TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKhả năng tận dụng hiệp định EVFTA đối với ngành thủy...
12/12/2024

Các yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU đối với các mặt hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam

Trương Thị Thanh Huyền

                                               Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Thị trường  EU là một trong những thị trường có tiêu chuẩn khắt khe nhất trên thế giới về chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản nhập khẩu. Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản vào thị trường EU phải tuân thủ một loạt các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kiểm soát nguồn gốc và truy xuất xuất xứ của sản phẩm. Dưới đây là chi tiết các yêu cầu v chất lượng, quy định và tiêu chuẩn mà EU yêu cầu đối với kiểm soát nguồn gốc và truy xuất xuất xứ của sản phẩm thủy sản, đưa ra giải pháp cho doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn của EU để tận dụng tốt các quy định của EVFTA.

Từ khóa: EU, yêu cầu, tiêu chuẩn, an toàn thực phẩm, thủy sản, sản phẩm thủy sản.

 

1. Những tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm của EU đối với sản phẩm thủy sản nhập khẩu.

1.1. Yêu cầu về kiểm soát an toàn thực phẩm

Các nhà sản xuất và chế biến thủy sản phải tuân theo hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, như hệ thống Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP) trong suốt quá trình sản xuất và chế biến thủy sản. HACCP giúp xác định, đánh giá và kiểm soát các nguy cơ an toàn thực phẩm trong suốt quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản và vận chuyển. Chứng nhận ISO 22000: Tiêu chuẩn quốc tế này giúp đảm bảo quản lý an toàn thực phẩm từ sản xuất đến tiêu thụ.

EU có quy định nghiêm ngặt về việc cấm sử dụng hoặc hạn chế các loại hóa chất, kháng sinh trong nuôi trồng và chế biến thủy sản. Các sản phẩm thủy sản nhập khẩu phải đáp ứng các mức dư lượng tối đa cho phép (MRLs) đối với các chất độc hại.

EU yêu cầu sản phẩm thủy sản nhập khẩu phải được kiểm soát và đảm bảo không có sự hiện diện của các vi sinh vật gây bệnh như Salmonella, E. coli, Listeria monocytogenes, và Vibrio cholerae, vì các loại vi khuẩn này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

1.2. Truy xuất nguồn gốc

EU yêu cầu các doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm thủy sản nhập khẩu. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin chi tiết về xuất xứ, quá trình nuôi trồng, đánh bắt, chế biến và vận chuyển của sản phẩm. Mục tiêu là để đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, giúp cơ quan chức năng dễ dàng truy tìm nguồn gốc khi xảy ra sự cố an toàn thực phẩm. Thủy sản nhập khẩu vào EU phải tuân thủ các quy định về khai thác hợp pháp và bảo vệ tài nguyên biển theo quy định của EU về chống khai thác bất hợp pháp (IUU).

1.3. Yêu cầu về vệ sinh và điều kiện sản xuất

Các cơ sở sản xuất, chế biến thủy sản xuất khẩu vào EU phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh thực phẩm, bao gồm việc duy trì môi trường sản xuất sạch sẽ, an toàn và kiểm soát các yếu tố có thể gây ô nhiễm thực phẩm. Thủy sản là loại thực phẩm dễ bị hỏng, vì vậy EU yêu cầu nghiêm ngặt về việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình bảo quản và vận chuyển. Các sản phẩm thủy sản phải được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp để đảm bảo không bị hư hỏng hoặc mất chất lượng.

1.4. Chứng nhận và kiểm tra sức khỏe sản phẩm

Mỗi lô hàng thủy sản nhập khẩu vào EU phải có giấy chứng nhận sức khỏe (Health Certificate) do cơ quan chức năng của quốc gia xuất khẩu cấp. Chứng nhận này xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của EU, không có dấu hiệu của dịch bệnh hoặc ô nhiễm. Khi sản phẩm thủy sản đến EU, chúng phải trải qua quy trình kiểm tra tại các cửa khẩu biên giới (Border Control Points - BCPs).

1.5. Nhãn mác và bao bì

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào EU phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt về nhãn mác. Nhãn mác phải thể hiện đầy đủ thông tin về loại sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ, phương pháp sản xuất (nuôi trồng hoặc khai thác),... Nhãn mác phải minh bạch, rõ ràng để người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm dựa trên nguồn gốc và chất lượng. Bao bì của sản phẩm thủy sản phải đảm bảo an toàn, không gây ô nhiễm cho thực phẩm và phải tuân thủ các quy định của EU về sử dụng vật liệu bao bì.

1.6. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường

EU khuyến khích và hỗ trợ các sản phẩm thủy sản có chứng nhận quốc tế về khai thác bền vững và quản lý tài nguyên biển, như chứng nhận MSC (Marine Stewardship Council) đối với các sản phẩm từ đánh bắt hoặc chứng nhận ASC (Aquaculture Stewardship Council) đối với các sản phẩm nuôi trồng. EU cũng yêu cầu các sản phẩm thủy sản nhập khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn về giảm thiểu tác động đến môi trường, bao gồm việc giảm sử dụng hóa chất trong nuôi trồng và hạn chế khai thác thủy sản từ các vùng có nguy cơ cạn kiệt tài nguyên.

2. Khó khăn của các doanh nghiệp thủy sản khi thực hiện các yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU

Vấn đề kỹ thuật và công nghệ

Thiếu công nghệ hiện đại: Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa đầu tư vào công nghệ chế biến và kiểm tra chất lượng hiện đại, dẫn đến khó đảm bảo các tiêu chuẩn về vi sinh, dư lượng kháng sinh, và hóa chất.

Hệ thống kiểm nghiệm hạn chế: Không phải doanh nghiệp nào cũng có hệ thống xét nghiệm nội bộ đạt tiêu chuẩn quốc tế, dẫn đến việc phải phụ thuộc vào các trung tâm kiểm nghiệm bên ngoài với chi phí cao và thời gian kéo dài.

Chi phí tuân thủ cao

Chi phí kiểm tra và chứng nhận: Doanh nghiệp phải chi trả cao cho các xét nghiệm dư lượng, vi sinh vật và các chứng nhận tiêu chuẩn như ASC, MSC, GlobalGAP.

Chi phí đầu tư hạ tầng: Việc cải thiện vùng nuôi và nâng cấp nhà máy để đáp ứng tiêu chuẩn thường tốn kém, đặc biệt là với các doanh nghiệp nhỏ.

Quy định pháp lý phức tạp

Chứng nhận IUU (Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing):

Thủ tục chứng minh nguồn gốc khai thác hợp pháp phức tạp, gây khó khăn cho các doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu từ khai thác tự nhiên.

Thay đổi tiêu chuẩn liên tục: EU thường xuyên cập nhật các tiêu chuẩn mới về môi trường, an toàn thực phẩm, và ghi nhãn sản phẩm, gây khó khăn trong việc theo kịp và điều chỉnh sản xuất.

Năng lực quản lý và nhận thức hạn chế

Nhiều doanh nghiệp thiếu đội ngũ chuyên gia có trình độ cao để thực hiện các quy trình kiểm soát chất lượng theo yêu cầu quốc tế.

Người nuôi trồng và khai thác chưa nhận thức đầy đủ về các tiêu chuẩn, dẫn đến vi phạm như sử dụng thuốc kháng sinh cấm hoặc thiếu giấy tờ truy xuất nguồn gốc.

Cạnh tranh gay gắt và áp lực thị trường

Cạnh tranh về giá cả: Doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh với các đối thủ từ Thái Lan, Indonesia, và Ecuador, những nước có chi phí sản xuất thấp hơn.

Áp lực từ khách hàng EU: Khách hàng tại EU yêu cầu giá rẻ nhưng lại đòi hỏi tiêu chuẩn cao, khiến biên lợi nhuận của doanh nghiệp bị thu hẹp.

Ảnh hưởng từ môi trường và biến đổi khí hậu

Nhiều vùng nuôi bị ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến chất lượng thủy sản. Biến đổi khí hậu làm giảm năng suất nuôi trồng và khai thác, gây khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung đạt tiêu chuẩn.

Thiếu liên kết chuỗi giá trị

Mối liên kết lỏng lẻo: Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu chưa gắn kết chặt chẽ với người nuôi trồng, khiến việc kiểm soát chất lượng toàn chuỗi khó thực hiện.

Quy mô nhỏ lẻ: Phần lớn vùng nuôi ở Việt Nam thuộc các hộ gia đình nhỏ lẻ, khó áp dụng đồng bộ các tiêu chuẩn quốc tế.

3. Giải pháp cho doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn của EU để tận dụng EVFTA

Để tận dụng tối đa các cơ hội mà Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) mang lại, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn khắt khe của EU về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc. Dưới đây là một số giải pháp chính giúp doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn của EU và tối đa hóa lợi ích từ EVFTA:

(i) Nâng cao hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

* Đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng

Hiện đại hóa dây chuyền chế biến: Đầu tư vào công nghệ tiên tiến như xử lý vi sinh, kiểm tra dư lượng hóa chất tự động, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn an toàn thực phẩm của EU.

Phát triển vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế: Xây dựng các vùng nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn GlobalGAP, ASC để đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và bền vững.

* Tăng cường kiểm soát chất lượng

Hệ thống kiểm tra nội bộ: Thiết lập các phòng xét nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025 để chủ động kiểm soát vi sinh, dư lượng hóa chất ngay tại doanh nghiệp. Đảm bảo mỗi khâu trong quy trình sản xuất đều được kiểm soát để loại bỏ các rủi ro về an toàn thực phẩm.

(ii) Tăng cường hệ thống truy xuất nguồn gốc

Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch: Để đáp ứng yêu cầu của EU về truy xuất nguồn gốc, các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc đầy đủ, từ khâu nuôi trồng hoặc đánh bắt, đến chế biến và phân phối. Các thông tin về nguồn gốc, phương pháp sản xuất, và quá trình vận chuyển cần được ghi nhận chi tiết và có thể truy xuất ngược lại khi cần thiết. Áp dụng công nghệ số hóa để quản lý dữ liệu về nguồn gốc và quy trình sản xuất có thể giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc của EU.

(iii) Kiểm soát chất lượng và dư lượng hóa chất

EU quy định rõ ràng về mức dư lượng tối đa (MRLs) của các chất hóa học, thuốc kháng sinh, và kim loại nặng trong sản phẩm thủy sản. Doanh nghiệp cần xây dựng các quy trình kiểm tra chặt chẽ về sử dụng thuốc và hóa chất trong quá trình nuôi trồng, đồng thời tiến hành kiểm nghiệm định kỳ để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của EU. Tăng cường giám sát môi trường nuôi trồng, đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn và thân thiện với môi trường sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của EU về phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên biển.

(iv) Nâng cao chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn vệ sinh

Cải tiến quy trình chế biến hiện đại để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm và chất lượng. Các chứng nhận như Marine Stewardship Council (MSC) cho sản phẩm khai thác bền vững và Aquaculture Stewardship Council (ASC) cho sản phẩm nuôi trồng bền vững có thể giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam gia tăng giá trị và uy tín tại thị trường EU. Những chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững.

(v) Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp EU

Để dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn của EU, doanh nghiệp có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế chuyên về chứng nhận an toàn thực phẩm, phát triển bền vững hoặc đánh bắt hợp pháp. Các tổ chức này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kiểm tra, đánh giá và cấp chứng nhận theo các tiêu chuẩn của EU. Việc thiết lập quan hệ đối tác chặt chẽ với các nhà nhập khẩu, phân phối tại EU có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ hơn về yêu cầu của thị trường, từ đó điều chỉnh quy trình sản xuất và kinh doanh một cách phù hợp.

(vi) Nâng cao năng lực nhân sự và quản lý

Các doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo cho nhân viên về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, vệ sinh và truy xuất nguồn gốc theo yêu cầu của EU. Việc nâng cao kiến thức và kỹ năng cho đội ngũ quản lý và công nhân giúp đảm bảo quy trình sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn của thị trường EU. Để quản lý tốt việc xuất khẩu sang EU, doanh nghiệp cần thành lập các bộ phận chuyên trách nhằm theo dõi sát sao các quy định của EU, cập nhật các thay đổi chính sách và quy định mới nhất, từ đó điều chỉnh quy trình sản xuất và xuất khẩu kịp thời.

(vii) Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu EU: Thị trường EU có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm thủy sản có giá trị gia tăng như thủy sản chế biến sẵn, thực phẩm tiện lợi, và các sản phẩm thân thiện với sức khỏe. Doanh nghiệp cần đầu tư nghiên cứu phát triển sản phẩm mới để phù hợp với xu hướng tiêu dùng tại EU.

Tận dụng công nghệ bảo quản hiện đại: Công nghệ bảo quản hiện đại như đông lạnh nhanh (IQF) giúp đảm bảo chất lượng và hương vị của sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng tại EU. Việc sử dụng các công nghệ bảo quản tiên tiến không chỉ giúp kéo dài thời hạn sử dụng mà còn giảm thiểu hao hụt sản phẩm./.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Công Thương (2020). Đánh giá tác động của Hiệp định EVFTA đến Việt Nam. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/ tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/ danh-gia-tac-dong-cua-hiep-dinh-evfta-toi-viet-nam.html

3. Báo Công Thương (2021). Nông sản Việt chinh phục châu Âu. Truy cập tại: https://congthuong.vn/ nong-san-viet-chinh-phuc-chau-au-159634.html

4. Báo Hải quan online (2021). Nông sản đua nhau chinh phục thị trường “khó tính”. Truy cập tại: https://haiquanonline.com.vn/ nong-san-dua-nhau-chinh-phuc-thi-truong-kho-tinh-151721.html

5. Bộ Công Thương (2020). Báo cáo Xuất nhập khẩu Việt Nam năm 2020. Hà Nội: Nhà xuất bản Công Thương

6. Tạp chí thủy sản Việt Nam (2024). Quy định mới của EU về nhập khẩu thủy sản. Truy cập tại https://thuysanvietnam.com.vn/quy-dinh-moi-cua-eu-ve-nhap-khau-thuy-san/

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO