TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKhả năng tận dụng hiệp định EVFTA đối với ngành hàng...
12/12/2024

Tăng cường các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế đối với ngành nông sản nhằm tận dụng cơ hội để xuất khẩu sang thị trường các nước EVFTA

 Đặng Anh Đào

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

Tóm tắt

Các chính sách của Chính phủ Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nông sản cải thiện chất lượng, giảm chi phí và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ đa dạng và toàn diện để giúp doanh nghiệp nông sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức quốc tế sẽ tạo nền tảng vững chắc để phát triển nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Phân tích và đánh giá các chương trình đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp nông sản về mặt kỹ thuật, quản lý chuỗi cung ứng và tiếp cận thị trường quốc tế là rất quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp này trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Từ khóa: EVFTA, nông sản, xuất khẩu nông sản, chính sách hỗ trợ.

1. Các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ Việt Nam trong việc phát triển sản xuất và xuất khẩu nông sản

1.1. Nghị định 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 về các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn

Nghị định 57/2018/NĐ-CP đưa ra các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, bao gồm miễn giảm thuế, hỗ trợ vốn và các ưu đãi về đất đai. Mục tiêu là khuyến khích đầu tư vào chế biến sâu, bảo quản sau thu hoạch và sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.

Nghị định giúp giảm chi phí đầu tư và tạo động lực cho doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động chế biến sâu và phát triển nông sản cao cấp. Đồng thời, thúc đẩy phát triển nông sản theo chuỗi giá trị và bền vững, cải thiện khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Nghị định tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp, song còn hạn chế trong việc tiếp cận vốn do thủ tục còn phức tạp. Tăng cường hỗ trợ trực tiếp và đơn giản hóa thủ tục sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn lực hơn.

1.2. Nghị định 98/2018/NĐ-CP ngày 30/6/2018 về Chính sách khuyến khích phát triển hợp tác, liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp

Nghị định 98/2018/NĐ-CP tập trung vào việc khuyến khích mô hình hợp tác, liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân thông qua các chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ. Chính sách hỗ trợ chi phí xây dựng mô hình liên kết, chuyển giao công nghệ và cải thiện hạ tầng. Giúp tăng cường sự gắn kết giữa các tác nhân trong chuỗi cung ứng, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông sản. Nghị định 98/2018 góp phần phát triển sản xuất nông sản bền vững, tuy nhiên cần cải thiện các điều kiện hỗ trợ để mô hình liên kết đạt hiệu quả cao hơn, như ưu tiên áp dụng công nghệ cao và minh bạch hóa quy trình liên kết.

1.3. Quyết định số 493/QĐ- TTg ngày 19/4/2022 của Thủ tướng Chính phủ về Chiến lược xuất nhập khẩu hàng hóa đến năm 2030, trong đó định hướng phát triển ngành hàng đối với nhóm hàng nông, lâm, thủy sản: Tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu, có giá trị kinh tế cao; nâng cao khả năng đáp ứng các quy định, tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội, môi trường; chủ động thích ứng và vượt qua các rào cản thương mại, các biện pháp phòng vệ thương mại ở thị trường nước ngoài…

Trên cơ sở đó, các chính sách hỗ trợ thúc đẩy xuất khẩu nông sản có thể thấy nhiều chính sách đã được ban hành ở các khía cạnh: Chính sách ưu đãi thuế, chính sách cơ sở hạ tầng, chính sách xúc tiến thương mại, chính sách thông quan và các chính sách khác (cơ sở hạ tầng…). Trong đó, các văn bản pháp luật về thuế đã quy định ưu đãi ở mức cao nhất đối với lĩnh vực nông nghiệp nhằm khuyến khích và tạo thuận lợi cho hoạt động sản xuất - kinh doanh nông nghiệp. Các chính sách thuế đã và đang tác động đến việc phát triển nông nghiệp, khuyến khích xuất khẩu. Cụ thể : (i) Về thuế giá trị gia tăng: Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu có mức thuế suất ưu đãi thuế giá trị gia tăng là 0%; (ii) Về thuế thu nhập doanh nghiệp: Miễn thuế đối với thu nhập của doanh nghiệp từ trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng, chế biến nông sản, thủy sản ở địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn; áp dụng thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm; miễn thuế tối đa trong 4 năm và giảm 50% số thuế phải nộp tối đa 9 năm tiếp theo đối với doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao; (iii) Một số lĩnh vực được hưởng ưu đãi thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu như nuôi trồng, chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản…; (iv) Lĩnh vực nông nghiệp được miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp đến hết ngày 31/12/2025 đối với các đối tượng cụ thể theo quy định… Về cơ bản, các chính sách thuế, phí đều được các địa phương triển khai thực hiện theo đúng quy định, hướng dẫn.

