Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
EVFTA không chỉ mang lại lợi ích về thuế quan mà còn mở ra nhiều cơ hội để ngành nhựa Việt Nam cải thiện chất lượng, mở rộng thị trường và phát triển bền vững. Một số dòng sản phẩm chủ lực có tiềm năng phát triển khi xuất khẩu sang EU là bao bì nhựa, sản phẩm nhựa tiêu dùng, nhựa kỹ thuật cao…. Đặc biệt khi các doanh nghiệp chú trọng vào chất lượng, đổi mới công nghệ và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành nhựa, từ nâng cao chất lượng sản phẩm đến đầu tư vào công nghệ và phát triển bền vững. Bài viết phân tích các lợi ích mà EVFTA mang lại cho ngành nhựa và phân tích những dòng sản phẩm nhựa chủ lực của Việt Nam từ đó nhận định cơ hội mở rộng thị trường và phát triển kinh doanh của các doanh nghiệp nhựa Việt Nam nhờ EVFTA.
Từ khóa: Cơ hội, hiệp định EVFTA, ngành nhựa, doanh nghiệp nhựa, sản phẩm nhựa.
1. Các lợi ích mà EVFTA mang lại cho ngành nhựa Việt Nam
1.1. Ưu đãi về thuế quan
Giảm và xóa bỏ thuế nhập khẩu: Các loại sản phẩm nhựa như đồ dùng nhà bếp, bao bì nhựa và các sản phẩm tiêu dùng bằng nhựa khác sẽ được giảm ngay khi EVFTA có hiệu lực. Theo cam kết, 71% hàng xuất khẩu của Việt Nam vào EU sẽ được hưởng thuế suất 0% trong vòng 7 năm. Giảm và xóa bỏ thuế nhập khẩu giúp các doanh nghiệp nhựa Việt Nam giảm đáng kể chi phí khi xuất khẩu sang EU, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
Lợi ích từ lộ trình giảm thuế: Các sản phẩm nhựa không được giảm thuế ngay lập tức sẽ được giảm theo lộ trình. Lộ trình giảm thuế thường kéo dài 3-5 năm, cho phép các doanh nghiệp lên kế hoạch kinh doanh dài hạn và phát triển sản phẩm cho thị trường EU mà không phải lo ngại về các rào cản thuế quan lâu dài.
1.2. Tiếp cận thị trường EU
Quy mô thị trường lớn và nhu cầu cao: Các doanh nghiệp nhựa Việt Nam có thể tiếp cận thị trường này để tăng sản lượng xuất khẩu và mở rộng thị phần.
Tăng cường sự hiện diện của sản phẩm Việt Nam: Việc giảm thuế giúp các sản phẩm nhựa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn với các sản phẩm cùng loại từ Trung Quốc, Ấn Độ, và các nước khác.
1.3. Khuyến khích đầu tư và phát triển công nghệ
Thu hút đầu tư nước ngoài: Các doanh nghiệp EU có thể hợp tác và đầu tư vào công nghệ tiên tiến, cải thiện chất lượng và tính cạnh tranh của sản phẩm nhựa Việt Nam.
Thúc đẩy công nghệ sản xuất xanh: EVFTA tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận công nghệ mới, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm tác động môi trường.
1.4. Lợi ích nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm
Tuân thủ tiêu chuẩn EU: Các doanh nghiệp nhựa Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn của EU. Thúc đẩy ngành nhựa cải thiện quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng và đa dạng hóa các sản phẩm nhựa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng ở EU.
Đẩy mạnh nhựa tái chế và nhựa sinh học: EVFTA mở ra khả năng phát triển các sản phẩm nhựa tái chế, các sản phẩm nhựa sinh học, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.
1.5. Lợi ích tăng cường quan hệ thương mại và đối tác
Thiết lập quan hệ đối tác bền vững với các doanh nghiệp EU: Các quan hệ đối tác này có thể giúp Việt Nam không chỉ tiếp cận thị trường mà còn hợp tác về mặt kỹ thuật và công nghệ, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tham gia các chuỗi cung ứng toàn cầu: Hiệp định này giúp các doanh nghiệp nhựa Việt Nam tích hợp sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như bao bì và vật liệu nhựa tái chế, các lĩnh vực mà EU có nhu cầu lớn và khắt khe về tiêu chuẩn.
2. Một số dòng sản phẩm có tiềm năng phát triển xuất khẩu sang EU
2.1. Sản phẩm bao bì nhựa
Bao bì mềm (Flexible packaging): Sản phẩm bao bì nhựa mềm, như túi nylon, màng bọc thực phẩm, và túi zipper có nhu cầu cao tại EU do tính tiện dụng và khả năng bảo quản thực phẩm tốt. Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong sản xuất bao bì mềm, với nhiều doanh nghiệp có năng lực sản xuất lớn và chất lượng tốt.
