TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác điều kiện đảm bảo cho kết nối giữa các doanh nghiệp...
06/11/2024

Vai trò của Nhà nước trong công tác hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang thị trường Liên minh Châu Âu

Hoàng Minh Hải

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Ngành nông nghiệp là một trong những trụ cột kinh tế, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của Việt Nam. Ngành là nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp, góp phần làm tăng trưởng kinh tế, cải thiện điều kiện sống của người nông dân. Tuy nhiên hiện nay, quá trình xuất khẩu nông sản của Việt Nam đang gặp nhiều thách thức từ thị trường quốc tế cũng như những yếu tố tác động trong nước. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) được ký kết mở ra nhiều cơ hội to lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản. Để các doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa cơ hội đến từ EVFTA, vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ là vô cùng quan trọng, giúp cho doanh nghiệp vượt qua các rào cản, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU), đồng thời tạo động lực để các doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.

Từ khoá: Xuất khẩu nông sản, hiệp định EVFTA, thị trường EU, nhà nước, hỗ trợ doanh nghiệp

 

1. Quy định của Hiệp định EVFTA trong lĩnh vực nông sản

Để phân tích vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản nhằm tận dụng cơ hội hiệp định EVFTA mang lại, cần hiểu rõ quy định chính của EVFTA liên quan đến các mặt hàng nông sản và các thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt khi xuất khẩu nông sản sang EU:

(i) Xóa bỏ hàng rào thuế quan: Thông qua hiệp định EVFTA, EU cam kết xóa bỏ thuế ngay đối với hàng hóa của Việt Nam thuộc 85,6% số dòng thuế trong biểu thuế. Trong vòng 7 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực, EU cam kết xóa bỏ hơn 99% số dòng thuế trong biểu thuế. Cụ thể, các sản phẩm như cà phê, hạt tiêu, mật ong, và hạt điều sẽ được hưởng thuế suất 0% ngay khi EVFTA có hiệu lực. Đối với các sản phẩm như gạo, ngô ngọt, tỏi, nấm, thịt gia súc, gia cầm,… thì thuế quan sẽ được xóa bỏ theo lộ trình kéo dài từ 3-7 năm.

(ii) Rào cản phi thuế quan:

Mặc dù EVFTA cam kết xóa bỏ thuế quan đối với hầu hết các sản phẩm nông sản, nhưng các doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản phi thuế quan từ các rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT), các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS), các hàng rào phi thuế quan khác:

- Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT): Hai bên thỏa thuận tăng cường thực hiện các quy tắc của WTO liên quan đến rào cản kỹ thuật TBT, qua đó Việt Nam tăng cường sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong ban hành về TBT của mình. Ngoài các quy định chung cơ bản liên quan đến tiêu chuẩn, quy chuẩn về kỹ thuật, quy trình đánh giá sự phù hợp, tham vấn,… thì theo hiệp định EVFTA bao gồm các quy tắc mới như hậu kiểm, ghi dấu và ghi nhãn.

- Các tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn vệ sinh thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS): Thị trường EU có yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm dịch động thực vật, đảm bảo sản phẩm không chứa các chất độc hại, không bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh và tuân thủ quy trình sản xuất an toàn. Các sản phẩm đều phải kiểm tra tại các chốt kiểm soát ở biên giới theo hình thức kiểm tra ngẫu nhiên.

- Các biện pháp phi thuế quan khác: Hiệp định EVFTA cũng bao gồm các cam kết theo hướng giảm bớt hàng rào thuế quan khác như các biện pháp phòng vệ thương mại, thủ tục hải quan, cơ chế giải quyết tranh chấp,… nhằm tạo điều kiện cho hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra giữa hai bên.

(iii) Quy tắc xuất xứ: Hàng hóa sẽ được coi là có xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ của một bên (Việt Nam hoặc EU) nếu đáp ứng được một trong các yêu cầu quy định trong hiệp định mà 2 bên thống nhất; Không có xuất xứ thuần túy hoặc không được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ của Bên xuất khẩu nhưng đáp ứng được một số các yêu cầu trong Nghị định thư về quy tắc xuất xứ của sản phẩm và các biện pháp hợp tác hành chính.

(iv) Sở hữu trí tuệ: Các cam kết về vấn đề bản quyền, phát minh, sáng chế, các cam kết liên quan đến dược phẩm và chỉ dẫn địa lý,… thì quy định ở EVFTA sẽ có mức độ cam kết cao hơn so với WTO, nhưng các mức này về cơ bản phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành. Đặc biệt, với bảo hộ chỉ dẫn địa lý thì Việt Nam cam kết bảo hộ 160 chỉ dẫn địa lý của phía EU, còn EU công nhận 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam, trong đó có nhiều sản phẩm nông sản nổi tiếng như cà phê Buôn Ma Thuột, thanh long Bình Thuận, và nước mắm Phú Quốc. Điều này giúp các sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý được bảo hộ tại thị trường EU, gia tăng giá trị và uy tín.

2. Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi xuất khẩu nông sản sang thị trường EU

(i) Cơ hội

- Cơ hội đến từ việc xóa bỏ thuế quan: Một trong những cơ hội lớn nhất mà hiệp định EVFTA mang lại sau khi có hiệu lực đối với các doanh nghiệp nông sản là việc xóa bỏ hoặc cắt giảm thuế quan đối với nhiều mặt hàng nông sản khi xuất khẩu sang EU. Điều này giúp nông sản Việt Nam có lợi thế cạnh tranh lớn về giá so với các đối thủ từ các quốc gia không có hiệp định thương mại với EU.

- Cơ hội từ chỉ dẫn địa lý: Với việc EU bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam, giúp các sản phẩm nông sản mang đặc trưng vùng miền như cà phê Buôn Ma Thuột, thanh long Bình Thuận, và nước mắm Phú Quốc gia tăng giá trị trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp gia tăng doanh thu xuất khẩu mà còn tạo dựng uy tín và niềm tin với người tiêu dùng châu Âu.

- Mở rộng thị trường thông qua các quy định về thương mại công bằng: EU là một trong những thị trường tiêu thụ nông sản lớn nhất trên thế giới, do đó EVFTA tạo ra cơ hội giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường đầu ra này trong xuất khẩu nông sản như: gạo, cà phê, rau quả nhiệt đới,…sang thị trường này với mức thuế ưu đãi, mở rộng thêm cơ hội kinh doanh và gia tăng doanh thu.

(ii) Thách thức

- Tiêu chuẩn cao về kỹ thuật và an toàn thực phẩm: Mặc dù EVFTA tạo điều kiện thuận lợi cho nông sản Việt Nam thâm nhập thị trường EU, nhưng doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với những yêu cầu khắt khe về kiểm dịch động thực vật (SPS), bao gồm việc tuân thủ quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh, và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

- Truy xuất nguồn gốc và chứng nhận xuất xứ: Đây là một trong những thách thức lớn cho việc xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường này, do EU yêu cầu sản phẩm phải có khả năng truy xuất nguồn gốc từ khâu sản xuất đến chế biến, vận chuyển, và phân phối nhưng thực trạng doanh nghiệp Việt Nam thì các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn lớn trong việc quản lý quy trình này từ sản xuất như thế nào, chế biến ra sao và phân phối như thế nào.

- Cạnh tranh từ các quốc gia khác: Dù EVFTA mang lại nhiều cơ hội, doanh nghiệp nông sản Việt Nam cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ khác như Hàn Quốc, Nhật Bản, và các quốc gia Mỹ Latinh,… những quốc gia mà sản phẩm nông sản có chất lượng cao và đáp ứng tốt các yêu cầu của EU.

- Tác động của các rào cản phi thuế quan: EU có những quy định rất nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và quyền lợi của người lao động. Doanh nghiệp nông sản Việt Nam cần tuân thủ các tiêu chuẩn này để duy trì vị thế trên thị trường EU. Tuy nhiên, việc đáp ứng các quy định này đòi hỏi chi phí lớn và sự thay đổi trong quy trình sản xuất. Đồng thời, sản phẩm nông sản xuất khẩu vào EU phải đáp ứng các yêu cầu về nhãn mác và đóng gói, từ ghi rõ thông tin nguồn gốc đến cách sử dụng và bảo quản.

3. Tăng cường vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản

(i) Hỗ trợ trong việc xây dựng, sửa đổi pháp lý và chính sách thương mại

Để khắc phục các thách thức hiện tại nhằm giúp việc xuất khẩu nông sản của Việt Nam đáp ứng được các yêu cầu từ cam kết về xuất xứ đến tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm để tận dụng được các chính sách ưu đãi từ EVFTA, thì vai trò của Nhà nước trong việc hoàn thiện hệ thống pháp lý để hỗ trợ các doanh nghiệp nông sản trong việc tuân thủ các yêu cầu của EVFTA rất quan trọng. Đặc biệt, cần xây dựng các quy định pháp lý đồng bộ về kiểm dịch, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc để doanh nghiệp dễ dàng thực hiện và xuất khẩu. Do đó, Chính phủ Việt Nam cần xây dựng một quy trình mới trong thủ tục hải quan, để đơn giản hóa thủ tục hải quan và các quy trình liên quan đến chứng nhận xuất xứ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí khi xuất khẩu sang EU. Ngoài ra, Nhà nước cần có những hướng dẫn cụ thể về việc đáp ứng các tiêu chuẩn SPS và rào cản kỹ thuật của EU.

Đồng thời, Nhà nước cần tiếp tục thực hiện vai trò đàm phán, bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, rào cản phi thuế quan, và bảo vệ chỉ dẫn địa lý tại EU. Thế nên, cần xây dựng các cơ chế phản hồi kịp thời giữa Nhà nước và doanh nghiệp để giải quyết những khó khăn phát sinh trong quá trình thực hiện EVFTA, đồng thời bảo vệ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp trong các vụ tranh chấp thương mại.

(ii) Hỗ trợ tài chính, tín dụng và đầu tư

Nhà nước cần triển khai các chương trình tín dụng ưu đãi để hỗ trợ doanh nghiệp có nguồn vốn đầu tư vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến công nghệ và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường EU. Nguồn vốn này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Vì vậy các ngân hàng cần có các gói tín dụng ưu đãi đặc thù cho doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, đi kèm với các chính sách giảm lãi suất, thời gian vay linh hoạt để doanh nghiệp có thể sử dụng vốn một cách hiệu quả nhất. Cụ thể có thể đánh giá vai trò nhà nước như sau:

- Cung cấp các khoản vay ưu đãi: Nhà nước cần hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp thông qua các khoản vay ưu đãi hoặc quỹ hỗ trợ phát triển sản xuất sạch và bền vững. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.

- Khuyến khích đầu tư vào sản xuất xanh: EU đòi hỏi các sản phẩm nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn về bền vững và bảo vệ môi trường. Nhà nước có thể khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất xanh thông qua các ưu đãi thuế hoặc trợ cấp cho các dự án sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu phát thải.

- Hỗ trợ xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm: Nhà nước nên tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp quảng bá sản phẩm nông sản Việt Nam tại thị trường EU. Các chương trình này sẽ giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm Việt Nam.

(iii) Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng và  logistics

Với thời điểm toàn cầu hoá hiện nay, vai trò của việc quản lý chuỗi cung ứng và các hạ tầng logistics là rất quan trọng trong việc rút ngắn thời gian, tiết kiệm chi phí tiền bạc trong việc vận động xuyên suốt của chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhà nước cần chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, để các doanh nghiệp nông sản có thể tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả, Nhà nước cần đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng như giao thông, cảng biển, và kho bãi, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và tăng tính cạnh tranh của nông sản Việt Nam, đồng thời đảm bảo chất lượng cũng như số lượng của nông sản khi xuất khẩu.

Ngoài ra cần cải thiện hệ thống logistics, một hệ thống logistics hiệu quả là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo nông sản Việt Nam được vận chuyển nhanh chóng và giữ được chất lượng khi xuất khẩu sang EU. Nhà nước có thể hỗ trợ bằng cách khuyến khích đầu tư vào các công ty logistics chuyên biệt và hỗ trợ phát triển các trung tâm logistics lớn. Bên cạnh đó cũng cần đầu tư cho việc phát triển công nghệ bảo quản và chế biến: Nhà nước cần khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến trong bảo quản và chế biến nông sản, nhằm nâng cao giá trị và kéo dài thời gian bảo quản, từ đó đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng của EU.

(iv) Hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực doanh nghiệp

Để giúp các doanh nghiệp nắm bắt cơ hội từ EVFTA và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế, Nhà nước cần thực hiện những biện pháp hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực như sau:

Đào tạo và nâng cao năng lực: Nhà nước có thể tổ chức các khóa đào tạo cho doanh nghiệp về quản lý chuỗi cung ứng, marketing quốc tế, và các kỹ năng quản trị khác, nhằm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu chi phí. Tăng cường hiểu biết về tiêu chuẩn quốc tế thông qua các chương trình đào tạo về các tiêu chuẩn như GlobalGAP, HACCP và ISO 22000, giúp doanh nghiệp nắm rõ các yêu cầu cần thiết để xuất khẩu sang EU. Đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo nhằm tăng giá trị sản phẩm và sức cạnh tranh.

Chuyển giao công nghệ và hỗ trợ nghiên cứu phát triển: Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận với công nghệ mới và các kỹ thuật sản xuất bền vững. Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển cũng giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng giá trị gia tăng cho nông sản.

Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc: Để đáp ứng yêu cầu minh bạch từ thị trường EU, Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, từ đó tạo niềm tin cho người tiêu dùng và nâng cao uy tín của nông sản Việt Nam.

(v) Vai trò trong việc xây dựng quan hệ đối tác và hợp tác quốc tế

Chính phủ cần tăng cường hợp tác với EU và các tổ chức quốc tế bằng việc thúc đẩy các mối quan hệ hợp tác với các cơ quan và tổ chức quốc tế để tiếp cận với các công nghệ mới và nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật trong việc nâng cao chất lượng sản xuất. Thông qua các kênh đối thoại và cơ chế tham vấn song phương, Nhà nước có thể cùng các đối tác EU tìm ra những giải pháp tháo gỡ khó khăn, nâng cao tính cạnh tranh cho nông sản Việt Nam và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Nhà nước có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát triển các đối tác chiến lược tại EU để mở rộng thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu nông sản. Tận dụng các chương trình hỗ trợ và Quỹ tài trợ quốc tế, nhà nước cần đưa ra các hình thức hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận chương trình cũng như quỹ tài trợ quốc tế, cũng như đưa doanh nghiệp Việt Nam học tập các kỹ thuật cũng như tận dụng các ưu đãi của thị trường EU.

Kết luận

Vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nông sản tận dụng cơ hội từ EVFTA là không thể thiếu. Bằng cách xây dựng chính sách hỗ trợ, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và logistics, cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật, cũng như thúc đẩy hợp tác quốc tế, Nhà nước giúp tạo ra một môi trường thuận lợi để doanh nghiệp Việt Nam khai thác tối đa lợi ích từ EVFTA. Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao vị thế của ngành nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường EU./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Ths. Nguyễn Trần Trí Minh (2022), Chuỗi giá trị nông sản và vai trò của các chủ thể. Truy cập tại  https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/fm/ddnhnn/nctd/nctd_chitiet?leftWidth=20%25&showFooter=false&showHeader=false&dDocName=SBV555813&rightWidth=0%25&centerWidth=80%25&_afrLoop=11765599392841755#%40%3F_afrLoop%3D11765599392841755%26centerWidth%3D80%2525%26dDocName%3DSBV555813%26leftWidth%3D20%2525%26rightWidth%3D0%2525%26showFooter%3Dfalse%26showHeader%3Dfalse%26_adf.ctrl-state%3Dit8smdgeo_9

  2. Lê Thị Thùy Vân và Dương Hoàng Lan Chi (2023), Chính sách thúc đẩy nông sản qua biên giới: Thực trạng và một số vấn đề đặt ra. Truy cập tại https://www.mof.gov.vn/webcenter/ShowProperty?nodeId=/UCM12/MOFUCM293599//idcPrimaryFile&revision=latestreleased&rid=1

  3. Ths. Đỗ Minh Thu (2024). Học viện Ngân hàng, Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU khi EVFTA có hiệu lực.  Truy cập tại: https://kinhtevadubao.vn/xuat-khau-nong-san-viet-nam-sang-eu-sau-khi-evfta-co-hieu-luc-28048.html

  4. Thy Lê (2023). 80% nông sản xuất khẩu của Việt Nam không có thương hiệu. Truy cập tại: https://vnbusiness.vn/thi-truong/80-nong-san-xuat-khau-cua-viet-nam-khong-co-thuong-hieu-1097007.html

  5. Tạp chí Tài chính (2023). Hiệp định EVFTA và vấn đề đặt ra với xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Truy cập tại: https://tapchitaichinh.vn/hiep-dinh-evfta-va-van-de-dat-ra-voi-xuat-khau-nong-san-cua-viet-nam.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO