Đặng Anh Đào
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp nông sản Việt Nam trong việc xuất khẩu sang EU. Các doanh nghiệp nông sản Việt Nam đã tận dụng thành công EVFTA bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, đầu tư vào các chứng nhận quốc tế và xây dựng mối quan hệ với các đối tác và chuỗi bán lẻ tại EU. Những thành công này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần nâng cao uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Qua quá trình này, họ đã tích lũy được nhiều bài học kinh nghiệm về chiến lược sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng và hợp tác quốc tế. Dưới đây là một số trường hợp doanh nghiệp nông sản Việt Nam đã tận dụng thành công EVFTA và những bài học quan trọng có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác khi muốn tận dụng các hiệp định thương mại tự do và mở rộng thị trường ra quốc tế.
Từ khóa: Doanh nghiệp, tận dụng, nông sản, EVFTA, kinh nghiệm.
1. Nghiên cứu các trường hợp doanh nghiệp nông sản Việt Nam đã tận dụng thành công EVFTA để xuất khẩu sang EU
Vina T&T Group
* Sản phẩm: Trái cây tươi, bao gồm xoài, thanh long, nhãn, bưởi và chôm chôm.
* Cách tận dụng EVFTA: Vina T&T Group đã tập trung vào các loại trái cây nhiệt đới có nhu cầu cao tại EU. Nhờ EVFTA, mức thuế suất đối với nhiều mặt hàng trái cây tươi đã được giảm hoặc xóa bỏ, giúp Vina T&T có thể cạnh tranh tốt hơn về giá. Công ty đã tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm của EU, đồng thời đạt các chứng nhận GlobalGAP và ISO 22000. Điều này giúp sản phẩm của họ nhanh chóng được chấp nhận tại thị trường EU.
* Kết quả: Doanh thu từ xuất khẩu sang EU của Vina T&T Group đã tăng trưởng mạnh mẽ sau EVFTA. Doanh nghiệp cũng đã ký kết được nhiều hợp đồng xuất khẩu lớn với các đối tác ở Đức, Hà Lan và Pháp.
Lộc Trời Group
* Sản phẩm: Gạo hữu cơ và gạo chất lượng cao.
* Cách tận dụng EVFTA: EVFTA đã giảm thuế nhập khẩu cho nhiều loại gạo từ Việt Nam, bao gồm gạo thơm và gạo chất lượng cao, điều này mang lại lợi thế lớn cho Lộc Trời Group. Doanh nghiệp đã đầu tư vào sản xuất gạo hữu cơ và đạt chứng nhận hữu cơ từ EU, giúp sản phẩm của họ phù hợp với xu hướng tiêu dùng bền vững tại châu Âu. Lộc Trời đã tích cực tham gia các hội chợ quốc tế và triển lãm tại EU để quảng bá thương hiệu và tìm kiếm đối tác.
* Kết quả: Sau EVFTA, Lộc Trời Group đã xuất khẩu gạo hữu cơ và gạo chất lượng cao sang nhiều thị trường EU, bao gồm Pháp, Hà Lan và Đức, góp phần vào tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần của công ty tại khu vực này.
Vinamilk
* Sản phẩm: Sữa và các sản phẩm từ sữa, bao gồm sữa tươi, sữa chua và sữa bột.
* Cách tận dụng EVFTA: Vinamilk đã tận dụng việc giảm thuế suất và các rào cản thương mại để tiếp cận thị trường EU. Công ty này đã đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và đạt các chứng nhận an toàn thực phẩm quốc tế như HACCP và ISO. Để tăng tính cạnh tranh, Vinamilk đã xây dựng các sản phẩm sữa hữu cơ và sản phẩm không đường, đáp ứng xu hướng tiêu dùng lành mạnh tại EU. Công ty đã ký kết các hợp đồng phân phối với các chuỗi siêu thị lớn tại EU, bao gồm cả việc quảng bá sản phẩm tại các hội chợ thực phẩm quốc tế.
* Kết quả: Vinamilk đã thành công trong việc xuất khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa vào EU với số lượng ngày càng tăng. Họ đã mở rộng đáng kể thị phần tại các quốc gia như Hà Lan, Đức và Anh.
Công ty CP Cà phê Trung Nguyên
* Sản phẩm: Cà phê rang xay và cà phê hòa tan.
* Cách tận dụng EVFTA: Trung Nguyên đã khai thác lợi thế từ EVFTA để tăng cường xuất khẩu cà phê sang thị trường EU với mức thuế suất ưu đãi. Công ty đã tập trung vào sản phẩm cà phê chất lượng cao, có chỉ dẫn địa lý từ vùng đất cà phê Buôn Ma Thuột, để nâng cao giá trị và tăng cường sự khác biệt. Trung Nguyên đã hợp tác với các nhà phân phối và chuỗi cửa hàng cà phê tại EU để phát triển kênh phân phối và xây dựng nhận diện thương hiệu tại các nước như Đức, Pháp và Ý.
