TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNQuy tắc xuất xứ đối với các mặt hàng xuất khẩu theo...
12/12/2024

Thách thức và cơ hội trong việc đáp ứng quy tắc xuất xứ của EVFTA đối với sản phẩm gỗ xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường EU ​

Trịnh Quốc Vinh

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

Tóm tắt

Ngành chế biến gỗ là một trong những ngành công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tạo ra nhiều việc làm. Với Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), các sản phẩm gỗ Việt Nam có cơ hội mở rộng thị phần tại thị trường châu Âu với nhiều ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, để tận dụng được các ưu đãi này, các doanh nghiệp chế biến gỗ cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về Quy tắc xuất xứ (Rules of Origin - ROO). Đây là một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu gỗ, đặc biệt khi nguồn nguyên liệu đầu vào vẫn phụ thuộc nhiều vào các quốc gia ngoài khối EVFTA.

Việc tuân thủ ROO không chỉ giúp doanh nghiệp gỗ Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan mà còn nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, các yêu cầu về xuất xứ, quy trình kiểm định và chi phí tuân thủ đặt ra nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bài viết này sẽ phân tích các thách thức trong việc tuân thủ ROO đối với ngành gỗ và đề xuất các giải pháp giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các cơ hội từ EVFTA.

Từ khóa: Quy tắc xuất xứ, EVFTA, ngành gỗ, xuất khẩu, thách thức, giải pháp.

1. Thực trạng áp dụng quy tắc xuất xứ đối với sản phẩm gỗ xuất khẩu

Năm 2024, trị giá xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ ước đạt 16,25 tỷ USD, tăng 20,3% so với năm 2023. Trong đó, trị giá xuất khẩu sản phẩm gỗ ước đạt 11,2 tỷ USD, tăng 21,9% so với năm 2023.

Nếu so sánh với con số kỷ lục cũ được xác lập năm 2022 (15,8 tỷ USD), kim ngạch xuất khẩu gỗ năm 2024 đã vượt khoảng 500 triệu USD. Cùng với gỗ, lâm sản ngoài gỗ cũng đóng góp 1,04 tỷ USD trong năm 2024, giúp tổng giá trị xuất khẩu đạt khoảng 17,3 tỷ USD.

Kết quả đạt được là nhờ sự nỗ lực của các doanh nghiệp trong ngành gỗ, chủ động tìm kiếm thị trường, tham gia hội chợ triển lãm và chuyển đổi từ gia công xuất khẩu sang thiết kế các mẫu mã mới, nâng cao chất lượng sản phẩm. Cùng với đó, tiêu dùng tại các thị trường lớn như Hoa Kỳ và châu Âu phục hồi, đặc biệt là tại thị trường Hoa Kỳ, đã tạo cơ hội cho ngành gỗ tăng tốc xuất khẩu. Bên cạnh đó, ngành gỗ Việt Nam đã thâm nhập sâu hơn vào các thị trường quan trọng và mở rộng hiện diện tại các thị trường mới nổi như UAE, Ấn Độ.

Mặc dù, đạt được kết quả khả quan, nhưng ngành gỗ vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là các yêu cầu về nguồn gốc xuất xứ:

(i) Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu

Ngành chế biến gỗ Việt Nam hiện phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia ngoài khối EVFTA như Trung Quốc và các nước Đông Nam Á khác. Theo quy định của EVFTA, để được hưởng ưu đãi thuế quan, sản phẩm gỗ xuất khẩu phải đảm bảo nguồn nguyên liệu có xuất xứ từ Việt Nam hoặc các nước thành viên EVFTA. Tuy nhiên, hơn 50% nguyên liệu gỗ đầu vào của ngành chế biến gỗ vẫn đến từ các nước ngoài khối, gây ra thách thức lớn trong việc tuân thủ ROO. Theo thống kê từ Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, việc phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu ngoài khối không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm gỗ Việt Nam trên thị trường EU.

(ii) Quy trình sản xuất và chế biến chưa đạt tiêu chuẩn

Để tuân thủ ROO, các sản phẩm gỗ xuất khẩu cần trải qua quy trình chế biến và sản xuất tại Việt Nam hoặc các nước thành viên EVFTA. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ chế biến lạc hậu, làm gia tăng nguy cơ vi phạm ROO và mất quyền lợi thuế quan khi xuất khẩu sang EU.

Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc nguyên liệu là điều cần thiết để đảm bảo rằng các sản phẩm gỗ đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt của EU.

(iii) Chi phí tuân thủ và thủ tục pháp lý phức tạp

Việc tuân thủ ROO đòi hỏi các doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục chứng nhận và kiểm tra xuất xứ phức tạp, từ đó làm tăng chi phí sản xuất. Theo ước tính từ Bộ Công Thương, chi phí để tuân thủ ROO có thể chiếm từ 10-15% chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi phí này tạo ra áp lực tài chính đáng kể và làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm gỗ Việt Nam trên thị trường quốc tế.

2. Những quy định về quy tắc xuất xứ đối với sản phẩm gỗ trong EVFTA

Sản phẩm gỗ là một trong 3 mặt hàng của Việt Nam xuất khẩu vào Liên minh châu Âu (EU) chịu sự kiểm soát về Quy định chống phá rừng (EUDR). Quy định này ảnh hưởng lớn đến việc cung ứng hàng hóa sản phẩm gỗ tới EU, một thị trường tiềm năng, có sức mua cao và còn nhiều dư địa, đặc biệt trong bối cảnh Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã đi vào thực thi

Các thị trường xuất khẩu chính đồ gỗ của Việt Nam đang đặt ra nhiều quy định, tiêu chuẩn rất khắt khe đối với hàng hóa. Cụ thể, ngày 23/6/2023, EU đã chính thức ban hành Quy định về chống mất rừng (EU Deforestation Regulation - EUDR), áp dụng cho 7 nhóm hàng hóa nhập khẩu vào thị trường này. 3 trong số 7 nhóm hàng này, bao gồm gỗ, cao su và cà phê, là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Quy định được áp dụng vào tháng 1/2025, nhằm ngăn chặn tình trạng mất rừng và suy thoái rừng trên diện rộng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Theo đó, tất cả các sản phẩm nông nghiệp lưu thông trên thị trường EU đều phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về nguồn gốc, chứng minh được rằng quá trình sản xuất không gây ra mất rừng hoặc suy thoái rừng trong suốt chuỗi cung ứng.

Trong EVFTA, Chương 13 (Thương mại và Phát triển bền vững) bao gồm các cam kết về quản lý rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học, chống khai thác, thương mại gỗ bất hợp pháp và không gây mất rừng. Đáng chú ý là EVFTA có hẳn một điều riêng trong Chương này về Quản lý rừng bền vững và các sản phẩm từ rừng (Điều 7) trong đó có các cam kết cụ thể và trực tiếp liên quan tới việc chế biến đồ gỗ. Cụ thể, các cam kết sau đây trong EVFTA có thể ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động của ngành chế biến gỗ xuất khẩu:

  • Cam kết khuyến khích thương mại gỗ từ rừng được quản lý bền vững và được khai thác phù hợp với pháp luật nội địa. Cam kết này cũng dẫn chiếu tới việc ký kết VPA/FLEGT. Việt Nam đã ký thỏa thuận song phương FLEGT với EU. Thỏa thuận này có hiệu lực từ ngày 01/6/2019;

  • Các cam kết về cung cấp thông tin và hợp tác giữa hai Bên về các biện pháp khuyến khích tiêu thụ gỗ và sản phẩm gỗ từ rừng quản lý bền vững, chống lại việc khai thác và thương mại gỗ bất hợp pháp.

Về mặt nguyên tắc, các cam kết này trong EVFTA không buộc Việt Nam thay đổi pháp luật và chính sách trong quản lý khai thác gỗ cũng như thương mại gỗ và các sản phẩm từ gỗ, trong đó có đồ gỗ chế biến xuất khẩu. Tuy nhiên, cần chú ý là trong tương lai, các chính sách về gỗ và thương mại gỗ/sản phẩm gỗ sẽ tăng cường theo hướng thắt chặt hơn, đặc biệt là đối với việc xuất khẩu gỗ sang EUvới việc dẫn chiếu tới VPA/FLEGT (cơ chế quản lý nguồn gốc các sản phẩm gỗ nói chung và gỗ xuất khẩu sang EU nói riêng).

Cam kết EVFTA về quy tắc xuất xứ đối với ngành đồ gỗ và nội thất, QTXX phổ biến là:

- Giới hạn tỷ lệ nguyên liệu không xuất xứ: hàm lượng nguyên liệu không có xuất xứ (gọi tắt là VL) được tính dựa trên giá xuất xưởng và tỷ lệ áp dụng phổ biến là 70% giá xuất xưởng (theo tính toán thì mức này gần tương đương với hàm lượng giá trị khu vực 40% tính trên giá FOB trong nhiều FTA mà Việt Nam đang tham gia) – tất nhiên cũng có các trường hợp quy định tỷ lệ khác (thấp hơn 70%);

- Chuyển đổi mã số hàng hóa (CTH);

- Công đoạn gia công, sản xuất cụ thể.

Theo đó đối với gỗ và sản phẩm gỗ (HS44 và 94) QTXX trong EVFTA được áp dụng phổ biến là quy tắc CTH hoặc VL 70%; đối với một số mặt hàng gỗ nguyên liệu quy tắc công đoạn gia công cụ thể.

3. Giải pháp đáp ứng quy tắc xuất xứ đối với sản phẩm gỗ xuất khẩu của Việt Nam

(i) Giải pháp đối với chính phủ

- Chính phủ cần xây dựng các chính sách hỗ trợ cụ thể nhằm giúp doanh nghiệp chế biến gỗ nâng cao khả năng tuân thủ các quy tắc xuất xứ trong EVFTA. Các chính sách này bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo nhân lực và đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến chứng nhận xuất xứ.

Ngoài ra, cần thiết lập các chương trình hợp tác song phương và đa phương với các quốc gia thành viên EVFTA để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu đạt chuẩn xuất xứ.

- Chính phủ cần đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến chứng nhận xuất xứ và giảm bớt gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp. Việc số hóa các quy trình cấp chứng nhận và kiểm tra xuất xứ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.

- Ngoài ra, các khoản vay ưu đãi hoặc trợ cấp tài chính có thể giúp giảm bớt áp lực tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

- Chính phủ cần tạo những điều kiện thuận lợi nhất để nhập khẩu và cung ứng nguyên liệu gỗ cho ngành công nghiệp chế biến xuất khẩu sản phẩm gỗ sao cho đáp ứng số lượng, chất lượng và thời gian với giá cả cạnh tranh. Trong đó, xây dựng cổng thông tin về nguyên liệu gỗ là điều kiện quan trọng để các doanh nghiệp có thể tham khảo các thông tin về nguồn nguyên liệu gỗ, chủ động hơn trong việc nhập khẩu và tránh dự trữ tồn kho nguyên liệu trong thời gian quá dài.

Đối với nguồn nguyên liệu nhập khẩu, xu hướng giảm dần tỷ trọng nhập khẩu nguyên liệu gỗ ở những khu vực có rủi ro pháp lý cao đã thể hiện hướng đi đúng của các doanh nghiệp Việt Nam. Do đó, những hỗ trợ của nhà nước trong việc cung cấp thông tin về nguồn gốc nguyên liệu gỗ như xây dựng cổng thông tin về nguyên liệu gỗ sẽ hỗ trợ rất lớn cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu hợp pháp.

(ii) Giải pháp đối với doanh nghiệp

- Doanh nghiệp cần chủ động nâng cao nhận thức về quy tắc xuất xứ và các yêu cầu của EVFTA thông qua việc tham gia các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên đề và tư vấn pháp lý. Đồng thời, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc hiệu quả. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần tăng cường hợp tác với các đối tác trong khối EVFTA để tìm kiếm nguồn nguyên liệu đạt chuẩn xuất xứ và tận dụng các cơ hội từ các thỏa thuận thương mại tự do.

- Phát triển chuỗi cung ứng nội địa: để giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, các doanh nghiệp chế biến gỗ Việt Nam cần phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Chính phủ có thể hỗ trợ bằng cách ban hành các chính sách khuyến khích trồng rừng và khai thác gỗ bền vững tại Việt Nam.

Việc nhập khẩu nguyên liệu từ các quốc gia thành viên EVFTA cũng là một giải pháp khả thi, giúp doanh nghiệp đảm bảo tiêu chuẩn xuất xứ một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí vận chuyển.

- Nâng cao năng lực sản xuất và chế biến: Việc đầu tư vào công nghệ sản xuất và nâng cấp quy trình chế biến là điều cần thiết để các doanh nghiệp chế biến gỗ có thể đáp ứng các tiêu chuẩn ROO. Công nghệ hiện đại giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu hiệu quả. Ngoài ra, việc áp dụng các công cụ quản lý chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và chứng minh xuất xứ sản phẩm khi xuất khẩu sang EU.

- Đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực: Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chế biến gỗ tuân thủ các yêu cầu ROO. Các chương trình đào tạo về quản lý chuỗi cung ứng, kiểm soát chất lượng và quản lý xuất xứ cần được triển khai để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người lao động trong ngành gỗ.

Kết luận

Ngành chế biến gỗ Việt Nam đang có cơ hội lớn để mở rộng thị phần tại thị trường EU nhờ các ưu đãi thuế quan từ EVFTA. Tuy nhiên, việc tuân thủ Quy tắc xuất xứ (ROO) đặt ra nhiều thách thức, bao gồm phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, chi phí tuân thủ cao và quy trình hành chính phức tạp.

Các giải pháp như phát triển chuỗi cung ứng nội địa, hợp tác quốc tế, nâng cao năng lực sản xuất và hỗ trợ tài chính từ chính phủ là cần thiết để giúp doanh nghiệp chế biến gỗ Việt Nam đáp ứng các yêu cầu ROO và tận dụng tối đa các ưu đãi từ EVFTA.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Công Thương. (2020). Thông tư số 11/2020/TT-BCT quy định Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA). https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Thong-tu-11-2020-TT-BCT-quy-dinh-Quy-tac-xuat-xu-hang-hoa-trong-Hiep-dinh-Thuong-mai-tu-do-445632.aspx

2. Bộ Công Thương. (2023). Văn bản hợp nhất số 25/VBHN-BCT về Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong EVFTA. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Van-ban-hop-nhat-25-VBHN-BCT-2023-Thong-tu-Quy-tac-xuat-xu-hang-hoa-Hiep-dinh-EVFTA-586285.aspx

3. Trung tâm WTO và Hội nhập. (2020). Tóm tắt Nghị định thư 1 của EVFTA: Quy tắc xuất xứ hàng hóa và phương thức hợp tác quản lý hành chính. https://wtocenter.vn/download/18298/tom-tat-nghi-dinh-thu-1-evfta.pdf

4. Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR). (2021). Đánh giá một năm thực hiện EVFTA: Tác động đến kinh tế Việt Nam và sự thay đổi chính sách. Hà Nội, Việt Nam. Truy cập tại:

https://www.kas.de/documents/267709/11704235/(VN)+Report+One-year

5. Pháp lý. (2021). Quy tắc xuất xứ trong CPTPP, RCEP, EVFTA: Những lưu ý quan trọng. https://phaply.net.vn/doanh-nghiep-viet-can-luu-y-nhung-van-de-gi-ve-quy-tac-xuat-xu-trong-cptpp-rcep-evfta-a249702.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO