Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Việt Nam là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới, với nhiều mặt hàng chủ lực như: cà phê, hồ tiêu, lúa gạo, gỗ và các sản phẩm gỗ, hàng thủy sản và các loại trái cây nhiệt đới…. Về thị trường xuất khẩu, Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản vẫn là 3 thị trường xuất khẩu lớn nhất của nông sản Việt Nam. Thị trường Liên minh Châu Âu (EU) cũng được coi là thị trường xuất khẩu tiêu thụ nông sản tiềm năng với mức tăng trưởng trung bình mỗi năm đạt 15%. Đây là thị trường có yêu cầu cao, cả về chất lượng sản phẩm nông nghiệp và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Sau khi Hiệp định thương mại tự do Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) được ký kết, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các nước thị trường EU có tăng trưởng nhưng vẫn chiếm thị phần nhỏ. Bài viết nhằm xác định các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia xuất khẩu sang thị trường EU, từ đó có thể đưa ra một số giải pháp để các doanh nghiệp có thể tham gia vào thị trường này một cách bền vững.
Từ khoá: Xuất khẩu nông sản, thị trường EU, hiệp định EVFTA, doanh nghiệp Việt Nam.
1. Thực trạng xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU sau khi EVFTA có hiệu lực
Theo báo cáo của Viện Chính sách và Chiến lược phát triển Nông nghiệp Nông thôn, năm 2022 kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng nông, lâm và thuỷ sản của Việt Nam sang thị trường EU đạt 3,8 tỷ USD, tăng trưởng 17,7% so với cùng kỳ năm 2021, trong khi đó kim ngạch nhập khẩu từ EU vào Việt Nam đạt 936,3 triệu USD, tăng 15,1% so với cùng kỳ năm trước. Và đến thời điểm hiện tại, sau 4 năm thực hiện Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam và EU (EVFTA) thì hàng hoá xuất khẩu của Việt Nam vào EU đã đạt gần 170 tỷ USD, trong đó, nông sản là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, trung bình mỗi năm tăng trưởng đạt 15%.
Trong 10 tháng đầu năm 2024, tỷ trọng xuất khẩu nông lâm thủy sản của Việt Nam sang thị trường Châu Âu chiếm 11,5%, giá trị xuất khẩu ước tính tăng 34,1% so với cùng kỳ năm trước
Việc xuất khẩu khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường EU sau khi hiệp định EVFTA có hiệu lực thì luôn được chú trọng và đạt được nhiều kết quả tốt nhưng chúng ta vẫn phải đối mặt với nhiều vấn đề từ yếu tố ngoại sinh như bất ổn chính trị từ Nga và Ukraine, hay sự suy thoái của kinh tế thế giới,...
Ngoài ra, mặt hàng nông sản của Việt Nam vẫn chưa có nhiều giải pháp trong việc cải tiến quy trình sản xuất và chế biến để có thể đạt được các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm từ EU như các mặt hàng chè, rau quả…. Hiện nay, EU cũng đang thảo luận về “Thỏa thuận Xanh”, yêu cầu nông sản nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững cao hơn. Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp của Việt Nam vẫn là lĩnh vực phát thải khí nhà kính lớn, chiếm 19% tổng lượng phát thải quốc gia, trong đó lúa gạo chiếm phần lớn lượng khí thải Mêtan.
2. Những lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia xuất khẩu nông sản vào thị trường EU
Dù vẫn tồn đọng nhiều thách thức đến từ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn thực phẩm của EU hay thách thức đến từ các đối thủ cạnh tranh khác nhưng các doanh nghiệp Việt Nam cũng có nhưng lợi thế cạnh tranh khi tham gia xuất khẩu nông sản. Dưới đây là những lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia xuất khẩu nông sản vào thị trường EU:
(i) Ưu đãi thuế quan từ EVFTA: EVFTA mang lại nhiều ưu đãi thuế quan đáng kể cho các mặt hàng nông sản của Việt Nam. Theo đó, một số sản phẩm nông sản được giảm thuế về 0% ngay lập tức và phần lớn các sản phẩm khác sẽ được giảm dần trong vòng vài năm. Điều này giúp các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ chưa có hiệp định thương mại tự do với EU, việc giảm thuế quan giúp các doanh nghiệp Việt Nam có thể cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh hơn, từ đó mở rộng thị phần và thu hút được người tiêu dùng tại EU.
(ii) Điều kiện tự nhiên, nguồn tài nguyên nông sản phong phú và chất lượng cao: Việt Nam có ưu thế lớn về điều kiện khí hậu, với khí hậu nhiệt đới ở phía Nam và á nhiệt đới ở phía Bắc, ngoài ra diện tích đất nông nghiệp rộng lớn của Việt Nam rất thích hợp cho việc sản xuất và chế biến nông sản, đặc biệt là các loại như cà phê, hồ tiêu, lúa gạo và rau quả đến các loại trái cây nhiệt đới như xoài, thanh long, dừa và nhãn. Do đó, nông sản của Việt Nam, đặc biệt là trái cây, không chỉ phong phú về chủng loại mà còn có sự đa dạng về sản phẩm theo mùa, tạo ra những sản phẩm đặc trưng cho từng thời điểm trong năm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nhiều phân khúc thị trường trong EU.
Hiện nay ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào sản xuất nông sản hữu cơ và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP và HACCP, nâng cao chất lượng và đáp ứng nhu cầu về sản phẩm sạch, an toàn của người tiêu dùng EU. Đây cũng là một trong lợi thế giúp nông sản Việt Nam vươn xa hơn đối với thị trường thế giới nói chung cũng như thị trường EU nói riêng.
(iii) Nguồn lao động dồi dào, lao động có tay nghề và chi phí thấp: Dân số Việt Nam vào năm 2024 được ước tính khoảng 101,1 triệu người, số người trong độ tuổi lao động đạt hơn 68 triệu người, điều này cho thấy Việt Nam vẫn đang ở trong giai đoạn dân số vàng và Việt Nam sở hữu lực lượng lao động đông đảo. So với nhiều nước khác, chi phí lao động tại Việt Nam vẫn tương đối thấp, giúp giảm thiểu chi phí sản xuất tổng thể và tăng khả năng cạnh tranh về giá cho các sản phẩm nông sản Việt Nam trên thị trường EU. Ngoài ra lực lượng lao động dày dạn kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp, từ trồng trọt, chăm sóc đến thu hoạch và chế biến nông sản cũng là một trong những thế mạnh của Việt Nam
(iv) Hỗ trợ của Chính phủ và chính sách khuyến khích xuất khẩu: Chính phủ Việt Nam đã và đang ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, từ việc cung cấp tín dụng ưu đãi, hỗ trợ chi phí chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế, đến việc giảm bớt các thủ tục hành chính liên quan đến xuất khẩu. Ngoài ra việc xây dựng cũng như thực hiện nhiều chương trình xúc tiến thương mại, quảng bá nông sản Việt Nam tại các hội chợ quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu trên thị trường EU đem lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam. Đồng thời, Chính phủ thúc đẩy hợp tác với EU và các đối tác quốc tế để tiếp cận công nghệ tiên tiến, chuyển giao kỹ thuật và phát triển các sản phẩm nông sản mới phù hợp với nhu cầu của thị trường EU.
(v) Phát triển bền vững và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững như GlobalGAP, Fairtrade và chứng nhận hữu cơ. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp sản phẩm nông sản Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe của EU mà còn tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng quốc tế, bên cạnh đó nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư vào các giải pháp sản xuất thân thiện với môi trường, từ việc giảm thiểu sử dụng hóa chất đến tiết kiệm nước và năng lượng. Đối với thị trường EU đòi hỏi tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc đối với các sản phẩm nhập khẩu, Việt Nam đã và đang triển khai các hệ thống truy xuất nguồn gốc cho nông sản xuất khẩu, đáp ứng yêu cầu minh bạch và gia tăng giá trị thương hiệu.
Những lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nông sản Việt Nam khi tham gia xuất khẩu vào thị trường EU không chỉ đến từ ưu đãi thuế quan trong khuôn khổ EVFTA mà còn từ chất lượng sản phẩm đa dạng, nguồn nguyên liệu phong phú, chi phí sản xuất cạnh tranh và cam kết phát triển bền vững. Bằng cách khai thác tối đa các lợi thế này, kết hợp với sự hỗ trợ của Chính phủ và nỗ lực đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp nông sản Việt Nam có thể gia tăng khả năng cạnh tranh, mở rộng thị phần và xây dựng hình ảnh vững chắc trên thị trường EU. Tuy nhiên việc tận dụng những lợi thế trên để đạt được hiệu quả tối đa cũng là một vấn đề mà nhà nước và doanh nghiệp Việt Nam cần đưa ra giải pháp cụ thể cho từng lợi thế.
3. Giải pháp để tận dụng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong việc xuất khẩu nông sản sang thị trường EU
Một số giải pháp để tận dụng các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong việc xuất khẩu nông sản sang thị trường EU như sau:
(i) Nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Một trong những rào cản lớn khi xuất khẩu nông sản sang EU là yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Để nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp Việt Nam cần thực hiện các giải pháp nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, HACCP, ISO 22000. Và các giải pháp để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế thì ta cần đẩy mạnh việc áp dụng các công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất và chế biến nông sản như công nghệ tự động hóa, công nghệ sinh học và công nghệ số hóa để kiểm soát chất lượng và tăng năng suất. Đặc biệt, công nghệ Blockchain có thể được áp dụng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, giúp đảm bảo tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng từ khâu sản xuất đến phân phối.
Nhà nước cần hỗ trợ về kỹ thuật, nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ sản xuất hiện đại, đồng thời cung cấp các chương trình đào tạo, chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân. Việc kết nối với các tổ chức quốc tế để tiếp nhận công nghệ cũng cần được quan tâm nhằm cải thiện chất lượng sản xuất và bảo quản nông sản. Đồng thời, nâng cao quy trình kiểm soát việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, đảm bảo rằng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trên nông sản phải nằm trong ngưỡng an toàn theo tiêu chuẩn của EU. Tăng cường kiểm tra chất lượng từ khâu sản xuất đến khâu thu hoạch và chế biến để giảm thiểu các lô hàng bị trả về do không đạt tiêu chuẩn.
(ii) Phát triển hệ thống logistics và cải thiện cơ sở hạ tầng
Chi phí logistics và hạ tầng bảo quản nông sản hiện nay vẫn là một trong những rào cản lớn làm giảm khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam tại thị trường EU. Cần có những chính sách đầu tư phát triển hệ thống kho lạnh, cơ sở bảo quản sau thu hoạch đạt chuẩn quốc tế để đảm bảo nông sản được bảo quản tốt, duy trì chất lượng trong suốt quá trình vận chuyển, đặc biệt với các sản phẩm dễ hư hỏng như trái cây, rau củ. Việc xây dựng và cải tiến hạ tầng logistics như cảng biển, đường giao thông và hệ thống kho bãi cũng cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả vận chuyển nông sản.
Ngoài ra, cần tối ưu hoá chuỗi cung ứng từ khâu sản xuất đến xuất khẩu thông qua việc cải tiến quy trình vận chuyển, nâng cao khả năng kết nối giữa các khâu để đảm bảo nông sản được vận chuyển nhanh chóng và an toàn đến thị trường EU. Đẩy mạnh áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản lý chuỗi cung ứng nhằm theo dõi và quản lý tình trạng của sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển, từ đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Bên cạnh đó Chính phủ cần phát triển các chính sách thúc đẩy sự hợp tác giữa doanh nghiệp sản xuất nông sản và các công ty logistics, từ đó tạo ra một hệ thống logistics đồng bộ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Doanh nghiệp cần có sự hỗ trợ từ Nhà nước trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu logistics quốc gia, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
(iii) Phát triển nông nghiệp theo hướng phát triển bền vững và thân thiện với môi trường
Cần áp dụng các mô hình phát triển nông nghiệp giảm rác thải bằng cách khuyến khích doanh nghiệp và nông dân áp dụng mô hình “nông nghiệp hữu cơ”, giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất nông nghiệp. Các phương pháp canh tác bền vững như sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước cần được áp dụng rộng rãi để đảm bảo sản phẩm không chỉ đạt chuẩn chất lượng mà còn thân thiện với môi trường.
Các doanh nghiệp cần nhanh chóng tiếp cận và tuân thủ các tiêu chuẩn trong “Thỏa thuận Xanh” của EU, đảm bảo rằng quy trình sản xuất của mình đáp ứng các yêu cầu về giảm thiểu phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo, và giảm thiểu sử dụng tài nguyên tự nhiên. Điều này không chỉ giúp sản phẩm nông sản Việt Nam dễ dàng thâm nhập thị trường EU mà còn nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế.
(iv) Hỗ trợ tài chính và chính sách từ Nhà nước
Chính sách hỗ trợ tài chính, Chính phủ nên cung cấp các khoản vay ưu đãi và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nông sản, giúp họ đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng. Ngoài ra cần chú trọng thêm sự hỗ trợ tiếp cận thị trường và tư vấn pháp lý, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ thông tin thị trường, hướng dẫn thủ tục hải quan, và tư vấn pháp lý để giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tăng cường xuất khẩu.
Có thể nói thị trường EU mang lại nhiều cơ hội lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam nhờ các ưu đãi thuế quan từ Hiệp định EVFTA và sự công nhận chỉ dẫn địa lý. Tuy nhiên, để tận dụng tốt các cơ hội này, các doanh nghiệp cần không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quy trình sản xuất và quản lý để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế. Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, từ hạ tầng logistics đến chính sách xúc tiến thương mại, đầu tư các giải pháp nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để giúp nông sản Việt Nam hướng đến phát triển một cách bền vững và khẳng định vị thế trên thị trường EU.
Kết luận
Tham gia xuất khẩu nông sản vào thị trường EU mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam, nhờ các ưu đãi thương mại từ EVFTA và nhu cầu lớn về nông sản nhiệt đới, cà phê, gạo, hạt điều, và thủy sản. Nhờ EVFTA, nhiều mặt hàng nông sản Việt Nam được giảm thuế hoặc miễn thuế khi vào EU, giúp sản phẩm trở nên cạnh tranh về giá so với các nước không có ưu đãi tương tự.
Ngoài ra, vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi giúp Việt Nam sản xuất được các mặt hàng nông sản có giá trị đặc thù và đáp ứng thị hiếu tiêu dùng của người dân EU. Năng lực sản xuất và chế biến nông sản của Việt Nam cũng ngày càng cải thiện, giúp các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm của EU.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi thế này, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ sản xuất, nâng cao tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc để phù hợp với các quy định của EU. Sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức trong việc xúc tiến thương mại và phát triển thương hiệu quốc gia sẽ giúp ngành nông sản Việt Nam xây dựng chỗ đứng vững chắc và tăng trưởng bền vững tại thị trường EU./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Nguyễn Hạnh (2022), Xuất khẩu nông sản sang thị trường EU đối diện với thách thức mới, truy cập từ https://congthuong.vn/xuat-khau-nong-san-sang-thi-truong-eu-doi-dien-voi-thach-thuc-moi-231882.html.
-
Ths Đỗ Minh Thu (2023). Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU khi EVFTA có hiệu lực. Truy cập tại: https://kinhtevadubao.vn/xuat-khau-nong-san-viet-nam-sang-eu-sau-khi-evfta-co-hieu-luc-28048.html
-
Tiến Anh (2023), Sức ép "Tăng trưởng xanh" với xuất khẩu nông sản vào EU, truy cập từ https://nhandan.vn/suc-ep-tang-truong-xanh-voi-xuat-khau-nong-san-vao-eu-post736749.html.
-
Nguyễn Thị Mai Linh (2023). Tận dụng cơ hội thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt vào thị trường EU nhằm thực thi Hiệp định EVFTA. Truy cập tại: https://congthuong.vn/tan-dung-co-hoi-thuc-day-xuat-khau-nong-san-viet-vao-thi-truong-eu-nham-thuc-thi-hiep-dinh-evfta-258342.html
-
Tiến Anh (2024). Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản sang EU. Truy cập tại: https://nhandan.vn/day-manh-xuat-khau-nong-san-sang-eu-post811223.html
-
Thành Vinh (2024). EVFTA mở rộng thị trường xuất khẩu cho nông sản Việt tiến vào EU. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/evfta-mo-rong-thi-truong-xuat-khau-cho-nong-san-viet-tien-vao-eu.html