* Kết quả: Cà phê Trung Nguyên đã đạt mức tăng trưởng xuất khẩu khả quan tại EU, mở rộng sự hiện diện tại nhiều quốc gia châu Âu và đưa cà phê Việt Nam đến gần hơn với người tiêu dùng quốc tế.
2. Phân tích những yếu tố giúp các doanh nghiệp này thành công trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của thị trường EU
2.1. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận quốc tế
Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế: EU có những yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm, bao gồm các quy định về dư lượng thuốc trừ sâu, chất bảo quản và chất gây ô nhiễm. Các doanh nghiệp như Vina T&T Group và Lộc Trời Group đã thành công trong việc đạt được các chứng nhận như GlobalGAP, ISO 22000 và hữu cơ để đáp ứng các yêu cầu này. Điều này giúp sản phẩm của họ được chấp nhận rộng rãi trong chuỗi bán lẻ và thu hút được niềm tin của người tiêu dùng.
Chứng nhận bền vững và hữu cơ: Các doanh nghiệp như Vinamilk và Lộc Trời đã tận dụng xu hướng này bằng cách đầu tư vào sản phẩm hữu cơ và đạt chứng nhận hữu cơ của EU. Các chứng nhận này không chỉ giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận thị trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu, thu hút được những khách hàng có ý thức về môi trường.
2.2. Khả năng đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và minh bạch
Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc: Một số doanh nghiệp đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc, cho phép khách hàng và các nhà bán lẻ kiểm tra thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất và chất lượng của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc không chỉ đáp ứng yêu cầu của EU mà còn tạo niềm tin với khách hàng, đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm.
Sử dụng công nghệ blockchain: Một số doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch của dữ liệu truy xuất. Điều này giúp tạo sự tin tưởng cao hơn từ phía người tiêu dùng và nhà bán lẻ, đồng thời tăng cường uy tín thương hiệu.
2.3. Chiến lược marketing và xây dựng thương hiệu hiệu quả
Tận dụng câu chuyện thương hiệu và xuất xứ sản phẩm: Các doanh nghiệp như Cà phê Trung Nguyên đã xây dựng thương hiệu mạnh mẽ dựa trên câu chuyện về xuất xứ sản phẩm từ vùng đất cà phê Buôn Ma Thuột, giúp gia tăng sự nhận diện thương hiệu và tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Đối với người tiêu dùng EU, yếu tố xuất xứ và tính độc đáo của sản phẩm có thể là yếu tố quyết định khi lựa chọn sản phẩm.
Tham gia các hội chợ quốc tế và các sự kiện quảng bá: Để xây dựng thương hiệu và tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng và nhà phân phối, các doanh nghiệp như Lộc Trời và Vinamilk đã tích cực tham gia vào các hội chợ quốc tế như SIAL Paris và Anuga. Việc xuất hiện tại các sự kiện này giúp tăng cường sự nhận diện thương hiệu và tạo cơ hội để ký kết các hợp đồng lớn.
2.4. Tối ưu hóa kênh phân phối và hợp tác với chuỗi bán lẻ
Thiết lập quan hệ đối tác với các nhà bán lẻ tại EU: Để dễ dàng tiếp cận thị trường EU, các doanh nghiệp đã xây dựng mối quan hệ với các nhà bán lẻ lớn và các chuỗi siêu thị tại khu vực này. Vinamilk đã thành công trong việc thiết lập các mối quan hệ phân phối với các chuỗi siêu thị lớn tại EU, giúp sản phẩm của họ có mặt rộng rãi tại thị trường này.
Tận dụng kênh thương mại điện tử: Các doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu mở rộng sự hiện diện của mình qua các kênh thương mại điện tử như Amazon và Carrefour Online.
2.5. Linh hoạt và đổi mới trong sản phẩm để đáp ứng nhu cầu địa phương
Phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu EU: Các doanh nghiệp như Vinamilk đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cho ra đời các sản phẩm phù hợp với thị hiếu và xu hướng tiêu dùng tại EU, như sữa hữu cơ, sữa không đường và các sản phẩm chế biến sẵn. Việc nắm bắt và đáp ứng được xu hướng tiêu dùng giúp họ duy trì sự cạnh tranh và tạo sự hấp dẫn với khách hàng.
2.6. Chủ động trong việc nắm bắt cơ hội từ EVFTA
Tận dụng ưu đãi thuế quan: EVFTA đã mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam khi thuế suất đối với nhiều mặt hàng nông sản giảm hoặc được xóa bỏ. Các doanh nghiệp đã kịp thời tận dụng ưu đãi này để hạ giá thành sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Linh hoạt và nhanh nhạy trong điều chỉnh quy trình: Nhiều doanh nghiệp đã chủ động điều chỉnh quy trình sản xuất và cập nhật tiêu chuẩn chất lượng để phù hợp với các quy định mới nhất từ EU.
