Đặng Anh Đào
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Phân tích các yêu cầu tiêu chuẩn an toàn thực phẩm giúp chúng ta hiểu rõ lý do vì sao Liên minh châu Âu (EU) đặt ra các tiêu chuẩn khắt khe như vậy, đồng thời chỉ ra những thách thức đối với các nước xuất khẩu như Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn chất lượng an toàn thực phẩm mà EU áp dụng đối với nông sản nhập khẩu, những khó khăn, rào cản mà doanh nghiệp nông sản Việt Nam gặp phải khi đáp ứng các tiêu chuẩn của EU, từ đó đưa ra giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam để đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông sản.
Từ khóa: EU, nông sản, yêu cầu nghiêm ngặt, bảo vệ môi trường, tiêu chuẩn, chất lượng, xuất khẩu, nhập khẩu.
1. Chất lượng, an toàn thực phẩm của EU áp dụng đối với nông sản nhập khẩu
(i) Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm
Dư lượng hóa chất bao gồm thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh và hormone tăng trưởng. Các sản phẩm phải tuân thủ quy định này để đảm bảo rằng không có hóa chất độc hại nào gây nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Kiểm soát các chất gây ô nhiễm: EU đặt ra giới hạn nghiêm ngặt đối với các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng (chì, thủy ngân), mycotoxin, và các chất gây ung thư khác. Các chất gây ô nhiễm này có thể tích tụ trong nông sản từ môi trường và phải được kiểm soát để đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Quy định về vi sinh vật: Để đảm bảo thực phẩm an toàn, EU yêu cầu kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh như Salmonella, E. coli và Listeria. Các sản phẩm nông sản phải được kiểm tra để đảm bảo không có vi khuẩn gây bệnh nào tồn tại trên sản phẩm.
(ii) Yêu cầu về truy xuất nguồn gốc
- Minh bạch và có hệ thống: EU yêu cầu các sản phẩm nông sản phải có khả năng truy xuất nguồn gốc từ khâu sản xuất, thu hoạch, vận chuyển đến khâu chế biến và phân phối. Điều này nhằm bảo vệ người tiêu dùng trong trường hợp có vấn đề an toàn thực phẩm, cho phép nhanh chóng xác định nguồn gốc vấn đề và thu hồi sản phẩm khi cần thiết. Quy định của EU yêu cầu các sản phẩm phải được ghi nhãn đầy đủ thông tin về nguồn gốc, thành phần và ngày sản xuất, hạn sử dụng.
(iii) Tiêu chuẩn về môi trường và bền vững
- Sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường: EU yêu cầu các sản phẩm nông sản nhập khẩu phải được sản xuất theo các phương pháp bền vững, không gây hại đến môi trường. Để đáp ứng, các doanh nghiệp xuất khẩu cần áp dụng các phương pháp canh tác không gây tổn hại đến đất đai, nguồn nước và sinh vật trong khu vực sản xuất.
- Giảm phát thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên: EU đang tích cực thúc đẩy việc giảm phát thải khí nhà kính và yêu cầu các sản phẩm nông sản phải đáp ứng các tiêu chuẩn này.
(iv) Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
- Tiêu chuẩn về đặc điểm vật lý và cảm quan: EU yêu cầu nông sản nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước, màu sắc, hình dáng và độ tươi mới.
- Tiêu chuẩn về chất lượng dinh dưỡng: EU yêu cầu nông sản phải duy trì hàm lượng dinh dưỡng cao và tránh bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
2. Những khó khăn và thách thức khi doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn của EU
(i)Tiêu chuẩn, yêu cầu cao và khắt khe
- Yêu cầu về chất lượng: Các doanh nghiệp phải kiểm soát chặt chẽ trong toàn bộ quá trình sản xuất và chế biến.
- Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm: Quy định của EU liên quan đến an toàn thực phẩm rất nghiêm ngặt, bao gồm quy tắc về vệ sinh và yêu cầu cụ thể cho từng loại sản phẩm (như rau quả, thủy sản, gạo,...).
Quy trình kiểm tra: EU áp dụng quy trình kiểm tra chặt chẽ, bao gồm cả kiểm tra tại nguồn và tại các cửa khẩu.
(ii) Chi phí tài chính cao trong việc tuân thủ
Để đáp ứng các tiêu chuẩn của EU, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng, và các chứng nhận quốc tế cần chi phí lớn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Chi phí kiểm định: Chi phí cho các đợt kiểm tra chất lượng và lấy mẫu xét nghiệm có thể rất cao. Việc này gây áp lực lên tài chính của doanh nghiệp, nhất là khi họ phải làm việc với nhiều loại sản phẩm khác nhau.
(iii) Thiếu kiến thức và kỹ năng chuyên môn
- Thiếu thông tin và hiểu biết: Nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU, cũng như quy trình và thủ tục để đáp ứng các yêu cầu này.
- Thiếu nhân lực chuyên môn: Việc tuân thủ tiêu chuẩn đòi hỏi các kỹ năng chuyên môn và kiến thức sâu rộng về chất lượng và an toàn thực phẩm, nhưng nhiều doanh nghiệp Việt Nam thiếu hụt nhân lực có trình độ đáp ứng được.
(iv) Hạn chế về nguồn gốc nguyên liệu và chuỗi cung ứng
- Quản lý chuỗi cung ứng: Để đảm bảo tính an toàn và chất lượng, các doanh nghiệp cần kiểm soát được toàn bộ chuỗi cung ứng từ nguồn gốc nguyên liệu cho đến khâu vận chuyển. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam còn gặp khó khăn trong việc đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, không có dư lượng thuốc trừ sâu hoặc hóa chất độc hại.
Khó khăn trong truy xuất nguồn gốc: Các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào hệ thống quản lý chuỗi cung ứng và công nghệ thông tin để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu truy xuất.
(v) Thay đổi quy định liên tục
EU thường xuyên cập nhật các tiêu chuẩn và quy định mới về an toàn thực phẩm. Tạo ra áp lực lớn đối với các doanh nghiệp trong việc duy trì sự tuân thủ, vì họ phải nhanh chóng thích ứng với các thay đổi này. Cần các doanh nghiệp phải có biện pháp sản xuất xanh và thân thiện với môi trường.
(vi) Áp lực cạnh tranh quốc tế
- Sức ép từ các đối thủ: Việt Nam phải cạnh tranh với các quốc gia xuất khẩu nông sản lớn như Thái Lan, Indonesia, hay các quốc gia châu Phi. Các đối thủ này cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào việc đáp ứng tiêu chuẩn EU, làm tăng áp lực cạnh tranh đối với Việt Nam.
- Kỳ vọng của người tiêu dùng: Tạo ra áp lực buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao chất lượng và đáp ứng các xu hướng tiêu dùng mới.
3. Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam
(i) Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng
Chứng nhận quốc tế về an toàn thực phẩm cung cấp hướng dẫn cụ thể về quản lý chất lượng sản phẩm từ khâu sản xuất đến phân phối, đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Thiết lập các quy trình kiểm tra và giám sát tại các điểm quan trọng trong chuỗi sản xuất, từ khâu thu hoạch, chế biến đến vận chuyển. Các doanh nghiệp nên đầu tư vào thiết bị kiểm tra chất lượng hiện đại để phát hiện sớm các vấn đề và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn ngay từ đầu.
(ii) Đầu tư vào công nghệ truy xuất nguồn gốc
- Sử dụng công nghệ mã vạch và QR code: Doanh nghiệp có thể dán mã vạch hoặc QR code lên sản phẩm, cho phép người tiêu dùng và các bên liên quan dễ dàng truy xuất nguồn gốc.
- Ứng dụng blockchain: Blockchain là một công nghệ mạnh mẽ để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong truy xuất nguồn gốc. Thông qua blockchain, doanh nghiệp có thể lưu trữ toàn bộ thông tin về sản phẩm một cách minh bạch và không thể bị thay đổi, giúp xây dựng niềm tin từ phía người tiêu dùng.
Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có thể tích hợp các quy trình quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc vào một nền tảng duy nhất. Việc này giúp theo dõi từng công đoạn trong chuỗi cung ứng, quản lý dữ liệu, và cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.
(iii) Xây dựng và duy trì chuỗi cung ứng bền vững
Để đảm bảo chất lượng nguồn nguyên liệu đầu vào, doanh nghiệp cần hợp tác với các nhà cung cấp đã được chứng nhận và có uy tín. Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra một chuỗi cung ứng ổn định và bền vững.
- Đào tạo nông dân và các nhà cung cấp: Hướng dẫn nông dân và các nhà cung cấp về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, cách sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hợp lý, và các kỹ thuật canh tác bền vững.
- Quản lý và kiểm tra thường xuyên: Doanh nghiệp cần thiết lập các chính sách kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các nhà cung cấp luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm đã cam kết.
(iv) Nâng cao năng lực quản lý và nhân sự
Đội ngũ nhân viên cần được đào tạo bài bản. Các chương trình đào tạo nên bao gồm kiến thức về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, quy trình quản lý chất lượng và cách sử dụng các công cụ truy xuất nguồn gốc.
- Thành lập bộ phận quản lý chất lượng riêng: Bộ phận này sẽ chịu trách nhiệm giám sát và đánh giá toàn bộ quy trình sản xuất, từ khâu sản xuất, thu hoạch, chế biến đến phân phối. Việc này giúp đảm bảo rằng mọi giai đoạn đều tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng của EU.
(v) Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và cơ quan quản lý
Sự hỗ trợ các tổ chức quốc tế như FAO, IFAD và các tổ chức phát triển bền vững có thể cung cấp hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và đào tạo cho các doanh nghiệp nông sản giúp nâng cao năng lực và giảm bớt gánh nặng tài chính trong việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc. Các doanh nghiệp nên hợp tác chặt chẽ với các cơ quan quản lý nông sản và thương mại trong nước để nắm bắt thông tin kịp thời về quy định mới của EU, đồng thời nhận được sự hỗ trợ trong việc thực thi các tiêu chuẩn này.
(vi) Sử dụng dữ liệu và phân tích để tối ưu hóa quy trình
Thông qua các công cụ phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể theo dõi và đánh giá quy trình sản xuất để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về chất lượng. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn. Sử dụng dữ liệu để cải tiến và tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm giảm thiểu lãng phí, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất. Điều này cũng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đáp ứng yêu cầu của EU.
(vii) Kết nối hình thành các mô hình sản xuất theo chuỗi
Việc phát triển chuỗi giá trị nông sản không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế mà còn tạo động lực cho phát triển bền vững kinh tế địa phương. Doanh nghiệp xuất khẩu sẽ chủ động quản lý và nắm bắt được quy trình nuôi trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến, bảo quản hàng hóa từ khâu đầu tiên./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Báo Hải quan online (2021). Nông sản đua nhau chinh phục thị trường “khó tính”. Truy cập tại: https://haiquanonline.com.vn/ nong-san-dua-nhau-chinh-phuc-thi-truong-kho-tinh-151721.html
2. Bộ Công Thương Việt Nam (2024). EVFTA mở rộng thị trường xuất khẩu cho nông sản Việt tiến vào EU. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/ thi-truong-nuoc-ngoai/ evfta-mo-rong-thi-truong-xuat-khau-cho-nong-san-viet-tien-vao-eu.html
3. Nguyễn Đăng Núi, Đinh Việt Hoàng. (2024). Nghiên cứu về xuất khẩu nông sản Việt Nam trong bối cảnh thực thi Hiệp định EVFTA. Truy cập từ: https://www.researchgate.net/publication/ 378543204_Research_on_the_Export_of_Vietnamese_Agricultural_Products_in_the_ Context_of_the_Effective_EVFTA_Agreement
4. Thế Hoàng (2022). Xuất khẩu gạo cán đích thành công. Truy cập từ: https://baodautu.vn/ xuat-khau-gao-can-dich-thanh-cong-d159669.html
5. Nguyễn Thị Thơm, Trần Thị Thảo (2022). Một số vấn đề đặt ra đối với xuất khẩu gạo của Việt Nam vào thị trường liên minh Châu Âu khi EVFTA có hiệu lực. Tài liệu Hội thảo khoa học: “ Hai năm thực hiện Hiệp định EVFTA: Tác động kinh tế - xã hội và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam.
[QL1]Chú ý từ ngữ. Từ lâu các văn bản thường dùng “An toàn thực phẩm” thay vì “an toàn vệ sinh thực phẩm”
[QL2]Một giải pháp khá quan trọng để kiểm soát được chất lượng SP từ đầu, là kết nối hình thành các mô hính SX theo chuỗi, DN XK sẽ chủ động quản lý và nắm bắt được quy trình nuôi trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến, bảo quản hàng hóa từ khâu đầu tiên