TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKhả năng tận dụng hiệp định EVFTA đối với ngành hàng...
12/12/2024

Nâng cao năng lực, đáp ứng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật đối với mặt hàng nhựa tại thị trường EU

Trịnh Quốc Vinh

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn về an toàn và môi trường do Liên minh châu Âu đặt ra không chỉ đảm bảo sản phẩm nhựa có thể tiếp cận thị trường EU mà còn giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín, nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ môi trường. Tuân thủ các tiêu chuẩn về tái chế và an toàn môi trường đối với sản phẩm nhựa, đặc biệt khi xuất khẩu sang các thị trường phát triển như EU, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đối mặt với một loạt thách thức đáng kể. Những thách thức này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược phát triển bền vững dài hạn và sẵn sàng đầu tư vào công nghệ, quản lý, và nâng cao năng lực cạnh tranh để có thể đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Doanh nghiệp nhựa Việt Nam cần thực hiện một loạt các giải pháp để có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe của EU về bảo vệ môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

Từ khóa: Yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn, xuất khẩu sang EU, doanh nghiệp nhựa, phát triển bền vững.

 

1. Các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn về an toàn, môi trường đối với sản phẩm nhựa khi xuất khẩu sang EU

Chỉ thị về bao bì và rác thải bao bì (Packaging and Packaging Waste Directive - 94/62/EC): Giảm thiểu trọng lượng và kích thước của bao bì để giảm thiểu chất thải; Giảm thiểu sử dụng chất độc hại trong quá trình sản xuất bao bì. Yêu cầu tái chế và tái sử dụng: Bao bì nhựa phải đáp ứng các yêu cầu về khả năng tái sử dụng, hoặc ít nhất phải có khả năng tái chế sau khi sử dụng.

Chỉ thị về Nhựa dùng một lần (Single-Use Plastics Directive - SUPD 2019/904): Một số quy định quan trọng gồm: Cấm hoàn toàn việc sản xuất và tiêu thụ một số sản phẩm nhựa dùng một lần như ống hút, dao muỗng nhựa, và đĩa nhựa. Nhãn cảnh báo bắt buộc: Một số sản phẩm nhựa dùng một lần (như cốc nhựa, bao bì thức ăn nhanh) phải có nhãn cảnh báo về tác động tiêu cực của chúng đối với môi trường.

Chỉ thị về hạn chế các chất nguy hại (Restriction of Hazardous Substances Directive - RoHS 2011/65/EU): Chỉ thị đặt ra các giới hạn nghiêm ngặt về sử dụng các chất độc hại trong sản phẩm nhựa, đặc biệt là các sản phẩm điện tử và điện gia dụng. Sản phẩm không tuân thủ RoHS sẽ bị cấm lưu hành trên thị trường.

Quy định REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals) là quy định lớn nhất và phức tạp nhất về hóa chất tại EU. REACH yêu cầu các doanh nghiệp xuất khẩu vào thị trường này phải: Đăng ký và báo cáo về hóa chất có trong sản phẩm của họ. Các chất hóa học nguy hại có thể bị hạn chế hoặc cấm hoàn toàn; Chất cực kỳ nguy hại (SVHC): Các sản phẩm nhựa phải hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn các chất nằm trong danh sách các chất cực kỳ nguy hại (SVHC). Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng bất kỳ hóa chất nào được sử dụng trong sản xuất sản phẩm nhựa đều được đăng ký và phê duyệt theo quy định của REACH.

Chứng nhận CE (Conformité Européenne), chứng nhận này cho thấy sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của EU. Các yêu cầu đối với sản phẩm nhựa cụ thể gồm: An toàn vật lý, hóa học và bền vững về môi trường.

Tiêu chuẩn về nhựa tiếp xúc thực phẩm (EC 10/2011): Một số tiêu chuẩn quan trọng bao gồm: Giới hạn di chuyển: Các chất hóa học trong nhựa không được phép di chuyển từ nhựa sang thực phẩm ở mức độ có thể gây hại cho sức khỏe; Kiểm tra an toàn: Các sản phẩm nhựa tiếp xúc với thực phẩm cần phải trải qua các bài kiểm tra để đảm bảo rằng chúng không chứa các chất độc hại hoặc ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm; Quản lý sản xuất: Quá trình sản xuất phải đảm bảo không có sự nhiễm bẩn hóa học hoặc vi sinh.

Tiêu chuẩn EN 13432 về khả năng phân hủy sinh học quy định về khả năng phân hủy và tái sử dụng sinh học của sản phẩm. Các sản phẩm được chứng nhận phải có khả năng phân hủy trong môi trường công nghiệp hoặc tự nhiên trong thời gian quy định mà không gây hại cho môi trường.

Quy định về nhãn sản phẩm và thông tin minh bạch là sản phẩm nhựa phải ghi rõ thành phần hóa chất hoặc nguyên liệu sử dụng, đặc biệt đối với các sản phẩm nhựa tái chế hoặc nhựa sinh học. Các sản phẩm phải có nhãn mác rõ ràng về việc chúng có thể tái chế như thế nào và loại nhựa nào được sử dụng (ví dụ: PET, PP, PE); Thông tin an toàn và cảnh báo: Đối với sản phẩm có nguy cơ tiềm tàng, cần có các nhãn cảnh báo về an toàn khi sử dụng.

Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường, các sản phẩm nhựa xuất khẩu sang EU cũng phải tuân thủ các yêu cầu về đóng gói và vận chuyển. Các doanh nghiệp nhựa cần phải có các Giấy phép xuất khẩu và chứng chỉ môi trường như ISO 14001 hoặc EMAS (Eco-Management and Audit Scheme) để đảm bảo rằng họ tuân thủ các tiêu chuẩn cao về quản lý môi trường trong quá trình sản xuất.

2. Những thách thức trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn về tái chế và an toàn môi trường đối với các sản phẩm nhựa

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Các quy định về tái chế và giảm thiểu chất thải yêu cầu doanh nghiệp phải sử dụng công nghệ hiện đại trong việc phân loại, xử lý và tái chế nhựa. Công nghệ tái chế hóa học, phân loại bằng AI, và quy trình sản xuất nhựa tái chế chất lượng cao đều đòi hỏi mức chi phí đầu tư lớn. Chi phí để đạt được các chứng nhận về môi trường như ISO 14001, EU Ecolabel, hoặc chứng nhận về khả năng phân hủy sinh học có thể tốn kém, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Sự thay đổi và phức tạp trong tiêu chuẩn môi trường của từng thị trường: Các quy định về tái chế và an toàn môi trường tại các thị trường quốc tế, đặc biệt là EU, thường rất phức tạp và có xu hướng thay đổi theo thời gian: Thay đổi liên tục của luật pháp: Ví dụ, Chỉ thị về nhựa sử dụng một lần (SUPD) của EU được cập nhật thường xuyên để bổ sung các sản phẩm bị cấm hoặc hạn chế, đòi hỏi doanh nghiệp phải theo dõi và thích ứng liên tục. Mặc dù EU có những tiêu chuẩn chung, nhưng các nước thành viên có thể áp dụng các biện pháp riêng biệt, gây ra khó khăn cho doanh nghiệp khi phải điều chỉnh sản phẩm theo quy định của từng quốc gia cụ thể.

Khó khăn trong việc quản lý chất lượng nhựa tái chế: Nhựa tái chế thường có chất lượng không đồng đều, tùy thuộc vào: Nguồn gốc của nhựa phế thải có thể chứa nhiều tạp chất hoặc được làm từ nhiều loại nhựa khác nhau, gây khó khăn trong việc tái chế thành sản phẩm chất lượng cao. Việc xử lý, phân loại và làm sạch nhựa phế thải là một quy trình phức tạp và tốn kém; Suy giảm chất lượng sau tái chế: Mỗi lần tái chế, các đặc tính cơ học của nhựa (độ bền, độ dẻo dai, độ cứng) thường bị suy giảm.

Khó khăn trong việc tìm nguồn nguyên liệu bền vững: Nguồn cung nguyên liệu nhựa tái chế còn hạn chế đặc biệt đúng đối với các loại nhựa phức tạp hoặc nhựa có độ tinh khiết cao cần thiết cho một số ứng dụng đặc thù. Giá thành của nhựa sinh học và tái chế cao do quy trình sản xuất phức tạp và quy mô sản xuất chưa đủ lớn để giảm giá thành.

Đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn hóa chất: Các doanh nghiệp nhựa phải đầu tư vào hệ thống kiểm soát chất lượng tốt và giám sát chặt chẽ quy trình sản xuất các quy trình giám sát kỹ lưỡng và cơ sở dữ liệu chính xác về nguyên liệu. Các doanh nghiệp phải đảm bảo rằng chúng không vượt quá ngưỡng cho phép để tránh rủi ro vi phạm quy định về chất độc hại và độ phức tạp trong việc theo dõi các chất SVHC (Substances of Very High Concern).

Yêu cầu về khả năng phân hủy sinh học và tái chế: Các tiêu chuẩn như EN 13432 đối với khả năng phân hủy sinh học đòi hỏi các sản phẩm phải phân hủy trong môi trường công nghiệp hoặc tự nhiên mà không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, việc đáp ứng những tiêu chuẩn này không phải là dễ dàng do Công nghệ phân hủy sinh học còn hạn chế đòi hỏi phải nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới, đồng thời đảm bảo sản phẩm vẫn đạt yêu cầu về độ bền và an toàn khi sử dụng. Khả năng tái chế sản phẩm phức hợp. Doanh nghiệp cần phải phát triển các thiết kế sản phẩm dễ dàng tháo rời hoặc sử dụng các vật liệu đồng nhất để đảm bảo khả năng tái chế.

Tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo rằng nhựa tái chế được sử dụng có nguồn gốc rõ ràng, không đến từ các nguồn ô nhiễm hoặc bất hợp pháp. Quy trình sản xuất và xử lý rác thải: Cần minh bạch trong quy trình sản xuất, bao gồm các bước xử lý rác thải và quản lý tác động môi trường.

Ngoài những thách thức trên doanh nghiệp nhựa còn gặp một số thách thức như: Cạnh tranh với các doanh nghiệp quốc tế có năng lực công nghệ cao; Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng; Khó khăn trong việc đạt được các chứng nhận quốc tế

3. Giải pháp cho doanh nghiệp nhựa Việt Nam để đáp ứng các quy định của EU về bảo vệ môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật

Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ tái chế và sản xuất tiên tiến: Áp dụng công nghệ tái chế tiên tiến như Tái chế hóa học; Tái chế cơ học hiện đại. Ứng dụng Công nghệ sản xuất bền vững như Sử dụng năng lượng tái tạo; Tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình.

Đảm bảo tuân thủ các quy định về hóa chất và an toàn môi trường: Tuân thủ REACH đảm bảo rằng tất cả các hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất phải được đăng ký theo quy định và đáp ứng tiêu chuẩn RoHS để hạn chế sử dụng các chất độc hại như chì, thủy ngân và cadmium.

Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, cung cấp nguyên liệu tái chế có chứng nhận về quản lý chất lượng và môi trường. Tăng cường quy trình kiểm soát chất lượng đe đảm bảo rằng sản phẩm nhựa không chứa các hóa chất nguy hại vượt ngưỡng quy định.

Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường: Thiết kế sản phẩm nhựa dễ tái chế đồng nhất vật liệu cần sử dụng một loại nhựa duy nhất cho một sản phẩm giúp tăng cường khả năng tái chế và giảm chi phí phân loại. Cung cấp nhãn mác rõ ràng hướng dẫn người tiêu dùng cách tái chế sản phẩm, đảm bảo rằng nhựa có thể được phân loại và xử lý đúng cách.

Phát triển sản phẩm từ nhựa sinh học giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường của EU. Đầu tư nghiên cứu để phát triển các sản phẩm nhựa có khả năng phân hủy sinh học, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhựa sử dụng một lần như túi, ống hút hoặc bao bì thực phẩm.

Đạt các chứng nhận và tiêu chuẩn quốc tế như Chứng nhận ISO 14001; EMAS (Eco-Management and Audit Scheme) và Chứng nhận EU Ecolabel. Đạt được chứng nhận này giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường EU và được ưu tiên bởi những người tiêu dùng quan tâm đến môi trường.

Tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tất cả các nguyên liệu nhựa tái chế đều có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường.  Doanh nghiệp cần xây dựng các hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng, giúp khách hàng có thể theo dõi và kiểm tra toàn bộ chuỗi cung ứng của sản phẩm. Minh bạch về thành phần hóa chất phải đảm bảo rằng các sản phẩm nhựa của doanh nghiệp có thông tin đầy đủ và rõ ràng về các hóa chất được sử dụng.

Tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tìm kiếm đối tác tại EU để hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt là về công nghệ tái chế và sản xuất nhựa sinh học. Tham gia các chương trình hỗ trợ của EU như chương trình hỗ trợ về phát triển bền vững và tái chế, mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia để tiếp cận công nghệ mới, cải thiện năng lực sản xuất và hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn môi trường.

Nâng cao nhận thức và đào tạo nhân lực: Các doanh nghiệp cần triển khai các chương trình đào tạo cho nhân viên về quy định môi trường, an toàn hóa chất, và quy trình tái chế để đảm bảo mọi người đều hiểu, tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật của EU kết hợp nâng cao nhận thức về sử dụng nhựa tái chế và nhựa sinh học trong toàn bộ đội ngũ, từ cấp quản lý đến công nhân sản xuất.

Tận dụng lợi thế của Hiệp định EVFTA: Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và EU (EVFTA) mang lại lợi thế lớn về thuế quan đối với các sản phẩm nhựa. Doanh nghiệp cần nắm bắt cơ hội này để giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường EU. Tuân thủ quy tắc xuất xứ để đảm bảo rằng sản phẩm nhựa xuất khẩu tuân thủ các quy tắc xuất xứ của EVFTA để được hưởng các ưu đãi thuế quan.


TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. UBND Thành phố Hà Nội, Phòng Công nghiệp và thương mại Việt Nam (2020). Cẩm nang doanh nghiệp EVFTA và ngành Nhựa Việt Nam. NXB Công thương.

  2. Cục phát triển doanh nghiệp (2022). Cơ hội từ EVFTA và CPTPP. Thúc đẩy các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị nhựa toàn cầu. Truy cập từ https://apiv2.business.gov.vn/medias/AnPham/0cc07330-2c15-4908-ab68-53d9125dd864.pdf

  3. Bộ Công thương – Vụ thị trường châu Âu – châu Mỹ (2020). Thông tin xuất khẩu vào thị trường EU. Ngành hàng nhựa và sản phẩm nhựa. NXB Công thương

  4. Phạm Quang Thái & Lê Thị Thu. (2020). EVFTA: Đòn bẩy thúc đẩy xuất khẩu nhựa Việt Nam vào thị trường EU.

  5. Ủy ban châu Âu (European Commission). (2020). Nhựa sinh học và phân hủy sinh học trong nền kinh tế tuần hoàn của EU. Truy cập từ : Environment - European Commission

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO