TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKết nối chuỗi cung ứng và chuỗi logistics trong xuất...
23/12/2024

Giải pháp phát triển hạ tầng logistics nhằm hỗ trợ cho doanh nghiệp xuất khẩu các sản phẩm gỗ sang thị trường EU

Hồ Minh Thư

                        Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

Tóm tắt

Trong bối cảnh ngành xuất khẩu gỗ của Việt Nam đang ngày càng phát triển và chiếm lĩnh các thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường châu Âu (EU), việc tối ưu hóa và phát triển hạ tầng logistics đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả vận hành và tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Hạ tầng logistics không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển mà còn tác động trực tiếp đến thời gian giao hàng, chất lượng dịch vụ và khả năng đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng. Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường EU, các doanh nghiệp xuất khẩu ngành gỗ cần phải cải thiện cơ sở hạ tầng logistics, bao gồm các yếu tố như hệ thống kho bãi, vận tải, công nghệ thông tin và các dịch vụ hỗ trợ. Việc phát triển và nâng cao chất lượng hạ tầng logistics sẽ giúp các doanh nghiệp không chỉ tăng cường sự linh hoạt trong hoạt động xuất khẩu mà còn đảm bảo cung cấp sản phẩm đúng thời gian, giảm thiểu chi phí và tạo ra giá trị gia tăng cho ngành gỗ Việt Nam.

Từ khoá: EU, logistics, ngành gỗ, xuất khẩu

1. Tình hình xuất khẩu các sản phẩm của của ngành gỗ sang thị trường EU

Việt Nam có năng lực chế biến gỗ cao, cũng như năng lực cung cấp nguồn nguyên liệu đầu vào từ gỗ rừng trồng, giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu và tăng tính bền vững của ngành. Với hơn 5.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này, tạo công ăn việc làm cho hàng trăm nghìn lao động, chúng ta có 3.500 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu trực tiếp (năm 2021), trong đó có 155 doanh nghiệp có giá trị xuất khẩu trên 200 triệu USD/năm trở lên.

Ngành chế biến gỗ Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế quan trọng trên thị trường xuất khẩu, đặc biệt là tại thị trường EU. Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan: Năm 2020, xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam đạt 12,37 tỷ USD, tăng 16,2% so với năm 2019, đứng thứ 6 trong các mặt hàng/nhóm hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.

Năm 2021, con số này là 14,809 tỷ USD, tăng 19,7% so với năm 2020.

Nếu tính theo giá trị GDP hiện thực của Việt Nam năm 2020 là 343,63 tỷ USD và năm 2021 là 368,8 tỷ USD, thì tỷ trọng của xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ vào tổng thu nhập quốc dân là 3,6% năm 2020 và 4% năm 2021.

Xuất khẩu gỗ vào EU chủ yếu vào năm nước Đức, Pháp, Anh, Tây Ban Nha và Italy, nhưng với Hiệp định EVFTA, thị trường sẽ được nâng lên.

Hình 1: Kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam sang thị trường EU  giai đoạn 2018 - 2022

(Nguồn: tổng hợp từ số liệu thống kê xuất nhập khẩu của Tổng cục Hải quan)

2. Hiện trạng phát triển hạ tầng logistics của ngành gỗ

(i) Hiện trạng phát triển hạ tầng logistics của ngành gỗ

Hiện trạng phát triển hạ tầng logistics để hỗ trợ cho doanh nghiệp xuất khẩu các sản phẩm ngành gỗ sang thị trường EU tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng đang có những bước phát triển đáng kể. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tình hình hiện tại:

- Hạ tầng giao thông (bao gồm đường bộ và đường sắt): Mạng lưới đường bộ ở Việt Nam hiện nay được cải thiện nhiều, đặc biệt là các tuyến đường cao tốc nối liền các tỉnh miền Nam và các khu vực sản xuất gỗ. Tuy nhiên, tình trạng tắc nghẽn giao thông vẫn diễn ra tại các khu vực trọng điểm như TP.HCM và Hà Nội, ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển hàng hóa. Hệ thống đường sắt chưa được phát triển đồng bộ để vận chuyển hàng hóa xuất khẩu, mặc dù có tiềm năng nhất định trong việc giảm tải cho giao thông đường bộ. Việc kết nối các tuyến đường sắt với các cảng biển vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu.

- Cảng biển: Cảng Cát Lái (TP.HCM) và Cảng Hải Phòng hiện là những cảng chính tiếp nhận sản phẩm gỗ xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, các cảng này đang gặp phải tình trạng quá tải, chưa thể đáp ứng được tốc độ phát triển nhanh chóng của ngành gỗ xuất khẩu, dẫn đến việc phải mở rộng và cải tạo cơ sở hạ tầng. Cảng Cái Mép Thị Vải là một trong những cảng lớn hơn và hiện đại hơn, đã được đầu tư đáng kể để có thể tiếp nhận các tàu lớn. Tuy nhiên, vẫn cần sự nâng cấp để đảm bảo tính cạnh tranh và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường EU.

- Kho bãi và trung tâm logistics: Kho bãi hiện tại chủ yếu phục vụ cho việc lưu trữ hàng hóa trong quá trình xuất khẩu, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về kho bãi tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là đối với các sản phẩm gỗ yêu cầu bảo quản đặc biệt như gỗ nguyên liệu, gỗ chế biến, hoặc sản phẩm gỗ thành phẩm. Các trung tâm logistics tại Việt Nam hiện đang được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lưu kho và phân phối. Tuy nhiên, các trung tâm này vẫn còn thiếu về mặt chất lượng dịch vụ và công nghệ quản lý kho bãi hiện đại.

- Dịch vụ logistics chuyên nghiệp: Các công ty logistics tại Việt Nam đang cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa xuất khẩu, tuy nhiên chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và thiếu sự chuyên nghiệp cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường EU, nơi mà tính thời gian, bảo quản và xử lý thủ tục hải quan rất khắt khe. Các doanh nghiệp logistics Việt Nam cũng đang phải đối mặt với sự cạnh tranh lớn từ các công ty logistics quốc tế đã có mặt tại Việt Nam và mở rộng mạng lưới dịch vụ.

- Chính sách và hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã đưa ra một số chính sách nhằm cải thiện hạ tầng logistics như đầu tư xây dựng các tuyến cao tốc, cải tạo các cảng biển, và xây dựng các trung tâm logistics hiện đại. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA cũng mở ra cơ hội xuất khẩu cho ngành gỗ, đặc biệt là đối với các sản phẩm gỗ chế biến, nhờ vào việc giảm thuế và thuận lợi hơn trong việc tiếp cận các thị trường EU. Mặc dù vậy, việc cải thiện hạ tầng logistics vẫn gặp phải một số khó khăn, bao gồm sự chậm trễ trong các dự án cơ sở hạ tầng, tình trạng thiếu nhân lực và công nghệ chuyên môn cao trong ngành logistics.

(ii) Các cơ hội và thách thức từ các hiệp định thương mại

- Cơ hội từ hiệp định EVFTA: Hiệp định EVFTA, có hiệu lực từ năm 2020, đã mở ra cơ hội lớn cho ngành gỗ Việt Nam trong việc gia tăng xuất khẩu sang thị trường EU. Theo cam kết của EVFTA, EU sẽ xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với nhiều sản phẩm gỗ Việt Nam, giúp giảm chi phí xuất khẩu cho các doanh nghiệp gỗ Việt Nam. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm gỗ Việt Nam mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ cho ngành gỗ. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi ích từ EVFTA, Việt Nam cần cải thiện hạ tầng logistics để đáp ứng yêu cầu khắt khe của EU về chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng. Các sản phẩm gỗ xuất khẩu phải đảm bảo các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, và việc tuân thủ các quy định về xuất xứ và kiểm tra chất lượng là một yêu cầu quan trọng đối với các doanh nghiệp.

- Thách thức về chất lượng dịch vụ và thủ tục hải quan: Mặc dù EVFTA mang lại nhiều cơ hội, nhưng các doanh nghiệp xuất khẩu gỗ vẫn gặp phải một số thách thức trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ logistics. Thứ nhất, các thủ tục hải quan tại Việt Nam vẫn còn nhiều vướng mắc, gây tốn thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Thứ hai, các kho bãi và hệ thống vận tải vẫn chưa được nâng cấp đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc lưu trữ và vận chuyển sản phẩm gỗ.

3. Giải pháp phát triển hạ tầng logistics để thúc đẩy xuất khẩu gỗ sang thị trường EU

Hạ tầng logistics không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian giao hàng, mà còn quyết định chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. Để thúc đẩy xuất khẩu gỗ sang thị trường EU, việc phát triển hạ tầng logistics trở thành yếu tố then chốt. Sau đây là một số giải pháp phát triển hạ tầng logistics nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu gỗ Việt Nam, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe của thị trường EU

- Cải thiện và nâng cấp cảng biển và hệ thống giao thông vận tải: Các cảng lớn như Cảng Hải Phòng, Cát Lái và Đà Nẵng cần được đầu tư mở rộng và nâng cấp cơ sở hạ tầng để đáp ứng lượng hàng hóa ngày càng lớn. Việc trang bị các thiết bị hiện đại như hệ thống xếp dỡ tự động và cải thiện quy trình thông quan sẽ giúp giảm thời gian xử lý hàng hóa và chi phí vận chuyển. Việc xây dựng thêm các cảng cạn (inland ports) cũng là một giải pháp hữu hiệu để giảm tải cho các cảng biển lớn, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp. Đồng thời cải thiện hệ thống đường bộ và đường sắt kết nối giữa các khu vực sản xuất gỗ và các cảng sẽ giảm thiểu thời gian vận chuyển và giúp các doanh nghiệp xuất khẩu đáp ứng yêu cầu về thời gian giao hàng của thị trường EU. Đầu tư vào các tuyến đường trọng điểm và các tuyến đường sắt chuyên dụng cho hàng hóa có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

- Phát triển hệ thống kho bãi và các trung tâm logistics: Việc xây dựng các trung tâm kho bãi tập trung, có trang thiết bị bảo quản và quản lý kho thông minh, sẽ giúp doanh nghiệp có thể lưu trữ sản phẩm gỗ một cách an toàn và thuận tiện. Các kho bãi này cần có khả năng xử lý một lượng lớn sản phẩm xuất khẩu, giảm thiểu các chi phí lưu kho và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin trong việc quản lý kho bãi và chuỗi cung ứng để nâng cao tính chính xác, giảm sai sót và tiết kiệm chi phí. Việc áp dụng các hệ thống quản lý kho tự động (WMS) và theo dõi vận chuyển (TMS) sẽ giúp các doanh nghiệp kiểm soát lượng hàng hóa và quản lý quá trình vận chuyển một cách hiệu quả.

- Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý chuỗi cung ứng: Các doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp công nghệ để quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa từ sản xuất đến khi đến tay khách hàng. Việc sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM) giúp tối ưu hóa các bước trong quá trình giao nhận, đảm bảo hàng hóa đến đúng hạn và giảm thiểu chi phí. Các công nghệ IoT có thể giúp giám sát và theo dõi hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển, từ đó giảm thiểu tình trạng mất mát, hư hỏng hoặc trễ hẹn. Dữ liệu lớn giúp phân tích các yếu tố tác động đến hiệu quả logistics và đưa ra các quyết định tối ưu.

- Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics: Với yêu cầu khắt khe về thời gian giao hàng từ thị trường EU, các doanh nghiệp logistics cần cung cấp các dịch vụ linh hoạt và nhanh chóng để có thể xử lý các đơn hàng gấp, kịp thời đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng. Các doanh nghiệp cần cải thiện khả năng dự báo nhu cầu và tăng cường khả năng điều phối để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc tồn đọng hàng hóa. Đồng thời để đáp ứng yêu cầu của thị trường EU, nhân lực trong ngành logistics cần được đào tạo bài bản về các tiêu chuẩn quốc tế, quy trình vận chuyển và quản lý hàng hóa, cũng như các kỹ năng mềm như giao tiếp và giải quyết vấn đề nhanh chóng.

- Tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp logistics và doanh nghiệp ngành gỗ: Các doanh nghiệp logistics và ngành gỗ cần hợp tác chặt chẽ để tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Việc chia sẻ thông tin về sản xuất, dự báo nhu cầu và điều phối vận chuyển sẽ giúp giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động: Việc phối hợp chặt chẽ giữa các doanh nghiệp gỗ và logistics sẽ giúp tăng cường sự linh hoạt trong việc điều chỉnh các kế hoạch sản xuất và vận chuyển theo nhu cầu thực tế, đảm bảo tính hiệu quả và kịp thời trong việc xuất khẩu

4. Kết luận

Việc phát triển hạ tầng logistics đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm gỗ Việt Nam sang thị trường EU. Hệ thống logistics hiện đại và hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, giảm thiểu thời gian giao hàng, mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có sự cải thiện đồng bộ trong các yếu tố cơ sở hạ tầng như cảng biển, giao thông đường bộ, kho bãi và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng. Các giải pháp phát triển hạ tầng logistics như cải thiện chất lượng cảng, xây dựng các trung tâm logistics hiện đại, và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vận tải sẽ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh cho ngành gỗ Việt Nam tại thị trường EU. Với những cải thiện này, ngành gỗ Việt Nam sẽ có thể giảm thiểu chi phí xuất khẩu, cải thiện hiệu quả hoạt động, và duy trì sự ổn định và bền vững trong xuất khẩu sang thị trường EU, góp phần thúc đẩy sự phát triển lâu dài của ngành gỗ Việt Nam trên trường quốc tế./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Tạp chí Lao động và Xã hội (2024). Xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam sang EU trong bối cảnh thực thi EVFTA: Cơ hội và thách thức. Truy cập từ: https://tapchilaodongxahoi.vn/xuat-khau-go-va-san-pham-go-cua-viet-nam-sang-eu-trong-boi-canh-thuc-thi-evfta-co-hoi-va-thach-thuc-1330423.html

2. Tổng cục Hải quan. Truy cập từ: www.customs.gov.vn

3. Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (VIFORES). Truy cập từ: https://vietfores.org/

4. Nguyễn Thị Kim Liên (2021). Giải pháp nâng cao hiệu quả logistics trong ngành chế biến gỗ Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 12.

5. Bộ Công Thương (2022), Báo cáo logistics Việt Nam năm 2022, Nxb Công Thương, Hà Nội.

6. Ths. Đặng Thu Trang, Khoa Tài chính Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế  - Kỹ thuật công nghiệp (2021). Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ  của Việt Nam. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/giai-phap-thuc-day-xuat-khau-go-va-san-pham-go-cua-viet-nam-83664.htm

7. Ths Đặng Thu Trang (Khoa Tài chính Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp. Tạp chí Công thương (2021). Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam. Truy cập tại: https://tapchicongthuong.vn/giai-phap-thuc-day-xuat-khau-go-va-san-pham-go-cua-viet-nam-83664.htm

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO