Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) mở ra cơ hội lớn để Việt Nam nâng cao kim ngạch xuất khẩu nông sản, đặc biệt là những sản phẩm có lợi thế cạnh tranh. Với các cam kết sâu rộng, hiệp định này cho phép xóa bỏ tới 99% dòng thuế nhập khẩu giữa hai bên trong vòng 7-10 năm. Tuy nhiên thị trường châu Âu (EU) hiện có những quy định rất nghiêm ngặt về tiêu chuẩn sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm nông sản. Ngoài ra, thị trường EU có mức độ cạnh tranh cao, do đó hàng hóa nhập khẩu phải đảm bảo chất lượng, mẫu mã bao bì hấp dẫn, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe người tiêu dùng và an toàn môi trường.
Vấn đề đặt ra cho các doanh nghiệp sản xuất nông sản là làm thế nào để đạt được thành công khi tham gia vào EVFTA. Bài viết này sẽ phân tích, đánh giá và đưa ra giải pháp tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp nông sản - yếu tố đảm bảo thành công khi tham gia EVFTA.
Từ khóa: EVFTA, xuất khẩu nông sản, kết nối doanh nghiệp, thị trường EU.
1. Vai trò và lợi ích của hoạt động kết nối doanh nghiệp nông sản
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành nông sản không thể hoạt động độc lập mà phải liên kết chặt chẽ với nhiều đối tác khác nhau. Kết nối giữa các doanh nghiệp sản xuất, chế biến và xuất khẩu là nền tảng quan trọng để xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, đồng thời giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận với các nguồn lực về vốn, công nghệ và thị trường.
Ngoài ra, sự kết nối này còn giúp nâng cao hiệu quả trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe của EU về an toàn thực phẩm, môi trường và chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp, nếu không có sự hỗ trợ lẫn nhau, rất khó để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thị trường này. Đặc biệt, việc phát triển các mô hình hợp tác giữa các doanh nghiệp cũng giúp tận dụng các lợi thế từ quy mô sản xuất lớn, nâng cao khả năng thương thảo với các đối tác nước ngoài.
Việc kết nối các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng nông sản không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mang lại nhiều lợi ích, cụ thể:
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Khi các doanh nghiệp hợp tác chặt chẽ với nhau, việc kiểm soát chất lượng từ khâu sản xuất, chế biến đến khâu đóng gói sẽ trở nên đồng bộ và hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những sản phẩm xuất khẩu sang EU, nơi mà tiêu chuẩn chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu.
- Tăng cường tính minh bạch trong sản xuất: EU có các yêu cầu rất nghiêm ngặt về nguồn gốc xuất xứ và quy trình sản xuất. Khi các doanh nghiệp có sự kết nối, họ có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, góp phần tạo lòng tin với người tiêu dùng châu Âu.
- Tận dụng tối đa cơ hội thị trường: Sự kết nối giữa các doanh nghiệp sẽ giúp họ tiếp cận thông tin thị trường một cách nhanh chóng và chính xác. Các doanh nghiệp nhỏ lẻ sẽ dễ dàng hơn trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, không còn bị lệ thuộc vào các khâu trung gian. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để các sản phẩm nông sản Việt Nam có thể xâm nhập sâu rộng vào thị trường EU.
2. Những thách thức trong việc thúc đẩy kết nối doanh nghiệp nông sản
Dù mang lại nhiều lợi ích, việc tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp nông sản cũng đối diện với không ít thách thức:
- Thiếu liên kết nội bộ: Nhiều doanh nghiệp nông sản Việt Nam vẫn còn hoạt động theo phương thức riêng lẻ, thiếu sự liên kết với nhau. Điều này làm giảm hiệu quả trong sản xuất và xuất khẩu, đặc biệt là khi tham gia vào các thị trường lớn như EU.
- Thiếu nguồn lực về công nghệ và tài chính: Việc phát triển các mối liên kết đòi hỏi nguồn lực lớn về cả công nghệ lẫn tài chính. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ tiên tiến và nguồn vốn cần thiết để mở rộng quy mô sản xuất.
- Khả năng cạnh tranh thấp: Trong thị trường EU, không chỉ chất lượng sản phẩm mà giá cả cũng là yếu tố cạnh tranh quan trọng. Nếu không có sự hợp tác để giảm chi phí sản xuất, doanh nghiệp Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì mức giá cạnh tranh với các đối thủ từ các quốc gia khác.
- Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và xây dựng mạng lưới phân phối: Các doanh nghiệp nông sản Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ với các đối tác phân phối tại các thị trường EU. Việc thiếu hiểu biết về các kênh phân phối, các đối tác tiềm năng và các phương thức tiêu thụ tại các quốc gia trong EU có thể khiến việc thâm nhập vào thị trường quốc tế trở nên khó khăn.
- Khó khăn về logistics và chuỗi cung ứng: Các sản phẩm nông sản, đặc biệt là thực phẩm tươi sống, cần phải được bảo quản và vận chuyển trong điều kiện tốt nhất để đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi hệ thống logistics phát triển và chi phí vận chuyển cao, đặc biệt là đối với những sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh hoặc đóng gói đặc biệt. Việc duy trì chuỗi cung ứng từ sản xuất, chế biến đến phân phối tại các thị trường EU yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên trong chuỗi cung ứng, từ nhà sản xuất đến các nhà phân phối quốc tế. Doanh nghiệp nông sản Việt Nam cần cải thiện khả năng quản lý chuỗi cung ứng để giảm thiểu rủi ro và chi phí.
3. Giải pháp tăng cường kết nối doanh nghiệp nông sản
(i) Phía nhà nước
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là khi Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như EVFTA, CPTPP, Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kết nối giữa các doanh nghiệp. Sự kết nối này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của từng doanh nghiệp mà còn tạo ra sức mạnh chung cho toàn bộ nền kinh tế. Nhà nước không chỉ là người định hướng chính sách mà còn là người hỗ trợ và bảo trợ quá trình kết nối, giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức và tận dụng tối đa các cơ hội từ hội nhập kinh tế toàn cầu. Một số giải pháp chính gồm:
- Xây dựng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ: Một trong những vai trò quan trọng của Nhà nước là xây dựng và hoàn thiện các chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đặc biệt, đối với các doanh nghiệp nông sản. Những chính sách này bao gồm các ưu đãi về thuế, đất đai, hỗ trợ tín dụng và phát triển hạ tầng.
Cụ thể, Nhà nước có thể cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính, giúp các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh trong lĩnh vực nông sản, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), có khả năng đầu tư vào công nghệ và cải tiến sản xuất.
- Đào tạo nguồn nhân lực và hỗ trợ công nghệ: Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nông sản. Việc đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn đảm bảo rằng các doanh nghiệp có đủ nhân lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Bên cạnh đó, Nhà nước cũng cần thúc đẩy chuyển giao công nghệ và hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh nông sản trong quá trình áp dụng công nghệ mới. Để làm được điều này, Nhà nước cần đầu tư vào các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như khuyến khích các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nông sản hợp tác với nhau trong việc chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm sản xuất.
- Tạo môi trường pháp lý và hạ tầng thuận lợi: Nhà nước cần đảm bảo rằng các quy định pháp lý liên quan đến thương mại, đầu tư và quản lý doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh nông sản được thực hiện một cách minh bạch và công bằng. Một môi trường pháp lý minh bạch sẽ giúp các doanh nghiệp an tâm phát triển kinh doanh và thúc đẩy hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.
Ngoài ra, phát triển hạ tầng giao thông và logistics là yếu tố quyết định để tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối doanh nghiệp. Nhà nước cần đầu tư vào việc xây dựng và nâng cấp hệ thống giao thông, bao gồm đường bộ, cảng biển và sân bay, từ đó giúp hàng hóa nông sản được vận chuyển nhanh chóng và an toàn tới các thị trường trong và ngoài nước.
- Tăng cường hợp tác quốc tế và xúc tiến thương mại: Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường quan hệ ngoại giao, hợp tác quốc tế và xúc tiến thương mại để mở rộng thị trường xuất khẩu cho doanh nghiệp.
Nhà nước cần chủ động tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại, triển lãm quốc tế và các diễn đàn kinh tế để giúp doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh nông sản tiếp cận với các đối tác tiềm năng. Đồng thời, việc cung cấp thông tin về thị trường quốc tế, tiêu chuẩn sản phẩm và các yêu cầu về kỹ thuật cũng là một trong những nhiệm vụ quan trọng mà Nhà nước cần thực hiện để hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất kinh doanh nông sản nắm bắt kịp thời và chính xác các cơ hội kinh doanh.
(ii) Phía doanh nghiệp
Để giải quyết các thách thức trên và tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA, các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh nông sản cần chú trọng vào việc tăng cường kết nối theo các giải pháp sau:
- Tham gia chuỗi cung ứng và liên kết sản xuất: Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh nông sản phải hợp tác chặt chẽ với nông dân, nhà cung cấp và các đối tác trong chuỗi giá trị để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và có chất lượng. Doanh nghiệp cần ký kết các hợp đồng lâu dài với nông dân hoặc hợp tác xã, để các bên an tâm về sản lượng và giá cả, giảm thiểu rủi ro do biến động thị trường; Hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân về quy trình canh tác, thu hoạch và xử lý sản phẩm nhằm đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU; Việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với các đối tác trong chuỗi cung ứng sẽ đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng các yêu cầu sản xuất bền vững.
- Xây dựng mạng lưới kết nối: Mạng lưới kết nối bao gồm: các doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng, cơ quan quản lý và tổ chức hỗ trợ để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình xuất khẩu. Tổ chức mạng lưới doanh nghiệp bằng việc xây dựng các câu lạc bộ hoặc nhóm ngành nghề liên quan đến nông sản, như câu lạc bộ xuất khẩu gạo, cà phê, thủy sản, nhằm tạo không gian giao lưu, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm trong xuất khẩu.
- Tham gia các chương trình xúc tiến thương mại và hội chợ quốc tế: Tham gia các chương trình xúc tiến thương mại và hội chợ quốc tế là chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nông sản Việt Nam tận dụng cơ hội từ Hiệp định EVFTA. Những hoạt động này không chỉ giúp quảng bá sản phẩm mà còn mở rộng thị trường, kết nối đối tác và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nâng cao năng lực quản lý và chất lượng sản phẩm: Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân lực, áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP, ISO để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc mà EU yêu cầu.
4. Kết luận
Tăng cường kết nối doanh nghiệp nông sản là một trong những yếu tố quan trọng đảm bảo sự thành công khi tham gia EVFTA. Việc xây dựng và phát triển các mối liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp, từ sản xuất đến tiêu thụ, không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy kết nối doanh nghiệp trong lĩnh vực nông sản là vô cùng quan trọng. Thông qua việc xây dựng chính sách, phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ công nghệ và tạo điều kiện thuận lợi về hạ tầng và pháp lý, Nhà nước có thể giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội từ thị trường toàn cầu. Đồng thời, việc thúc đẩy hợp tác quốc tế và liên kết vùng cũng sẽ góp phần gia tăng sức mạnh cho nền kinh tế quốc gia, giúp các doanh nghiệp nông sản Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.Tuy nhiên, ngoài sự cần thiết có sự hỗ trợ về chính sách của Nhà nước, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông sản liên quan cần chủ động trong việc hợp tác, liên kết và kết nối với nhau.
TÀI LIỆU THAM KHẢO[L1]
1. Nguyễn Thị Mai Linh (2023). Tận dụng cơ hội thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt vào thị trường EU nhằm thực thi Hiệp định EVFTA. Truy cập tại: https://congthuong.vn/tan-dung-co-hoi-thuc-day-xuat-khau-nong-san-viet-vao-thi-truong-eu-nham-thuc-thi-hiep-dinh-evfta-258342.html\
2. Ths Đỗ Minh Thu, Học viện Ngân hàng (2024). Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU khi EVFTA có hiệu lực. Truy cập tại: https://kinhtevadubao.vn/xuat-khau-nong-san-viet-nam-sang-eu-sau-khi-evfta-co-hieu-luc-28048.html
3. Nguyễn Văn Hùng (2021). Đổi mới và ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp xuất khẩu sang EU. Tạp chí Công nghiệp Việt Nam, số 12(2021), 33-42.
4. Nguyễn Hạnh (2022). Xuất khẩu nông sản sang thị trường EU đối diện với thách thức mới. Truy cập tại: https://congthuong.vn/xuat-khau-nong-san-sang-thi-truong-eu-doi-dien-voi-thach-thuc-moi-231882.html
5. Đặng Thị Huyền Anh, Đỗ Minh Thu, Trần Thị Lan, Đào Đình Minh (2017). Hiệp định EU-Vietnam FTA và những vấn đề đặt ra đối với xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU, Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, số ISBN: 978-604-946-308-2.
6. Cổng thông tin điện tử tỉnh An Giang (2022). Giải pháp xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU dưới tác động của Hiệp định EVFTA. Truy cập tại: https://tieuchuan.vsqi.gov.vn/nong-nghiep-ben-vung-va-van-de-tieu-chuan-hoa-t539.html
7. Đặng Thị Huyền Anh, Đỗ Minh Thu, Trần Thị Lan, Đào Đình Minh (2017). Hiệp định EU-Vietnam FTA và những vấn đề đặt ra đối với xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU, Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, số ISBN: 978-604-946-308-2.