Một số cơ hội và thách thức khi xây dựng chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng chú trọng đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường, ngành dệt may đang phải thích nghi trước những yêu cầu khắt khe về tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và sự bền vững. Bên cạnh áp lực từ các quy định quốc tế, thị hiếu của người tiêu dùng cũng chuyển dần sang xu hướng ưu tiên sản phẩm “xanh” và có trách nhiệm với cộng đồng. Trước thực tế này, việc xây dựng một chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững - từ khâu nguyên liệu, sản xuất, phân phối đến thu hồi, tái chế - trở thành đích đến đầy tiềm năng. Tuy nhiên, đây không phải là quá trình dễ dàng, bởi doanh nghiệp phải cân nhắc cả những lợi ích và thách thức lớn đi kèm.

Một số cơ hội

Giảm thiểu tác động môi trường: Khi áp dụng chuỗi cung ứng khép kín, doanh nghiệp có thể thu hồi, phân loại vải vụn và quần áo cũ để tái chế hoặc tái sử dụng, từ đó hạn chế việc khai thác tài nguyên thiên nhiên mới. Các quy trình xử lý, nhuộm, hoàn thiện vải cũng được tối ưu hóa, giảm sử dụng hóa chất độc hại, nước và năng lượng. Bên cạnh đó, việc chú trọng công nghệ sạch giúp hạ thấp lượng khí thải CO₂, giảm xả thải nước ô nhiễm, góp phần bảo vệ môi trường.

Tối ưu hóa chi phí và ổn định nguồn cung: Khi doanh nghiệp chủ động kiểm soát đầu vào, đặc biệt là nguyên vật liệu được thu hồi, tái chế, chi phí sản xuất dài hạn có thể được cắt giảm đáng kể. Hơn nữa, chuỗi cung ứng khép kín sẽ làm giảm bớt sự lệ thuộc vào thị trường nguyên vật liệu ngoài, tránh biến động giá cả, giữ ổn định nguồn cung và chất lượng.

Nâng cao giá trị thương hiệu: Xu hướng “tiêu dùng có trách nhiệm” đang ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các thị trường phát triển như EU hay Bắc Mỹ. Thông qua mô hình khép kín và bền vững, doanh nghiệp dệt may không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, xã hội mà còn gia tăng uy tín và tạo dấu ấn khác biệt. Điều này giúp tiếp cận phân khúc khách hàng cao cấp, đồng thời dễ dàng tuân thủ những rào cản kỹ thuật khắt khe của quốc tế.

Thúc đẩy sự tuân thủ quy định quốc tế: Các nước phát triển đang hướng tới việc áp đặt tiêu chuẩn chặt chẽ hơn cho hàng nhập khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may. Việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và khép kín giúp doanh nghiệp chủ động thích nghi với quy định hiện hành, giảm nguy cơ bị phạt hay hạn chế thương mại, cũng như đón đầu các yêu cầu trong tương lai.

Một số thách thức

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Doanh nghiệp cần nâng cấp hoặc thay thế các dây chuyền sản xuất, máy móc, công nghệ xử lý nước thải, hệ thống năng lượng tái tạo… Những khoản đầu tư này thường vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ. Việc cân bằng giữa chi phí hiện tại và lợi ích dài hạn là bài toán khó trong quyết định chuyển đổi.

Quản trị chuỗi cung ứng phức tạp: Mô hình khép kín đòi hỏi doanh nghiệp phải liên kết chặt chẽ nhiều mắt xích, từ nguồn nguyên liệu (trồng bông, sản xuất sợi, dệt nhuộm) đến khâu bán lẻ, thu hồi và tái chế. Trong quá trình này, việc truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và đảm bảo tất cả đối tác cũng tuân thủ tiêu chuẩn “xanh” không hề đơn giản.

Nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực: Chuyển sang mô hình bền vững đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về công nghệ xanh, quản lý vòng đời sản phẩm, kiểm soát phát thải và phát triển bền vững. Đội ngũ lao động truyền thống thường thiếu kỹ năng hoặc quen với quy trình cũ, tạo ra rào cản cho việc tiếp cận và triển khai công nghệ mới.

Thay đổi hành vi tiêu dùng: Mặc dù số đông khách hàng ngày càng quan tâm đến thời trang bền vững, nhưng không phải ai cũng sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn. Điều này gây áp lực lên doanh nghiệp trong việc duy trì tính cạnh tranh về giá, kiểu dáng, mẫu mã so với các thương hiệu giá rẻ.

 3. Một số giải pháp để xây dựng chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững

3.1. Vai trò và hoạt động của chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững

Chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững là một mô hình quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dệt may, trong đó toàn bộ vòng đời sản phẩm - từ khâu thiết kế, sản xuất, vận chuyển, phân phối, sử dụng cho đến thu hồi, tái chế - được quản lý một cách có hệ thống nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Mục tiêu của mô hình này là tạo nên một “vòng tuần hoàn” trong ngành dệt may, giúp tối ưu hóa tài nguyên (nguyên liệu thô, nước, năng lượng), hạn chế chất thải bảo vệ quyền lợi người lao động.

Chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực. Trong bối cảnh ngành dệt may chịu áp lực lớn về ô nhiễm nước, phát thải khí nhà kính và nạn lãng phí tài nguyên, mô hình này được xem như giải pháp dài hạn giúp cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm với cộng đồng.

Trước hết, việc thiết kế sản phẩm bền vững ngay từ giai đoạn ý tưởng là chìa khóa để kéo dài vòng đời sử dụng, giảm nhu cầu nguyên liệu thô và hạn chế rác thải. Sử dụng các loại sợi tái chế hoặc sợi tự nhiên có chứng nhận bền vững (như bông hữu cơ, sợi tre, sợi tái chế PET) giúp giảm thiểu tác động môi trường và khuyến khích nông nghiệp thân thiện. Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất hiện đại cho phép tiết kiệm năng lượng, nước, đồng thời cắt giảm sử dụng hóa chất độc hại trong các công đoạn nhuộm, hoàn tất sản phẩm.

Đồng thời, việc quản lý tốt logistics và phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải carbon. Việc lựa chọn phương tiện vận chuyển xanh (xe điện, tàu hỏa) và đóng gói tái sử dụng không chỉ cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng mà còn nâng cao hình ảnh bền vững cho thương hiệu. Sau khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, các chương trình thu hồi và tái chế sẽ đảm bảo vòng tuần hoàn được khép kín. Những vật liệu tái sử dụng tạo ra nguồn nguyên liệu cho chu kỳ sản xuất tiếp theo, hạn chế khai thác tài nguyên mới và giảm rác thải chôn lấp.

Có thể nói chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững là mô hình phát triển không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế mà còn chú trọng đến bảo vệ môi trường lợi ích của người lao động, từ tiền lương, giờ làm, đến an toàn và phúc lợi, từng bước hướng đến nền kinh tế tuần hoàn cho ngành dệt may. Qua đó, mô hình này tạo ra giá trị bền vững về kinh tế, môi trường và xã hội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về các sản phẩm thời trang có trách nhiệm.

3.2. Một số giải pháp để xây dựng chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững

Để xây dựng một chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững, các doanh nghiệp Việt Nam cần nỗ lực đáp ứng các tiêu chuẩn của EU về môi trường và lao động, tăng cường minh bạch, và áp dụng các công nghệ sản xuất xanh.

Tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường

EU là thị trường yêu cầu rất khắt khe về tiêu chuẩn môi trường, do đó các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần áp dụng các tiêu chuẩn như OEKO-TEX và Bluesign, đảm bảo rằng sản phẩm không chứa hóa chất độc hại và quy trình sản xuất ít phát thải khí nhà kính. Việc áp dụng các quy trình tiết kiệm nước, năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải là yếu tố then chốt trong việc phát triển chuỗi cung ứng bền vững

Tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc

Truy xuất nguồn gốc là một yêu cầu quan trọng từ phía EU nhằm đảm bảo rằng sản phẩm dệt may có thể được kiểm tra về xuất xứ và tuân thủ các quy định bền vững. Việc ứng dụng công nghệ blockchain có thể giúp tăng cường tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng EU và đảm bảo uy tín của doanh nghiệp Việt Nam.

Tối ưu hóa quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ xanh

Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất không chỉ giúp giảm chi phí mà còn giảm thiểu tác động môi trường. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh, như máy móc tiết kiệm năng lượng và hệ thống xử lý nước thải tiên tiến. Áp dụng công nghệ sinh học trong xử lý chất thải và tái sử dụng nguyên vật liệu cũng là một phần quan trọng trong việc phát triển chuỗi cung ứng khép kín.

Hợp tác chiến lược với đối tác EU

Quan hệ hợp tác với các đối tác EU không chỉ hỗ trợ về tài chính mà còn hỗ trợ chuyển giao công nghệ và kiến thức. Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần xây dựng mối quan hệ chiến lược dài hạn với các đối tác EU, không chỉ để tiếp cận thị trường mà còn học hỏi và triển khai các thực hành tốt nhất về bền vững. Việc hợp tác này cũng giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng được các yêu cầu về lao động và trách nhiệm xã hội mà EU đặt ra.

