Bùi Thị Thanh Thủy
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách hải quan và tạo thuận lợi thương mại. Việc tối ưu hóa quy trình hải quan không chỉ giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thông quan mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý xuất nhập khẩu. Đặc biệt, trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, hợp tác quốc tế là chìa khóa để các quốc gia đồng bộ hóa quy trình hải quan và thúc đẩy thương mại toàn cầu.
Việt Nam đã và đang tham gia vào nhiều thỏa thuận quốc tế nhằm thúc đẩy cải cách hải quan và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình xuất khẩu. Tuy nhiên, việc triển khai các biện pháp này vẫn còn gặp nhiều thách thức. Bài viết sẽ phân tích vai trò của hợp tác quốc tế trong việc tạo thuận lợi thương mại thông qua cải cách hải quan và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hợp tác.
Từ khóa: hợp tác quốc tế, tạo thuận lợi thương mại, cải cách hải quan, EVFTA, thương mại toàn cầu, xuất nhập khẩu.
1. Cơ sở lý luận về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan
1.1. Tiêu chuẩn hóa và đơn giản hóa quy trình hải quan
Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa và đơn giản hóa quy trình hải quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại toàn cầu. Theo Công ước Kyoto sửa đổi và Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại (TFA) của WTO, các quốc gia tham gia cam kết đơn giản hóa thủ tục hải quan và áp dụng các tiêu chuẩn chung nhằm giảm thiểu các rào cản thương mại.
Các thỏa thuận quốc tế này giúp đồng bộ hóa quy trình quản lý hải quan giữa các quốc gia, từ đó giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ và tăng cường tính minh bạch trong hoạt động xuất nhập khẩu. Ngoài ra, việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp tăng cường sự tin tưởng giữa các đối tác thương mại và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA.
1.2. Thúc đẩy thương mại toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Hợp tác quốc tế không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan mà còn góp phần thúc đẩy thương mại toàn cầu thông qua việc giảm chi phí và rủi ro cho doanh nghiệp. Các sáng kiến hợp tác khu vực và toàn cầu trong lĩnh vực hải quan đã giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lưu kho, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, hợp tác quốc tế còn mở ra cơ hội cho các quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến và học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các nước phát triển. Việc áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại và các giải pháp công nghệ số trong quản lý hải quan giúp tăng cường hiệu quả quản lý, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu..
2. Thực trạng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan tại Việt Nam
2.1. Các thỏa thuận và hợp tác quốc tế hiện có
Việt Nam đã tham gia nhiều thỏa thuận quốc tế quan trọng liên quan đến cải cách hải quan, bao gồm Hiệp định EVFTA và Hiệp định TFA của WTO. Các thỏa thuận này đã thúc đẩy Việt Nam áp dụng các biện pháp tạo thuận lợi thương mại, như số hóa quy trình hải quan, tăng cường minh bạch và cải thiện hiệu quả quản lý xuất nhập khẩu.
Tuy nhiên, việc thực thi các cam kết quốc tế tại Việt Nam vẫn còn gặp nhiều hạn chế. Một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuân thủ các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa và minh bạch hóa thông tin do thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng.
2.2. Tác động trong việc thực thi các biện pháp tạo thuận lợi thương mại
Việt Nam đã đạt được một số thành tựu trong việc thực thi các biện pháp tạo thuận lợi thương mại, đặc biệt là thông qua hệ thống VNACCS/VCIS. Hệ thống này đã giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ tại các cửa khẩu lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ hiện đại và tự động hóa quy trình hải quan vẫn chưa đồng đều trên toàn quốc, gây ra sự chênh lệch về hiệu quả hoạt động giữa các địa phương. Ngoài ra, nguồn lực tài chính và nhân sự hạn chế cũng là một thách thức lớn đối với quá trình thực thi các cam kết quốc tế.
3. Giải pháp tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan nhằm tạo thuận lợi thương mại
3.1. Đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương
Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương với các đối tác quốc tế để cải cách hải quan một cách hiệu quả. Việc ký kết các thỏa thuận hợp tác với các quốc gia phát triển sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các giải pháp công nghệ hiện đại và nâng cao hiệu quả quản lý hải quan.
Ngoài ra, Việt Nam cần tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như WCO và WTO để tiếp cận các sáng kiến và tiêu chuẩn toàn cầu trong quản lý hải quan. Việc tham gia vào các diễn đàn quốc tế cũng tạo cơ hội để Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ các quốc gia thành công.
3.2. Tăng cường ứng dụng công nghệ và tự động hóa
Công nghệ hiện đại và tự động hóa là yếu tố then chốt để đồng bộ hóa quy trình hải quan với các đối tác quốc tế. Việt Nam cần triển khai các hệ thống thông quan tự động dựa trên nền tảng công nghệ số như blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI) để tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý hải quan.
Bên cạnh đó, cần đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao để vận hành hiệu quả các hệ thống công nghệ. Việc nâng cao kỹ năng của cán bộ hải quan và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp sẽ là chìa khóa để đảm bảo thành công trong quá trình hợp tác quốc tế.
4. Kết luận
Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam nâng cao hiệu quả quản lý xuất nhập khẩu và tạo thuận lợi thương mại. Việc đồng bộ hóa quy trình hải quan và áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại không chỉ giúp giảm chi phí và thời gian thông quan mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động hải quan.
Thông qua việc tham gia vào các thỏa thuận quốc tế và hợp tác với các đối tác nước ngoài, Việt Nam có thể tiếp cận các giải pháp quản lý tiên tiến và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp trong quá trình thực hiện các biện pháp cải cách hải quan. Theo đó cần thực hiện một số khuyến nghị sau:
-
Đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương với các quốc gia đối tác để học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận các giải pháp công nghệ hiện đại trong quản lý hải quan.
-
Đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và triển khai các hệ thống thông quan tự động nhằm giảm thiểu thời gian và chi phí thông quan.
-
Tổ chức các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ hải quan để đảm bảo vận hành hiệu quả các hệ thống số hóa.
-
Doanh nghiệp chủ động tham gia vào các chương trình đào tạo về thủ tục hải quan và công nghệ số để nâng cao khả năng tuân thủ các quy định quốc tế.
-
Tích cực hợp tác với các cơ quan chức năng và đối tác nước ngoài để cải thiện quy trình quản lý chuỗi cung ứng và tăng cường tính minh bạch trong hoạt động xuất nhập khẩu.
-
Sử dụng các giải pháp công nghệ như blockchain và AI để tối ưu hóa quy trình thông quan và giảm thiểu rủi ro gian lận.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Khoa học và Công nghệ. (2024). Hiệp định EVFTA: Nhìn lại một năm thực hiện. Tạp chí Khoa học và Công nghệ. Truy cập từ https://vjst.vn/vn/Pages/chitiettin.aspx?IDNews=5524&tieude=hiep-dinh-evfta--nhin-lai-mot-nam-thuc-hien.aspx
2. Bộ Công Thương. (2024). Chương 4: Hải quan và tạo thuận lợi thương mại. Thư viện Pháp luật. Truy cập từ https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/hiep-dinh-evfta/13012/ban-tieng-viet-hiep-dinh-evfta-chuong-4-hai-quan-va-tao-thuan-loi-thuong-mai
3. Bộ Công Thương. (2024). Hiệp định EVFTA: Mở cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam. Tạp chí Công Thương. Truy cập từ https://moit.gov.vn/khoa-hoc-va-cong-nghe/hiep-dinh-evfta-mo-co-hoi-phat-trien-ben-vung-cho-doanh-nghiep-vua-va-nho-cua-viet-nam.html
4. Báo Hải quan. (2020). Tọa đàm “Chính sách thuế và thủ tục hải quan khi thực hiện EVFTA”. Truy cập từ https://haiquanonline.com.vn/toa-dam-chinh-sach-thue-va-thu-tuc-hai-quan-khi-thuc-hien-evfta-don-nhan-co-hoi-but-pha-thanh-cong-129293.html
5. Bộ Công Thương. (2024). Hiệp định EVFTA tạo môi trường cạnh tranh thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp. Tạp chí Công Thương. Truy cập từ https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/hiep-dinh-evfta-tao-moi-truong-canh-tranh-thuan-loi-hon-cho-cac-doanh-nghiep.html
6. VCCI. (2024). 4 năm thực thi Hiệp định EVFTA: Hợp tác thương mại Việt Nam - EU vươn lên tầm cao mới. Trung tâm WTO Việt Nam. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/27004-4-nam-thuc-thi-hiep-dinh-evfta-hop-tac-thuong-mai-viet-nam--eu-vuon-len-tam-cao-moi
7. Bộ Khoa học và Công nghệ. (2022). Nghiên cứu đề xuất giải pháp tạo thuận lợi thương mại giữa Việt Nam và EU trong điều kiện thực hiện EVFTA. Cổng thông tin Khoa học và Công nghệ. Truy cập từ https://vista.gov.vn/vi/news/ket-qua-nghien-cuu-trien-khai/nghien-cuu-de-xuat-giai-phap-tao-thuan-loi-thuong-mai-giua-viet-nam-va-eu-trong-dieu-kien-thuc-hien-evfta-5568.html
8. Bộ Công Thương. (2024). Đánh giá tác động của Hiệp định EVFTA tới Việt Nam. Tạp chí Công Thương. Truy cập từ https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/danh-gia-tac-dong-cua-hiep-dinh-evfta-toi-viet-nam.html
9. Tạp chí Cộng sản. (2020). Hiệp định EVFTA từ góc nhìn chiến lược. Truy cập từ https://tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/hiep-dinh-evfta-tu-goc-nhin-chien-luoc
10. Văn phòng Thương vụ Việt Nam tại EU. (2024). Hiệp định EVFTA. Văn phòng trực tuyến của Thương vụ Việt Nam tại Bỉ, Luxembourg và EU. Truy cập từ https://vn-eu-tradehub.com/evfta/