Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong những năm vừa qua, ngành gỗ Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc về sản lượng, về chất lượng cũng như tính bền vững. Khi Hiệp định Thương mại Tự do EU - Việt Nam (EVFTA) chính thức có hiệu lực, ngành gỗ Việt Nam đã đứng trước cơ hội lớn để khẳng định vai trò của mình trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, việc thực thi các tiêu chuẩn môi trường bền vững theo yêu cầu của hiệp định này lại là một thách thức không nhỏ, bắt buộc các doanh nghiệp phải có những chiến lược mới nhằm đáp ứng yêu cầu đề ra.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về thực trạng của ngành gỗ Việt Nam, giải pháp cho ngành gỗ Việt Nam trong bối cảnh EVFTA, những yêu cầu cũng như cơ hội phát triển của ngành gỗ Việt Nam trong khuôn khổ EVFTA.
Từ khóa: Ngành gỗ Việt Nam, EVFTA, bảo vệ môi trường, tiêu chuẩn, ô nhiễm môi trường,công nghệ xanh, tài nguyên rừng .
1. Thực trạng của ngành gỗ Việt Nam
EU là thị trường xuất khẩu quan trọng đứng thứ 5 của ngành gỗ Việt Nam. Năm 2024, xuất khẩu gỗ và sản phẩm đạt 16,25 tỷ USD, vượt kỷ lục cũ được xác lập năm 2022. Triển vọng xuất khẩu 2025 dự báo tích cực và hướng đích 18 tỷ USD. Sự tăng trưởng này đến từ những tín hiệu tích cực từ các thị trường như Hoa Kỳ, EU...
Các mặt hàng chính xuất khẩu sang EU gồm: Ghế ngồi (HS 9401) đứng thứ nhất về kim ngạch; Nội thất bằng gỗ khác (HS 9403.60) đứng thứ hai; Ván ghép/đồ mộc xây dựng (HS 4418) đứng vị trí thứ 3; Bộ phận đồ gỗ (HS 9403.90) đứng vị trí thứ 4; Nội thất sử dụng trong văn phòng (HS 9403.50) đứng ở vị trí thứ 5 và Viên nén (HS 4401.31) đứng thứ 6 trong số các mặt hàng có kim ngạch xuất khẩu lớn sang EU.
(i) Xu hướng phát triển ngành gỗ
Xu hướng phát triển của ngành gỗ Việt Nam trong những năm qua được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng cao từ thị trường trong và ngoài nước. Các sản phẩm gỗ nội thất, ngoại thất và các mặt hàng thủ công mỹ nghệ đang được ưa chuộng, nhất là tại các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản.
Nhu cầu cao đã kéo theo sự gia tăng sản lượng sản xuất và xuất khẩu. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí.
(i)Yếu tố ảnh hưởng đến ngành gỗ
Đầu tiên là chính sách của Nhà nước đối với ngành lâm nghiệp. Các chương trình khuyến khích đầu tư, hỗ trợ tài chính và đào tạo nguồn nhân lực đã giúp thúc đẩy ngành gỗ phát triển.
Thứ hai, điều kiện tự nhiên và nguồn tài nguyên rừng cũng đóng vai trò quan trọng. Việt Nam sở hữu nhiều loại gỗ quý, phong phú về chủng loại, nhưng việc khai thác và quản lý tài nguyên rừng vẫn còn nhiều bất cập.
Cuối cùng, cạnh tranh trên thị trường quốc tế cũng là yếu tố tác động lớn đến ngành gỗ Việt Nam. Sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh đến từ các quốc gia khác đã đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam.
(iii) Vai trò của rừng trong ngành gỗ
Rừng không chỉ là nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Rừng giúp duy trì đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng không khí và chống xói mòn đất. Tuy nhiên, vấn đề khai thác rừng quá mức và tình trạng chặt phá rừng bừa bãi đã dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Việc quản lý rừng bền vững đang trở thành một yêu cầu cấp thiết để đảm bảo nguồn nguyên liệu cho tương lai.
(iiii) Thách thức và cơ hội trong ngành gỗ
Ô nhiễm môi trường
Việc khai thác rừng và sản xuất gỗ đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Chất thải từ quá trình sản xuất, hóa chất sử dụng trong xử lý gỗ đều góp phần làm ô nhiễm môi trường đất và nước. Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc áp dụng công nghệ xanh và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Họ cũng nên tham gia vào các chương trình bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao
Một trong những thách thức lớn nhất của ngành gỗ Việt Nam hiện nay là thiếu hụt nhân lực có tay nghề cao. Mặc dù số lượng lao động trong ngành rất đông đảo, nhưng chất lượng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu. Điều này gây khó khăn trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Để khắc phục tình trạng này, cần có sự phối hợp giữa các doanh nghiệp và cơ sở đào tạo trong việc xây dựng chương trình giáo dục và đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành.
Ngành gỗ Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nước láng giềng như Trung Quốc, Thái Lan và Malaysia. Những quốc gia này không chỉ có lợi thế về giá cả mà còn về công nghệ, quy trình sản xuất hiện đại.
Các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải tìm cách nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất và chú trọng vào việc xây dựng thương hiệu. Việc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong thiết kế sản phẩm cũng là một điểm mạnh cần được phát huy.
2. Khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường đối với ngành gỗ Việt Nam trong khuôn khổ EVFTA
2.1. Tiêu chuẩn môi trường và phát triển đối với ngành gỗ trong khuôn khổ EVFTA
EVFTA đặt ra một hệ thống tiêu chuẩn môi trường khá nghiêm ngặt mà ngành gỗ Việt Nam cần phải tuân thủ. Những tiêu chuẩn này không chỉ hướng đến việc bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo tính bền vững trong hoạt động sản xuất.
(i)Tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững
Quản lý rừng bền vững là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà các doanh nghiệp gỗ cần chú ý. Theo các tiêu chuẩn của EVFTA, nguyên liệu gỗ phải được thu hoạch từ các khu rừng được quản lý bền vững, tránh tình trạng khai thác quá mức gây nên phá hủy môi trường sống tự nhiên. Để thực hiện điều này, các doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ với các tổ chức bảo vệ môi trường, chính quyền địa phương nhằm chung tay bảo vệ và khai thác rừng một cách hợp lý.
(ii) Tiêu chuẩn về xử lý chất thải
Một trong những vấn đề lớn nhất trong ngành gỗ là việc xử lý chất thải. Theo tiêu chuẩn EVFTA, ngành gỗ cần phải có kế hoạch rõ ràng về việc xử lý chất thải trong suốt quá trình sản xuất. Việc áp dụng công nghệ xanh và các phương pháp xử lý chất thải hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng nên xem xét việc tái sử dụng các nguyên liệu thô và chất thải để tạo ra sản phẩm mới, qua đó tiết kiệm chi phí sản xuất và làm giảm thiểu tác động đến môi trường.
(iii) Tiêu chuẩn an toàn lao động
An toàn lao động là một trong những tiêu chuẩn rất quan trọng mà các doanh nghiệp gỗ cần phải tuân thủ. Đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho người lao động không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là yếu tố quyết định đến sự bền vững của ngành.
Các doanh nghiệp cần phải tổ chức các chương trình đào tạo về an toàn lao động cho nhân viên và trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ. Việc xây dựng một môi trường làm việc an toàn sẽ không chỉ tăng năng suất lao động mà còn tạo ra niềm tin nơi người lao động.
2.2. Khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường và phát triển đối với ngành gỗ Việt Nam trong khuôn khổ EVFTA
Các thị trường xuất khẩu chính đồ gỗ của Việt Nam đang đặt ra nhiều quy định, tiêu chuẩn rất khắt khe đối với hàng hóa. Cụ thể, ngày 23/6/2023, EU đã chính thức ban hành Quy định về chống mất rừng (EU Deforestation Regulation - EUDR), áp dụng cho 7 nhóm hàng hóa nhập khẩu vào thị trường này. 3 trong số 7 nhóm hàng này, bao gồm gỗ, cao su và cà phê, là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Quy định được áp dụng vào tháng 1/2025, nhằm ngăn chặn tình trạng mất rừng và suy thoái rừng trên diện rộng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Theo đó, tất cả các sản phẩm nông nghiệp lưu thông trên thị trường EU đều phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về nguồn gốc, chứng minh được rằng quá trình sản xuất không gây ra mất rừng hoặc suy thoái rừng trong suốt chuỗi cung ứng. Trong EVFTA, Chương 13 (Thương mại và Phát triển bền vững) bao gồm các cam kết về quản lý rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học, chống khai thác, thương mại gỗ bất hợp pháp và không gây mất rừng. Do vậy, việc chuẩn bị và thực thi EUDR khẳng định cam kết phát triển bền vững của Việt Nam, góp phần thúc đẩy thực thi EVFTA.
Ngày 22/7/2016, Văn phòng Chính phủ đã ban hành Thông báo số 191/TB-VPCP của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện nghiêm túc chủ trương đóng cửa khai thác gỗ rừng tự nhiên. Với chính sách đóng cửa rừng tự nhiên, bên cạnh cao su và cà phê, ngành hàng gỗ nhìn chung ít có nguy cơ bị xếp vào nhóm rủi ro gây mất rừng và suy thoái rừng do diện tích sản xuất ba mặt hàng đã ổn định từ trước 2020. Tuy nhiên, việc chứng minh một cách đầy đủ tính bền vững của các sản phẩm này vẫn còn nhiều khó khăn do thiếu hụt dữ liệu và bằng chứng pháp lý.
Theo quy định tại Điều 9 khoản d của EUDR, các doanh nghiệp có nghĩa vụ thu thập và lưu giữ trong vòng 5 năm tất cả các thông tin liên quan đến sản phẩm. Mục đích là để chứng minh rằng sản phẩm đó được sản xuất hợp pháp và không góp phần vào việc phá rừng. EU sẽ lưu trữ dữ liệu về vị trí địa lý của thửa đất canh tác mà doanh nghiệp khai báo vào hệ thống thông tin quản lý các cam kết về trách nhiệm thẩm định chuỗi cung ứng. Hệ thống này dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm 2024. Để xác định chính xác vị trí của thửa đất canh tác, EU khuyến khích các bên sử dụng dữ liệu và dịch vụ không gian được cung cấp bởi Chương trình vũ trụ của EU.
Tóm lại, để hàng hóa đáp ứng được yêu cầu của EUDR, doanh nghiệp nhập khẩu phải cung cấp thông tin chi tiết về vị trí địa lý nơi sản xuất các sản phẩm này và chứng minh rằng quá trình sản xuất tại những địa điểm này không gây ra tình trạng phá rừng hoặc suy thoái rừng kể từ ngày 31/12/2020.
Việc cung cấp thông tin tọa độ địa lý theo yêu cầu của EUDR hiện nay tại Việt Nam chưa được thực hiện một cách đầy đủ và thống nhất. Mặc dù pháp luật đã có quy định về trích đo địa chính được thực hiện trong hệ tọa độ quốc gia VN-2000; nhưng việc thể hiện tọa độ địa lý của thửa đất theo kinh độ và vĩ độ trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chưa được thực hiện. Các cơ sở dữ liệu đất đai tại một số địa phương cũng chưa được số hóa và liên kết hiệu quả. Bên cạnh đó, diện tích canh tác của các hộ dân thường bị chia nhỏ, phân tán. Nhiều hộ dân chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy chứng nhận không cung cấp thông tin chính xác. Tình trạng này phần lớn là do các sai sót trong quá trình đo đạc, chuyển đổi mục đích sử dụng đất trái phép, cũng như thủ tục hành chính rườm rà, kéo dài. Người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, gặp nhiều khó khăn trong việc làm thủ tục cấp đổi sổ đỏ.
Ngoài nghĩa vụ cung cấp tọa độ địa lý, các hộ gia đình hoặc đơn vị sản xuất còn phải chứng minh sản phẩm được sản xuất trên đất không có tình trạng phá rừng. Có hai cách chính để chứng minh điều này: (1) Sử dụng ảnh vệ tinh: các hộ gia đình hoặc đơn vị sản xuất có thể tự mình kiểm chứng tính "sạch" của sản phẩm bằng các công cụ bản đồ địa lý ảo trực tuyến miễn phí như Google Earth. Cụ thể, các hộ gia đình hoặc đơn vị sản xuất sẽ xác định vị trí thửa đất trên bản đồ, sau đó điều chỉnh thước thời gian để so sánh hình ảnh của khu vực này qua các năm. Nếu không tìm thấy dấu hiệu phá rừng trong khoảng thời gian canh tác, đây sẽ là bằng chứng đáng tin cậy. (2) Sử dụng giấy tờ pháp lý: Các giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng đất, đặc biệt là Giấy Chứng nhận quyền sử dụng đất được coi là bằng chứng xác thực nhất về tình trạng không phá rừng. Đối với những Giấy Chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp trước ngày 31/12/2020, thông tin về lịch sử sử dụng đất ghi trong giấy sẽ là bằng chứng cụ thể cho thấy không có hoạt động phá rừng xảy ra kể từ mốc thời gian quy định.
Yêu cầu thứ hai của EUDR là giải trình trách nhiệm về tính hợp pháp của hoạt động sản xuất tạo ra sản phẩm, cụ thể là: các quyền sử dụng đất; bảo vệ môi trường; các quy định về lâm nghiệp, bao gồm quản lý rừng và bảo tồn đa dạng sinh học, khi liên quan trực tiếp đến khai thác gỗ; các quyền của các bên thứ ba; các quyền về lao động; quyền con người được bảo vệ bằng luật pháp quốc tế; Nguyên tắc đồng thuận dựa trên sự tự nguyện, báo trước và được cung cấp thông tin (FPIC), bao gồm các quy định được đưa ra trong Tuyên bố của Liên Hiệp Quốc về các quyền của các dân tộc bản địa; Quy định về thuế, chống tham nhũng, thương mại và hải quan.
Mục tiêu của việc thu thập những thông tin này là để đảm bảo rằng sản phẩm nông nghiệp được sản xuất một cách bền vững và không gây hại cho môi trường và quyền con người. Các quy định này sẽ yêu cầu các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp phải minh bạch hóa toàn bộ quá trình sản xuất, từ khâu trồng trọt đến tiêu thụ. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về các tác động của họ đối với môi trường và quyền con người trong suốt chuỗi cung ứng.
Chuỗi cung ứng của cả ngành gỗ Việt Nam hiện nay khá phức tạp, với sự tham gia của hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu hộ nông dân. Mỗi hộ thường sở hữu từ 2-3 mảnh đất canh tác trở lên, và nguồn gốc của những mảnh đất này rất đa dạng, từ đất được nhà nước giao, đất mua bán đến đất tự khai hoang. Điều đáng lo ngại là nhiều hộ nông dân không có đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với đất đai của mình. Nguyên nhân chính là do các thủ tục hành chính rườm rà, thiếu nguồn lực của cơ quan quản lý đất đai địa phương và việc mua bán đất đai không qua trung gian. Tình trạng này gây khó khăn lớn trong việc xác minh nguồn gốc đất đai, ảnh hưởng đến tính pháp lý của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Bên cạnh đó, do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, các hộ thường không thể trực tiếp bán sản phẩm cho các doanh nghiệp chế biến mà phải thông qua các tiểu thương. Mạng lưới thu mua của các tiểu thương trải rộng từ cấp thôn, xã đến huyện, tạo thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng ngành gỗ. Tuy nhiên, các giao dịch giữa các hộ và tiểu thương thường mang tính chất tự phát, không có hợp đồng rõ ràng. Các bên chủ yếu quan tâm đến giá cả và chất lượng sản phẩm, trong khi các yêu cầu về giấy tờ chứng minh nguồn gốc thường bị bỏ qua. Điều này gây khó khăn trong việc kiểm soát nguồn gốc sản phẩm và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Các hộ nông dân tham gia chuỗi cung ứng thường sinh sống ở vùng núi, hạn chế trong việc tiếp cận thông tin, đặc biệt là các thông tin về chính sách và quy định mới. Nguồn thông tin chính của họ thường đến từ chính quyền địa phương hoặc các thương lái. Tuy nhiên, những thông tin này thường không đáp ứng được nhu cầu thực tế của nông dân. Điều mà họ quan tâm nhất là làm thế nào để bán được sản phẩm với giá cả hợp lý. Vì vậy, việc đáp ứng các yêu cầu của EUDR liên quan đến đất đai đòi hỏi sự hỗ trợ tích cực từ chính quyền địa phương, bởi vì nông dân vẫn chưa quan tâm tới các quy định quan trọng.
3. Giải pháp cho ngành gỗ Việt Nam trong bối cảnh EVFTA
(i) Định hướng phát triển bền vững cho ngành gỗ
Để tận dụng tốt nhất các cơ hội từ EVFTA, ngành gỗ Việt Nam cần phải chuyển mình theo hướng phát triển bền vững. Đây không chỉ là một chiến lược lâu dài mà còn là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hiện nay.
Nâng cao chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là yếu tố sống còn trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường EU. Doanh nghiệp cần phải đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, đào tạo nguồn nhân lực có tay nghề cao và tăng cường nghiên cứu phát triển sản phẩm. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO hay FSC sẽ giúp đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
Đồng thời, việc chú trọng vào thiết kế sản phẩm cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Những sản phẩm có thiết kế độc đáo, mang tính nghệ thuật cao sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo
Công nghệ là chìa khóa giúp ngành gỗ Việt Nam nâng cao năng suất và cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần phải đẩy mạnh việc đầu tư vào máy móc, trang thiết bị hiện đại để nâng cao năng suất sản xuất. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất và kinh doanh cũng sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
Sự đổi mới sáng tạo trong sản phẩm và quy trình cũng rất quan trọng. Ngành gỗ cần phải thường xuyên nghiên cứu và cập nhật những xu hướng mới, từ đó đưa ra những sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.
Tăng cường hợp tác quốc tế
Hợp tác quốc tế là một trong những giải pháp quan trọng để ngành gỗ Việt Nam phát triển bền vững. Các doanh nghiệp có thể tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ công nghệ hoặc tìm kiếm nguồn nguyên liệu. Ngoài ra, việc tham gia vào các chương trình xúc tiến thương mại của nhà nước cũng là một cách hiệu quả để mở rộng thị trường và nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm gỗ Việt Nam.
(ii) Xây dựng thương hiệu và tiếp cận thị trường EU
Để thành công trong bối cảnh EVFTA, ngành gỗ Việt Nam cần phải xây dựng thương hiệu mạnh và có chiến lược tiếp cận thị trường hiệu quả.
Chiến lược marketing thông minh
Việc xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả là yếu tố quyết định giúp sản phẩm gỗ Việt Nam tiếp cận được thị trường EU. Doanh nghiệp cần phải nghiên cứu kĩ lưỡng về thị trường mục tiêu, từ đó xây dựng các thông điệp truyền thông phù hợp. Sự hiện diện trực tuyến và quảng bá qua mạng xã hội cũng rất quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Các chiến dịch quảng bá sản phẩm cần phải nhấn mạnh vào yếu tố chất lượng, tính bền vững và nguồn gốc xuất xứ của gỗ. Điều này sẽ tạo niềm tin cho người tiêu dùng và giúp doanh nghiệp xây dựng được uy tín trên thị trường quốc tế.
Đầu tư vào phát triển hệ thống phân phối
Hệ thống phân phối đóng vai trò then chốt trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần phải tìm kiếm đối tác phân phối uy tín tại các nước châu Âu, từ đó mở rộng mạng lưới phân phối đến nhiều thị trường khác nhau. Một hệ thống phân phối mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn quá trình cung ứng và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh. Ngoài ra, việc tham gia vào các hội chợ triển lãm quốc tế cũng là một cách hiệu quả để quảng bá sản phẩm và tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài.
Tiêu chí đánh giá và cải tiến chất lượng
Để duy trì được sức cạnh tranh trên thị trường EU, việc đánh giá và cải tiến chất lượng sản phẩm là điều vô cùng cần thiết. Điều cần làm của các doanh nghiệp là thiết lập các tiêu chí đánh giá rõ ràng và thực hiện thường xuyên các cuộc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ cần phải được cải tiến hoặc loại bỏ khỏi dây chuyền sản xuất. Hơn nữa, việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng cũng rất quan trọng trong việc cải tiến sản phẩm. Việc nắm bắt kịp mong muốn của khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh và phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng hơn.
(iii) Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và hiệp hội ngành nghề
Để ngành gỗ Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh EVFTA, sự hỗ trợ từ chính phủ và các hiệp hội ngành nghề là rất cần thiết.
Chính sách khuyến khích đầu tư
Chính phủ cần phải có những chính sách khuyến khích đầu tư cho ngành gỗ, từ việc giảm thuế, cung cấp vốn vay ưu đãi đến hỗ trợ về mặt kỹ thuật. Những chính sách này sẽ giúp các doanh nghiệp có thêm nguồn lực để đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Chương trình đào tạo và nâng cao năng lực
Chính phủ và hiệp hội ngành nghề có thể tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên đề nhằm cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người lao động trong ngành. Điều này sẽ tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp được tiếp xúc với nhau, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Hỗ trợ quảng bá thương hiệu
Chính phủ và hiệp hội ngành nghề cũng cần có những chương trình hỗ trợ quảng bá thương hiệu cho sản phẩm gỗ Việt Nam ở thị trường quốc tế. Việc tổ chức các hội chợ, triển lãm quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp có cơ hội giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm đối tác. Đồng thời, việc hỗ trợ thông tin về thị trường và xu hướng tiêu dùng cũng sẽ giúp doanh nghiệp có những quyết định đúng đắn trong việc phát triển sản phẩm.
4. Kết luận
Ngành gỗ Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn trong bối cảnh EVFTA. Để phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, việc thực thi các tiêu chuẩn môi trường bền vững là điều không thể thiếu.
Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, chính phủ và tổ chức xã hội sẽ là yếu tố quyết định cho sự thành công của ngành. Nếu các doanh nghiệp và người lao động cùng chung tay thực hiện các tiêu chuẩn này, ngành gỗ Việt Nam sẽ không chỉ phát triển mạnh mẽ mà còn góp phần bảo vệ môi trường và xã hội.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Gỗ Việt. (2020). Tác động của Hiệp định EVFTA tới ngành gỗ Việt Nam khi xuất khẩu vào EU- Tạp chí gỗ Việt. Truy cập tại https://agro.gov.vn/vn/tID29976_Tac-dong-cua-Hiep-dinh-EVFTA-toi-nganh-go-Viet-Nam-khi-xuat-khau-vao-EU.html#google_vignette
-
Gỗ Việt (2024). Việt Nam xuất nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ 6 tháng đầu năm 2024 và cập nhật một số chính sách quan trọng - Tạp chí gỗ Việt. Truy cập từ Email: info@goviet.org.vn. https://goviet.org.vn/bai-viet/viet-nam-xuat-nhap-khau-go-va-san-pham-go-6-thang-dau-nam-2024-va-cap-nhat-mot-so-chinh-sach-quan-trong-10224
-
Gỗ Việt (2019). Đầu tư nước ngoài vào ngành gỗ Việt Nam: Cập nhật đến hết 9 tháng 2019- Tạp chí gỗ Việt. Truy cập từ Email: info@goviet.org.vn. https://goviet.org.vn/bai-viet/dau-tu-nuoc-ngoai-vao-nganh-go-viet-nam-cap-nhat-den-het-9-thang-2019-9062
-
Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương (2019). Những khó khăn của ngành gỗ khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại thế hệ mới- Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương. Truy cập từ Email: bbt@moit.gov.vn. https://goviet.org.vn/bai-viet/dau-tu-nuoc-ngoai-vao-nganh-go-viet-nam-cap-nhat-den-het-9-thang-2019-9062
-
Bích (2019). Hiệp định EVFTA và những tác động đến ngành chế biến gỗ Việt Nam. Truy cập từ Email: gophuongdong.com. https://gophuongdong. https://bnews.vn/hiep-dinh-evfta-va-nhung-tac-dong-den-nganh-che-bien-go-viet-nam/126952.html#google_vignette