3. Bài học kinh nghiệm của các doanh nghiệp nông sản Việt Nam khi tận dụng cơ hội từ EVFTA
3.1. Chiến lược sản phẩm
* Tập trung vào chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm: Các doanh nghiệp như Vinamilk và Lộc Trời Group đã thành công nhờ đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP và hữu cơ. Việc đầu tư vào chất lượng không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định khắt khe mà còn tạo ra giá trị gia tăng, thu hút sự tin tưởng từ người tiêu dùng EU.
* Phát triển sản phẩm đáp ứng xu hướng tiêu dùng tại EU: Các doanh nghiệp Việt Nam thành công đã linh hoạt điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với các xu hướng này, chẳng hạn như Vinamilk phát triển dòng sản phẩm sữa hữu cơ và không đường.
* Tạo câu chuyện thương hiệu và nhấn mạnh tính độc đáo của sản phẩm: Các doanh nghiệp đã học cách xây dựng thương hiệu dựa trên câu chuyện về xuất xứ sản phẩm và giá trị truyền thống. Trung Nguyên đã tận dụng xuất xứ cà phê từ Buôn Ma Thuột, một vùng trồng cà phê nổi tiếng, để tạo sự khác biệt trên thị trường EU. Việc khai thác câu chuyện và giá trị văn hóa giúp tạo sự kết nối với người tiêu dùng và nâng cao giá trị thương hiệu.
3.2. Quản lý chuỗi cung ứng
* Đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng ở mọi giai đoạn mà còn tạo sự tin tưởng và minh bạch cho khách hàng.
* Phát triển chuỗi cung ứng bền vững và giảm thiểu tác động môi trường: Các doanh nghiệp đã học được rằng sự bền vững trong chuỗi cung ứng là một yếu tố quan trọng khi tiếp cận thị trường EU. Chuỗi cung ứng bền vững không chỉ đáp ứng các yêu cầu của EU mà còn giúp nâng cao uy tín và tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài.
* Đầu tư vào công nghệ và quy trình quản lý hiện đại không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng nhanh với các thay đổi và yêu cầu từ thị trường quốc tế.
3.3. Hợp tác quốc tế
* Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác và chuỗi bán lẻ: Giúp cho các doanh nghiệp không những mở rộng kênh phân phối mà còn củng cố vị thế của thương hiệu tại thị trường này. Mối quan hệ bền vững với đối tác quốc tế giúp đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh.
* Tham gia các hội chợ và sự kiện quốc tế: Các doanh nghiệp thành công đã tận dụng các hội chợ quốc tế như SIAL Paris và Anuga để gặp gỡ và xây dựng mối quan hệ với các đối tác tiềm năng. Việc tham gia các sự kiện này không chỉ giúp tăng cường nhận diện thương hiệu mà còn mở ra cơ hội tìm kiếm các đối tác mới và ký kết các hợp đồng xuất khẩu lớn.
* Tận dụng các chương trình hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức quốc tế: Tận dụng các chương trình hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức quốc tế giúp các doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các chương trình hỗ trợ cũng cung cấp thông tin về các xu hướng và yêu cầu mới, giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh chiến lược kịp thời.
3.4. Tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại
* Sử dụng ưu đãi thuế quan và điều chỉnh chiến lược giá để tiếp cận thị trường EU với giá thành cạnh tranh hơn, tạo lợi thế trước các đối thủ từ quốc gia khác.
* Nhanh chóng điều chỉnh quy trình và đạt chứng nhận quốc tế: Sự nhạy bén trong điều chỉnh quy trình sản xuất và đạt các chứng nhận quốc tế phù hợp với yêu cầu của EU giúp doanh nghiệp nắm bắt được cơ hội thị trường một cách nhanh chóng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
KẾT LUẬN
Những bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp nông sản Việt Nam thành công tại thị trường EU cho thấy rằng, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và duy trì quan hệ đối tác chặt chẽ là nền tảng quan trọng để tiếp cận thị trường quốc tế. Sự linh hoạt và nhạy bén trong việc tận dụng các cơ hội từ EVFTA cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam. Với những chiến lược và bài học này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, không chỉ để thâm nhập thị trường EU mà còn mở rộng ra các thị trường quốc tế khác.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tạp chí kinh tế và dự báo (2024). Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU sau khi EVFTA có hiệu lực. Truy cập từ https://kinhtevadubao.vn/xuat-khau-nong-san-viet-nam-sang-eu-sau-khi-evfta-co-hieu-luc-28048.html
2. Tiến Anh (2023). Sức ép "Tăng trưởng xanh" với xuất khẩu nông sản vào EU, Truy cập từ https://nhandan.vn/suc-ep-tang-truong-xanh-voi-xuat-khau-nong-san-vao-eu-post736749.html.
3. Trần Thị Thu Huyền (2020). Giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường EU, Tạp chí Công Thương, 04/2020.
4. Viện Công nghệ thực phẩm (2021). Tiêu chuẩn Sản xuất của EU đối với các sản phẩm nông sản thực phẩm. Truy cập từ https://firi.vn/trung-tam-ket-noi/tieu-chuan-cua-chauau-doi-voi-cac-san-pham-nong-san-thuc-pham/