Hồ Minh Thư
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong quá trình thực thi EVFTA. ngành nông sản Việt Nam có nhiều cơ hội lớn để thâm nhập sâu hơn vào thị trường châu Âu. Tuy nhiên, sự liên kết giữa các khâu trong chuỗi cung ứng vẫn còn hạn chế, gây ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và xuất khẩu. Để tối ưu hóa cơ hội từ EVFTA, việc tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp và các khâu trong chuỗi cung ứng là điều cần thiết. Bài viết này sẽ đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh liên kết chuỗi cung ứng nông sản và thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường EU.
Từ khóa: Chuỗi cung ứng, nông sản, EVFTA, xuất khẩu, EU, kết nối, doanh nghiệp
1. Tổng quan về ngành nông sản Việt Nam và tác động của EVFTA
Ngành nông sản xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ mang lại nguồn thu lớn mà còn góp phần nâng cao đời sống cho hàng triệu hộ nông dân. Kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản năm 2023 đạt trên 53 tỷ USD và năm 2024 đạt 62,4 tỷ USD. Việt Nam trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị nông sản toàn cầu, nằm trong nhóm 15 quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới và đứng thứ 2 trong khu vực Đông Nam Á. Những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay như rau quả, gạo, cà phê, hạt điều, hồ tiêu, thủy sản, gỗ và sản phẩm gỗ... đã đáp ứng ngày càng tốt hơn tiêu chuẩn chất lượng của các thị trường, ngay cả những thị trường nhập khẩu yêu cầu cao về tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng.
Việc tham gia Hiệp định EVFTA đã mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam, Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam với các nước trong thị trường nội khối có mức tăng trưởng khá cao, với cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 85,6% số dòng thuế ngay khi hiệp định có hiệu lực và 99,2% trong vòng 7 năm là điều kiện để Việt Nam tăng tính cạnh tranh với các nước khác. Tuy nhiên, việc tận dụng lợi ích từ EVFTA đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn SPS và quy tắc xuất xứ. Thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thể đáp ứng yêu cầu này, dẫn đến tình trạng liên kết chuỗi cung ứng yếu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh.
2. Những khó khăn trong liên kết chuỗi cung ứng nông sản
(i) Khó khăn về cơ sở hạ tầng và logistics
Hệ thống hạ tầng logistics của Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn nơi tập trung nhiều vùng sản xuất nông nghiệp. Chi phí logistics cao hơn mức trung bình khu vực, chiếm tới 20-25% GDP, làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường EU.
(ii) Vấn đề trong kết nối giữa nhà sản xuất, chế biến và xuất khẩu
Hiện nay, sự hợp tác giữa các hộ nông dân, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu còn rời rạc, thiếu sự đồng bộ. Nhiều doanh nghiệp chế biến phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, dẫn đến giá trị gia tăng trong nước thấp. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, chỉ 36% giá trị xuất khẩu của Việt Nam có nguồn gốc nội địa.
(iii) Thách thức về tiêu chuẩn chất lượng và quy tắc xuất xứ của EU
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn SPS và quy tắc xuất xứ của EU là một trong những thách thức lớn nhất, mức chi phí để tuân thủ các biện pháp phi thuế quan tại EU tương đương với mức thuế 16,6%, cao hơn nhiều so với mức trung bình 5,4% của khu vực.
3. Cơ hội từ việc tăng cường liên kết chuỗi cung ứng
(i) Gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường EU
Việc cải thiện liên kết chuỗi cung ứng giúp tăng chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Kim ngạch xuất khẩu sang EU dự kiến tăng thêm 12% nếu các chuỗi cung ứng được tối ưu hóa.
(ii) Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và tuân thủ quy tắc xuất xứ
Các mô hình liên kết bền vững giữa nông dân và doanh nghiệp không chỉ đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định mà còn nâng cao khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh EU yêu cầu truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
(iii) Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lưu kho
Việc hợp tác với các dịch vụ logistics chuyên nghiệp sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho, cải thiện hiệu quả kinh tế cho toàn chuỗi cung ứng. Nghiên cứu cho thấy chi phí logistics có thể giảm 10-15% nếu các doanh nghiệp nông sản áp dụng công nghệ và mô hình hợp tác tiên tiến
4. Giải pháp tăng cường liên kết chuỗi cung ứng nông sản để xuất khẩu sang EU
(i) Đẩy mạnh hợp tác giữa doanh nghiệp nông sản và dịch vụ logistics
Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ logistics để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển. Chính phủ cũng cần hỗ trợ phát triển các trung tâm logistics hiện đại tại các vùng sản xuất trọng điểm
(ii) Ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng và theo dõi sản phẩm
Công nghệ blockchain và IoT có thể được sử dụng để cải thiện tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc. Các hệ thống quản lý thông minh giúp giảm thiểu rủi ro về chất lượng và tăng cường sự tin tưởng từ đối tác EU.
(iii) Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan
Cần có chính sách khuyến khích liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp, hỗ trợ tài chính cho các dự án phát triển chuỗi cung ứng. Chính phủ cũng nên tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để cung cấp đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.
Kết luận
Việc tăng cường liên kết chuỗi cung ứng trong ngành nông sản không chỉ là giải pháp cấp thiết để Việt Nam tận dụng hiệu quả các cơ hội từ Hiệp định EVFTA, mà còn là chiến lược dài hạn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững. Các giải pháp như cải thiện cơ sở hạ tầng logistics, ứng dụng công nghệ hiện đại, và xây dựng chính sách hỗ trợ từ chính phủ cần được triển khai đồng bộ và hiệu quả.
Quan trọng hơn, việc phát triển chuỗi cung ứng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo ra những tác động tích cực về xã hội và môi trường, giúp giảm nghèo, tăng việc làm và nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế. Để đạt được điều này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức liên quan.
Tận dụng tốt cơ hội từ EVFTA sẽ không chỉ giúp ngành nông sản Việt Nam mở rộng thị trường tại EU mà còn đặt nền tảng vững chắc cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm nông sản Việt Nam trên trường quốc tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ngân hàng Thế giới. (2020). Việt Nam: Tăng cường hội nhập quốc tế và thực thi EVFTA. Washington, DC: Ngân hàng Thế giới.
2. Thương mại và phát triển bền vững (Chương 13). (2020). Trích trong tài liệu Hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế. Hà Nội: NXB Chính trị Quốc gia.
3. Tạp chí kinh tế Việt Nam. (2022). EVFTA sẽ tạo thêm 146.000 việc làm cho giai đoạn 2022-225. Truy cập tại: https://vneconomy.vn/evfta-se-tao-them-146-000-viec-lam-cho-giai-doan-2022-2025.htm#:~:text=Theo%20d%E1%BB%B1%20b%C3%A1o%2C%20EVFTA%20s%E1%BA%BD,k%E1%BB%8Bch%20b%E1%BA%A3n%20kh%C3%B4ng%20c%C3%B3%20EVFTA.
4. TS. Trần Thị Thu Hiền. (2023). Xuất khẩu nông sản chủ lực của Việt Nam - cơ hội và thách thức trong giai đoạn tới. Truy cập tại: https://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/xua-t-kha-u-nong-sa-n-chu--lu-c-cu-a-vie-t-nam---co-ho-i-va--tha-ch-thu-c-trong-giai-doa-n-to-i--5446.4050.html
5. Báo Điện tử Chính phủ. (2024). Điểm danh 4 mặt hàng nông sản Việt Nam được thế giới ưa chuộng. Truy cập tại: https://baochinhphu.vn/diem-danh-4-mat-hang-nong-san-viet-nam-duoc-the-gioi-ua-chuong-102240516154224365.htm