Bao bì cứng (Rigid packaging): Bao bì nhựa cứng, chẳng hạn như hộp đựng thực phẩm và chai lọ, cũng là một dòng sản phẩm quan trọng. EU yêu cầu bao bì phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và thân thiện với môi trường, thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng và sử dụng nhựa tái chế hoặc vật liệu thân thiện với môi trường.
2.2. Sản phẩm nhựa tiêu dùng
Đồ gia dụng bằng nhựa: Sản phẩm như chậu, xô, giỏ nhựa, và hộp đựng đồ được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Với EVFTA, đồ gia dụng nhựa Việt Nam có khả năng cạnh tranh cao tại EU nhờ vào ưu đãi thuế và giá cả hợp lý. Đặc biệt, các sản phẩm nhựa sinh học và nhựa tái chế có thể thu hút người tiêu dùng EU quan tâm đến các sản phẩm bền vững.
Dụng cụ nhà bếp: Các sản phẩm như muỗng, đũa, thìa, và dao nhựa dùng một lần, cùng với hộp đựng thực phẩm và khay đựng thức ăn, có tiềm năng cao khi đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng. EU có xu hướng khuyến khích sản phẩm sử dụng được nhiều lần hoặc phân hủy sinh học, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam đa dạng hóa sản phẩm.
2.3. Sản phẩm nhựa kỹ thuật cao
Linh kiện nhựa cho ngành điện - điện tử và ô tô: Các sản phẩm nhựa kỹ thuật cao như vỏ điện thoại, linh kiện nhựa cho ô tô và thiết bị điện tử đang có nhu cầu lớn tại EU. Các doanh nghiệp Việt Nam sản xuất nhựa kỹ thuật có thể tập trung vào sản xuất các linh kiện đòi hỏi độ chính xác cao và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các ngành công nghiệp kỹ thuật cao ở EU.
Sản phẩm nhựa cho ngành y tế: Nhựa dùng trong y tế như ống tiêm, hộp đựng dụng cụ y tế, và đồ bảo hộ nhựa là lĩnh vực có tiềm năng lớn. Sản phẩm nhựa y tế cần tuân thủ tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và vệ sinh, đây là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam cải thiện chất lượng và đáp ứng yêu cầu của EU.
2.4. Sản phẩm nhựa tái chế và nhựa sinh học
Nhựa tái chế: EU khuyến khích việc sử dụng nhựa tái chế để giảm thiểu tác động đến môi trường. Việt Nam có nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ tái chế nhựa, tạo ra các sản phẩm như bao bì, đồ gia dụng, và vật liệu xây dựng từ nhựa tái chế. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nguyên liệu mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh khi đáp ứng nhu cầu bền vững của EU.
Nhựa sinh học (Biodegradable plastics): Với xu hướng tiêu dùng bền vững, các sản phẩm từ nhựa sinh học có tiềm năng rất lớn tại EU. Việt Nam có thể tận dụng các nguồn nguyên liệu sinh học như bột ngô, mía để sản xuất nhựa sinh học, phục vụ nhu cầu ngày càng cao về các sản phẩm dễ phân hủy và thân thiện với môi trường.
2.5. Dụng cụ nông nghiệp và xây dựng từ nhựa
Màng phủ nông nghiệp và ống nhựa: Sản phẩm màng phủ nhựa dùng trong nông nghiệp và ống nhựa dùng trong hệ thống tưới tiêu là những sản phẩm chủ lực khác có tiềm năng cao. Các sản phẩm này có tính ứng dụng cao trong nông nghiệp hiện đại của EU, nơi mà hiệu quả và bền vững là hai yếu tố quan trọng.
Vật liệu xây dựng từ nhựa: Các sản phẩm như cửa nhựa, tấm lợp, và ván nhựa là những mặt hàng xuất khẩu tiềm năng. EU có nhu cầu lớn về các sản phẩm xây dựng bền vững, và sản phẩm nhựa Việt Nam có thể được hưởng lợi từ ưu đãi thuế và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
3. Cơ hội mở rộng thị trường và phát triển kinh doanh của các doanh nghiệp nhựa Việt Nam nhờ EVFTA
3.1. Cơ hội mở rộng thị trường
Tiếp cận thị trường EU rộng lớn: EU là một trong những thị trường lớn nhất thế giới, với hơn 500 triệu dân và nhu cầu tiêu dùng đa dạng. Nhờ vào EVFTA, các sản phẩm nhựa của Việt Nam có thể thâm nhập sâu hơn vào thị trường này, đặc biệt là khi nhiều loại thuế quan đã được giảm hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
Nâng cao khả năng cạnh tranh so với đối thủ: Việc giảm thuế nhập khẩu giúp các sản phẩm nhựa của Việt Nam cạnh tranh tốt hơn với các nước xuất khẩu khác vào EU, như Trung Quốc hay Thái Lan. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tập trung vào phân khúc sản phẩm có giá trị gia tăng cao như nhựa tái chế hoặc nhựa sinh học, đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững của EU.
Mở rộng phân khúc khách hàng: Với việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU về chất lượng và an toàn sản phẩm, các doanh nghiệp nhựa Việt Nam có thể tiếp cận đến những phân khúc khách hàng có yêu cầu cao về chất lượng và thân thiện với môi trường, từ đó mở rộng đối tượng khách hàng và tăng trưởng doanh thu.
3.2. Cơ hội phát triển kinh doanh
Giảm thiểu rào cản thương mại: EVFTA giúp giảm thiểu nhiều rào cản thương mại phi thuế quan, như các quy định về nguồn gốc xuất xứ và kiểm định chất lượng. Điều này giúp các doanh nghiệp nhựa Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường EU mà không phải chịu quá nhiều ràng buộc hành chính.
Thúc đẩy đầu tư và nâng cao công nghệ sản xuất: Hiệp định cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhựa Việt Nam nhận được đầu tư từ EU. Đầu tư này có thể giúp cải thiện công nghệ sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của EU. Các công nghệ sản xuất mới cũng giúp các doanh nghiệp cải thiện năng suất và giảm thiểu chi phí.
Chuyển đổi sang các sản phẩm thân thiện với môi trường: EU đặt nặng vấn đề về bảo vệ môi trường và giảm thiểu nhựa dùng một lần. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam có thể chuyển hướng sang sản xuất các sản phẩm nhựa tái chế và nhựa sinh học. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu của EU mà còn giúp các doanh nghiệp xây dựng thương hiệu thân thiện với môi trường và có thể đạt được mức giá cao hơn.
3.3. Nâng cao giá trị thương hiệu và tăng cường nhận diện quốc tế
Củng cố uy tín thương hiệu: Việc đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn cao của EU giúp các doanh nghiệp Việt Nam xây dựng và củng cố uy tín thương hiệu tại thị trường quốc tế. Khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn EU, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ dễ dàng tiếp cận EU mà còn có thể tăng cường xuất khẩu sang các thị trường khác yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng tương đương.
Tăng cường quảng bá sản phẩm qua kênh xuất khẩu: Hiệp định EVFTA không chỉ giúp xuất khẩu sản phẩm nhựa mà còn góp phần nâng cao nhận diện về các sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Các hội chợ thương mại, triển lãm tại EU và các sự kiện xúc tiến thương mại sẽ là cơ hội tốt để các doanh nghiệp nhựa giới thiệu sản phẩm của mình và tìm kiếm đối tác kinh doanh mới.
3.4. Phát triển mô hình kinh doanh bền vững
Khuyến khích sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường: Với các yêu cầu từ EVFTA, các doanh nghiệp nhựa Việt Nam có cơ hội phát triển mô hình kinh doanh bền vững hơn. Việc đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh và các nguyên liệu tái chế không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Phát triển các dòng sản phẩm nhựa tái chế và nhựa sinh học: EU đang rất khuyến khích các sản phẩm nhựa sinh học và nhựa tái chế. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể phát triển các dòng sản phẩm mới này để đáp ứng nhu cầu của thị trường và tận dụng cơ hội tăng trưởng từ việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
3.5. Hợp tác và tích hợp vào chuỗi cung ứng toàn cầu
Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với doanh nghiệp EU: EVFTA tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nhựa Việt Nam thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các công ty châu Âu. Những mối quan hệ này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam gia tăng cơ hội hợp tác mà còn giúp họ có thể tiếp cận với công nghệ và quản lý tiên tiến từ các đối tác EU.
Tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu: Với EVFTA, các doanh nghiệp nhựa Việt Nam có thể tích hợp sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là các lĩnh vực như bao bì, nhựa tái chế, và nhựa kỹ thuật cao. Điều này giúp nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nhựa Việt Nam và tạo cơ hội để doanh nghiệp mở rộng quy mô và phát triển bền vững.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Trung tâm WTO và hội nhập (2021). EVFTA và ngành nhựa Việt Nam: Tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/19105-evfta-va-nganh-nhua-viet-nam-tan-dung-co-hoi-va-giam-thieu-thach-thuc.
2. Phạm Hồng Hạnh & Nguyễn Thị Lan. (2023). EVFTA và khả năng nâng cao cạnh tranh của ngành nhựa Việt Nam tại EU.
3. Trần Hoài Nam. (2022). Ngành nhựa Việt Nam và xu hướng sản xuất bền vững: Tận dụng cơ hội từ EVFTA
4. World Bank (2021). Nghiên cứu Thị trường cho Việt Nam: Cơ hội và rào cản đối với tuần hoàn nhựa. Truy cập từ https://documents1.worldbank.org/curated/en/099035507132238800/pdf/IDU04967bf1903da004d1f0a1b20a754ef281130.pdf
5. Bộ Công thương – Vụ thị trường châu Âu – châu Mỹ (2020). Thông tin xuất khẩu vào thị trường EU. Ngành hàng nhựa và sản phẩm nhựa. NXB Công thương.