Trương Thị Thanh Huyền
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mang lại nhiều lợi ích và cơ hội tăng trưởng cho ngành thủy sản như giảm thuế quan, tăng cường tiếp cận thị trường, nâng cao giá trị sản phẩm, khuyến khích đầu tư và hợp tác quốc tế, phát triển bền vững. Các mặt hàng như cá tra, cá basa, tôm sú đông lạnh và một số sản phẩm cá chế biến được hưởng lợi ngay từ khi EVFTA có hiệu lực, với thuế suất giảm về 0%. EVFTA mở rộng cửa cho các doanh nghiệp thủy sản vào các thị trường EU thông qua bỏ rào cản thương mại. Bài viết dưới đây phân tích lợi ích, cơ hội mà EVFTA mang lại cho ngành thủy sản đặc biệt là về thuế quan và tiếp cận thị trường EU, đồng thời phân tích khả năng tăng trưởng xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường EU.
Từ khóa: EVFTA, thủy sản, Hiệp định EVFTA, cơ hội, lợi ích, thuế quan.
1. Phân tích cơ hội mà EVFTA mang lại cho ngành thủy sản
Lợi ích về thuế quan
EVFTA có tác động lớn đến thuế quan đối với các sản phẩm thủy sản xuất khẩu từ Việt Nam sang EU. Trước khi hiệp định này có hiệu lực, nhiều sản phẩm thủy sản của Việt Nam phải chịu mức thuế nhập khẩu khá cao khi vào thị trường EU. EVFTA giúp giảm hoặc loại bỏ các mức thuế này, cụ thể như sau:
- Xóa bỏ thuế nhập khẩu với phần lớn các mặt hàng thủy sản; Giảm dần thuế nhập khẩu trong 3-7 năm. Điều này giúp các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam có thời gian để chuẩn bị và nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tạo cơ hội thâm nhập thị trường lớn hơn mà không chịu quá nhiều áp lực từ các đối thủ cạnh tranh.
- So sánh với đối thủ cạnh tranh: Với EVFTA, thủy sản Việt Nam có lợi thế lớn hơn so với các đối thủ từ các nước không có hiệp định thương mại với EU. Các đối thủ từ Thái Lan và Ấn Độ, hai quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn, vẫn phải chịu mức thuế cao hơn khi xuất khẩu sang EU, giúp các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế giá cả hơn so với sản phẩm tương tự từ các quốc gia này.
Lợi ích về tiếp cận thị trường EU
EU là một trong những thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, với nhu cầu cao về chất lượng và sự đa dạng của các sản phẩm thủy sản. EVFTA giúp ngành thủy sản Việt Nam tiếp cận thị trường EU thuận lợi hơn nhờ các yếu tố sau:
Mở rộng thị trường tiêu thụ: EU là thị trường tiêu thụ thủy sản lớn, chiếm khoảng 25% tổng kim ngạch nhập khẩu thủy sản toàn cầu. EVFTA giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam tiếp cận người tiêu dùng EU với mức thuế ưu đãi, giảm chi phí và giá thành, tạo sự cạnh tranh trên thị trường. EVFTA không chỉ tạo điều kiện cho các sản phẩm thủy sản chủ lực như tôm, cá tra, mà còn mở rộng cơ hội cho các sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng như cá hộp, thủy sản chế biến và các loại thủy sản cao cấp khác. Các sản phẩm có giá trị gia tăng cao sẽ được hưởng lợi từ việc xóa bỏ thuế quan và tiếp cận thị trường nhanh chóng.
Cải thiện hình ảnh và thương hiệu: Xuất khẩu thủy sản vào một thị trường khắt khe như EU giúp nâng cao hình ảnh và thương hiệu của các sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Nếu các doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và quy định môi trường nghiêm ngặt của EU, điều này không chỉ giúp sản phẩm dễ dàng hơn trong việc tiếp cận EU mà còn mở ra cơ hội ở các thị trường khó tính khác như Hoa Kỳ, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Hỗ trợ xây dựng các chứng nhận chất lượng: EU yêu cầu các sản phẩm thủy sản phải tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng cao, bao gồm các tiêu chuẩn về môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc. Những yêu cầu này giúp doanh nghiệp Việt Nam không ngừng cải thiện quy trình sản xuất và chế biến để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao uy tín và giá trị của thương hiệu thủy sản Việt Nam trên toàn cầu.
Được bảo hộ chỉ dẫn địa lý: Theo EVFTA, một số sản phẩm thủy sản đặc trưng của Việt Nam có thể được bảo hộ chỉ dẫn địa lý tại thị trường EU. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hàng giả, hàng nhái, mà còn nâng cao giá trị sản phẩm, tạo niềm tin và lòng tin cậy từ người tiêu dùng EU. Sản phẩm thủy sản có bảo hộ chỉ dẫn địa lý sẽ có lợi thế lớn hơn khi cạnh tranh với các sản phẩm cùng loại từ các quốc gia khác.
Các lợi ích gián tiếp khác
Thúc đẩy đầu tư nước ngoài: EVFTA không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu dễ dàng hơn, mà còn thu hút thêm đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào ngành thủy sản Việt Nam. Khi thấy được tiềm năng của việc tiếp cận thị trường EU thông qua EVFTA, các doanh nghiệp nước ngoài có thể đầu tư vào các cơ sở sản xuất, chế biến, và công nghệ tại Việt Nam, giúp cải thiện năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Sự hợp tác chặt chẽ hơn với các doanh nghiệp EU thông qua các liên doanh và đối tác thương mại có thể giúp Việt Nam tiếp cận với các công nghệ chế biến thủy sản hiện đại, cũng như kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng và marketing quốc tế. Điều này giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Phát triển bền vững: EU là thị trường rất quan tâm đến các yếu tố phát triển bền vững, bao gồm việc bảo vệ nguồn tài nguyên biển, quản lý khai thác thủy sản hợp lý và hạn chế việc khai thác bất hợp pháp. EVFTA tạo động lực cho Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn về phát triển bền vững, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp hướng tới các mô hình sản xuất thủy sản bền vững, thân thiện với môi trường.
2. Những dòng sản phẩm thủy sản Việt Nam được hưởng ưu đãi từ EVFTA
Cá tra, cá basa (Pangasius): Là hai dòng sản phẩm chủ lực của Việt Nam khi xuất khẩu sang EU. Ngay sau khi EVFTA có hiệu lực, các dòng thuế đánh vào cá tra, basa đông lạnh đã được EU giảm về 0%. Điều này giúp sản phẩm cá tra, basa Việt Nam cạnh tranh mạnh mẽ hơn so với các nước đối thủ trên thị trường EU.
Tôm (shrimp): Tôm đông lạnh, đặc biệt là tôm sú và tôm thẻ chân trắng, là một trong những sản phẩm thủy sản được xuất khẩu mạnh sang EU. Đối với tôm sú đông lạnh, mức thuế trước đây là 12-20% đã giảm ngay về 0% từ khi EVFTA có hiệu lực. Đối với tôm chế biến, thuế quan sẽ được giảm dần và về 0% sau 7 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực. Các sản phẩm tôm chế biến có giá trị gia tăng như tôm hấp, tôm tẩm bột sẽ hưởng ưu đãi đặc biệt theo lộ trình này.
Cá ngừ (Tuna): Các sản phẩm cá ngừ của Việt Nam cũng được hưởng lợi lớn từ EVFTA. Cá ngừ tươi và đông lạnh: Ngay lập tức được giảm thuế về 0%, giúp các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ Việt Nam có lợi thế cạnh tranh trên thị trường EU. Cá ngừ đóng hộp: Hiện nay, cá ngừ đóng hộp vẫn có mức thuế nhập khẩu khá cao (24%), nhưng EVFTA sẽ giúp giảm dần thuế suất này về 0% trong 7 năm.
Cá tuyết và cá hồi (Cod, Salmon): Các sản phẩm cá tuyết và cá hồi đông lạnh, fillet từ Việt Nam cũng được giảm thuế về 0% ngay khi EVFTA có hiệu lực. Điều này thúc đẩy xuất khẩu các loại cá cao cấp vào thị trường EU, vốn có nhu cầu lớn về các loại cá này.
Cá kiếm (Swordfish): Sản phẩm cá kiếm, một mặt hàng thủy sản có giá trị cao, cũng nằm trong danh sách các sản phẩm được EU giảm thuế về 0% ngay từ khi EVFTA có hiệu lực.
Mực và bạch tuộc (Squid and Octopus): Các sản phẩm mực, bạch tuộc đông lạnh từ Việt Nam trước đây phải chịu mức thuế từ 6-8%, nhưng nhờ EVFTA, mức thuế này đã giảm về 0% ngay lập tức. Điều này giúp tăng cường xuất khẩu mực, bạch tuộc vào EU, thị trường có nhu cầu lớn về các loại thủy sản này.
Cá chế biến và thủy sản giá trị gia tăng: Các sản phẩm thủy sản chế biến, đặc biệt là những sản phẩm có giá trị gia tăng như cá hộp, thủy sản tẩm bột, thủy sản chế biến sâu, sẽ được hưởng lộ trình giảm thuế dần về 0% trong 3-7 năm tùy từng sản phẩm.
Nhìn chung, các dòng sản phẩm thủy sản của Việt Nam được hưởng lợi lớn từ EVFTA, đặc biệt là nhờ sự giảm hoặc xóa bỏ thuế quan. Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường EU, một thị trường yêu cầu cao về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm. Các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần nắm bắt cơ hội này để nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU, và tăng cường xuất khẩu sang thị trường này.
3. Tăng trưởng xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường EU khi thực thi EVFTA.
Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam
Trong những năm qua EU luôn là một trong những thị trường xuất khẩu thủy sản hàng đầu của Việt Nam. Tuy nhiên, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU trong
những năm gần đây gặp nhiều khó khăn, nhất là kể từ tháng 10/2017 - thời điểm Việt Nam bị EC áp thẻ vàng IUU (Khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định), cùng với tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 trong giai đoạn 2020-2022. Do đó, mặc dù được sự trợ lực bởi Hiệp định EVFTA, nhưng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU trong giai đoạn 2017-2022 chỉ đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 4,68%/năm.
Cụ thể trong giai đoạn 2018-2020, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam liên tục giảm sút. Riêng trong năm 2020, trước ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid-19, kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU đã giảm xuống dưới ngưỡng 1 tỷ USD. Sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực (từ tháng 8/2020), xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đã chứng kiến sự hồi phục trở lại và ghi nhận tốc độ tăng trưởng khả quan. Trong năm 2022, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU đạt 1,3 tỷ USD, tăng 21,43% so với năm trước, chiếm 11,95% tỷ trọng trên tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước, đứng thứ 4 trong nhóm các thị trường xuất khẩu thủy sản hàng đầu của Việt Nam (sau Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc).
Năm 2023, xuất khẩu thủy sản sang hầu hết các thị trường đều giảm so với năm 2022. Trong đó, khối các nước CPTPP chiếm trên 27% tổng xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam với 2,42 tỷ USD, giảm 16% so với năm 2022. Nhóm 5 thị trường lớn nhất gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc, khối EU và Hàn Quốc đều giảm từ 11-28% so với năm 2022. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang khối EU giảm mạnh nhất so với năm 2022 với trị giá 869 triệu USD, giảm 29% do tồn kho lớn, lạm phát cao làm giảm nhu cầu nhập khẩu. 9 tháng đầu năm 2024 xuất khẩu thủy sản sang EU ước đạt khoảng 753 triệu USD tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái. Nguyên nhân được cho là thị trường EU có xu hướng phục hồi trở lại, giá cả thị trường và tiêu dùng ổn định hơn.
Đặc biệt, cơ cấu xuất khẩu thủy sản của Việt Nam tới EU trong thời gian tới dự kiến sẽ có nhiều chuyển biến khi các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản của Việt Nam tích cực đẩy mạnh xuất khẩu những sản phẩm thủy sản được hưởng ưu đãi từ Hiệp định EVFTA trong khi phía đối tác cũng ưu tiên lựa chọn sản phẩm thủy sản từ Việt Nam do có mức giá cạnh tranh hơn và nguồn nguyên liệu ổn định. Theo Hiệp hội VASEP, Hiệp định EVFTA dự kiến giúp xuất khẩu thủy sản tăng trưởng khoảng 2% giai đoạn 2020 - 2030.
4. Thách thức và triển vọng
Mặc dù EVFTA mang lại nhiều lợi ích, ngành thủy sản Việt Nam cũng đối mặt với một số thách thức trong việc tận dụng hiệp định này để tăng trưởng xuất khẩu: Các quy định của EU về vệ sinh an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và các rào cản kỹ thuật trong thương mại đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và quản lý chặt chẽ chuỗi cung ứng. Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành những quy định mới về nhập khẩu thủy sản, thay đổi cách thức phân loại các sản phẩm nhập khẩu từ việc dựa trên tỷ lệ nguồn gốc động vật sang dựa trên rủi ro về sức khỏe cộng đồng và sức khỏe động vật. Quy định mới này thuộc sáng kiến “Quy định thông minh hơn” của EU, bao gồm ba quy định nền tảng: kiểm soát nhà nước (OCR), sức khỏe động vật (AHR), và sức khỏe thực vật (PHR). Theo quy định 2017/625 của EU, các sản phẩm nhập khẩu phải tuân thủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. EU đã thiết lập hệ thống quản lý thông tin kiểm soát (IMSOC) để giám sát và phân loại sản phẩm theo mức độ rủi ro, từ đó áp dụng các quy định tương ứng.
Việt Nam vẫn phải cạnh tranh với các nước như Ecuador, Ấn Độ về giá cả và chất lượng. Biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản, làm gia tăng nguy cơ dịch bệnh và giảm chất lượng nguyên liệu. Chi phí sản xuất, từ thức ăn chăn nuôi, nhiên liệu đến vận chuyển, đều tăng cao, làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam
Khủng hoảng kinh tế tại EU khiến nhu cầu nhập khẩu giảm trong các năm gần đây. Ngoài ra, các biến động địa chính trị và chiến tranh thương mại toàn cầu, đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc, có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển.
Thẻ vàng IUU, các biện pháp bảo vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp hoặc các quy định khắt khe về chất lượng và môi trường có thể làm tăng chi phí, giảm nguồn cung, giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Ngoài ra, những biến động địa chính trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến thương mại thủy sản của Việt Nam, vì ngành thủy sản đóng một vai trò quan trọng trong xuất khẩu và nền kinh tế quốc gia. Các yếu tố địa chính trị có thể tác động theo nhiều cách khác nhau, từ thay đổi trong chính sách thương mại đến những căng thẳng trong khu vực có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
Tài liệu tham khảo
-
Nguyễn Đức Thành, Phạm Văn Long, Phan Nhật Quang, Đỗ Thị Lê (2021). Báo cáo đánh giá một năm thực hiện hiệp định EVFTA – Tác động đến kinh tế Việt Nam và sự thay đổi chính sách. Đại học Quốc gia Hà Nội
-
Bộ Công thương Việt Nam (2020). Những điều cần biết về Hiệp định EVFTA. Truy cập từ https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/nhung-dieu-can-biet-ve-hiep-dinh-evfta.html
-
Bộ Công thương – Vụ Thị trường Châu Âu – Châu Mỹ (2024). Cẩm nang xuất khẩu vào thị trường EU – Mặt hàng thủy sản. Truy cập từhttps://trungtamwto.vn/file/23032/cam-nang-thuy-san-1608-pdf.pdf
-
Tạp chí thủy sản Việt Nam (2024). Nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức. Truy cập từ https://thuysanvietnam.com.vn/nam-bat-co-hoi-vuot-qua-thach-thuc/
-
Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Minh Thu, Nguyễn Thị Thùy Dung, Nguyễn Thanh Trà (2023). Thỏa thuận xanh EU và xuất khẩu của Việt Nam. Nhà xuất bản Công thương.
-
Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam (2022). Báo cáo Việt Nam sau 02 năm thực thi hiệp định EVFTA từ góc nhìn doanh nghiệp. Nhà xuất bản Công thương.