Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) có hiệu lực đã mang lại nhiều cơ hội quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam với phạm vi và mức độ cam kết sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Trong đó, các mặt hàng nông sản được hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU). Cụ thể, theo cam kết EVFTA thì nhiều mặt hàng nông sản của Việt Nam được cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu vào thị trường EU ngay lập tức, trong khi các mặt hàng khác sẽ được hưởng lộ trình giảm thuế trong những năm tiếp theo. Điều này giúp gia tăng sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam so với các quốc gia chưa có hiệp định thương mại tự do với EU, tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng thị phần tại một trong những thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới. Bên cạnh đó, EVFTA còn mang lại cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận với các công nghệ sản xuất tiên tiến, nâng cao tiêu chuẩn chất lượng và gia tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, góp phần thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển theo hướng bền vững và hiện đại hơn.
Tuy nhiên, với việc cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế về mục tiêu NetZero vào năm 2050, và trong hiệp định EVFTA cũng nhấn mạnh các cam kết về thương mại và phát triển bền vững. Vì vậy việc xây dựng hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững là vô cùng cần thiết nhằm có thể “đi trước, đón đầu” trong việc chiếm ưu thế khi sản phẩm chúng ta đưa ra thị trường quốc tế cũng như khẳng định vị thế của Việt Nam trong các đàm phán quốc tế sau này. Bài viết sẽ đưa ra các yếu tố cần thiết để xây dựng một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững trong lĩnh vực nông sản, nhằm tận dụng tối đa lợi thế từ EVFTA mang lại cho nền kinh tế Việt Nam.
Từ khóa: Hiệp định EVFTA, hệ sinh thái, xuất khẩu nông sản, phát triển bền vững, tiêu chuẩn sản phẩm
1. Khái quát về hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững trong lĩnh vực nông sản
Hệ sinh thái xuất nhập khẩu là một hệ thống bao gồm tất cả các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong một khu vực cũng như môi trường thực tế. Hệ sinh thái xuất nhập khẩu được đặc trưng bởi một hoặc nhiều trạng thái cân bằng, trong đó tồn tại một tập hợp các điều kiện tương đối ổn định để duy trì số lượng các thành phần có sự trao đổi, liên kết và phụ thuộc lẫn nhau. Hệ sinh thái xuất nhập khẩu có một số đặc điểm chức năng nhất định (hoặc mang tính ngẫu nhiên, hoặc được can thiệp) để điều chỉnh sự thay đổi hoặc duy trì sự ổn định của trạng thái cân bằng mong muốn, ở đây là duy trì và phát triển hoạt động xuất nhập khẩu của một khu vực như khu công nghiệp, một địa phương hoặc một quốc gia nhất định.
Hệ sinh thái xuất nhập khẩu đề cập đến cộng đồng hoạt động tương tác mà các thành phần tham gia chính của một hệ sinh thái xuất nhập khẩu là các tổ chức, doanh nghiệp. Các tổ chức, doanh nghiệp với các vai trò, chức năng, hình thức hoạt động với các cấp độ khác nhau, mà ở đó các tổ chức, doanh nghiệp tương tác với nhau và với môi trường hoạt động sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu (Cơ chế hoạt động tự nhiên, sự điều tiết của nhà nước, sự kiểm soát của doanh nghiệp lớn, điều kiện khả thi cho hoạt động kinh doanh và phát triển hoạt động xuất nhập khẩu. Sự đa dạng của các thành phần tham gia và tồn tại tùy thuộc môi trường và điều kiện hệ sinh thái đó.
Tuy nhiên, khác với hệ sinh thái tự nhiên, hệ sinh thái xuất nhập khẩu chịu ảnh hưởng các tác động của các mối quan hệ phức tạp, mang tính chủ quan, có định hướng được hình thành giữa các tác nhân hoặc thực thể cho phép phát triển hoạt động xuất nhập khẩu. Các tác nhân đó có thể là các nguồn lực vật chất (quỹ tài chính, thiết bị, cơ sở vật chất,…) và nguồn nhân lực (nhà quản lý, nhân viên, nhà nghiên cứu công nghiệp, đại diện ngành,...), hoặc là những định hướng của cơ quan quản lý nhà nước và tác động của thị trường xuất nhập khẩu…

Biểu đồ 1.1. Mô hình hệ sinh thái xuất nhập khẩu tổng quát
Nguồn: Tradefinanceglobal.com
Một hệ sinh thái xuất nhập khẩu hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu, mà còn đóng góp vào tăng trưởng kinh tế quốc gia, tạo việc làm và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Đồng thời, nó còn hỗ trợ phát triển bền vững bằng cách khuyến khích thực hành kinh doanh xanh và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và an toàn lao động. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, việc phát triển một hệ sinh thái xuất nhập khẩu mạnh mẽ giúp các quốc gia như Việt Nam không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn chủ động trong việc nắm bắt cơ hội và đối mặt với thách thức trong thị trường quốc tế.
2. Giải pháp để xây dựng một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững trong lĩnh vực nông sản
Để xây dựng một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững trong lĩnh vực nông sản nhằm tận dụng Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), cần chú trọng đến một số yếu tố sau: Trong mô hình trên thì DN sản xuất; Quản lý chất lượng nằm ở đâu?
(i) Quản lý chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm
Quản lý chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm là yếu tố then chốt để nông sản Việt Nam có thể thâm nhập và duy trì vị thế tại thị trường châu Âu sau khi Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) có hiệu lực, đây là các tổ chức trung gian kết nối các doanh nghiệp sản xuất (nhà xuất khẩu) với thị trường xuất khẩu hoặc các doanh nghiệp sản xuất, người sản xuất với các doanh nghiệp thương mại khi đóng vai trò kiểm chất lượng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế trước khi xuất khẩu, trong khi đó các doanh nghiệp sản xuất, người sản xuất mặt hàng nông sản là những chủ thể nằm ở giai đoạn đầu của chuỗi cung ứng trong hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững này. Với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường, nông sản Việt Nam cần đạt chất lượng cao và tuân thủ các quy định nhằm tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA. Dưới đây là các yếu tố quan trọng trong quản lý chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm nông sản khi tham gia EVFTA.
Đáp ứng tiêu chuẩn EU: Các sản phẩm nông sản xuất khẩu cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, như quy định về dư lượng thuốc trừ sâu, kiểm soát kháng sinh và các chất cấm khác.
Chứng nhận quốc tế và truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo sản phẩm đạt các chứng nhận như GlobalGAP, HACCP, hoặc Organic nhằm gia tăng độ tin cậy và giá trị của sản phẩm. Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Kiểm soát chất lượng trong chuỗi cung ứng: Các biện pháp kiểm soát chất lượng phải được thực hiện ngay từ khâu canh tác, bao gồm việc lựa chọn giống cây trồng, kiểm soát sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, và giám sát quy trình thu hoạch. Ngoài ra sau khi thu hoạch, sản phẩm cần được bảo quản và vận chuyển đúng cách để duy trì chất lượng và đảm bảo vệ sinh, các công nghệ bảo quản hiện đại, như kho lạnh và vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ, là cần thiết để tránh hư hỏng và bảo vệ giá trị dinh dưỡng của nông sản.
(ii) Tăng cường năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng
Ứng dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng bao gồm các hoạt động: Truy xuất nguồn gốc, sử dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc để đảm bảo tính minh bạch và an toàn thực phẩm trong chuỗi cung ứng, công nghệ này cho phép các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng tại EU theo dõi toàn bộ quy trình từ sản xuất đến tiêu thụ, giúp tăng cường lòng tin vào sản phẩm; Internet vạn vật (IoT), IoT có thể hỗ trợ việc giám sát thời gian thực trong quá trình sản xuất, như theo dõi điều kiện canh tác, quản lý tưới tiêu và phân bón, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu rủi ro hư hỏng sản phẩm; Blockchain, Blockchain cung cấp giải pháp lưu trữ thông tin minh bạch và bảo mật, hỗ trợ việc kiểm tra các tiêu chuẩn chất lượng trong suốt chuỗi cung ứng, bằng cách ứng dụng Blockchain Việt Nam có thể tăng cường khả năng quản lý chuỗi cung ứng và dễ dàng đạt các chứng nhận quốc tế.
Ngoài ra vấn đề bảo quản nông sản là yếu tố quan trọng trong việc duy trì chất lượng và tăng cường khả năng xuất khẩu, việc đầu tư vào kho lạnh, công nghệ bảo quản hiện đại và các biện pháp giảm tổn thất sau thu hoạch sẽ giúp duy trì chất lượng nông sản trong suốt quá trình vận chuyển dài đến EU, đảm bảo cho chất lượng và số lượng của nông sản. Đồng thời để tăng giá trị gia tăng và mở rộng thị trường, các doanh nghiệp cần đầu tư vào các sản phẩm chế biến sâu như trái cây sấy khô, nông sản đóng hộp, hay thực phẩm chức năng. Điều này giúp đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của thị trường EU.
(iii) Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường
Một trong yếu tố để phát triển bền vững và bảo vệ môi trường đó là việc chuyển đổi sang mô hình canh tác bền vững. Canh tác bền vững giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành nông sản. Các phương pháp canh tác bền vững có thể kể đến canh tác hữu cơ (là việc sử dụng phân bón hữu cơ và tránh sử dụng các loại hóa chất độc hại, giúp bảo vệ đất đai, nguồn nước và đa dạng sinh học); Nông nghiệp thông minh thích ứng với khí hậu (CSA), CSA giúp nông dân thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu, như hạn hán, ngập lụt, và nhiệt độ tăng cao, từ đó tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng và giảm thiểu rủi ro cho sản xuất; Luân canh và xen canh, việc thực hiện luân canh và xen canh cây trồng không chỉ giúp cải thiện sức khỏe đất đai, mà còn giúp giảm thiểu sâu bệnh và tiết kiệm nước.
Vấn đề giảm thiểu phát thải và sử dụng năng lượng tái tạo là mục tiêu quan trọng trong phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh EU ngày càng chú trọng đến các sản phẩm xanh. Các trang trại và nhà máy chế biến nông sản có thể chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính. Ngoài ra việc phân loại và tái chế chất thải từ sản xuất nông nghiệp, chẳng hạn như sử dụng phế phẩm từ cây trồng để sản xuất phân hữu cơ, giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường và đóng góp vào quá trình tuần hoàn tài nguyên. Việt Nam cũng cần áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và bảo quản, chẳng hạn như sử dụng hệ thống tưới tiết kiệm và bảo quản lạnh thông minh, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
(iv) Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm
Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm là một phần quan trọng giúp nâng cao giá trị và tăng cường sự nhận diện của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Để các sản phẩm nông sản có thể cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường, đặc biệt là tại các thị trường yêu cầu cao như EU, các doanh nghiệp cần thực hiện các chiến lược xây dựng thương hiệu và quảng bá hiệu quả.
Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu nông sản Việt Nam thông qua các hội chợ quốc tế, sự kiện xúc tiến thương mại và kênh truyền thông quốc tế. Nhà nước và các doanh nghiệp có thể hợp tác để xây dựng thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm chủ lực như cà phê, hạt điều, và gạo. Điều này tạo ra một dấu ấn nhận diện thống nhất, giúp người tiêu dùng quốc tế dễ dàng nhận biết và tin tưởng vào sản phẩm từ Việt Nam. Doanh nghiệp cần xác định những giá trị nổi bật của sản phẩm, như nguồn gốc hữu cơ, quy trình sản xuất bền vững, hay đặc tính độc đáo về hương vị. Thông điệp này cần được truyền tải một cách nhất quán qua mọi kênh truyền thông và chiến dịch quảng bá. Ngoài ra cần chú trọng đến việc xây dựng hình ảnh sản phẩm và các yếu tố bền vững để tạo sự khác biệt và thu hút sự chú ý của người tiêu dùng châu Âu.
(v) Đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân và doanh nghiệp
Đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu nông sản là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam tận dụng các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do, như EVFTA. Việc nâng cao kỹ năng và kiến thức sẽ giúp các bên liên quan cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, và gia tăng tính cạnh tranh. Việc đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân, doanh nghiệp thông qua hình thức tập huấn kỹ thuật, cung cấp các chương trình tập huấn về kỹ thuật canh tác, sản xuất bền vững và tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Đối với các doanh nghiệp cần được đào tạo về quản lý chuỗi cung ứng để tối ưu hóa quy trình thu mua, sản xuất và phân phối. Hiểu biết về logistics giúp giảm chi phí vận chuyển và bảo đảm chất lượng sản phẩm từ nông trại đến tay người tiêu dùng quốc tế.
(vi) Các yếu tố khác
Quản lý rủi ro và thích ứng với biến đổi khí hậu: Xác định các rủi ro trong chuỗi cung ứng và xây dựng kế hoạch phòng ngừa, bao gồm các yếu tố thời tiết, thiên tai và thay đổi thị trường. Chuyển đổi mô hình thích ứng, khuyến khích các mô hình canh tác linh hoạt và thích ứng với biến đổi khí hậu, đảm bảo an toàn nguồn cung và duy trì chất lượng sản phẩm.
Thúc đẩy đổi mới và cải tiến sản phẩm: Phát triển đa dạng hóa các sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao như nông sản chế biến, đồ uống từ nông sản để nâng cao khả năng cạnh tranh. Hỗ trợ các doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường EU, đặc biệt là các sản phẩm thân thiện với môi trường và có chứng nhận organic.
Tăng cường quan hệ đối tác quốc tế và tận dụng các hỗ trợ từ EVFTA: Tạo mối liên kết với các nhà nhập khẩu lớn, hiểu rõ nhu cầu và xu hướng thị trường EU để có kế hoạch sản xuất và tiếp thị phù hợp. Tận dụng cơ hội ưu đãi thuế quan bằng cách nắm vững các quy định và ưu đãi thuế quan từ EVFTA để tối ưu hóa chi phí xuất khẩu và gia tăng tính cạnh tranh cho nông sản Việt Nam.
3. Kết luận
Xây dựng một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững trong lĩnh vực nông sản không chỉ giúp Việt Nam tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc quản lý chất lượng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, phát triển bền vững, đổi mới sản phẩm và nâng cao thương hiệu là những yếu tố quan trọng giúp nông sản Việt Nam tạo dựng chỗ đứng vững chắc trên thị trường quốc tế. Hướng tới một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững, Việt Nam có thể không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn xây dựng hình ảnh quốc gia như một nguồn cung cấp nông sản chất lượng, an toàn và bền vững./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Đào Thế Anh, Lê Thành Ý, Chu Tiến Quang (2020). Phát triển nền nông nghiệp sinh thái gắn với phát triển nông thôn bền vững. Truy cập tại: https://nhandan.vn/tin-tuc-su-kien/phat-trien-nen-nong-nghiep-sinh-thai-gan-voi-phat-trien-nong-thon-ben-vung-622338/
2. Tạp chí Cộng Sản (2022). Phát triển nông nghiệp sinh thái, tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị. Truy cập tại:
https://www.tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/phat-trien-nong-nghiep-sinh-thai-to-chuc-san-xuat-theo-chuoi-gia-tri
3. Tạp chí Công Thương (2023). Tiêu chuẩn xanh vừa là quy định của EU, vừa là yêu cầu của người tiêu dùng. Truy cập tại:
https://tapchicongthuong.vn/magazine/dap-ung-tieu-chuan-xanh-cua-eu--van-de-dau-tien-khong-phai-la-tien-111484.htm
4. Báo Công Thương (2023). Xuất khẩu nông sản sang EU: Ưu tiên xây dựng hệ sinh thái kết nối các chủ thể trong EVFTA. Truy cập tại: https://congthuong.vn/xuat-khau-nong-san-sang-eu-uu-tien-xay-dung-he-sinh-thai-ket-noi-cac-chu-the-trong-evfta-291373.html