Trương Thị Thanh Huyền
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) mang lại nhiều cơ hội cho ngành thủy sản Việt Nam, nhưng cũng đồng thời đặt ra không ít rào cản. Để vượt qua được các rào cản và thách thức, ngành thủy sản cần phải đầu tư vào công nghệ truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng; tăng cường đào tạo phát triền nguồn nhân lực; Xây dựng các mối quan hệ đối tác quốc tế và phát triển mô hình sản xuất bền vững. Bài viết sẽ đi phân tích những khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc của EU, các thách thức về cạnh tranh với các quốc gia khác và yêu cầu về phát triển bền vững.
Từ khóa: khó khăn, thách thức, rào cản, thủy sản, EVFTA
1. Rào cản thương mại trong EVFTA đối với doanh nghiệp ngành thủy sản
Yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm
Các sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn về dư lượng kháng sinh, hóa chất và kim loại nặng. Các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và quy trình kiểm soát chất lượng. Ở Việt Nam, hệ thống phòng thí nghiệm và trang thiết bị phục vụ kiểm tra chất lượng còn hạn chế, gây khó khăn cho việc đáp ứng tiêu chuẩn của EU. Doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và chứng nhận chất lượng do thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ.
Khả năng truy xuất nguồn gốc chưa hoàn thiện
Doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa có hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng và minh bạch, khiến sản phẩm khó đáp ứng yêu cầu về truy xuất nguồn gốc. Ngành thủy sản Việt Nam chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu từ nhiều cơ sở và ngư trường khác nhau, gây khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng kiểm soát.
EU đặt trọng tâm vào tính minh bạch và trách nhiệm xã hội trong sản xuất và nuôi trồng thủy sản, bao gồm các vấn đề về quyền lao động và điều kiện làm việc.
Chi phí và nguồn lực hạn chế
Để đáp ứng các yêu cầu của EU, ngành thủy sản cần đầu tư lớn vào công nghệ hiện đại và nâng cấp cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn về tài chính và thiếu nguồn lực để thực hiện các cải tiến này. Cần các nhân sự có kiến thức chuyên sâu về tiêu chuẩn quốc tế và kỹ năng quản lý chất lượng, nhưng việc tuyển dụng và đào tạo đội ngũ này vẫn là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp.
Thách thức từ yêu cầu về bảo vệ môi trường và bền vững
EU yêu cầu thủy sản nhập khẩu phải được khai thác và sản xuất theo cách bền vững. Các yêu cầu này gây áp lực lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam vốn vẫn còn nhiều bất cập trong việc khai thác bền vững và bảo vệ môi trường biển. Ngoài Việt Nam, EU còn nhập khẩu thủy sản từ nhiều quốc gia khác với tiêu chuẩn tương tự. Do đó, Việt Nam phải đối mặt với áp lực cạnh tranh không chỉ về chất lượng mà còn về cách thức đáp ứng các yêu cầu bền vững.
Khả năng thích ứng và chuyển đổi của doanh nghiệp
Doanh nghiệp chưa sẵn sàng hoặc không đủ khả năng để chuyển đổi quy trình sản xuất và hệ thống quản lý nhằm đáp ứng yêu cầu của EU. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ mới, cũng như thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật để triển khai các quy trình đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
2. Thách thức từ sự cạnh tranh của các quốc gia khác và yêu cầu về phát triển bền vững.
Cạnh tranh quốc tế với các quốc gia khác
Cạnh tranh về giá và chất lượng: Việt Nam không chỉ cạnh tranh với các nước châu Á như Thái Lan, Indonesia và Ấn Độ, mà còn với các quốc gia Nam Mỹ như Ecuador và Peru. Các quốc gia này đều có nguồn nguyên liệu dồi dào và chính sách hỗ trợ xuất khẩu mạnh mẽ, cho phép họ duy trì giá thành thấp và chất lượng ổn định.
Các tiêu chuẩn quốc tế tạo ra áp lực lớn lên các doanh nghiệp Việt Nam phải nhanh chóng nâng cấp và cải tiến để không bị tụt hậu. Đặc biệt, chính sách thuế mới của Mỹ, nếu tăng thuế với thủy sản từ các quốc gia đối thủ như Trung Quốc, sẽ là cơ hội để Việt Nam mở rộng thị phần nhờ chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.
Yêu cầu ngày càng khắt khe về phát triển bền vững
Bảo vệ nguồn tài nguyên biển: EU và các thị trường lớn ngày càng yêu cầu khắt khe về việc khai thác bền vững để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và hệ sinh thái biển. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải kiểm soát tốt hoạt động đánh bắt, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và ngăn ngừa khai thác quá mức.
Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment): EU và một số thị trường khác bắt đầu yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp thông tin về vòng đời sản phẩm để đánh giá tác động môi trường từ giai đoạn sản xuất đến tiêu thụ. Điều này tạo áp lực cho các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và quy trình thu thập, xử lý dữ liệu, đồng thời tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Giảm thiểu khí thải carbon: Nhiều quốc gia và doanh nghiệp quốc tế yêu cầu các sản phẩm nhập khẩu phải có dấu vết carbon thấp. Điều này đồng nghĩa với việc ngành thủy sản Việt Nam cần triển khai các giải pháp công nghệ và quản lý để giảm phát thải trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
Áp lực từ các chứng nhận bền vững
Chứng nhận quốc tế: Các thị trường quốc tế ngày càng yêu cầu sản phẩm có các chứng nhận như MSC (Marine Stewardship Council) cho các sản phẩm đánh bắt bền vững hoặc ASC (Aquaculture Stewardship Council) cho các sản phẩm nuôi trồng bền vững. Tuy nhiên, việc đạt được các chứng nhận này đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe và đầu tư vào các cải tiến quản lý công nghệ.
Chi phí đạt được chứng nhận: Quy trình xin cấp chứng nhận tốn kém và phức tạp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất mà còn đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực.
Quản lý chất thải và hạn chế ô nhiễm
Xử lý chất thải từ nuôi trồng và chế biến: Nuôi trồng thủy sản tạo ra lượng lớn chất thải hữu cơ, nếu không được quản lý tốt, sẽ gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hình ảnh sản phẩm của Việt Nam trên thị trường quốc tế. Lạm dụng kháng sính và hóa chất không chỉ gây ảnh hưởng đến môi trường mà còn tạo ra các vấn đề về an toàn thực phẩm và giảm uy tín của ngành thủy sản Việt Nam.
Chuyển đổi sang các mô hình bền vững
Cải tiến mô hình sản xuất: Để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững, ngành thủy sản cần áp dụng các mô hình sản xuất ít gây tác động đến môi trường, như nuôi trồng tuần hoàn nước, hệ thống nuôi trồng kết hợp đa dạng sinh học, hoặc ứng dụng công nghệ sinh học.
Ngành thủy sản Việt Nam cần nâng cao nhận thức của ngư dân và doanh nghiệp về các vấn đề môi trường và bền vững. Việc xây dựng và tuân thủ các chính sách phát triển bền vững cần được coi là ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái và cải thiện hình ảnh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
3. Giải pháp khắc phục các rào cản thương mại trong EVFTA đối với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam
Nâng cao chất lượng và quản lý an toàn thực phẩm
Đầu tư vào công nghệ kiểm soát chất lượng: Các doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống kiểm soát chất lượng hiện đại để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU. Việc áp dụng công nghệ như phân tích nhanh, kiểm tra dư lượng kháng sinh và kiểm soát hóa chất có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế giúp sản phẩm được chấp nhận mà còn tăng cường lòng tin của khách hàng.
Cải thiện hệ thống truy xuất nguồn gốc
Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc số hóa: Việc sử dụng công nghệ số như blockchain hoặc hệ thống mã QR có thể giúp tạo ra một hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, dễ dàng truy cập và kiểm tra. Điều này giúp nâng cao uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam và đáp ứng yêu cầu của EU.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho các bên trong chuỗi cung ứng: Cần tổ chức các chương trình đào tạo về truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn cho các cơ sở sản xuất, khai thác và chế biến.
Đẩy mạnh chứng nhận bền vững và quản lý môi trường
Hỗ trợ doanh nghiệp đạt các chứng nhận bền vững: Chính phủ và các tổ chức liên quan có thể hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc đạt các chứng nhận như MSC, ASC, hoặc các chứng nhận liên quan đến môi trường. Việc này giúp cải thiện khả năng tiếp cận thị trường EU, nơi ngày càng ưu tiên các sản phẩm bền vững.
Phát triển mô hình nuôi trồng và khai thác bền vững: Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các phương pháp nuôi trồng ít gây ô nhiễm, giảm sử dụng kháng sinh và kiểm soát chặt chẽ việc xả thải. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu của EU mà còn bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam.
Giảm thiểu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh giá
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất có thể giúp giảm chi phí lao động và tăng hiệu quả sản xuất. Các công nghệ này cũng có thể cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí.
Tăng cường hợp tác và mở rộng chuỗi cung ứng: Các doanh nghiệp nên hợp tác với nhau để tận dụng quy mô kinh tế, giảm chi phí đầu vào và tăng cường khả năng thương lượng với nhà cung cấp. Hợp tác có thể bao gồm chia sẻ thông tin, công nghệ, và hạ tầng.
Nâng cao kỹ năng và nhận thức của nguồn nhân lực
Đào tạo và phát triển nhân lực: Cần có các chương trình đào tạo liên tục về các tiêu chuẩn quốc tế, kỹ năng quản lý chất lượng, kiến thức về môi trường và bền vững cho người lao động.
Xây dựng đội ngũ chuyên gia về thị trường và tiêu chuẩn EU: Các doanh nghiệp nên có đội ngũ chuyên gia nắm vững các quy định, tiêu chuẩn và yêu cầu của EU để có thể nhanh chóng thích ứng với các thay đổi và hỗ trợ công tác xuất khẩu.
Xây dựng thương hiệu và đẩy mạnh tiếp thị tại EU
Tăng cường hình ảnh sản phẩm thủy sản Việt Nam tại EU và giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường, xây dựng thương hiệu quốc gia cho ngành thủy sản.
Đẩy mạnh tiếp thị và tham gia các hội chợ quốc tế: Tham gia các sự kiện, hội chợ và triển lãm quốc tế tại EU có thể giúp các doanh nghiệp tìm hiểu thị hiếu người tiêu dùng, mở rộng mạng lưới kinh doanh và thúc đẩy xuất khẩu. Các hoạt động này cũng có thể giúp giới thiệu sản phẩm mới và khẳng định uy tín trên thị trường.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Công Thương (2020). Đánh giá tác động của Hiệp định
EVFTA đến Việt Nam. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/danh-gia-tac-dong-cua-hiep-dinh-evfta-toi-viet-nam.html
2. Tạp chí doanh nghiệp Việt Nam (2025). Cơ hội và thách thức của ngành thủy sản năm 2025. Truy cập từ https://doanhnghiepvn.vn/kinh-te/co-hoi-va-thach-thuc-cua-nganh-thuy-san-nam-2025/20250101055621985
3. Tạp chí kinh tế và dự báo (2022). EVFTA : Cơ hội, thách thức và những giải pháp cho Việt Nam trong thời gian tới. Truy cập từ https://kinhtevadubao.vn/evfta-co-hoi-thach-thuc-va-nhung-giai-phap-cho-viet-nam-trong-thoi-gian-toi-20814.html
4. Phạm Thị Thùy Linh (2021). Nghiên cứu rào cản thương mại đối với xuất khẩu thủy sản Việt Nam vào các thị trường quốc tế quan trọng và đề xuất các giải pháp vượt qua. Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ
5. Hà Văn sự (2024). Tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU đến xuất khẩu Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển số 323 tháng 5/2024.