Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Chiến lược phát triển các sản phẩm nhựa tái chế, nhựa sinh học và thân thiện với môi trường nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng EU đòi hỏi sự tập trung vào nhiều khía cạnh như chính sách môi trường của EU, xu hướng tiêu dùng bền vững, công nghệ tiên tiến và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm nhựa thông qua thiết kế sáng tạo và công nghệ tái chế tiên tiến là một chiến lược hiệu quả giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về môi trường mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Xu hướng tiêu dùng sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường tại Liên minh Châu Âu (EU) đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, xuất phát từ sự quan tâm ngày càng tăng về các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Từ khóa: thị trường EU, thách thức, ngành nhựa, xuất khẩu sang EU.
1. Chiến lược phát triển và xu hướng tiêu dùng các sản phẩm nhựa tái chế, nhựa sinh học và thân thiện với môi trường của thị trường EU
1.1. Hiểu rõ các tiêu chuẩn và chính sách môi trường của EU
EU đã đưa ra các chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn và giảm thiểu rác thải nhựa. Chính sách Green Deal (Thỏa thuận Xanh châu Âu) và Circular Economy Action Plan (Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn) đặt mục tiêu giảm lượng rác thải nhựa và tăng cường tỷ lệ tái chế. EU yêu cầu các sản phẩm nhựa phải có tỷ lệ nhất định từ nguyên liệu tái chế và hạn chế sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
Chỉ thị về nhựa sử dụng một lần (Single-Use Plastics Directive) nhằm hạn chế và cấm các sản phẩm nhựa dùng một lần, như ống hút, cốc nhựa, và hộp đựng thực phẩm từ nhựa truyền thống. Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển các sản phẩm thay thế từ nhựa sinh học hoặc nhựa tái chế, đáp ứng nhu cầu của thị trường EU.
Người tiêu dùng EU thường quan tâm đến các sản phẩm có chứng nhận về tính bền vững, như Blue Angel, EU Ecolabel, hoặc các chứng nhận liên quan đến quản lý chất thải và tái chế. Đảm bảo sản phẩm nhựa tái chế hoặc sinh học có các chứng nhận này sẽ là bước quan trọng để thâm nhập và duy trì vị thế trên thị trường.
1.2. Định hướng phát triển nhựa tái chế
Tối ưu hóa quy trình tái chế nhựa: Phát triển công nghệ tái chế tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhựa tái chế là một yếu tố then chốt. Các doanh nghiệp cần: Đầu tư vào công nghệ tái chế cơ học và tái chế hóa học để xử lý nhựa phế thải thành nguyên liệu tái chế có chất lượng cao; Tái chế khép kín (closed-loop recycling) là mô hình lý tưởng, giúp sản phẩm nhựa sau khi sử dụng có thể được tái chế thành sản phẩm mới với chất lượng không suy giảm.
Theo các quy định của EU, sản phẩm nhựa phải chứa một tỷ lệ nhất định từ nguyên liệu tái chế. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc cải thiện quy trình sản xuất để gia tăng tỷ lệ tái chế, đồng thời đảm bảo sản phẩm vẫn đạt chất lượng và an toàn khi sử dụng.
Phát triển các sản phẩm nhựa tái chế có tiềm năng lớn trong các ngành như: Bao bì thực phẩm; Sản phẩm gia dụng: Sản xuất các sản phẩm nhựa tái chế bền vững và thẩm mỹ cho bao bì, đồ gia dụng, đáp ứng xu hướng tiêu dùng của khách hàng EU.
1.3. Định hướng phát triển nhựa sinh học
Nhựa sinh học (bioplastics) là loại nhựa được làm từ nguyên liệu tái tạo và có khả năng phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với nhựa truyền thống. Đây là một trong những lựa chọn thay thế quan trọng cho người tiêu dùng EU.
Sử dụng nguyên liệu tái tạo như bã mía, tinh bột ngô, hoặc các loại cây có năng suất cao. Tận dụng nguyên liệu tái tạo giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch và đồng thời tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Nhựa phân hủy sinh học (biodegradable plastics) như bao bì phân hủy sinh học hoặc các vật dụng dùng một lần từ nhựa sinh học là những lĩnh vực có tiềm năng lớn.
Phát triển sản phẩm có thể phân hủy công nghiệp (industrial compostable plastics) đang được nhiều công ty EU áp dụng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm.
1.4. Phát triển các sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường
Thiết kế sản phẩm dễ tái chế: Sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường cần được thiết kế sao cho dễ dàng tái chế.
Tạo ra sản phẩm đa dụng và bền vững: Các sản phẩm nhựa có thể tái sử dụng nhiều lần hoặc có tuổi thọ lâu dài là xu hướng được ưa chuộng.
Sản phẩm nhựa có thể phân hủy: Phát triển các sản phẩm nhựa có khả năng phân hủy hoàn toàn, như túi mua sắm, dao muỗng dùng một lần từ nhựa sinh học hoặc các sản phẩm từ nguyên liệu tự nhiên, sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng EU.
1.5. Công nghệ và Đổi mới trong sản xuất
Ứng dụng công nghệ tái chế tiên tiến như tái chế hóa học, tái chế nhựa nhiệt rắn, và công nghệ AI để phân loại và xử lý rác thải nhựa tự động. Nghiên cứu và phát triển (R&D) để tìm kiếm các công nghệ sản xuất mới, cải tiến nhựa sinh học, và phát triển các giải pháp tối ưu hóa quá trình sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh.
1.6. Xu hướng tiêu dùng sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường tại EU
Xu hướng chuyển đổi sang sản phẩm nhựa có khả năng tái chế cao là bắt nguồn từ ý thức về trách nhiệm với môi trường, đặc biệt là nhu cầu giảm thiểu rác thải nhựa và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn. Các tiêu chuẩn và nhãn hiệu bền vững như EU Ecolabel hay Blue Angel…xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, từ nguồn nguyên liệu đến quy trình sản xuất và khả năng tái chế.
- Sự gia tăng sử dụng sản phẩm nhựa sinh học (bio-based plastics) là được sản xuất từ các nguyên liệu tái tạo như tinh bột, mía, ngô, và các hợp chất sinh học khác đang dần thay thế nhựa truyền thống. Sản phẩm nhựa phân hủy sinh học có khả năng phân hủy trong thời gian ngắn, giúp giảm thiểu áp lực lên các bãi rác và giảm ô nhiễm nhựa ra môi trường tự nhiên.
- Giảm sử dụng nhựa dùng một lần: Chỉ thị về nhựa dùng một lần của EU (Single-Use Plastics Directive) ban hành vào năm 2019, dẫn đến việc người tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm thay thế như nhựa tái sử dụng, túi vải, hoặc các sản phẩm từ giấy hoặc bã mía. Người tiêu dùng EU đang dần thay đổi thói quen tiêu dùng, giảm sự phụ thuộc vào các sản phẩm nhựa dùng một lần và chuyển sang sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần hoặc các sản phẩm thân thiện với môi trường khác.
- Ưu tiên sản phẩm nhựa nhẹ, tiết kiệm tài nguyên: Sản phẩm nhựa được thiết kế để sử dụng ít nguyên liệu hơn nhưng vẫn đảm bảo tính năng và chất lượng đang được người tiêu dùng ưa chuộng. Những sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm lượng phát thải trong quá trình sản xuất và vận chuyển. Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm nhựa thông minh, có thể tái sử dụng và tích hợp nhiều chức năng. Ví dụ, các bao bì nhựa có thể sử dụng lại nhiều lần hoặc các sản phẩm nhựa đa năng cho hộ gia đình đang dần chiếm lĩnh thị trường.
2.2. Cơ hội và giải pháp cho sản phẩm nhựa thân thiện môi trường
2.1. Cơ hội cho sản phẩm nhựa
- Phát triển sản phẩm nhựa tái chế chất lượng cao: Doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng xu hướng này bằng cách phát triển các sản phẩm nhựa tái chế từ nguồn nguyên liệu sẵn có trong nước. Đầu tư vào công nghệ tái chế tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm tái chế, giúp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU về tái chế và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp có thể hợp tác với các tổ chức tái chế trong nước và quốc tế để tạo ra chuỗi cung ứng tái chế khép kín, đảm bảo rằng sản phẩm nhựa có thể tái sử dụng hoặc tái chế nhiều lần, phù hợp với tiêu chuẩn kinh tế tuần hoàn của EU.
- Phát triển nhựa sinh học và phân hủy sinh học: Sản xuất nhựa sinh học từ nguồn nguyên liệu trong nước như bột ngô, tinh bột sắn, hoặc các loại cây trồng có khả năng cung cấp nguyên liệu cho sản xuất nhựa sinh học. Phát triển sản phẩm nhựa phân hủy sinh học là một lĩnh vực đầy tiềm năng, các doanh nghiệp Việt Nam có thể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển nhựa phân hủy sinh học, đồng thời hợp tác với các công ty quốc tế để nắm bắt công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất.
- Tập trung vào sản phẩm thay thế nhựa dùng một lần: Phát triển sản phẩm thay thế nhựa dùng một lần như túi vải, dao nĩa bằng gỗ, giấy, hoặc các loại sản phẩm nhựa phân hủy sinh học. Đây là một thị trường đầy tiềm năng mà doanh nghiệp Việt Nam có thể khai thác để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng tại EU. Thiết kế các sản phẩm nhựa tái sử dụng như bình nước, hộp đựng thực phẩm, hoặc túi nhựa tái sử dụng. Những sản phẩm này vừa đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng, vừa giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa ra môi trường.
Tham gia vào chuỗi cung ứng sản phẩm nhựa nhẹ, tiết kiệm tài nguyên: Phát triển sản phẩm nhựa nhẹ và tối ưu tài nguyên không chỉ tiết kiệm chi phí nguyên liệu mà còn giảm lượng khí thải trong quá trình vận chuyển và sản xuất. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm với thiết kế thông minh: Sản phẩm nhựa thông minh, tích hợp nhiều chức năng và dễ tái sử dụng sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị sản phẩm và thu hút khách hàng tại thị trường EU.
- Đáp ứng tiêu chuẩn và chứng nhận bền vững: tăng uy tín và tạo niềm tin cho người tiêu dùng và đối tác quốc tế. Xây dựng thương hiệu bền vững: Chiến lược tiếp thị dựa trên câu chuyện xanh và cam kết phát triển bền vững sẽ giúp doanh nghiệp tạo dựng lòng tin và thu hút người tiêu dùng EU.
2.2. Giải pháp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nhựa
2.2.1. Thiết kế sáng tạo cho sản phẩm nhựa
- Thiết kế sản phẩm dễ tái chế: Sử dụng nguyên liệu đơn chất doanh nghiệp có thể đơn giản hóa quy trình tái chế và giảm chi phí xử lý. Giảm thiểu sử dụng phụ gia khó tái chế sẽ làm tăng khả năng tái chế của sản phẩm, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
- Thiết kế theo mô hình kinh tế tuần hoàn: Thiết kế sản phẩm có tuổi thọ dài hơn, khả năng tái sử dụng nhiều lần trước khi cần tái chế. Thiết kế mô-đun (modular design) là một cách khác để tạo ra giá trị gia tăng, cho phép người tiêu dùng thay thế từng phần của sản phẩm khi bị hỏng hoặc cũ mà không cần phải vứt bỏ toàn bộ sản phẩm. Ví dụ, các bộ phận của sản phẩm có thể được tách rời và thay thế, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm nhu cầu sản xuất nhựa mới.
- Thiết kế tiện dụng và thẩm mỹ: Tạo ra sản phẩm có thiết kế tối giản, tiện dụng, tinh tế, nhỏ gọn, dễ cầm nắm và sử dụng sẽ tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm, giúp thu hút người tiêu dùng, đặc biệt là tại các thị trường phát triển như EU. Tạo ra thiết kế thẩm mỹ độc đáo, sáng tạo với màu sắc thân thiện và hình thức hấp dẫn sẽ tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm, từ đó giúp gia tăng giá trị trên thị trường.
2.2.2. Sử dụng công nghệ tái chế tiên tiến để tạo ra giá trị gia tăng
- Áp dụng công nghệ tái chế tiên tiến: Tái chế hóa học (Chemical Recycling) sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được nhiều loại nhựa phế liệu hơn, giảm chi phí nguyên liệu và đồng thời giúp giảm lượng chất thải nhựa ra môi trường. Công nghệ tái chế cơ học tiên tiến là phương pháp phổ biến trong tái chế nhựa, có thể giúp tăng độ tinh khiết của nhựa tái chế, giảm lượng tạp chất và cải thiện tính chất của sản phẩm đầu ra.
- Kết hợp nguyên liệu tái chế với nguyên liệu mới: Sử dụng tỷ lệ cao nguyên liệu tái chế là kết hợp nguyên liệu tái chế với một lượng nhỏ nguyên liệu mới có thể tạo ra sản phẩm có chất lượng tương đương với nhựa mới hoàn toàn, đồng thời vẫn giữ được yếu tố bền vững. Sản xuất vật liệu composite từ nhựa tái chế kết hợp với các loại sợi hoặc chất độn như sợi thủy tinh, sợi gỗ có thể giúp cải thiện tính năng của sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt hoặc chống cháy. Vật liệu composite từ nhựa tái chế không chỉ gia tăng giá trị cho sản phẩm mà còn mở ra cơ hội cho nhiều ứng dụng mới trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, và điện tử.
- Sử dụng công nghệ theo dõi vòng đời sản phẩm: Triển khai công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng tái chế công nghệ có thể giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch và tăng lòng tin của người tiêu dùng về cam kết bền vững của doanh nghiệp. Ngoài ra, blockchain còn giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quản lý nguồn nguyên liệu tái chế một cách hiệu quả hơn. Ứng dụng IoT và công nghệ cảm biến trong quy trình tái chế giúp nâng cao hiệu quả của quy trình sản xuất, giảm thiểu lỗi và tăng cường chất lượng sản phẩm.
2.2.3. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để gia tăng giá trị
- Tăng cường hiệu quả sử dụng nguyên liệu: Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu lượng nguyên liệu bị lãng phí trong quá trình sản xuất là một cách giúp gia tăng giá trị cho sản phẩm. Tái sử dụng phế liệu sản xuất: Doanh nghiệp có thể tái sử dụng các phế liệu từ quá trình sản xuất nhựa (như mảnh nhựa thừa hoặc sản phẩm lỗi) để làm nguyên liệu cho các sản phẩm khác.
- Áp dụng công nghệ sản xuất thông minh: Sản xuất theo mô hình công nghiệp 4.0 là ap dụng các công nghệ số hóa và tự động hóa như trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (machine learning), và robot có thể giúp doanh nghiệp nhựa tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing): Các hệ thống sản xuất linh hoạt cho phép doanh nghiệp sản xuất các lô hàng nhỏ, tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng mà không làm tăng chi phí quá nhiều.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
UBND Thành phố Hà Nội, Phòng Công nghiệp và thương mại Việt Nam (2020). Cẩm nang doanh nghiệp EVFTA và ngành Nhựa Việt Nam. NXB Công thương.
-
Cục phát triển doanh nghiệp (2022). Cơ hội từ EVFTA và CPTPP. Thúc đẩy các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị nhựa toàn cầu. Truy cập từ https://apiv2.business.gov.vn/medias/AnPham/0cc07330-2c15-4908-ab68-53d9125dd864.pdf
-
Bộ Công thương – Vụ thị trường châu Âu – châu Mỹ (2020). Thông tin xuất khẩu vào thị trường EU. Ngành hàng nhựa và sản phẩm nhựa. NXB Công thương
-
World Bank (2021). Nghiên cứu Thị trường cho Việt Nam: Cơ hội và rào cản đối với tuần hoàn nhựa. Truy cập từ https://documents1.worldbank.org/curated/en/099035507132238800/pdf/IDU04967bf1903da004d1f0a1b20a754ef281130.pdf