Đàm Thị Ngọc Ánh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững cho ngành chế biến gỗ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tích hợp giữa các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế. Liên kết giữa các nhà sản xuất, chế biến và nhà phân phối gỗ trong việc xây dựng chuỗi cung ứng khép kín và bền vững là yếu tố cốt lõi để đảm bảo rằng các nguồn tài nguyên được quản lý một cách hiệu quả, môi trường được bảo vệ và lợi ích kinh tế được tối đa hóa. Bài viết dưới đây là cách thức xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, vai trò của các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ và sự liên kết giữa các nhà sản xuất, chế biến và nhà phân phối gỗ.
Từ khóa: chế biến gỗ, chuỗi cung ứng bền vững, xuất khẩu, khai thác.
1. Các bước xây dựng chuỗi cung ứng gỗ bền vững
1.1. Khai thác gỗ bền vững
Khai thác là bước đầu tiên và quan trọng trong chuỗi cung ứng. Một hệ thống khai thác gỗ bền vững cần tuân thủ các nguyên tắc:
- Quản lý rừng bền vững là chỉ khai thác từ những khu rừng được chứng nhận đạt chuẩn quản lý rừng bền vững, chẳng hạn như chứng nhận của FSC (Forest Stewardship Council) hoặc PEFC (Programme for the Endorsement of Forest Certification);
- Giảm tác động môi trường: Áp dụng các phương pháp khai thác gỗ ít tác động đến môi trường (RIL – Reduced Impact Logging), bao gồm việc lập kế hoạch khai thác, hạn chế thiệt hại đến thảm thực vật xung quanh, bảo tồn đất và hệ sinh thái địa phương;
- Bảo vệ đa dạng sinh học;
- Đảm bảo rằng khai thác không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự đa dạng sinh học và các loài động vật, thực vật trong khu vực khai thác.
1.2. Chế biến gỗ hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên
- Sử dụng công nghệ sạch: Sử dụng các thiết bị và công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu gỗ và giảm lãng phí. Công nghệ chế biến sạch giúp giảm thiểu khí thải, nước thải và các chất thải rắn phát sinh trong quá trình sản xuất.
- Tái sử dụng và tái chế: Đẩy mạnh việc tái chế gỗ và phế liệu từ quá trình chế biến. Các sản phẩm phụ như mùn cưa, vỏ cây có thể được tận dụng để sản xuất viên nén nhiên liệu hoặc các vật liệu xây dựng tái chế.
- Giảm tiêu thụ năng lượng: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, năng lượng sinh khối) trong các nhà máy chế biến để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon.
1.3. Quản lý chuỗi cung ứng gỗ minh bạch
Truy xuất nguồn gốc: Áp dụng hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc, cho phép xác định rõ nguồn gốc của gỗ từ rừng cho đến các sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp của gỗ mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
Chứng nhận quốc tế: Đạt các chứng nhận quốc tế như FSC, PEFC, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia về quản lý rừng và thương mại gỗ hợp pháp, nhằm đảm bảo rằng gỗ xuất khẩu được sản xuất và phân phối theo các nguyên tắc bền vững.
1.4. Xuất khẩu gỗ có trách nhiệm
Tuân thủ quy định pháp lý quốc tế: Đảm bảo rằng các sản phẩm gỗ xuất khẩu tuân thủ các quy định pháp lý của thị trường nhập khẩu, ví dụ như EUTR (Quy định Gỗ Liên minh châu Âu) hay Lacey Act (Luật Lacey của Hoa Kỳ), yêu cầu gỗ nhập khẩu phải có nguồn gốc hợp pháp.
Xây dựng thương hiệu bền vững: Phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng với tính bền vững cao, qua đó xây dựng thương hiệu cho gỗ xuất khẩu của quốc gia.
1.5. Thúc đẩy trách nhiệm xã hội và cộng đồng
Bảo vệ quyền lợi người lao động: Đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc an toàn, công bằng cho người lao động trong ngành khai thác và chế biến gỗ. Áp dụng các tiêu chuẩn lao động quốc tế như ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế).
Tham gia của cộng đồng địa phương: Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và khai thác tài nguyên rừng, từ đó giúp duy trì sinh kế bền vững cho người dân sống gần rừng.
Giáo dục và đào tạo: Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động và cộng đồng về tầm quan trọng của quản lý rừng bền vững và các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.
1.6. Đổi mới và ứng dụng công nghệ số
Sử dụng công nghệ blockchain: Blockchain có thể được áp dụng để theo dõi từng giai đoạn trong chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng gỗ và các sản phẩm gỗ có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu về lượng khai thác, sản xuất và tiêu thụ gỗ có thể được sử dụng để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và dự đoán xu hướng thị trường, từ đó giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược.
2. Trách nhiệm của doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ trong việc đảm bảo tuân thủ các yêu cầu môi trường và trách nhiệm xã hội
2.1. Trách nhiệm tuân thủ các yêu cầu môi trường
a. Sử dụng gỗ từ nguồn bền vững
Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ có trách nhiệm đảm bảo rằng nguyên liệu gỗ được sử dụng phải đến từ các khu rừng được quản lý bền vững, tránh khai thác trái phép hoặc từ các nguồn không bền vững. Để làm được điều này: Doanh nghiệp phải lựa chọn nguồn gỗ từ các nhà cung cấp đã đạt được các chứng nhận như FSC (Forest Stewardship Council) hoặc PEFC (Programme for the Endorsement of Forest Certification), hai tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rừng bền vững. Cần áp dụng các hệ thống truy xuất nguồn gốc (CoC – Chain of Custody) để có thể xác định rõ nguồn gốc của gỗ từ rừng đến thành phẩm, đảm bảo gỗ được sử dụng có nguồn gốc hợp pháp và bền vững.
b. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sản xuất
Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguyên liệu gỗ trong quá trình sản xuất. Doanh nghiệp cần tăng cường sử dụng các phế phẩm gỗ, giảm thiểu lượng chất thải. Thực hiện áp dụng công nghệ sạch, đầu tư vào các công nghệ hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường để giảm thiểu khí thải, nước thải và các chất ô nhiễm sinh ra từ quá trình chế biến.
c. Giảm thiểu tác động khí hậu
Ngành công nghiệp chế biến gỗ có thể đóng góp vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu thông qua các chiến lược giảm phát thải khí nhà kính và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, sinh khối để thay thế năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch, qua đó giảm lượng khí thải carbon phát ra từ quá trình sản xuất và phát triển các sản phẩm có vòng đời dài.
2.2. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
a. Đảm bảo quyền lợi cho người lao động
Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ có trách nhiệm đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng và đảm bảo quyền lợi cho người lao động luôn tuân thủ luật lao động và đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động nhằm cải thiện hiệu quả làm việc, giảm thiểu rủi ro tai nạn.
b. Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương
Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và hợp tác với cộng đồng địa phương nơi họ khai thác và sản xuất: Hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển các mô hình sinh kế bền vững, như trồng rừng, bảo tồn đa dạng sinh học và các dự án bảo vệ môi trường, giúp họ phát triển kinh tế mà vẫn bảo vệ tài nguyên rừng. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng lợi ích kinh tế từ hoạt động khai thác và chế biến gỗ được chia sẻ công bằng với cộng đồng địa phương, thông qua các dự án phúc lợi, giáo dục, y tế và phát triển cơ sở hạ tầng.
c. Tuân thủ các quy định quốc tế về trách nhiệm xã hội
Trong quá trình xuất khẩu, doanh nghiệp cần tuân thủ các yêu cầu và quy định về trách nhiệm xã hội từ thị trường quốc tế. Các chứng nhận về trách nhiệm xã hội như SA8000, ISO 26000, hoặc các tiêu chuẩn về điều kiện lao động và phát triển bền vững để khẳng định cam kết về mặt xã hội. Hợp tác với các tổ chức quốc tế về bảo vệ rừng và trách nhiệm xã hội để đảm bảo các hoạt động của mình đáp ứng các yêu cầu cao về môi trường và xã hội, từ đó tạo lòng tin với khách hàng quốc tế.
2.3. Đảm bảo tuân thủ quy định quốc tế trong xuất khẩu
a. Tuân thủ các quy định về gỗ hợp pháp
Quy định EUTR và Lacey Act: Các doanh nghiệp xuất khẩu gỗ cần đảm bảo sản phẩm của họ tuân thủ các quy định như Quy định Gỗ của Liên minh châu Âu (EUTR) và Luật Lacey của Hoa Kỳ, yêu cầu rằng tất cả gỗ nhập khẩu phải có nguồn gốc hợp pháp.
Chứng nhận hợp pháp: Các chứng nhận hợp pháp như VPA/FLEGT (Thỏa thuận Đối tác Tự nguyện về Thực thi Luật Lâm nghiệp, Quản trị và Thương mại) có thể giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế về nguồn gỗ hợp pháp.
b. Xây dựng thương hiệu bền vững
Minh bạch thông tin: Cung cấp thông tin minh bạch về quy trình sản xuất, nguồn gốc gỗ và các biện pháp bảo vệ môi trường, giúp khách hàng nhận diện được giá trị bền vững của sản phẩm.
Chứng nhận quốc tế: Đạt các chứng nhận quốc tế như FSC hay PEFC không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
3. Liên kết giữa các nhà sản xuất, chế biến và nhà phân phối gỗ trong chuỗi cung ứng khép kín và bền vững
3.1. Liên kết giữa nhà sản xuất gỗ và nhà chế biến
Các nhà sản xuất gỗ cần hợp tác chặt chẽ với nhà chế biến để đảm bảo kế hoạch khai thác rừng được thực hiện một cách bền vững, không vượt quá khả năng tái sinh tự nhiên của rừng. Nhà sản xuất phải đảm bảo rằng gỗ được cung cấp cho nhà chế biến là gỗ hợp pháp và có nguồn gốc bền vững, thông qua các chứng nhận về quản lý rừng. Kế hoạch cung ứng hợp lý và tái sử dụng phế phẩm giúp giảm thiếu lãng phí trong quá trình chế biến, giảm thiểu lượng chất thải phát sinh và tối ưu hóa chuỗi cung ứng khép kín.
3.2. Liên kết giữa nhà chế biến và nhà phân phối
Tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường và có chứng nhận sản phẩm về môi trường như FSC, PEFC để đảm bảo rằng chúng tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ rừng và không vi phạm các quy định pháp lý quốc tế. Minh bạch trong truy xuất nguồn gốc: Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc giúp tăng cường sự minh bạch trong chuỗi cung ứng, tạo niềm tin cho người tiêu dùng về tính hợp pháp và bền vững của sản phẩm.
3.3. Liên kết giữa nhà sản xuất, nhà chế biến và nhà phân phối trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững
a. Phát triển mô hình kinh doanh dựa trên giá trị bền vững
Cộng hưởng giá trị trong chuỗi cung ứng: Sự hợp tác giữa các nhà sản xuất, chế biến và phân phối giúp tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng và nâng cao giá trị của sản phẩm cùng đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh. Sự hợp tác giữa các bên trong chuỗi cung ứng giúp đáp ứng tốt hơn xu hướng này, từ đó nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của sản phẩm gỗ trên thị trường quốc tế.
b. Chia sẻ dữ liệu và cải tiến quy trình
Hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng: Chia sẻ dữ liệu này giúp các bên có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng sản xuất, từ đó đưa ra các cải tiến và điều chỉnh cần thiết để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế. Đánh giá tác động môi trường và xã hội: Các bên trong chuỗi cung ứng cần phối hợp để đánh giá và giảm thiểu các tác động môi trường và xã hội trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
c. Hợp tác để tuân thủ quy định quốc tế
Tuân thủ luật pháp quốc tế về gỗ hợp pháp: Sự tuân thủ này giúp bảo vệ môi trường rừng và tránh vi phạm các quy định quốc tế.
3.4. Thách thức và cơ hội trong việc liên kết chuỗi cung ứng gỗ khép kín và bền vững
a. Thách thức
Thiếu sự minh bạch và đồng nhất trong tiêu chuẩn: Mỗi quốc gia và khu vực có các tiêu chuẩn khác nhau về quản lý rừng và chế biến gỗ, điều này có thể gây khó khăn trong việc áp dụng các tiêu chuẩn chung.
Chi phí cao trong việc duy trì tính bền vững: Việc duy trì chuỗi cung ứng khép kín và bền vững đòi hỏi đầu tư vào công nghệ và quản lý, đồng thời yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên, làm tăng chi phí vận hành.
b. Cơ hội
Tăng cường khả năng cạnh tranh: Sự hợp tác trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững có thể giúp các doanh nghiệp gỗ nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Phát triển sản phẩm giá trị cao: Nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa các nhà sản xuất, chế biến và phân phối, các doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm gỗ có giá trị cao, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng bền vững và tạo ra lợi nhuận cao hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tạp chí gỗ Việt (2021). Sử dụng gỗ bền vững và hợp pháp xu hướng của thị trường. Truy cập từ https://goviet.org.vn/bai-viet/su-dung-go-ben-vung-va-hop-phap-xu-huong-cua-thi-truong-9238
2. Tạp chí tài chính điện tử (2022). Xây dựng chuỗi cung ứng gỗ hợp pháp gắn với quản lý rừng bền vững. Truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/xay-dung-chuoi-cung-ung-go-hop-phap-gan-voi-quan-ly-rung-ben-vung.html
3. Nguyễn Thị Thu Giang (2022). Thực thi Hiệp định VPA/FLEGT, cơ hội và thách thức với doanh nghiệp chế biến xuất khẩu gỗ Việt Nam. Tạp chí công thương số 19 tháng 8/2022.
4. Nguyễn An Thịnh, Phạm Thu Thủy (2021). Chuỗi giá trị và thương mại ngành hàng nông lâm sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và khủng hoảng sinh thái. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
5. Chu Khôi (2024). Xây dựng ngành lâm nghiệp bền vững, chủ động tham gia chuỗi cung ứng giá trị toàn cầu. Truy cập từ https://vneconomy.vn/xay-dung-nganh-lam-nghiep-ben-vung-chu-dong-tham-gia-chuoi-cung-ung-gia-tri-toan-cau.htm