TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKhả năng tận dụng hiệp định EVFTA đối với ngành hàng...
12/12/2024

Những thách thức trong việc thực thi các cam kết trong EVFTA đối với ngành gỗ Việt Nam

Đàm Thị Ngọc Ánh

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

Tóm tắt

Xuất khẩu sản phẩm gỗ sang EU, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam phải đối mặt với một loạt các rào cản kỹ thuật và quy định nghiêm ngặt liên quan đến an toàn môi trường. Các rào cản này đặt ra yêu cầu về việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, đồng thời đảm bảo rằng các sản phẩm không gây hại đến môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Đáp ứng các tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp, lao động và môi trường là một yêu cầu quan trọng đối với các doanh nghiệp gỗ Việt Nam khi tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt là trong các thị trường khắt khe như EU và Hoa Kỳ. Để giúp doanh nghiệp gỗ Việt Nam vượt qua các thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn của EU và nâng cao khả năng cạnh tranh, cần triển khai một loạt các giải pháp chiến lược. Những giải pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu của EU mà còn tăng cường sức mạnh nội tại và năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Dưới đây là các rào cản kỹ thuật, quy định về an toàn môi trường và những thách thức mà các doanh nghiệp gỗ Việt Nam phải đối mặt.

Từ khóa: ngành gỗ, xuất khẩu sang EU, rào cản kỹ thuật, thách thức, môi trường

 

1. Các rào cản kỹ thuật và quy định về an toàn môi trường mà các doanh nghiệp gỗ Việt Nam phải đối mặt khi xuất khẩu sang EU

1.1. Rào cản kỹ thuật

Rào cản kỹ thuật bao gồm các tiêu chuẩn về chất lượng và yêu cầu cụ thể đối với sản phẩm gỗ nhập khẩu vào EU:

Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm: EU áp dụng các tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về chất lượng của sản phẩm gỗ, bao gồm độ bền, tính an toàn và các đặc tính kỹ thuật khác. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn như EN (European Norms) do Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN) ban hành. Những tiêu chuẩn này bao gồm cả tiêu chuẩn vật lý, hóa học và sinh học, nhằm đảm bảo sản phẩm gỗ phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật của EU.

Quy định về hóa chất: Một trong những rào cản lớn nhất là Quy định REACH của EU, quy định về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hóa chất. Các sản phẩm gỗ nhập khẩu không được chứa các chất độc hại bị hạn chế, bao gồm cả formaldehyde, kim loại nặng và các chất gây hại khác. Quy định này yêu cầu doanh nghiệp phải kiểm soát và báo cáo chính xác về các hóa chất sử dụng trong sản phẩm, gây áp lực lớn cho các doanh nghiệp khi phải tuân thủ các yêu cầu phân tích và báo cáo hóa chất.

1.2. Quy định về an toàn môi trường

EU rất quan tâm đến các quy định bảo vệ môi trường nhằm ngăn chặn việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững:

Luật Lâm Nghiệp và Thương mại Bền vững (FLEGT): Đây là một trong những quy định chính nhằm kiểm soát việc khai thác gỗ bất hợp pháp. Để tuân thủ FLEGT, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam phải chứng minh rằng gỗ được khai thác hợp pháp và có nguồn gốc rõ ràng. FLEGT yêu cầu các sản phẩm gỗ phải có giấy phép từ các quốc gia đã ký kết Thỏa thuận Đối tác Tự nguyện (VPA) với EU.

Chứng nhận bền vững: EU khuyến khích, và trong một số trường hợp yêu cầu, các sản phẩm gỗ nhập khẩu phải có chứng nhận từ các tổ chức như FSC hoặc PEFC để đảm bảo rằng gỗ được khai thác bền vững.

2. Những thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp, lao động và môi trường

2.1. Thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp

Đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của gỗ là một yêu cầu nghiêm ngặt nhằm hạn chế việc khai thác gỗ bất hợp pháp và bảo vệ tài nguyên rừng:

Quy trình phức tạp và tốn kém: Để đáp ứng yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp, doanh nghiệp cần phải thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc toàn diện. Điều này bao gồm việc thu thập và lưu trữ thông tin về các bước trong chuỗi cung ứng, từ khai thác đến vận chuyển và chế biến. Quy trình này có thể tốn kém và đòi hỏi sự đầu tư lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Khó khăn trong việc kiểm soát chuỗi cung ứng: Trong một số trường hợp, các doanh nghiệp phải thu mua gỗ từ nhiều nguồn khác nhau, có thể khiến việc kiểm soát chuỗi cung ứng trở nên phức tạp. Đảm bảo rằng mọi nguồn gỗ đều hợp pháp là một thách thức khi các nhà cung cấp có thể nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của doanh nghiệp.

Thiếu sự hỗ trợ từ hệ thống pháp luật: Ở một số khu vực, hệ thống quản lý và kiểm soát pháp luật về lâm sản còn thiếu hiệu quả, dẫn đến khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc xác minh và chứng minh nguồn gốc hợp pháp của gỗ.

2.2. Thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn lao động

Các tiêu chuẩn lao động quốc tế thường bao gồm các quy định về quyền lợi người lao động, an toàn lao động và điều kiện làm việc, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các nguyên tắc này:

Tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế: Các quy định về lao động của ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế) yêu cầu đảm bảo các quyền cơ bản của người lao động như quyền thành lập công đoàn, chống lao động cưỡng bức, chống lao động trẻ em, và đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. Đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc tuân thủ các tiêu chuẩn này có thể gặp khó khăn do thiếu kiến thức hoặc không đủ nguồn lực.

Đảm bảo an toàn lao động và điều kiện làm việc: Trong ngành công nghiệp gỗ, các nguy cơ liên quan đến an toàn lao động khá cao do tính chất công việc như cưa xẻ, vận chuyển và sử dụng máy móc nặng. Để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động quốc tế, doanh nghiệp phải đầu tư vào các thiết bị an toàn, đào tạo nhân viên và giám sát điều kiện làm việc. Đây là một thách thức lớn với các doanh nghiệp không có đủ tài chính hoặc thiếu nhận thức về an toàn lao động.

Chi phí gia tăng: Đáp ứng các tiêu chuẩn lao động đòi hỏi các doanh nghiệp phải tăng cường chi phí cho bảo hiểm lao động, phúc lợi xã hội và cải thiện điều kiện làm việc. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

2.3. Thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường

Tiêu chuẩn môi trường tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt chuỗi cung ứng, từ khai thác đến sản xuất và vận chuyển:

Chi phí để đạt được chứng nhận: Để đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, các doanh nghiệp gỗ cần phải có các chứng nhận như FSC (Hội đồng Quản lý Rừng) hoặc PEFC (Chương trình Chứng nhận Rừng). Quy trình để đạt được các chứng nhận này đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và chi phí, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và chưa có kinh nghiệm về chứng nhận.

Thay đổi quy trình sản xuất: Để tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, doanh nghiệp phải điều chỉnh các quy trình sản xuất nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Điều này có thể đòi hỏi sự đổi mới và áp dụng các công nghệ sạch, điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng thực hiện.

Khó khăn trong việc áp dụng các thực hành bền vững: Ngành gỗ thường phải đối mặt với các vấn đề như phá rừng và suy thoái rừng. Việc triển khai các biện pháp bền vững như tái trồng rừng, bảo vệ đa dạng sinh học, và sử dụng gỗ tái chế cần có sự cam kết lâu dài và nguồn lực lớn. Đối với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và nguồn lực hạn chế, việc tuân thủ các thực hành này gặp nhiều khó khăn.

3. Các giải pháp giúp doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu gỗ Việt Nam vượt qua thách thức và nâng cao khả năng cạnh tranh tại thị trường EU

3.1. Tăng cường năng lực tuân thủ quy định và tiêu chuẩn quốc tế

Đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý: Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ để quản lý truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và tuân thủ các quy định về lao động và môi trường. Ví dụ, sử dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) có thể giúp doanh nghiệp quản lý chặt chẽ hơn nguồn gốc và quá trình sản xuất.

Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc: Việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu pháp lý mà còn tăng cường độ tin cậy của sản phẩm. Sử dụng mã QR hoặc blockchain để minh bạch thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất và chứng nhận hợp pháp sẽ tạo niềm tin cho người tiêu dùng EU.

Nâng cao hiểu biết về các tiêu chuẩn quốc tế: Các doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và hiểu rõ các tiêu chuẩn mới của EU về nguồn gốc, lao động và môi trường. Để làm được điều này, họ có thể hợp tác với các tổ chức tư vấn và chuyên gia để tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo và buổi tư vấn.

3.2. Phát triển và duy trì các chứng nhận quốc tế

Xây dựng lộ trình để đạt chứng nhận FSC hoặc PEFC: Các chứng nhận về quản lý rừng bền vững như FSC (Hội đồng Quản lý Rừng) và PEFC (Chương trình Chứng nhận Rừng) là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận và cạnh tranh tại thị trường EU. Doanh nghiệp có thể xây dựng lộ trình từng bước để đạt được các chứng nhận này, bao gồm việc đánh giá ban đầu, cải thiện các quy trình và vận hành thử nghiệm trước khi đăng ký chứng nhận.

Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn REACH và EUTR: Quy định REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hóa chất) và EUTR (Quy định về Gỗ của EU) là các yêu cầu cơ bản đối với sản phẩm gỗ nhập khẩu vào EU. Doanh nghiệp có thể hợp tác với các cơ quan kiểm nghiệm và các chuyên gia tư vấn để đảm bảo rằng các sản phẩm của họ không chứa hóa chất bị cấm và có giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp.

3.3. Tăng cường liên kết và hợp tác trong chuỗi cung ứng

Phát triển các hiệp hội và tổ chức ngành gỗ: Các hiệp hội ngành gỗ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Họ có thể tổ chức các chương trình đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp thông tin thị trường cũng như các yêu cầu pháp lý mới từ EU. Ngoài ra, các hiệp hội này có thể thay mặt cho doanh nghiệp tiến hành đàm phán với EU để làm rõ hoặc đề xuất sửa đổi các quy định có thể gây khó khăn.

Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế: Các tổ chức phi chính phủ và các tổ chức quốc tế như Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (WWF), Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), và các cơ quan quản lý về rừng và môi trường có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và kiến thức cho các doanh nghiệp Việt Nam. Việc hợp tác này giúp doanh nghiệp tiếp cận các công nghệ mới, thực hành tốt nhất và thông tin về các quy định quốc tế.

3.4. Ứng dụng công nghệ và đổi mới để nâng cao giá trị sản phẩm

Chuyển đổi số trong quản lý và sản xuất: Việc áp dụng công nghệ số như IoT (Internet of Things), dữ liệu lớn (Big Data) và AI (trí tuệ nhân tạo) trong quy trình sản xuất và quản lý giúp nâng cao hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể sử dụng cảm biến để giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Đầu tư vào sản phẩm giá trị gia tăng và thiết kế sáng tạo: Thay vì chỉ tập trung vào các sản phẩm thô, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các sản phẩm có giá trị gia tăng như đồ gỗ nội thất cao cấp, sản phẩm chế biến từ gỗ tái chế hoặc gỗ có chứng nhận bền vững. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn của EU mà còn có thể thu hút thêm sự quan tâm từ người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề môi trường.

3.5. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu

Tham gia các hội chợ thương mại quốc tế và triển lãm: Thông qua các hội chợ thương mại và triển lãm quốc tế, doanh nghiệp có thể giới thiệu sản phẩm, tìm kiếm khách hàng và xây dựng thương hiệu tại thị trường EU. Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp học hỏi từ các đối thủ cạnh tranh và nắm bắt các xu hướng mới trong ngành gỗ.

Xây dựng và quảng bá thương hiệu gỗ Việt Nam: Việc xây dựng thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và xây dựng lòng tin tại thị trường EU. Doanh nghiệp có thể tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội, website và các kênh truyền thông khác để quảng bá các giá trị bền vững của sản phẩm gỗ Việt Nam, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến truy xuất nguồn gốc, chứng nhận bền vững và cam kết về bảo vệ môi trường.

3.6. Chính phủ hỗ trợ tạo môi trường thuận lợi

Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách, quy định liên quan đến ngành gỗ, đặc biệt là về kiểm soát nguồn gốc và quản lý rừng. Ngoài ra, cần có các chính sách hỗ trợ tài chính, ví dụ như các gói vay ưu đãi, trợ cấp để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn về chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Thúc đẩy đàm phán và hợp tác song phương: Chính phủ cần duy trì và thúc đẩy các cuộc đàm phán song phương với EU nhằm đảm bảo rằng các quy định và tiêu chuẩn được thực hiện một cách công bằng và hợp lý.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam. (2021). Báo cáo thường niên về nông nghiệp và phát triển nông thôn năm 2021. (agro.gov.vn)

  2. Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương (2021). Chuyên san EVFTA thương mại EVFTA với thương mại Việt Nam-Chuyên ngành Đồ gỗ - Thủ công mỹ nghệ. Truy cập từ chuyen-san-evfta-voi-thuong-mai-vn--do-go.pdf

  3. Trần Lê Huy (FPA Bình Định) - Cao Thị Cẩm (VIFOREST) - Tô Xuân Phúc (Forest Trends). (2020). Tác động của hiệp định EVFTA tới các mặt hàng gỗ của Việt Nam xuất khẩu vào EU

  4. Cao Thị Cẩm, Trần Lê Huy (2024). Việt Nam xuất nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ hết 6 tháng đầu 2024 và cập nhật một số chính sách quan trọng. Truy cập từ Báo cáo Việt Nam xuất khẩu GSPG 6 tháng đầu năm 2024(1).pdf

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO