Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
EU quy định khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và kỹ thuật, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhựa. Các doanh nghiệp nhựa Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức, không chỉ từ yêu cầu về chất lượng sản phẩm mà còn từ việc tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Nếu được thực hiện đúng hướng, việc thâm nhập thị trường EU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững. Bằng cách áp dụng các giải pháp về quản lý môi trường, phát triển công nghệ tái chế, nâng cao chất lượng sản phẩm và kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, các doanh nghiệp có thể vượt qua những thách thức này, nâng cao khả năng cạnh tranh và tạo đà phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa
Từ khóa: thị trường EU, thách thức, ngành nhựa, xuất khẩu sang EU.
1. Cơ hội cho ngành nhựa Việt Nam khi tham gia EVFTA
Hiện nay, các sản phẩm nhựa của Việt Nam đang có mặt tại gần 160 thị trường trên thế giới. Theo Báo cáo Xuất nhập khẩu Việt Nam 2021 của Bộ Công Thương, mặc dù bị tác động tiêu cực của Covid-19, nhưng năm 2021, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm nhựa của Việt Nam vẫn đạt 4,93 tỷ USD, tăng 34,9% so với năm 2020. Trong đó, EU là 1 trong những thị trường có lượng đơn hàng nhập khẩu tăng liên tục từ nhà cung ứng nhựa Việt Nam. Năm 2021, xuất khẩu nhựa sang EU đạt 557,68 triệu USD, tăng 21,73%.
Ngành nhựa Việt Nam có nhiều thuận lợi khi xuất khẩu sang EU. Đó là có năng lực cạnh tranh tốt ở một số dòng sản phẩm như bao bì, đồ gia dụng và nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ để cho ra được các sản phẩm đáp ứng yêu cầu cao của các thị trường khó tính như EU.
Ngoài ra, so với nhiều đối thủ cạnh tranh, nhựa Việt Nam có một số ưu thế như có giá cả cạnh tranh hơn do có nguồn nhân lực giá rẻ dồi dào, được hưởng thuế quan ưu đãi GSP của EU, khả năng tiếp cận với nguồn nguyên liệu tái chế giá rẻ (do chính sách quản lý nhập khẩu nhựa tái chế của Việt Nam còn tương đối thoáng).
Không chỉ xuất khẩu, với EVFTA, ngành nhựa Việt Nam còn được hưởng lợi cả về nhập khẩu từ thị trường EU. Việt Nam xuất khẩu chủ yếu là thành phẩm nhựa sang EU và nhập khẩu chủ yếu là nguyên liệu, bán thành phẩm nhựa từ EU để phục vụ sản xuất và xuất khẩu sản phẩm nhựa và các sản phẩm khác (điện tử, dệt may, giày dép…).
Hiệp định EVFTA có hiệu lực từ ngày 1/8/2020, toàn bộ các sản phẩm nhựa của Việt Nam xuất khẩu sang EU được hưởng thuế 0%. Hiện tại trong khu vực ASEAN chỉ có Singapore đã có FTA với EU, nhưng nước này xuất khẩu nhựa không đáng kể sang EU. Như vậy, EVFTA sẽ giúp cho các sản phẩm nhựa Việt Nam có lợi thế cạnh tranh đáng kể khi tiếp cận thị trường EU với mức thuế 0%, trong khi rất ít các đối thủ cạnh tranh khác được hưởng mức thuế này.
2. Thách thức đối với ngành nhựa
2.1. Ngành nhựa phải đối mặt những thách thức cạnh tranh trên thị trường quốc tế
2.1.1. Ngành nhựa chịu áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ toàn cầu
Các doanh nghiệp tại các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, thường phải cạnh tranh với những doanh nghiệp từ các nước có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn, nơi công nghệ sản xuất tiên tiến, năng suất lao động cao, và quy mô kinh tế lớn. Các thị trường phát triển như EU, Hoa Kỳ, và Nhật Bản có yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, an toàn và bảo vệ môi trường.
2.1.2. Áp lực từ rào cản thương mại và chính sách bảo hộ
Nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng các biện pháp bảo hộ để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, như tăng thuế nhập khẩu, áp đặt hạn ngạch hoặc đưa ra các quy định kỹ thuật khắt khe. Ngoài thuế quan, các doanh nghiệp phải đối mặt với các rào cản phi thuế quan như quy định về an toàn thực phẩm, kiểm soát hóa chất, yêu cầu chứng nhận nguồn gốc, và tiêu chuẩn môi trường.
2.1.3. Ngành nhựa chịu áp lực thiếu hụt về công nghệ và đổi mới sáng tạo
Nhiều doanh nghiệp tại các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, vẫn đang sử dụng công nghệ lỗi thời, gây ra tình trạng lãng phí tài nguyên và hiệu quả sản xuất thấp. Thiếu hụt đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D): Trong môi trường toàn cầu hóa, đổi mới sáng tạo là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp.
2.2. Thách thức từ sự dịch chuyển của thị trường trong bối cảnh toàn cầu hóa
Sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Thay đổi về địa chính trị, các cuộc chiến thương mại, và các cú sốc kinh tế (như đại dịch COVID-19) đã thúc đẩy xu hướng tái định vị chuỗi cung ứng gần thị trường tiêu thụ hơn. Xu hướng "nearshoring" và "reshoring": Các quốc gia phát triển đang có xu hướng dịch chuyển sản xuất gần hơn hoặc thậm chí quay trở lại nội địa (reshoring) nhằm giảm phụ thuộc vào các chuỗi cung ứng quốc tế dài và dễ bị tổn thương.
Thay đổi nhu cầu và xu hướng tiêu dùng toàn cầu
Người tiêu dùng ở các thị trường phát triển, đặc biệt là EU và Bắc Mỹ, ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nguồn gốc bền vững. Sự phát triển của công nghệ và toàn cầu hóa thúc đẩy xu hướng tiêu dùng cá nhân hóa, trong đó người tiêu dùng yêu cầu các sản phẩm được tùy chỉnh theo nhu cầu riêng.
Thay đổi cấu trúc thị trường lao động
Nhiều quốc gia đang phát triển, bao gồm Việt Nam, đang phải đối mặt với tình trạng "chảy máu chất xám", khi những lao động tay nghề cao di cư sang các thị trường phát triển hơn. Các công việc lao động thủ công truyền thống đang dần bị thay thế bởi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
Thách thức về phát triển bền vững
Các doanh nghiệp ngày càng phải đối mặt với yêu cầu khắt khe từ các thị trường phát triển về tính bền vững trong chuỗi cung ứng và sản xuất.
Để duy trì tính cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp phải chuyển đổi sang mô hình kinh doanh tuần hoàn, trong đó sản phẩm và nguyên liệu được tái chế và tái sử dụng nhằm giảm thiểu lãng phí và tác động tiêu cực đến môi trường. Mặc dù đây là hướng đi bền vững, nhưng nó yêu cầu đầu tư lớn vào công nghệ tái chế và quản lý, điều này có thể vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp nhỏ.
2.3. Thách thức từ rào cản kỹ thuật và yêu cầu về phát triển bền vững
Các tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm nhựa
Chứng nhận an toàn và hợp chuẩn CE (Conformité Européenne): Để sản phẩm nhựa được phép lưu thông tại thị trường EU, các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật được quy định theo Chỉ thị về An toàn Sản phẩm Chung (General Product Safety Directive). Các sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn CE, chứng nhận rằng chúng không gây nguy hại cho người tiêu dùng và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, an toàn và môi trường.
Quy định REACH (Registration, Evaluation, Authorization and Restriction of Chemicals): Đây là một trong những quy định khắt khe nhất liên quan đến hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm nhựa.
Chỉ thị RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Quy định này giới hạn các chất độc hại trong các sản phẩm điện tử và nhựa, như chì, thủy ngân, cadmium, và phthalates.
Để được hưởng ưu đãi thuế quan EVFTA, sản phẩm nhựa của Việt Nam phải đáp ứng được quy tắc xuất xứ của Hiệp định. Quy tắc xuất xứ đối với các sản phẩm nhựa trong EVFTA là chuyển đổi Nhóm (với linh hoạt 20%) hoặc nguyên liệu không có xuất xứ có giá trị không vượt quá 50%. Để đáp ứng được quy tắc này, các doanh nghiệp nhựa chỉ được sử dụng một phần nguyên liệu ngoài EU/Việt Nam. Tuy nhiên, hiện tại nguồn nguyên liệu nhựa của Việt Nam vẫn chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc và một số nước châu Á khác, nên việc đáp ứng được quy tắc xuất xứ này sẽ là 1 thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam
Các tiêu chuẩn về đóng gói và bao bì
Chỉ thị bao bì và chất thải bao bì (Packaging and Packaging Waste Directive): EU áp dụng các quy định nghiêm ngặt về đóng gói và tái chế. Bao bì nhựa phải tuân thủ các tiêu chuẩn về giảm thiểu sử dụng vật liệu, có khả năng tái chế hoặc tái sử dụng, và không chứa các chất gây hại cho môi trường.
Chỉ thị Nhựa Dùng Một Lần (Single-Use Plastics Directive) (2019) nhằm cấm hoặc hạn chế các sản phẩm nhựa dùng một lần như ống hút, dao nĩa nhựa, và túi nhựa.
EU đã đặt ra các mục tiêu cụ thể về tỷ lệ tái chế nhựa, yêu cầu các doanh nghiệp phải tăng cường sử dụng nhựa tái chế trong sản xuất. EU cũng khuyến khích sử dụng các loại nhựa có khả năng phân hủy sinh học nhằm giảm thiểu lượng rác thải nhựa không thể phân hủy trong môi trường.
3. Giải pháp khắc phục các thách thức về tiêu chuẩn môi trường, tái chế và kiểm soát chất lượng để nâng cao khả năng cạnh tranh
3.1. Giải pháp khắc phục thách thức về tiêu chuẩn môi trường
Tuân thủ và cập nhật các quy định về môi trường quốc tế
Các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ và nắm vững các tiêu chuẩn môi trường của thị trường mà họ đang nhắm tới, chẳng hạn như REACH (Quy định về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất) của EU, RoHS (Quy định về Hạn chế các chất nguy hại) trong lĩnh vực điện tử, hay các tiêu chuẩn về phát thải khí nhà kính.
Áp dụng các hệ thống quản lý môi trường tiên tiến như ISO 14001 sẽ giúp các doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản lý tài nguyên, giảm phát thải, và cải thiện hiệu suất môi trường.
Sử dụng các nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường
Để đáp ứng các yêu cầu về giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường, doanh nghiệp có thể chuyển đổi sang sử dụng các nguyên liệu tái chế trong sản xuất. Các doanh nghiệp sản xuất nhựa, việc chuyển sang sử dụng nhựa sinh học hoặc các nguyên liệu có khả năng phân hủy sinh học là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đáp ứng các quy định của EU và các thị trường phát triển khác.
Cải tiến quy trình sản xuất xanh
Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn sẽ ít tiêu tốn năng lượng và tài nguyên, đồng thời giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chất thải độc hại
Tối ưu hóa quy trình sản xuất không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu lượng chất thải sinh ra trong quá trình sản xuất. Các giải pháp như sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và tự động hóa có thể giúp tăng năng suất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
3.2. Giải pháp khắc phục thách thức về tái chế
Phát triển các công nghệ tái chế tiên tiến
Doanh nghiệp cần đầu tư vào các công nghệ tái chế hiện đại, như công nghệ tái chế nhựa thành nhiên liệu, nhựa sinh học, hoặc sử dụng các công nghệ tái chế tiên tiến để đảm bảo rằng sản phẩm của họ có thể được tái sử dụng hoặc tái chế một cách hiệu quả và phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn
Tăng cường hợp tác với các đối tác tái chế
Doanh nghiệp có thể ký kết các hợp đồng với các công ty tái chế chuyên nghiệp để xử lý các sản phẩm thải ra từ quy trình sản xuất hoặc từ người tiêu dùng. Hợp tác với các chuỗi cung ứng để thu gom và tái chế sản phẩm sau sử dụng có thể giúp doanh nghiệp quản lý chất thải tốt hơn và đáp ứng yêu cầu tái chế của thị trường quốc tế.
Nâng cao nhận thức và giáo dục về tái chế
Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức và đào tạo nhân viên về việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và quy trình tái chế. Doanh nghiệp cần thực hiện các chương trình giáo dục người tiêu dùng về cách thu gom và tái chế các sản phẩm đã qua sử dụng.
3.3. Giải pháp khắc phục thách thức về kiểm soát chất lượng
Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng quốc tế
Áp dụng ISO 9001 – Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, từ khâu sản xuất đến phân phối sản phẩm. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, đến sản phẩm hoàn thiện và phân phối.
Sử dụng công nghệ kiểm soát chất lượng hiện đại
Áp dụng công nghệ kiểm tra và giám sát tự động như cảm biến, hệ thống thị giác máy (machine vision), và trí tuệ nhân tạo (AI), có thể giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm trong thời gian thực, phát hiện lỗi ngay lập tức và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Thiết lập hệ thống kiểm tra chất lượng đa tầng từ kiểm tra nguyên liệu đầu vào đến kiểm tra sản phẩm hoàn thiện trước khi xuất khẩu. Các quy trình này giúp giảm thiểu rủi ro sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và tránh các thiệt hại về mặt tài chính và uy tín.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Cục phát triển doanh nghiệp (2022). Cơ hội từ EVFTA và CPTPP. Thúc đẩy các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị nhựa toàn cầu. Truy cập từ https://apiv2.business.gov.vn/medias/AnPham/0cc07330-2c15-4908-ab68-53d9125dd864.pdf
-
Bộ Công thương – Vụ thị trường châu Âu – châu Mỹ (2020). Thông tin xuất khẩu vào thị trường EU. Ngành hàng nhựa và sản phẩm nhựa. NXB Công thương
-
Trung tâm WTO và hội nhập (2021). EVFTA và ngành nhựa Việt Nam: Tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/19105-evfta-va-nganh-nhua-viet-nam-tan-dung-co-hoi-va-giam-thieu-thach-thuc
-
Nguyễn Hoàng Nam, N.T.Hạnh (2019). Thực hiện kinh tế tuần hoàn: Kinh nghiệm quốc tế và gợi ý chính sách cho Việt Nam. Tạp chí khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và kinh doanh, Tập 33, Số 4 (2019), trang 68-81.