Nâng cao năng lực quản lý và tuân thủ quy định lao động

EU đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về lao động, bao gồm quyền của người lao động và điều kiện làm việc an toàn. Các doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý hiệu quả, đảm bảo rằng tất cả các tiêu chuẩn về lao động được thực hiện đầy đủ. Việc cải thiện năng lực quản lý không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp xây dựng hình ảnh doanh nghiệp bền vững trên thị trường quốc tế

4. Kết luận

Việc phát triển chuỗi cung ứng dệt may khép kín và bền vững nhằm đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường EU chính là xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu đang đề cao trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và minh bạch hóa nguồn gốc sản phẩm. Mô hình khép kín không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát từ khâu sản xuất nguyên liệu, dệt nhuộm, may mặc, đến phân phối và tái chế, mà còn đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp, đối tác logistics, nhà bán lẻ và người tiêu dùng cuối. Qua đó, toàn bộ vòng đời sản phẩm được quản lý trọn vẹn, hạn chế tối đa phát thải và lãng phí, đồng thời củng cố giá trị thương hiệu.

Nhờ chuỗi cung ứng khép kín, doanh nghiệp dệt may có thể tận dụng tốt hơn các nguồn lực sẵn có, giảm thiểu phụ thuộc vào nguyên liệu bên ngoài, hạn chế biến động về giá và chất lượng. Điều này giúp tăng khả năng kiểm soát chi phí sản xuất dài hạn, tạo điều kiện nâng cao biên lợi nhuận cũng như duy trì mức giá cạnh tranh. Mặt khác, việc chuyển đổi sang mô hình bền vững khiến doanh nghiệp trở thành “điểm sáng” trong mắt đối tác châu Âu - nơi người tiêu dùng đặc biệt nhạy bén với các vấn đề môi trường và xã hội. Sản phẩm có chứng nhận “xanh” thường được ưu tiên bởi chuỗi bán lẻ lớn, mở rộng cơ hội tiếp cận phân khúc khách hàng cao cấp.

Tuy nhiên, để thực hiện thành công, doanh nghiệp phải giải quyết nhiều thách thức về vốn đầu tư cho công nghệ xử lý nước, xử lý khí thải, áp dụng năng lượng sạch, cũng như đào tạo nguồn nhân lực am hiểu quy trình bền vững. Việc xây dựng quy trình truy xuất nguồn gốc, số hóa dữ liệu và kết nối thông tin đòi hỏi sự đầu tư cả về kỹ thuật lẫn quản trị. Song, nếu kiên trì theo đuổi mục tiêu và biết cách thích ứng, ngành dệt may Việt Nam hoàn toàn có thể đáp ứng chuẩn mực khắt khe của EU, qua đó nâng tầm hình ảnh quốc gia, tạo vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế và đóng góp tích cực vào quá trình phát triển bền vững chung.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Kanchan Das (2020). Planning Environmental and Economic Sustainability in Closed-Loop Supply Chains. Truy cập tại:  https://journal.oscm-forum.org/publication/article/ planning-environmental-and-economic- sustainability-in-closed-loop-supply-chains

2. Nayak, R. (2022). Vietnam’s fashion and textile industries must become sustainable to survive. RMIT University. Truy cập tại: https://www.rmit.edu.vn/news/all-news/2020/june/ vietnam-s-fashion-and-textile-industries-must-become-sustainable#:~: text=Research%20Clusters-, Vietnam's%20fashion%20and%20textile%20industries%20must%20become% 20sustainable%20to%20survive,edge%2C%20according%20to%20academic%20researcher.

3. Trung tâm WTO (2024). Dệt may Việt Nam tiến lên nấc cao hơn trong chuỗi cung ứng dệt kim. Truy cập tại:  https://trungtamwto.vn/tin-tuc/26976-det-may-viet-nam-tien-len-nac-cao-hon-trong-chuoi-cung-ung-det-kim

4. UN Environment Programme (UNEP) (2021), European Strategy for Sustainable Textile, Garments, Leather and Footwear. Truy cập tại:  https://fairtrade-advocacy.org/wp-content/uploads/2020/07/ Civil-Society-European-Strategy-for- Sustainable-Textiles.pdf

5. Vinatex (2024).  Phát triển bền vững với ngành Dệt May Việt Nam qua góc nhìn chuyên gia. Truy cập tại:  https://vinatex.com.vn/phat-trien-ben-vung-voi-nganh-det-may-viet-nam-qua-goc-nhin-chuyen-gia/

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO