Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Thương mại điện tử (TMĐT) mở ra những cơ hội to lớn cho các ngành hàng khác nhau, trong đó có lĩnh vực nông sản. Việt Nam với nguồn nông sản phong phú và chất lượng, đang ngày càng chú trọng ứng dụng TMĐT để kết nối các nhà cung cấp nông sản trong nước với khách hàng quốc tế. Việc ứng dụng TMĐT không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian giao dịch mà còn tạo ra cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản toàn cầu. TMĐT giúp các nhà cung cấp nông sản dễ dàng tiếp cận với khách hàng quốc tế, đồng thời cũng giúp khách hàng có thể lựa chọn được những sản phẩm nông sản chất lượng từ nhiều quốc gia mà không gặp phải những rào cản về địa lý hay thời gian. Với các nền tảng bán hàng trực tuyến, việc trao đổi thông tin, giao dịch mua bán trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, việc áp dụng TMĐT vào ngành nông sản cũng đặt ra một số thách thức mà các nhà cung cấp cần vượt qua để tối ưu hóa lợi ích từ công nghệ này.
Từ khoá: Kết nối, EVFTA, thương mại điện tử, xuất khẩu nông sản.
1. Lợi ích của TMĐT trong việc kết nối nhà cung cấp nông sản Việt Nam và khách hàng quốc tế
TMĐT (E-commerce) là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các nền tảng trực tuyến hoặc internet. TMĐT bao gồm các hoạt động như mua sắm trực tuyến, đấu giá điện tử, thanh toán trực tuyến và giao dịch điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C), người tiêu dùng với người tiêu dùng (C2C) và cả giao dịch giữa chính phủ với doanh nghiệp hoặc người dân (B2G hoặc G2C).
Nếu kết nối các nhà cung cấp nông sản Việt Nam và khách hàng quốc tế bằng giao dịch trên TMĐT sẽ mang lại những lợi ích như sau:
(i) Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu
TMĐT giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường quốc tế, mở ra cơ hội giao dịch trực tiếp với các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng châu Âu mà không cần thông qua các kênh phân phối truyền thống. Điều này giúp giảm thiểu rào cản gia nhập thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh các hiệp định như Hiệp định thương mại tự do Việt Nam và liên minh Châu Âu (EVFTA) cho phép nhiều mặt hàng nông sản Việt Nam hưởng ưu đãi thuế quan. Ngoài ra, TMĐT giúp doanh nghiệp xuất khẩu nông sản tại Việt Nam dễ dàng tiếp cận với khách hàng quốc tế thông qua các sàn giao dịch TMĐT trực tuyến như Alibaba, Amazon,.. và các nền tảng TMĐT chuyên ngành.
(ii) Tiết kiệm chi phí và thời gian
TMĐT giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến các kênh phân phối truyền thống và loại bỏ sự phụ thuộc vào các trung gian. Nhà cung cấp có thể tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc giới thiệu sản phẩm, thương lượng giá cả và xử lý đơn hàng nhờ vào các nền tảng trực tuyến. Điều này giúp sản phẩm nông sản dễ dàng đến tay khách hàng quốc tế với chi phí thấp hơn và nhanh chóng hơn.
(iii) Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc
Các thị trường quốc tế, đặc biệt thị trường EU là thị trường có yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc và minh bạch thông tin sản phẩm. Chính vì điều này, TMĐT giúp doanh nghiệp xuất khẩu nông sản của Việt Nam có thể cung cấp các thông tin chi tiết và kịp thời cho khách hàng về quy trình sản xuất, chứng nhận tiêu chuẩn và nguồn gốc sản phẩm, từ đó tạo niềm tin cho người tiêu dùng quốc tế. Điều này cũng góp phần vào việc đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường mà Việt Nam đã cam kết khi ký các hiệp định liên quan.
(iv) Tăng khả năng cạnh tranh thông qua đa dạng hoá sản phẩm và dịch vụ
TMĐT cho phép các doanh nghiệp cung cấp thêm các dịch vụ giá trị gia tăng như giao hàng nhanh, đóng gói theo yêu cầu và hỗ trợ khách hàng qua mạng. Điều này giúp tạo sự khác biệt cho sản phẩm nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng quốc tế. Đây là điểm khác biệt so với hình thức mua bán truyền thống với các sản phẩm và dịch vụ hạn chế hơn.
2. Các thách thức khi áp dụng TMĐT trong việc kết nối nhà cung cấp nông sản Việt Nam với khách hàng quốc tế
Việc áp dụng TMĐT trong kết nối nhà cung cấp nông sản Việt Nam với khách hàng quốc tế mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không thiếu thách thức. Dưới đây là những thách thức lớn mà nhà cung cấp nông sản Việt Nam có thể gặp phải:
- Vấn đề chất lượng và bảo quản sản phẩm: Nông sản, đặc biệt là các sản phẩm dễ hư hỏng như trái cây, rau củ, cần được bảo quản đặc biệt trong suốt quá trình vận chuyển. Đảm bảo chất lượng trong khi giao hàng quốc tế là một thách thức lớn, đòi hỏi các phương thức vận chuyển chuyên biệt và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Bên cạnh đó việc bảo quản nông sản trong điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình giao hàng quốc tế đẩy chi phí vận chuyển và đóng gói lên cao, điều này có thể làm tăng giá thành sản phẩm. Nông sản Việt Nam còn phải cạnh tranh với các nhà cung cấp khác từ các quốc gia như Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ,…những quốc gia đã có thương hiệu mạnh mẽ và sản phẩm được chứng nhận quốc tế (như Organic, Fair Trade, Global GAP). Mặc dù nông sản Việt Nam có ưu thế về giá, nhưng nhiều sản phẩm vẫn thiếu sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, điều này khiến cho việc cạnh tranh trong môi trường TMĐT trở nên khó khăn.
- Khó khăn trong việc tuân thủ quy định quốc tế: Các quốc gia nhập khẩu thường yêu cầu nông sản phải đạt các tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm và quy trình sản xuất. Để đáp ứng các yêu cầu này, nhà cung cấp nông sản Việt Nam cần phải có chứng nhận quốc tế như Global GAP, Organic hoặc chứng nhận không sử dụng hóa chất độc hại, điều này đòi hỏi đầu tư lớn vào quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng. Việc xuất khẩu nông sản sang các thị trường quốc tế đòi hỏi phải đáp ứng các yêu cầu về kiểm dịch, chứng nhận xuất xứ và giấy tờ hải quan, điều này có thể gây cản trở cho các nhà cung cấp nông sản chưa có kinh nghiệm hoặc nguồn lực để quản lý các thủ tục này.
- Rào cản ngôn ngữ và văn hóa: Rào cản ngôn ngữ có thể tạo khó khăn trong việc giao tiếp và thương lượng với khách hàng quốc tế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình bán hàng mà còn làm giảm hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài. Ngoài ra sở thích và yêu cầu của khách hàng quốc tế có thể rất khác biệt, vì vậy nhà cung cấp cần phải có chiến lược marketing phù hợp để tiếp cận và thuyết phục khách hàng quốc tế.
- Vấn đề về thanh toán và tài chính: Việc giao dịch quốc tế qua các nền tảng TMĐT có thể gặp phải các vấn đề về phương thức thanh toán, tỷ giá hối đoái và chi phí chuyển đổi tiền tệ. Một số quốc gia hoặc khách hàng có thể không sử dụng các phương thức thanh toán phổ biến như PayPal, gây khó khăn trong việc thu tiền. Bên cạnh đó, các giao dịch trực tuyến tiềm ẩn nguy cơ gian lận, đặc biệt trong việc thanh toán trước khi giao hàng. Các biện pháp bảo vệ thanh toán quốc tế vẫn chưa hoàn hảo và một số nền tảng TMĐT không cung cấp đủ bảo vệ cho nhà cung cấp.
- Vấn đề về logistics và vận chuyển: Vận chuyển quốc tế, đặc biệt đối với các sản phẩm nông sản yêu cầu bảo quản lạnh hoặc nhanh chóng, có thể rất tốn kém. Các chi phí này bao gồm vận chuyển, đóng gói, bảo hiểm và thuế xuất khẩu, có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam. Việc theo dõi đơn hàng từ Việt Nam đến khách hàng quốc tế có thể gặp phải vấn đề về thời gian giao hàng, sự chậm trễ hoặc mất mát hàng hóa. Việc sử dụng các nền tảng TMĐT yêu cầu hệ thống logistics phải hoạt động trơn tru, tuy nhiên, việc vận hành một chuỗi cung ứng quốc tế là rất phức tạp.
- Đảm bảo bảo mật thông tin: Thực hiện các giao dịch quốc tế trên nền tảng TMĐT đụng phải vấn đề bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu tài chính. Một số nhà cung cấp có thể thiếu kinh nghiệm trong việc bảo vệ dữ liệu và giao dịch, dẫn đến các nguy cơ bị tấn công mạng hoặc gian lận.
- Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ và đổi mới: Các nhà cung cấp nông sản, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể thiếu nhân lực hoặc chuyên môn để triển khai các công nghệ TMĐT hiện đại. Việc xây dựng và duy trì một cửa hàng trực tuyến, cập nhật thông tin sản phẩm, quản lý đơn hàng và thanh toán có thể là một thách thức lớn.
- Chi phí đầu tư vào công nghệ: Để tham gia vào TMĐT, các nhà cung cấp cần đầu tư vào các công cụ phần mềm, phần cứng, cũng như các dịch vụ quảng cáo trực tuyến để xây dựng và duy trì cửa hàng trực tuyến. Đối với các nhà cung cấp có quy mô nhỏ, việc này có thể là một trở ngại lớn về mặt tài chính.
- Thiếu sự hỗ trợ và kết nối quốc tế: Một số nhà cung cấp nông sản Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ với các đối tác phân phối, đại lý hoặc nhà nhập khẩu quốc tế, điều này làm giảm khả năng mở rộng thị trường quốc tế. Ngoài ra, dịch vụ hỗ trợ khách hàng quốc tế, bao gồm giải quyết thắc mắc, khiếu nại hoặc các vấn đề về đơn hàng, đôi khi chưa được chú trọng đầy đủ, dẫn đến sự không hài lòng từ phía khách hàng quốc tế.
3. Giải pháp nâng cao ứng dụng TMĐT trong việc kết nối nhà cung cấp nông sản với khách hàng quốc tế
- Xây dựng nền tảng TMĐT chuyên biệt cho nông sản: Phát triển một nền tảng TMĐT chuyên biệt cho các sản phẩm nông sản, nơi các nhà cung cấp có thể đăng tải thông tin về sản phẩm, giá cả và chính sách vận chuyển. Việc xây dựng các sàn giao dịch này giúp kết nối trực tiếp giữa nhà cung cấp nông sản và người tiêu dùng quốc tế mà không cần thông qua các bên trung gian. Ngoài ra thiết kế các nền tảng dễ sử dụng, thân thiện với người tiêu dùng quốc tế, hỗ trợ đa ngôn ngữ và phương thức thanh toán quốc tế để dễ dàng thu hút khách hàng toàn cầu.
- Tăng cường công nghệ số và các công cụ hỗ trợ: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn để dự đoán nhu cầu của thị trường quốc tế, từ đó giúp nhà cung cấp nông sản điều chỉnh nguồn cung và chiến lược marketing hiệu quả. Áp dụng công nghệ blockchain giúp tăng tính minh bạch trong việc truy xuất nguồn gốc của sản phẩm, điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm nông sản xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng quốc tế ngày càng quan tâm đến vấn đề an toàn thực phẩm.
- Tăng cường chiến lược marketing quốc tế: Các nhà cung cấp nông sản có thể sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và TikTok để quảng bá sản phẩm đến khách hàng quốc tế. Đặc biệt, việc xây dựng các video, bài viết giới thiệu về quy trình sản xuất, giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của nông sản có thể thu hút khách hàng từ các quốc gia khác. Các nền tảng như Amazon, Alibaba, hoặc eBay có thể là kênh bán hàng hiệu quả cho các nhà cung cấp nông sản, mở rộng thị trường ra thế giới.
- Đảm bảo chất lượng và chứng nhận sản phẩm: Để tăng tính cạnh tranh và độ tin cậy, các nhà cung cấp nông sản có thể đăng ký các chứng nhận quốc tế về chất lượng như Global GAP, USDA Organic, hoặc Fair Trade. Điều này giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận các thị trường quốc tế đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Sử dụng công nghệ giám sát quá trình sản xuất và chế biến nông sản để đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu.
- Hỗ trợ logistics và giao hàng quốc tế: Hợp tác với các dịch vụ vận chuyển quốc tế, để kết nối nhà cung cấp nông sản với khách hàng quốc tế, cần có một hệ thống logistics mạnh mẽ. Các nhà cung cấp có thể hợp tác với các dịch vụ vận chuyển quốc tế uy tín như DHL, FedEx để đảm bảo việc giao hàng nhanh chóng và an toàn. Áp dụng các phần mềm và công nghệ để tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giúp giảm chi phí và thời gian giao hàng, đồng thời cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
- Tạo dựng mối quan hệ với đối tác quốc tế: Tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế, các nhà cung cấp có thể tham gia vào các hội chợ, triển lãm nông sản quốc tế để giới thiệu sản phẩm của mình, tìm kiếm các đối tác thương mại và mở rộng mạng lưới khách hàng.
Thiết lập quan hệ với các đại lý và nhà phân phối quốc tế, kết nối với các đối tác địa phương tại các thị trường mục tiêu giúp đảm bảo việc phân phối sản phẩm thuận lợi hơn, đồng thời hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng quốc tế.
- Đào tạo và nâng cao năng lực cho các nhà cung cấp nông sản: Các nhà cung cấp nông sản cần được đào tạo để hiểu và sử dụng các công cụ TMĐT hiệu quả, bao gồm quản lý website, quảng bá sản phẩm, xử lý đơn hàng và chăm sóc khách hàng trực tuyến. Bên cạnh đó, cung cấp các khóa đào tạo về quy định xuất khẩu và luật pháp quốc tế sẽ giúp các nhà cung cấp hiểu rõ về yêu cầu pháp lý khi bán hàng qua TMĐT.
4. Kết luận
Tóm lại, ứng dụng TMĐT trong việc kết nối nhà cung cấp nông sản và khách hàng quốc tế không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn mang lại nhiều cơ hội lớn cho cả hai bên. TMĐT tạo ra cầu nối nhanh chóng và hiệu quả, giúp các nhà cung cấp nông sản dễ dàng tiếp cận khách hàng toàn cầu mà không bị giới hạn bởi rào cản về địa lý. Đồng thời, khách hàng quốc tế cũng có thể dễ dàng tìm kiếm, so sánh và mua sản phẩm nông sản chất lượng từ Việt Nam với mức giá hợp lý, thuận tiện và nhanh chóng. Tuy nhiên, để TMĐT thực sự phát huy hết tiềm năng, các nhà cung cấp cần cải thiện chất lượng sản phẩm, phát triển hệ thống logistics và xây dựng chiến lược marketing trực tuyến hiệu quả. Chỉ khi áp dụng đúng các chiến lược và công nghệ, ngành nông sản Việt Nam mới có thể khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế, góp phần thúc đẩy xuất khẩu và phát triển kinh tế bền vững./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Báo điện tử Chính phủ (2022). Thương mại điện tử mở ra nhiều cơ hội cho nông sản Việt. Truy cập tại: https://thanglong.chinhphu.vn/thuong-mai-dien-tu-mo-ra-nhieu-co-hoi-cho-nong-san-viet-103221013103612534.htm
2. The Role of E-Commerce in the Agricultural Industry (Thương mại điện tử và tinh thần khởi nghiệp trong thị trường nông sản) (2001). Truy cập tại: https://www.jstor.org/stable/1244815
3. Nguyễn Văn Hùng (2021). “Đổi mới và ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp xuất khẩu sang EU”. Tạp chí Công nghiệp Việt Nam, số 12(2021), 33-42.
4. Cổng thông tin điện tử chuyển đổi số Quốc gia (2023). “Nông sản lên sàn Thương mại điện tử”. Truy cập tại: https://dx.gov.vn/nong-san-len-san-thuong-mai-dien-tu-1696128187451.htm
5. Dr. Oliver Massmann (2023). Vienam-Agriculture business 4.0 – How the EVFTA and the CPTPP support agriculture buseness (Việt Nam với nông nghiệp 4.0 – Hiệp định EVFTA và CPTPP hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào). Truy cập tại: https://blogs.duanemorris.com/vietnam/2023/09/15/vietnam-agriculture-business-4-0-how-the-evfta-and-the-cpttpp-support-agriculture-business
6. Đinh Hữu Đoàn, Nguyễn Đức Hoàng (2022). Công nghệ cao trong canh tác nông nghiệp thông minh ở Việt Nam. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.