Đặng Anh Đào
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Để xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm nông sản Việt Nam thành công tại thị trường EU, các doanh nghiệp cần có chiến lược tiếp cận đúng đắn, chú trọng vào chất lượng sản phẩm và tận dụng các kênh tiếp thị hiệu quả. Chiến lược marketing hiệu quả tại thị trường châu Âu đòi hỏi sự kết hợp giữa chất lượng sản phẩm, xây dựng câu chuyện thương hiệu độc đáo và sử dụng các kênh quảng bá hiện đại.
Từ khóa: thương hiệu, quảng bá, các sản phẩm nông sản, các bước đi cụ thể.
1. Thực trạng xây dựng thương hiệu và quảng bá các sản phẩm nông sản Việt Nam tại thị trường EU
(i) Xây dựng thương hiệu sản phẩm nông sản
Tạo câu chuyện thương hiệu (Brand Story): Doanh nghiệp cần xây dựng một câu chuyện thương hiệu chân thực và hấp dẫn, thể hiện được nguồn gốc, quy trình sản xuất và các giá trị độc đáo của sản phẩm
Xác định và truyền tải các giá trị cốt lõi: Các sản phẩm nông sản cần có giá trị cốt lõi rõ ràng như chất lượng cao, an toàn thực phẩm, bền vững với môi trường, và minh bạch về truy xuất nguồn gốc.
Thiết kế bao bì và nhãn hiệu chuyên nghiệp: Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Bao bì cần truyền tải thông điệp thương hiệu, đảm bảo tuân thủ các quy định ghi nhãn của EU, đồng thời có thông tin rõ ràng về nguồn gốc và chứng nhận chất lượng.
(ii) Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận quốc tế
Đạt các chứng nhận quốc tế: Để xây dựng lòng tin với khách hàng EU, doanh nghiệp nên đạt các chứng nhận như HACCP, ISO 22000, GlobalGAP hoặc chứng nhận hữu cơ. Cam kết chất lượng ổn định: Để xây dựng uy tín và thương hiệu lâu dài, sản phẩm cần có chất lượng ổn định, không thay đổi qua từng lô hàng.
(iii) Tận dụng các kênh tiếp thị và quảng bá hiệu quả
Sử dụng kênh truyền thông số (Digital Marketing): Tạo ra sự hiện diện trực tuyến thông qua các trang web, mạng xã hội (như Facebook, Instagram, LinkedIn) và các nền tảng thương mại điện tử.
Marketing nội dung (Content Marketing): Đăng tải các bài viết, câu chuyện về sản phẩm trên blog, các trang web liên quan đến nông sản và thực phẩm sạch.
Tham gia các hội chợ và triển lãm thương mại: Doanh nghiệp nên tham gia vào các hội chợ thực phẩm quốc tế như SIAL Paris, Anuga (Đức) và BioFach (Đức) để gặp gỡ các nhà phân phối, đại lý và khách hàng tiềm năng.
Hợp tác với các nhà bán lẻ và chuỗi cửa hàng tại EU: Doanh nghiệp nên liên kết với các siêu thị và chuỗi cửa hàng thực phẩm uy tín tại EU để đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng.
(iv) Tận dụng các chương trình hỗ trợ và các tổ chức thương mại
Tham gia các chương trình hỗ trợ xuất khẩu: Tận dụng các chương trình hỗ trợ xuất khẩu từ Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn và các tổ chức quốc tế như ITC (International Trade Centre) để nhận được các tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ tài chính.
Hợp tác với các tổ chức thương mại và liên minh xuất khẩu: Các doanh nghiệp có thể hợp tác với các hiệp hội thương mại, chẳng hạn như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), hoặc các liên minh xuất khẩu nông sản, để chia sẻ chi phí tiếp thị và tạo ra chiến dịch quảng bá hiệu quả.
(v) Xây dựng uy tín và lòng tin với khách hàng EU
Khuyến khích khách hàng đánh giá sản phẩm: Việc đăng tải các đánh giá và phản hồi của khách hàng hiện tại lên website và các nền tảng bán hàng giúp xây dựng lòng tin cho người tiêu dùng mới.
Đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Doanh nghiệp nên sử dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc và cung cấp thông tin rõ ràng về nơi sản xuất, quy trình trồng trọt và các chứng nhận đã đạt được.
(vi) Xây dựng mối quan hệ khách hàng và cung cấp dịch vụ hậu mãi
Duy trì mối quan hệ với khách hàng: Sau khi bán hàng, doanh nghiệp nên tiếp tục giữ liên lạc với khách hàng thông qua các bản tin, email, hoặc mạng xã hội. Việc này giúp duy trì lòng trung thành của khách hàng và tạo điều kiện cho việc tái tiêu dùng.
Cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng: Để tạo ấn tượng tích cực với khách hàng EU, doanh nghiệp cần có dịch vụ hậu mãi tận tâm, bao gồm việc xử lý khiếu nại nhanh chóng và giải đáp thắc mắc kịp thời.
2. Nhân tố tác động đến xây dựng và phát triển thương hiệu nông sản Việt Nam
Để gia tăng giá trị và nâng cao sự nhận diện của các sản phẩm nông sản Việt Nam tại thị trường châu Âu, trên hết các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược marketing toàn diện, kết hợp giữa chất lượng sản phẩm, câu chuyện thương hiệu và các kênh quảng bá hiệu quả. Dưới đây là chiến lược marketing chi tiết nhằm đạt được mục tiêu này:
(i) Xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng và tính bền vững
Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế các chứng nhận này giúp khẳng định chất lượng và tăng cường tính cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam. Các sản phẩm nông sản Việt Nam nên truyền tải thông điệp về canh tác bền vững, giảm thiểu tác động môi trường và bảo tồn hệ sinh thái.
(ii) Tạo câu chuyện thương hiệu hấp dẫn
Nhấn mạnh vào yếu tố truyền thống và xuất xứ; Xây dựng câu chuyện về những người sản xuất tạo cho người tiêu dùng cảm thấy gần gũi và có cảm xúc gắn bó với sản phẩm, từ đó tăng cường lòng trung thành và sự ủng hộ đối với thương hiệu.
(iii) Tối ưu hóa kênh marketing số (Digital Marketing)
Xây dựng website chuyên nghiệp và tối ưu SEO: Một website chuyên nghiệp, trực quan và tối ưu hóa SEO sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng châu Âu.
Sử dụng mạng xã hội một cách chiến lược: Các nền tảng như Instagram, Facebook, và LinkedIn có thể được sử dụng để quảng bá sản phẩm và kể câu chuyện thương hiệu. Đăng tải các nội dung như hình ảnh sản phẩm, quy trình sản xuất và chia sẻ phản hồi của khách hàng để tăng cường sự tin cậy.
Tận dụng Influencer Marketing: Hợp tác với các influencer và blogger chuyên về thực phẩm, sức khỏe và lối sống tại châu Âu có thể giúp sản phẩm nhanh chóng được nhận diện và giới thiệu đến đối tượng khách hàng mục tiêu.
(iv) Quảng bá thông qua hội chợ và triển lãm quốc tế
Tham gia các hội chợ thực phẩm quốc tế và tổ chức các sự kiện giới thiệu sản phẩm tại các đại sứ quán và trung tâm thương mại.
(v) Phát triển kênh bán hàng và phân phối đa dạng
Hợp tác với các chuỗi siêu thị và cửa hàng thực phẩm hữu cơ: Thâm nhập vào các chuỗi siêu thị lớn và các cửa hàng thực phẩm hữu cơ tại châu Âu giúp sản phẩm nông sản Việt Nam dễ dàng tiếp cận với khách hàng mục tiêu, đặc biệt là những người tiêu dùng quan tâm đến thực phẩm bền vững và hữu cơ. Cùng Tận dụng các nền tảng thương mại điện tử: Nền tảng như Amazon, Carrefour và các sàn thương mại điện tử địa phương của từng quốc gia là công cụ mạnh mẽ để phân phối sản phẩm rộng rãi và nhanh chóng.
(vi) Tăng cường truyền thông và PR
Tiếp cận các kênh truyền thông tại châu Âu, Sử dụng Marketing nội dung (Content Marketing): Đăng tải các bài viết, video và infographics về lợi ích sức khỏe của sản phẩm, các câu chuyện về nông dân và quy trình sản xuất để tăng cường sự hiểu biết và quan tâm của người tiêu dùng.
(vii) Khuyến khích khách hàng trải nghiệm và đánh giá sản phẩm
Cung cấp mẫu thử và các gói dùng thử: Doanh nghiệp có thể tổ chức các chương trình trải nghiệm sản phẩm tại các cửa hàng và siêu thị để người tiêu dùng có thể thử nghiệm và đánh giá sản phẩm trước khi mua.
Khuyến khích khách hàng đánh giá và chia sẻ trải nghiệm: Tận dụng các phản hồi tích cực từ khách hàng hiện tại để xây dựng lòng tin và thu hút thêm khách hàng mới.
(viii) Tăng cường dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng
Cung cấp dịch vụ hậu mãi chu đáo: Hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng, đảm bảo quyền lợi và xử lý các khiếu nại nhanh chóng, đặc biệt trên các nền tảng trực tuyến.
Thu thập phản hồi và cải tiến: Định kỳ thu thập phản hồi của khách hàng để cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
3. Giải pháp xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam trong chuỗi bán lẻ EU
(i) Nghiên cứu và lựa chọn thị trường mục tiêu
Phân tích nhu cầu và xu hướng tiêu dùng: Trước khi gia nhập thị trường, doanh nghiệp nên nghiên cứu kỹ lưỡng các thị trường cụ thể trong EU để xác định những sản phẩm nông sản có nhu cầu cao.
Đánh giá chuỗi bán lẻ phù hợp: Lựa chọn các chuỗi bán lẻ phù hợp với đặc điểm sản phẩm của mình.
(ii) Đạt các chứng nhận quốc tế cần thiết
Chứng nhận an toàn thực phẩm và chất lượng: Đạt được các chứng nhận quốc tế như HACCP, GlobalGAP, ISO 22000, hoặc hữu cơ (Organic Certification) để đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và tăng cường uy tín sản phẩm trong mắt các nhà bán lẻ và người tiêu dùng EU.
Đảm bảo các tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc: Triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc như mã QR hoặc sử dụng công nghệ blockchain để minh bạch hóa thông tin về quy trình sản xuất, giúp người tiêu dùng và nhà bán lẻ có thể theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ nông trại đến kệ hàng.
(iii) Thiết lập quan hệ với nhà phân phối và chuỗi bán lẻ
Tham gia các hội chợ và triển lãm quốc tế: Các hội chợ như SIAL Paris, Anuga và BioFach là cơ hội tốt để gặp gỡ và thiết lập quan hệ với các nhà phân phối và đại diện chuỗi bán lẻ. Tại các sự kiện này, doanh nghiệp có thể giới thiệu sản phẩm, cung cấp mẫu thử và tìm kiếm đối tác phân phối.
Liên hệ trực tiếp với các nhà bán lẻ và nhà nhập khẩu: Doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp với các chuỗi siêu thị và nhà nhập khẩu để giới thiệu sản phẩm của mình. Chuẩn bị tài liệu về sản phẩm, bao gồm thông tin về chất lượng, chứng nhận và các lợi ích sức khỏe để thuyết phục các nhà bán lẻ.
(iv) Xây dựng chiến lược giá và kênh phân phối phù hợp
Đưa ra chiến lược giá cạnh tranh: Để gia nhập thị trường EU, giá cả của sản phẩm cần phải cạnh tranh nhưng vẫn đủ để bù đắp chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Doanh nghiệp nên tính toán chi phí nhập khẩu, vận chuyển và các khoản thuế để định giá phù hợp.
Thiết lập hệ thống phân phối linh hoạt: Doanh nghiệp có thể làm việc với các nhà phân phối tại EU để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu kho. Đồng thời, nên xem xét thiết lập các kho hàng tại các điểm chiến lược để giảm thời gian giao hàng và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
(v) Tận dụng các chương trình hỗ trợ và ưu đãi từ các tổ chức quốc tế
Tham gia vào các chương trình hỗ trợ xuất khẩu: Các chương trình hỗ trợ từ Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn và các tổ chức quốc tế như ITC có thể cung cấp tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh.
Hợp tác với các hiệp hội và liên minh xuất khẩu: Các hiệp hội và liên minh này có thể giúp doanh nghiệp chia sẻ chi phí tiếp thị, tham gia vào các sự kiện quảng bá, và tận dụng các cơ hội thương mại để mở rộng sự hiện diện trong chuỗi bán lẻ EU.
KẾT LUẬN
Xây dựng, định vị thương hiệu cho nông sản Việt trên thị trường thế giới là vấn đề quan trọng trong bối cảnh nhiều mặt hàng nông sản của nước ta đang có tiềm năng, lợi thế rất lớn để mở rộng quy mô, nâng cao giá trị kim ngạch xuất khẩu. Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng của kinh tế Việt Nam với thế giới, cánh cửa thị trường toàn cầu đã được mở ra, cơ hội để mang lại giá trị cao cho các mặt hàng nông sản đang rất lớn. Do đó, việc xây dựng, định vị thương hiệu nông sản chủ lực của Việt Nam trên thị trường thế giới cần tiếp tục được quan tâm một cách thực chất, đồng bộ từ các bộ, ngành, địa phương. Xây dựng thương hiệu quốc gia cho các nông sản chủ lực của Việt Nam không chỉ làm lợi cho người nuôi trồng là nông dân, mà còn góp phần nâng cao chất lượng tăng trưởng cho doanh nghiệp nông nghiệp và nền kinh tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Trung tâm WTO (2024). Cấp bách xây dựng thương hiệu nông sản Việt. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/tin-tuc/25894-cap-bach-xay-dung-thuong-hieu-nong-san-viet
2. Hà Nội mới (2023). Định vị thương hiệu nông sản. Truy cập từ https://hanoimoi.vn/dinh-vi-thuong-hieu-nong-san-viet-639085.html
3. IFOAM - Organics International: Tài liệu về chứng nhận hữu cơ, đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu nông sản hữu cơ tại EU. Truy cập từ: IFOAM
4. OECD - Agricultural Policy Monitoring and Evaluation: Báo cáo về các chính sách và xu hướng tiêu thụ nông sản tại châu Âu, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về bối cảnh thị trường và cách xây dựng thương hiệu hiệu quả. Truy cập từ OECD – Agriculture
5. Báo Nhân dân (2024). Xu hướng xanh hóa nông nghiệp ở Bắc Âu và bài học cho nông sản Việt. Truy cập từ https://nhandan.vn/xu-huong-xanh-hoa-nong-nghiep-o-bac-au-va-bai-hoc-cho-nong-san-viet-post842687.html