1.4. Quyết định 150/QĐ-TTg ngày 28/01/2022 về Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050

Chiến lược xác định mục tiêu là xây dựng nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa đồng thời phát triển nông nghiệp dựa trên lợi thế địa phương, theo hướng hiện đại có năng suất, chất lượng, hiệu quả, bền vững và sức cạnh tranh cao thuộc nhóm dẫn đầu trong khu vực và trên thế giới, đảm bảo vững chắc an ninh lương thực quốc gia, góp phần quan trọng trong việc ổn định kinh tế - xã hội, phòng, chống thiên tai, dịch bệnh, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu, thực hiện có hiệu quả các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Nâng cao thu nhập, chất lượng cuộc sống, vai trò và vị thế của người tham gia sản xuất nông nghiệp; tạo việc làm phi nông nghiệp để phát triển sinh kế đa dạng, giảm nghèo bền vững cho người dân nông thôn, đảm bảo cơ hội phát triển công bằng giữa các vùng, miền. Phát triển nông thôn toàn diện, hiện đại gắn với quá trình đô thị hóa, có cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội đồng bộ và tiệm cận với khu vực đô thị; giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc; xây dựng nông thôn xanh, sạch, đẹp, an ninh, trật tự được đảm bảo. Phát triển nông nghiệp, kinh tế nông thôn gắn với xây dựng nông thôn mới theo hướng nông nghiệp sinh thái có hiệu quả cao, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh.

2. Chính sách hỗ trợ của các tổ chức quốc tế cho doanh nghiệp nông sản

2.1. Hỗ trợ tài chính

Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), và Quỹ Quốc tế về Phát triển Nông nghiệp (IFAD) cung cấp các khoản vay ưu đãi và tài trợ không hoàn lại cho các dự án nông nghiệp. Những nguồn vốn này giúp doanh nghiệp nông sản đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và các quy trình sản xuất tiên tiến.

Các tổ chức quốc tế thường cung cấp các quỹ bảo lãnh rủi ro để giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận được nguồn vốn từ các tổ chức tài chính thương mại.

Phân tích: Hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế giúp doanh nghiệp nông sản giải quyết được bài toán về vốn, giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu và đẩy nhanh quá trình cải tiến công nghệ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện về tài chính và quản trị để đủ điều kiện nhận các khoản vay và tài trợ này.

2.2. Hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ

Các tổ chức như Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) và Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật qua các dự án nâng cao năng lực, chuyển giao công nghệ mới và cung cấp các khuyến nghị về quy trình sản xuất bền vững.

WB và các tổ chức phi chính phủ thường hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong sản xuất, chế biến và bảo quản nông sản, giúp kéo dài thời gian bảo quản, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Phân tích: Hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ giúp các doanh nghiệp nông sản cập nhật với các tiến bộ mới, tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng.

Đánh giá thực trạng: Các doanh nghiệp nông sản, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường gặp khó khăn trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật nên tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất, quản lý chất lượng và phát triển sản phẩm mới.

Chương trình đào tạo: Các khóa đào tạo nên bao gồm kỹ năng về quản lý nông nghiệp, ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp (như công nghệ IoT, máy bay không người lái, cảm biến), và kỹ thuật canh tác tiên tiến để nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường.

2.3. Hỗ trợ đào tạo và nâng cao năng lực

Các tổ chức quốc tế cung cấp nhiều chương trình đào tạo về kỹ thuật sản xuất, quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm và quy trình sản xuất bền vững. FAO, UNIDO, và các tổ chức khác thường tổ chức các khóa học và hội thảo để nâng cao kỹ năng cho người lao động và nhà quản lý. Các doanh nghiệp nông sản phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO và các quy định của EU hoặc Mỹ. Các tổ chức quốc tế cung cấp đào tạo để giúp doanh nghiệp hiểu rõ và tuân thủ các tiêu chuẩn này, qua đó tăng cường khả năng xuất khẩu.

Phân tích: Đào tạo giúp doanh nghiệp nông sản không chỉ nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn cải thiện năng lực quản lý và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, có thể có sự hạn chế về ngôn ngữ và năng lực tiếp thu tại một số doanh nghiệp nhỏ, vì vậy cần có các biện pháp đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế.

2.4. Hỗ trợ xây dựng mạng lưới và xúc tiến thương mại

Các tổ chức quốc tế giúp các doanh nghiệp nông sản thiết lập các mạng lưới kết nối, tìm kiếm đối tác thương mại và khách hàng quốc tế thông qua các hội chợ, triển lãm, và hội nghị quốc tế. UNDP và IFC (Công ty Tài chính Quốc tế) thường tổ chức các sự kiện nhằm kết nối các doanh nghiệp với các nhà đầu tư và khách hàng tiềm năng.

Phân tích: Việc hỗ trợ xây dựng mạng lưới và xúc tiến thương mại giúp các doanh nghiệp nông sản mở rộng thị trường, tiếp cận các đối tác và khách hàng mới, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tiếp cận thị trường quốc tế đòi hỏi các doanh nghiệp nông sản phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, hiểu rõ các yêu cầu về nhãn mác, bao bì và truy xuất nguồn gốc cũng là những yếu tố quan trọng.

Hỗ trợ tiếp cận thị trường: Các chương trình hỗ trợ có thể bao gồm đào tạo về tiêu chuẩn quốc tế (như GlobalGAP, HACCP, ISO), quy trình đăng ký chứng nhận và các quy định pháp lý của các thị trường nhập khẩu. Thêm vào đó, việc cung cấp thông tin về xu hướng tiêu dùng, các yêu cầu về an toàn thực phẩm và các thay đổi về chính sách tại các thị trường quốc tế cũng giúp doanh nghiệp có chiến lược tiếp cận hiệu quả.

Marketing và thương hiệu: Đào tạo về xây dựng thương hiệu, marketing quốc tế và tiếp cận các kênh phân phối cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể được hỗ trợ để tham gia các hội chợ quốc tế, tổ chức các buổi gặp gỡ đối tác thương mại và phát triển các chiến dịch marketing trực tuyến để tăng cường sự hiện diện trên thị trường quốc tế.

2.5. Hỗ trợ phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu

Các tổ chức như FAO, ADB và WB triển khai các dự án giúp doanh nghiệp nông sản cải thiện quy trình sản xuất theo hướng bền vững, giảm thiểu phát thải và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Các tổ chức cũng hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng các kỹ thuật sản xuất xanh và thân thiện với môi trường.

Các doanh nghiệp nông sản, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy sản, chịu ảnh hưởng lớn từ biến đổi khí hậu. Các tổ chức quốc tế cung cấp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật để giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro và phát triển các biện pháp thích ứng nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Phân tích: Hỗ trợ này giúp doanh nghiệp nông sản cải thiện tính bền vững và giảm thiểu tác động môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp bảo vệ môi trường mà còn tăng cường hình ảnh và giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cam kết lâu dài và có nguồn lực để thực hiện các biện pháp bền vững này.

3. Giải pháp hoàn thiện chính sách hỗ trợ sản xuất, chế biến và xuất khẩu nông sản

3.1 Giải pháp từ phía doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần chủ động tái cấu trúc, tập trung vào ba nhóm giải pháp chính:

Thứ nhất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm như GlobalGAP, HACCP, ISO 22000. Điều này không chỉ giúp sản phẩm đạt chuẩn nhập khẩu mà còn nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường quốc tế.

Thứ hai, đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa mẫu mã, bao bì và cải tiến thiết kế sản phẩm để phù hợp với thị hiếu và tập quán tiêu dùng từng quốc gia.

Thứ ba, doanh nghiệp cần mạnh dạn bước vào thị trường số. Việc thiết lập gian hàng trực tuyến trên các nền tảng thương mại điện tử không còn là lựa chọn mà đã trở thành xu thế bắt buộc. Đây là con đường nhanh nhất giúp doanh nghiệp Việt kết nối trực tiếp với các nhà nhập khẩu toàn cầu mà không cần tốn kém chi phí xây dựng hệ thống phân phối truyền thống.

3.2 Giải pháp từ phía Nhà nước

Để hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp, vai trò của Nhà nước là vô cùng quan trọng. Một số giải pháp cần được ưu tiên triển khai bao gồm:

Hoàn thiện thể chế pháp lý liên quan đến sản xuất và xuất khẩu nông sản, đặc biệt là các quy định về kiểm dịch, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận chất lượng.

Tăng cường đàm phán và tận dụng các FTA đã ký kết để giảm rào cản thương mại và mở rộng thị trường cho nông sản Việt.

Đầu tư phát triển hạ tầng logistics và trung tâm chế biến, nâng cao năng lực lưu trữ, bảo quản nông sản sau thu hoạch.

Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là lực lượng có khả năng ứng dụng công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu.

Phối hợp với các Bộ, ngành, địa phương và Hiệp hội ngành hàng hỗ trợ doanh nghiệp khai thác tốt cơ chế ưu đãi của các FTA đã ký kết, tận dụng tối đa lượng hạn ngạch thuế quan dành cho Việt Nam; đồng thời, chủ động hướng dẫn, hỗ trợ thương nhân nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, khả năng đàm phán, ký kết, thực hiện hợp đồng xuất khẩu và xử lý có hiệu quả các vụ kiện phòng vệ và tranh chấp thương mại quốc tế (nếu phát sinh).

3.3 Thúc đẩy xuất khẩu nông sản bằng thương mại điện tử

Trong bối cảnh toàn cầu đang dịch chuyển sang thương mại số, việc ứng dụng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới như Alibaba.com đang trở thành hướng đi chiến lược cho xuất khẩu nông sản Việt Nam.

Ngoài ra, thương mại điện tử giúp rút ngắn thời gian tiếp cận thị trường, từ đó nhanh chóng phản ứng trước thay đổi nhu cầu tiêu dùng toàn cầu. Đây cũng là công cụ hữu hiệu để các doanh nghiệp nhỏ và vừa “đi tắt đón đầu”, không cần đầu tư quá nhiều vào cơ sở vật chất truyền thống mà vẫn vươn ra toàn cầu.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Báo Công Thương (2021). Nông sản Việt chinh phục châu Âu. Truy cập tại: https://congthuong.vn/nong-san-viet-chinh-phuc-chau-au-159634.html

  2. Charfeddine, Lanouar, and Montassar Kahia. (2019). Impact of renewable energy consumption and financial development on CO2 emissions and economic growth in the MENA region: a panel vector autoregressive (PVAR) analysis. Renewable energy 139 (2019)

  3. Hadjinikolov, D., & Zhelev, P. (2018). Expected impact of EU-Vietnam free trade agreement on Bulgaria’s exports. MPRA Paper No. 104532

  4. Trịnh Thủy Ngân (2020). Impacts of EVFTA on Exportation of Vietnamese Agricultural Products to EU Market. Tạp chí Quản lý Kinh tế Quốc tế, (Journal of International Economics and Management), (138): 42-62

  5. Viện nghiên cứu lập pháp (2022). Hoàn thiện chính sách pháp luật, tạo tiền đề thúc đẩy nông nghiệp công nghệ cao phát triển. Truy cập từ https://quochoi.vn/viennghiencuulapphap/lapphap/pages/nghien-cuu-chuyen-de.aspx?ItemID=329

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO