Hồ Minh Thư
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Ngành thủy sản Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với kim ngạch xuất khẩu ngày càng tăng. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, ngành thủy sản cần tập trung vào việc phát triển hạ tầng logistics để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế, đặc biệt là EU. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã mở ra cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, với nhiều ưu đãi thuế quan giúp các doanh nghiệp tiếp cận thị trường EU dễ dàng hơn.
Hạ tầng logistics đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, bảo quản sản phẩm và đảm bảo chất lượng hàng hóa khi xuất khẩu. Việc phát triển hạ tầng logistics không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thủy sản mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam.
Từ khóa: logistics, thủy sản, EVFTA, xuất khẩu, hạ tầng logistics, chuỗi cung ứng, thị trường EU.
1. Thực trạng hạ tầng logistics phục vụ ngành thủy sản Việt Nam
Ngành thủy sản là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, tạo việc làm và ổn định an sinh xã hội. Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt gần 9 tỷ USD, với các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc. Tuy nhiên, để duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, ngành thủy sản không chỉ cần đảm bảo sản lượng và chất lượng mà còn phải được hỗ trợ bởi một hệ thống logistics hiện đại, hiệu quả. Thực tế cho thấy, hạ tầng logistics phục vụ ngành thủy sản hiện nay vẫn còn nhiều bất cập, thiếu tính liên kết và chưa đáp ứng được yêu cầu của một chuỗi cung ứng lạnh chuyên nghiệp.
Hệ thống kho lạnh - điểm nghẽn lớn nhất
Kho lạnh là yếu tố then chốt trong chuỗi cung ứng thủy sản, đảm bảo duy trì chất lượng sản phẩm từ sau thu hoạch cho đến khi đến tay người tiêu dùng. Tuy nhiên, hệ thống kho lạnh của Việt Nam hiện chưa đáp ứng đủ về cả quy mô và chất lượng.
Theo thống kê, cả nước có khoảng 700 kho lạnh với tổng công suất 700.000 tấn, nhưng phần lớn tập trung tại các khu vực TP.HCM, Đồng Nai, Long An và một số tỉnh ĐBSCL. Các vùng nuôi trồng mới hoặc miền Bắc đang thiếu hụt trầm trọng cơ sở bảo quản lạnh đạt chuẩn. Hơn nữa, nhiều kho lạnh có tuổi đời trên 10 năm, sử dụng công nghệ cũ, không đạt các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000, dẫn đến tình trạng thất thoát, hao hụt sản phẩm và ảnh hưởng đến chất lượng hàng xuất khẩu.
Ngoài ra, chi phí thuê kho lạnh cũng là một rào cản lớn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Giá thuê kho có thể dao động từ 30 - 50 USD/tấn/tháng, và còn tăng cao vào mùa cao điểm, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam so với các nước trong khu vực.
Hệ thống vận tải - thiếu đồng bộ và chưa tối ưu chuỗi lạnh
Vận tải là khâu kết nối toàn bộ chuỗi giá trị ngành thủy sản, từ khu nuôi trồng, đánh bắt đến nhà máy chế biến và xuất khẩu. Tuy nhiên, hệ thống vận tải hiện nay vẫn chủ yếu phụ thuộc vào đường bộ (trên 70%), gây áp lực lên hạ tầng giao thông và làm tăng chi phí logistics.
Hạn chế lớn nhất là phần lớn phương tiện vận chuyển chưa được trang bị hệ thống làm lạnh chuyên dụng. Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng xe tải thường, dẫn đến tình trạng nhiệt độ không ổn định, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Chuỗi lạnh (cold chain) - vốn là yêu cầu bắt buộc với hàng thủy sản - chưa được kiểm soát chặt chẽ từ khâu vận chuyển, gây tổn thất không nhỏ về giá trị kinh tế.
Bên cạnh đó, các phương thức vận tải khác như đường thủy nội địa và đường sắt tuy có tiềm năng nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Đặc biệt tại ĐBSCL - vùng sản xuất thủy sản lớn nhất cả nước - mạng lưới sông ngòi dày đặc có thể phát triển vận tải thủy chuyên dụng, nhưng hiện vẫn chưa có cơ chế thu hút đầu tư thích hợp. Việc kết nối giữa các phương thức vận tải cũng còn rời rạc, thiếu các trung tâm logistics trung chuyển chuyên biệt.
Hệ thống cảng biển - quá tải và chưa chuyên biệt
Cảng biển là cửa ngõ xuất khẩu thủy sản, nhưng hiện nay, phần lớn cảng biển tại Việt Nam vẫn chưa được đầu tư đồng bộ để phục vụ hiệu quả cho hàng hóa đặc thù như thủy sản đông lạnh.
Một số cảng lớn như Cát Lái (TP.HCM), Hải Phòng, Cái Mép - Thị Vải đang bị quá tải, ảnh hưởng đến thời gian thông quan và làm tăng chi phí bốc dỡ. Trong khi đó, nhiều cảng khu vực ven biển miền Trung và Tây Nam bộ lại có công suất nhỏ, chưa đáp ứng được nhu cầu xuất khẩu container lạnh.
Việc đầu tư hệ thống điện lạnh tại cảng cũng còn hạn chế. Không phải cảng nào cũng đủ số lượng ổ cắm cho container lạnh, dẫn đến tình trạng "xếp hàng chờ cắm điện", ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa. Ngoài ra, hạ tầng giao thông kết nối cảng với khu sản xuất hoặc trung tâm logistics chưa được đầu tư đồng bộ, gây tắc nghẽn, kéo dài thời gian vận chuyển.
Thiếu trung tâm logistics và liên kết vùng
Hiện nay, Việt Nam chưa có nhiều trung tâm logistics chuyên biệt phục vụ ngành thủy sản. Các trung tâm logistics tổng hợp chủ yếu phục vụ hàng khô hoặc container thông thường. Trong khi đó, thủy sản đòi hỏi những tiêu chuẩn rất riêng về bảo quản, kiểm dịch, xử lý nhiệt độ và vệ sinh an toàn thực phẩm.
Thiếu trung tâm logistics khiến nhiều doanh nghiệp buộc phải đầu tư kho lạnh và vận tải riêng, gây ra tình trạng phân tán nguồn lực và tăng chi phí. Hơn nữa, mỗi địa phương tổ chức logistics theo hướng riêng biệt, thiếu sự liên kết vùng. Điều này dẫn đến việc thiếu quy hoạch tổng thể và không tận dụng được lợi thế của các vùng chuyên canh lớn như Cà Mau, Bạc Liêu, Kiên Giang...
Ứng dụng công nghệ còn yếu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghệ 4.0, ngành logistics thủy sản Việt Nam vẫn còn chậm trong việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như IoT, AI, blockchain để theo dõi, giám sát chuỗi lạnh và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Phần lớn doanh nghiệp thủy sản, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa có đủ nguồn lực đầu tư hệ thống quản lý logistics hiện đại. Các phần mềm theo dõi nhiệt độ, giám sát lộ trình vận chuyển hoặc tích hợp dữ liệu đầu - cuối còn rất hạn chế. Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm - yêu cầu bắt buộc tại nhiều thị trường nhập khẩu - chưa được thực hiện đầy đủ, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng tiếp cận thị trường cao cấp.
2. Đánh giá về thực trạng hạ tầng logistics phục vụ ngành thủy sản Việt Nam
Trong những năm qua, Nhà nước đã quan tâm đầu tư phát triển hệ thống logistics thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, tạo thuận lợi cho người dân, hợp tác xã, doanh nghiệp, kết nối sản xuất với tiêu thụ, xuất khẩu nông lâm thủy sản, góp phần ổn định an ninh lương thực, đảm bảo nguồn thực phẩm chất lượng, an toàn cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, đóng góp lớn cho kinh tế - xã hội nước ta trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, so với sức sản xuất, tiềm năng, lợi thế nông nghiệp hiện nay, hệ thống logistics vẫn còn là một điểm nghẽn trong kết nối giữa sản xuất và đưa nông sản ra thị trường trong nước và quốc tế nói chung, thị trường các nước láng giềng như Trung Quốc nói riêng; kết nối vận chuyển đường bộ, đường biển, hàng không theo phương thức tiêu thụ truyền thống vẫn chưa thật sự hiệu quả, các phương thức tiêu thụ thông qua thương mại điện tử còn thiếu và hạn chế dẫn đến chi phí logistics còn cao, giảm sức cạnh tranh của thủy sản Việt.
Hạ tầng logistics chưa đồng bộ
Hạ tầng logistics phục vụ ngành thủy sản tại Việt Nam hiện vẫn còn nhiều hạn chế. Các cảng biển, kho lạnh và hệ thống vận tải chưa được đầu tư đồng bộ, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hàng hóa và chi phí vận chuyển cao. Theo thống kê, chi phí logistics của ngành thủy sản Việt Nam chiếm khoảng 20-25% giá trị sản phẩm, cao hơn nhiều so với các nước cạnh tranh như Thái Lan và Ấn Độ, nơi chi phí logistics chỉ chiếm khoảng 10-15% giá trị sản phẩm.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến chi phí logistics cao là do sự thiếu hụt các trung tâm logistics chuyên biệt cho ngành thủy sản. Phần lớn các doanh nghiệp thủy sản vẫn phải dựa vào hệ thống kho lạnh và cơ sở hạ tầng của các bên thứ ba, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và thời gian giao hàng.
Khả năng bảo quản và vận chuyển hạn chế
Khả năng bảo quản và vận chuyển sản phẩm thủy sản cũng là một thách thức lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam. Do đặc tính dễ hư hỏng, các sản phẩm thủy sản cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thấp và vận chuyển nhanh chóng đến thị trường tiêu thụ. Tuy nhiên, hệ thống kho lạnh và phương tiện vận tải chuyên dụng tại Việt Nam hiện vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của các doanh nghiệp.
Ngoài ra, quy trình kiểm tra và thông quan hàng hóa tại các cảng biển còn phức tạp, làm tăng thời gian lưu kho và chi phí vận chuyển. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
3. Giải pháp phát triển hạ tầng logistics nhằm hỗ trợ xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU
3.1. Tăng cường đầu tư vào hệ thống kho lạnh và trung tâm logistics chuyên biệt
Một trong những giải pháp quan trọng là đầu tư vào hệ thống kho lạnh và trung tâm logistics chuyên biệt cho ngành thủy sản. Các trung tâm này cần được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại để đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện tốt nhất trước khi xuất khẩu.
Việc xây dựng các trung tâm logistics tại các khu vực sản xuất chính như Đồng bằng sông Cửu Long sẽ giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển, đồng thời tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, các trung tâm này cũng cần tích hợp các dịch vụ như kiểm tra chất lượng, đóng gói và thông quan hàng hóa để giảm thiểu thủ tục hành chính cho doanh nghiệp.
3.2. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý logistics
Việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý logistics là giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Các công nghệ như blockchain, IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát toàn bộ quy trình từ sản xuất đến giao hàng một cách chính xác và nhanh chóng.
Công nghệ blockchain cho phép doanh nghiệp ghi lại các thông tin quan trọng như ngày thu hoạch, quy trình chế biến và lưu trữ, giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam mà còn đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính như EU.
4. Kết luận
Việc phát triển hạ tầng logistics là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành thủy sản Việt Nam. Hạ tầng logistics hiện đại sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường EU.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế trong việc đầu tư vào hạ tầng logistics và ứng dụng công nghệ hiện đại. Các chính sách hỗ trợ tài chính, giảm lãi suất vay và đơn giản hóa thủ tục hành chính cũng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của hạ tầng logistics tại Việt Nam.
Sự cải tiến hạ tầng logistics không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản mà còn tạo nền tảng vững chắc để ngành thủy sản Việt Nam hội nhập sâu rộng vào thị trường toàn cầu và khẳng định vị thế trên chuỗi giá trị quốc tế../.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Cao, X. T. (2024). Xây dựng mối liên kết chặt chẽ phát triển chuỗi giá trị nông sản hiệu quả. Tạp chí Kinh Doanh. Truy cập từ: https://vnbusiness.vn/hop-tac-xa/xay-dung-moi-lien-ket-chat-che-phat-trien-chuoi-gia-tri-nong-san-hieu-qua-1101986.html, ngày 10/10/2024
-
Đào, T. A., Hoàng, X. T., & Trịnh, V. T. (2020). Phát triển chuỗi giá trị nông sản thực phẩm an toàn bền vững ở Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp. Truy cập từ: https://vaas.vn/vi/library/sach/phat-trien-chuoi-gia-tri-nong-san-thuc-pham-toan-ben-vung-o-viet-nam, ngày 10/10/2024
-
Bộ Công Thương - Vụ Thị trường Châu Âu - Châu Mỹ (2024). Cẩm nang xuất khẩu vào thị trường EU - Mặt hàng thủy sản. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/file/23032/cam-nang-thuy-san-1608-pdf.pdf
-
Tạp chí thủy sản Việt Nam (2024). Nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức. Truy cập từ https://thuysanvietnam.com.vn/nam-bat-co-hoi-vuot-qua-thach-thuc/
-
Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Minh Thu, Nguyễn Thị Thùy Dung, Nguyễn Thanh Trà (2023). Thỏa thuận xanh EU và xuất khẩu của Việt Nam. Nhà xuất bản Công thương.