TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKhả năng tận dụng hiệp định EVFTA đối với ngành hàng...
12/12/2024

Các chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển ngành nhựa Việt Nam

Trịnh Quốc Vinh

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy xuất khẩu nhựa và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, đặc biệt trong bối cảnh Hiệp định EVFTA. Các chính sách này tập trung vào việc cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ tài chính và khuyến khích phát triển bền vững trong ngành nhựa. Các chính sách hỗ trợ không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn cho các doanh nghiệp mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia. Các tổ chức quốc tế cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho ngành nhựa Việt Nam, giúp các doanh nghiệp nhựa nâng cao năng lực sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và phát triển bền vững. Nhiều chương trình đào tạo và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và chính phủ đã được triển khai nhằm giúp các doanh nghiệp nhựa Việt Nam. Những chương trình này tập trung vào việc chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực kỹ thuật và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng và môi trường.

Từ khóa: chính sách hỗ trợ, ngành nhựa.

1. Chính sách hỗ trợ từ phía Chính phủ Việt Nam

1.1. Chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính

Chính phủ đã giảm thuế xuất khẩu đối với nhiều sản phẩm nhựa và giảm thuế nhập khẩu đối với các nguyên liệu, máy móc phục vụ sản xuất nhựa. Chính sách này giúp các doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh khi xuất khẩu sang thị trường quốc tế. Chính phủ cũng cung cấp các gói hỗ trợ tài chính và ưu đãi tín dụng cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất nhựa sinh học và nhựa tái chế. Ví dụ, Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) đã cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư vào các dự án sản xuất sạch và tái chế nhựa.

1.2. Chính sách khuyến khích đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất

Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất nhựa tái chế và nhựa sinh học bằng cách hỗ trợ kinh phí cho nghiên cứu và phát triển (R&D). Các doanh nghiệp có thể nhận hỗ trợ từ các chương trình của Bộ Công Thương và Bộ Khoa học và Công nghệ để nâng cấp công nghệ sản xuất, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường. Chính phủ triển khai các chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động trong ngành nhựa, đặc biệt là các kỹ năng liên quan đến công nghệ sản xuất sạch và tiêu chuẩn quốc tế.

1.3. Chính sách khuyến khích phát triển sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường

Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững, tập trung vào việc thúc đẩy các sản phẩm thân thiện với môi trường, bao gồm nhựa sinh học và nhựa tái chế. Chiến lược này đặt mục tiêu giảm dần việc sử dụng nhựa dùng một lần và tăng cường sản xuất các sản phẩm có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học. Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu tái chế và nguyên liệu có khả năng phân hủy sinh học. Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm từ nhựa tái chế hoặc nhựa sinh học được hưởng các ưu đãi thuế và có thể được miễn giảm phí bảo vệ môi trường.

1.4. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường quốc tế

Chính phủ đã hỗ trợ các doanh nghiệp nhựa tham gia các chương trình xúc tiến thương mại quốc tế như hội chợ, triển lãm ở EU và các thị trường tiềm năng khác. Bộ Công Thương cũng cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thiết lập quan hệ đối tác quốc tế. Chính phủ giúp các doanh nghiệp nhựa đạt các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và môi trường như ISO 14001 (quản lý môi trường), tiêu chuẩn CE của EU. Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thị trường quốc tế có yêu cầu cao về bảo vệ môi trường.

1.5. Chính sách kiểm soát ô nhiễm và quản lý chất thải nhựa

Chính phủ Việt Nam đã ban hành các quy định về phân loại, thu gom và tái chế chất thải nhựa, đồng thời thúc đẩy các doanh nghiệp tái chế nhựa để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Các quy định này giúp đảm bảo rằng chất thải nhựa được xử lý đúng cách và khuyến khích sử dụng nhựa tái chế trong sản xuất. Chính phủ cũng đã áp dụng các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu nhựa dùng một lần, từ đó khuyến khích sản xuất các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường như túi giấy, túi vải và các sản phẩm có thể tái sử dụng.

1.6. Chính sách thúc đẩy hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ

Chính phủ đã ký kết các thỏa thuận hợp tác với EU và các đối tác quốc tế khác nhằm thúc đẩy chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất nhựa tái chế và nhựa sinh học. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể hưởng lợi từ việc tiếp cận công nghệ hiện đại và các phương thức quản lý tiên tiến từ các nước phát triển. Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận với các công nghệ sản xuất sạch và bền vững thông qua các chương trình hợp tác quốc tế. Những công nghệ này giúp giảm thiểu lượng khí thải, giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành nhựa Việt Nam.

2. Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các tổ chức quốc tế

2.1. Hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) đã hỗ trợ các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tiếp cận với công nghệ sản xuất sạch, từ đó giúp giảm tiêu thụ năng lượng và nước, đồng thời giảm thiểu chất thải nhựa. Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên ngành nhựa, giúp nâng cao năng lực kỹ thuật của lao động trong ngành, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nhựa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

2.2. Tư vấn chính sách và hỗ trợ nghiên cứu phát triển

Các tổ chức như Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã hỗ trợ Việt Nam trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách phát triển bền vững cho ngành nhựa. Tư vấn từ các tổ chức này giúp Việt Nam xây dựng các chính sách quản lý chất thải nhựa hiệu quả và thúc đẩy phát triển nhựa sinh học, nhựa tái chế để giảm thiểu tác động đến môi trường. Nhiều tổ chức quốc tế đã cung cấp tài trợ và hỗ trợ nghiên cứu nhằm phát triển các sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường.

2.3. Cung cấp tài chính và hỗ trợ vốn đầu tư

Các tổ chức như World Bank, ADB, và Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) đã cung cấp tài trợ và vốn vay ưu đãi cho các dự án sản xuất nhựa sạch và bền vững tại Việt Nam. Những nguồn vốn này giúp các doanh nghiệp nhựa đầu tư vào công nghệ tiên tiến, giảm chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm. Nhiều tổ chức quốc tế đã đầu tư vào các dự án nhựa tái chế và sản xuất nhựa sinh học tại Việt Nam. Ví dụ, ADB đã cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các dự án phát triển nhựa sinh học, giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng được yêu cầu về môi trường của thị trường EU và quốc tế.

2.4. Hỗ trợ xây dựng năng lực quản lý và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Các tổ chức quốc tế như UNIDO và ADB đã hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam đạt được các chứng nhận quốc tế về môi trường và chất lượng như ISO 14001 và chứng nhận CE cho các sản phẩm xuất khẩu vào EU. Các chứng nhận này giúp các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế và tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác.Các tổ chức như Liên Hợp Quốc (UN) và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) đã hỗ trợ Việt Nam xây dựng hệ thống quản lý chất thải nhựa hiệu quả, từ việc thu gom, phân loại đến tái chế nhựa.

2.5. Khuyến khích phát triển bền vững và bảo vệ môi trường

Tổ chức GIZ, với sự hợp tác của Chính phủ Đức, đã hỗ trợ ngành nhựa Việt Nam thông qua các dự án phát triển bền vững, như hỗ trợ sản xuất nhựa sinh học, khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh tuần hoàn và giảm thiểu nhựa dùng một lần. Các tổ chức quốc tế cũng đã triển khai các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về ô nhiễm nhựa và các tác động tiêu cực của chất thải nhựa.

2.6. Hỗ trợ kết nối thị trường quốc tế và hợp tác quốc tế

Các tổ chức quốc tế đã hỗ trợ các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế, giúp họ kết nối với các đối tác thương mại và nhà đầu tư quốc tế. Nhiều tổ chức đã hỗ trợ Việt Nam tham gia các sáng kiến quốc tế về sản xuất và tiêu dùng bền vững, như sáng kiến về nhựa của Liên Hợp Quốc. Thông qua các sáng kiến này, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các phương pháp tốt nhất từ các quốc gia phát triển.

3. Một số chương trình đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp nhựa nâng cao năng lực cạnh tranh

3.1. Chương trình Đào tạo và Chuyển giao Công nghệ Sản xuất Sạch của UNIDO

Mục tiêu: Chương trình do Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) triển khai nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tiếp cận với công nghệ sản xuất sạch, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nước, giảm phát thải và tăng cường khả năng tái chế.

Nội dung: Chương trình cung cấp các khóa đào tạo về sản xuất sạch, quản lý năng lượng, và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ngoài ra, UNIDO còn hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho doanh nghiệp trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường.

3.2. Dự án Hỗ trợ Kỹ thuật của Ngân hàng Thế giới (World Bank)

Mục tiêu: Ngân hàng Thế giới đã hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp các khoản vay ưu đãi để các doanh nghiệp nhựa nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường.

Nội dung: Dự án này tập trung vào việc chuyển giao công nghệ sản xuất nhựa tái chế và nhựa sinh học, đồng thời cung cấp đào tạo cho nhân viên về các tiêu chuẩn môi trường quốc tế như ISO 14001. Chương trình cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đạt các chứng nhận quốc tế để đáp ứng yêu cầu của các thị trường như EU và Hoa Kỳ.

3.3. Chương trình Hỗ trợ của Tổ chức Hỗ trợ Kỹ thuật Đức (GIZ)

Mục tiêu: Tổ chức Hỗ trợ Kỹ thuật Đức (GIZ) đã hợp tác với Bộ Công Thương Việt Nam để thực hiện các chương trình hỗ trợ cho ngành nhựa, đặc biệt trong việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng và chuyển đổi sang sản xuất bền vững.

Nội dung: GIZ cung cấp các khóa đào tạo về quản lý chất lượng, sản xuất nhựa sinh học và phát triển sản phẩm tái chế. Các doanh nghiệp cũng nhận được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật để áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Ngoài ra, GIZ còn giúp các doanh nghiệp đạt các chứng nhận về bảo vệ môi trường và an toàn lao động.

3.4. Chương trình Đào tạo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)

Mục tiêu: Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã triển khai các chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động trong ngành nhựa, từ đó giúp tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm.

Nội dung: ILO cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng kỹ thuật, quản lý sản xuất, và an toàn lao động. Chương trình cũng hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, giúp họ đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

3.5. Chương trình Hỗ trợ đạt Chứng nhận Quốc tế của Bộ Công Thương

Mục tiêu: Bộ Công Thương Việt Nam đã triển khai các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhựa đạt được các chứng nhận quốc tế như ISO 14001 (quản lý môi trường), ISO 9001 (quản lý chất lượng), và chứng nhận CE để giúp sản phẩm nhựa Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.

Nội dung: Bộ Công Thương cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn kỹ thuật cho các doanh nghiệp trong việc chuẩn bị hồ sơ, kiểm định chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các chứng nhận quốc tế. Ngoài ra, các doanh nghiệp còn được đào tạo và hỗ trợ trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và an toàn lao động.

3.6. Chương trình Xúc tiến Thương mại và Hỗ trợ Xuất khẩu của Cục Xúc tiến Thương mại (Vietrade)

Mục tiêu: Vietrade cung cấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhựa tham gia các hội chợ quốc tế, triển lãm và các chương trình kết nối thương mại với đối tác quốc tế, đặc biệt là tại thị trường EU và Bắc Mỹ.

Nội dung: Vietrade giúp các doanh nghiệp nhựa chuẩn bị hồ sơ và đạt các tiêu chuẩn quốc tế để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính. Các doanh nghiệp cũng được tham gia vào các khóa đào tạo về tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, quy định xuất nhập khẩu và các yêu cầu kỹ thuật của các thị trường mục tiêu.

3.7. Chương trình Hỗ trợ từ Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP)

Mục tiêu: UNEP hỗ trợ các doanh nghiệp nhựa trong việc quản lý chất thải nhựa và giảm thiểu ô nhiễm nhựa, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến về sản xuất nhựa sinh học và tái chế.

Nội dung: Chương trình cung cấp đào tạo về quản lý chất thải nhựa, giảm phát thải và áp dụng công nghệ tái chế. UNEP cũng hỗ trợ tài chính cho các dự án sản xuất sạch và thân thiện với môi trường, giúp các doanh nghiệp nhựa Việt Nam phát triển bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Nguyễn Văn Bình. (2021). Chính sách hỗ trợ của Chính phủ Việt Nam trong phát triển ngành nhựa: Thực trạng và đề xuất

  2. Bộ Công Thương Việt Nam. (2022). Báo cáo thường niên về chính sách phát triển ngành công nghiệp nhựa Việt Nam

  3. GIZ (Tổ chức Hỗ trợ Kỹ thuật Đức). (2021). Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho ngành nhựa Việt Nam: Các chương trình và dự án

  4. Trần Thị Thu Hằng & Phạm Quang Thái. (2023). Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc phát triển ngành nhựa bền vững tại Việt Nam

  5. UNIDO. (2021). Báo cáo đánh giá hỗ trợ kỹ thuật cho ngành nhựa Việt Nam

  6. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP). (2020). Giảm thiểu ô nhiễm nhựa và thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam.

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO