Tưởng Thị Thanh Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Với sự hỗ trợ từ Liên minh Châu Âu (EU) về công nghệ, tài chính và kinh nghiệm, Việt Nam có thể đẩy mạnh các dự án năng lượng sạch như điện gió, điện mặt trời và điện sinh khối. Hợp tác với EU phát triển năng lượng cũng giúp Việt Nam phát triển bền vững thúc đẩy bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính. Ngoài ra, EVFTA tạo điều kiện tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp châu Âu.
Tuy nhiên, Việt Nam đối mặt với thách thức lớn, bao gồm hệ thống hạ tầng năng lượng yếu kém, khung pháp lý chưa hoàn thiện và áp lực cạnh tranh từ các công ty châu Âu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và kỹ thuật đòi hỏi cải thiện năng lực trong nước. Để tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA, Việt Nam cần hoàn thiện chính sách và nâng cao hạ tầng năng lượng.
Từ khóa: EVFTA, EU, năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo, hạ tầng năng lượng, điện gió, mặt trời, cơ hội, thách thức.
1. Cơ hội phát triển năng lượng tái tạo cho Việt Nam từ EVFTA
(i) Thúc đẩy đầu tư nước ngoài
Hiệp định EVFTA được xem là một động lực quan trọng để thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Với các cam kết về mở cửa thị trường và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, EVFTA tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp châu Âu - những quốc gia tiên tiến trong ngành năng lượng tái tạo - tham gia đầu tư và phát triển các dự án tại Việt Nam.
Lĩnh vực đầu tư tiềm năng: Điện mặt trời và điện gió là hai lĩnh vực hấp dẫn hàng đầu đối với các nhà đầu tư châu Âu. Việt Nam sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi, đặc biệt là bức xạ mặt trời cao và đường bờ biển dài, lý tưởng để phát triển các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn. Với kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến, các doanh nghiệp châu Âu có thể triển khai các dự án hiện đại, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất năng lượng sạch tại Việt Nam.
Thuận lợi từ EVFTA
Mở cửa thị trường: Các rào cản thuế quan được giảm bớt hoặc loại bỏ, giúp giảm chi phí đầu tư và nhập khẩu thiết bị công nghệ từ châu Âu.
Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư: EVFTA đảm bảo các cơ chế giải quyết tranh chấp công bằng, tạo niềm tin cho doanh nghiệp nước ngoài khi đầu tư tại Việt Nam.
Chính sách hỗ trợ: Việt Nam cam kết cải thiện môi trường kinh doanh và phát triển bền vững, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn từ EU vào lĩnh vực năng lượng tái tạo.
(ii) Chuyển giao công nghệ:
Hiệp định EVFTA không chỉ mở ra cơ hội hợp tác đầu tư tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ từ các quốc gia châu Âu đến Việt Nam. Với thế mạnh về công nghệ năng lượng tái tạo hiện đại, các doanh nghiệp châu Âu có thể hỗ trợ Việt Nam nâng cấp công nghệ, tối ưu hóa chi phí sản xuất và cải thiện hiệu quả khai thác năng lượng sạch.
- Lợi ích của chuyển giao công nghệ
Tiếp cận công nghệ tiên tiến: Các quốc gia châu Âu như Đức, Đan Mạch và Hà Lan đi đầu trong phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, đặc biệt trong lĩnh vực điện gió, điện mặt trời và lưu trữ năng lượng. Việc chuyển giao những công nghệ này sẽ giúp Việt Nam cải thiện năng lực sản xuất, giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống và giảm phát thải khí nhà kính.
Tối ưu hóa chi phí: Công nghệ hiện đại cho phép nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm chi phí vận hành các dự án năng lượng tái tạo. Ví dụ, công nghệ tua-bin gió thế hệ mới hoặc tấm pin mặt trời hiệu suất cao có thể gia tăng sản lượng điện mà không cần mở rộng diện tích sử dụng.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Thông qua các dự án hợp tác, đội ngũ kỹ thuật và chuyên gia Việt Nam sẽ được tiếp cận và làm chủ các công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong nước.
- Vai trò của EVFTA
EVFTA tạo khuôn khổ pháp lý minh bạch và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, giúp doanh nghiệp châu Âu yên tâm chuyển giao công nghệ. Ngoài ra, các ưu đãi thuế quan và chính sách khuyến khích đầu tư cũng làm giảm rào cản tài chính, thúc đẩy quá trình chuyển giao nhanh chóng hơn.
Tác động lâu dài
Việc tiếp nhận công nghệ hiện đại từ châu Âu không chỉ giúp Việt Nam đẩy nhanh tốc độ phát triển năng lượng tái tạo mà còn góp phần vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong dài hạn.
(iii) Tiếp cận thị trường quốc tế:
Hiệp định EVFTA không chỉ thúc đẩy đầu tư và chuyển giao công nghệ mà còn tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ năng lượng tái tạo sang thị trường quốc tế, đặc biệt là châu Âu - khu vực đang có nhu cầu cao về năng lượng xanh.
- Cơ hội xuất khẩu
Tăng nhu cầu năng lượng xanh tại châu Âu: Các quốc gia châu Âu cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Điều này mở ra cơ hội cho Việt Nam cung cấp sản phẩm và dịch vụ sử dụng năng lượng sạch.
Sản phẩm điện tái tạo: Với sự phát triển của hệ thống truyền tải năng lượng hiện đại và các cơ chế trao đổi điện quốc tế, Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu điện năng sản xuất từ các nguồn tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
Dịch vụ và giải pháp kỹ thuật: Ngoài sản phẩm, các dịch vụ kỹ thuật như thiết kế, vận hành và bảo dưỡng hệ thống năng lượng tái tạo cũng có thể được cung cấp bởi các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi công nghệ và tiêu chuẩn từ châu Âu.
- Thuận lợi từ EVFTA
Giảm thuế quan: EVFTA loại bỏ hoặc giảm đáng kể các rào cản thuế quan, giúp sản phẩm năng lượng tái tạo của Việt Nam cạnh tranh hơn tại thị trường châu Âu.
Tiêu chuẩn chung: Hiệp định thúc đẩy sự đồng bộ hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật giữa hai bên, giúp sản phẩm và dịch vụ của Việt Nam dễ dàng đáp ứng yêu cầu tại châu Âu.
Khuyến khích phát triển bền vững: Các chính sách khuyến khích của EU đối với sản phẩm năng lượng tái tạo sẽ là động lực để Việt Nam phát triển sản xuất và xuất khẩu trong lĩnh vực này.
(iv) Cam kết phát triển bền vững:
Theo EVFTA, Việt Nam cần áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này bao gồm việc kiểm soát chặt chẽ các nguồn gây ô nhiễm, quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và bảo vệ đa dạng sinh học. Một trong những trọng tâm quan trọng là thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió và sinh khối. Điều này không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch mà còn góp phần giảm lượng khí thải nhà kính, phù hợp với các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.
Phát triển năng lượng tái tạo là một phần cốt lõi trong chiến lược bền vững của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để xây dựng cơ chế hỗ trợ, thúc đẩy đầu tư và phát triển công nghệ xanh. EVFTA tạo ra cơ hội để Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn, công nghệ tiên tiến từ châu Âu, đồng thời học hỏi các mô hình phát triển bền vững từ các quốc gia tiên tiến.
Cam kết phát triển bền vững trong EVFTA không chỉ là thách thức mà còn mở ra nhiều cơ hội để Việt Nam định hình lại mô hình phát triển kinh tế, hướng tới một tương lai bền vững và thân thiện với môi trường.
2. Thách thức đặt ra để phát triển năng lượng tái tạo cho Việt Nam từ EVFTA
- Cạnh tranh cao
Cạnh tranh trong lĩnh vực năng lượng tại Việt Nam đang ngày càng gia tăng, đặc biệt sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực. Các doanh nghiệp trong nước hiện phải đối mặt với áp lực lớn từ các nhà đầu tư và công ty năng lượng châu Âu, những đơn vị sở hữu tiềm lực tài chính dồi dào cùng công nghệ tiên tiến.
Các công ty châu Âu, nhờ sự hỗ trợ từ chính sách ưu đãi của EVFTA, dễ dàng xâm nhập vào thị trường Việt Nam với những giải pháp và sản phẩm hiện đại, hiệu quả. Điều này khiến các doanh nghiệp nội địa phải cạnh tranh không chỉ về giá mà còn cả chất lượng, dịch vụ và tính bền vững. Châu Âu vốn nổi tiếng với công nghệ năng lượng tái tạo hàng đầu thế giới, bao gồm năng lượng mặt trời, gió và các hệ thống lưu trữ năng lượng hiện đại. Sự hiện diện của các công ty này đẩy mạnh tốc độ chuyển đổi xanh tại Việt Nam nhưng đồng thời đặt ra những thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp nội.
Để vượt qua những khó khăn này, các doanh nghiệp Việt Nam cần nỗ lực cải thiện năng lực cạnh tranh. Điều này bao gồm việc đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tìm kiếm các nguồn vốn đầu tư mới. Hợp tác với các đối tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và nâng cao năng lực quản lý cũng là hướng đi quan trọng. Chính phủ cũng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng thông qua các chính sách khuyến khích, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp.
- Yêu cầu tiêu chuẩn cao
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, công nghệ và vận hành là một thách thức đối với các doanh nghiệp năng lượng trong nước.
Yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn cao trong lĩnh vực môi trường, công nghệ và vận hành đang đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp năng lượng tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng thông qua các hiệp định như EVFTA. Những tiêu chuẩn khắt khe này không chỉ đơn thuần là yêu cầu kỹ thuật mà còn bao hàm cả những cam kết về trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.
Trong lĩnh vực môi trường, các doanh nghiệp cần giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái và tuân thủ các quy định quốc tế về phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Điều này đòi hỏi phải đầu tư vào công nghệ tiên tiến, cải tiến quy trình sản xuất và xây dựng các hệ thống giám sát, quản lý môi trường hiện đại. Tuy nhiên, chi phí cao và thiếu hụt nguồn lực là rào cản lớn đối với nhiều doanh nghiệp trong nước.
Về công nghệ, các doanh nghiệp Việt Nam cần cập nhật và áp dụng những tiến bộ mới nhất trong ngành năng lượng, bao gồm công nghệ tái tạo như điện gió, điện mặt trời và lưu trữ năng lượng. Để đạt được điều này, doanh nghiệp phải tăng cường năng lực nghiên cứu, phát triển và hợp tác với các đối tác quốc tế nhằm tiếp cận nguồn vốn, kiến thức và kinh nghiệm.
Trong vận hành, yêu cầu minh bạch, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn lao động, quản trị và bảo vệ người lao động cũng là thách thức không nhỏ. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi toàn diện trong cách thức quản lý và vận hành doanh nghiệp.
- Hạn chế về hạ tầng
Hệ thống hạ tầng truyền tải và lưu trữ năng lượng tại Việt Nam hiện nay đang là một rào cản lớn trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời. Mặc dù tiềm năng năng lượng tái tạo của Việt Nam rất lớn, nhưng cơ sở hạ tầng chưa phát triển đồng bộ để đáp ứng nhu cầu mở rộng trong lĩnh vực này.
Thứ nhất, hệ thống truyền tải điện chưa được nâng cấp kịp thời để tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào lưới điện quốc gia. Sự thiếu đồng bộ giữa các khu vực phát triển năng lượng tái tạo và hệ thống truyền tải dẫn đến tình trạng quá tải cục bộ hoặc không thể khai thác tối đa công suất phát điện từ các dự án đã hoàn thành. Đặc biệt, tại các vùng có tiềm năng cao như miền Trung và miền Nam, việc thiếu các đường dây tải điện hiệu quả khiến năng lượng sản xuất ra không được sử dụng hết, gây lãng phí lớn.
Thứ hai, công nghệ lưu trữ năng lượng tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Các giải pháp lưu trữ như pin năng lượng mặt trời hoặc hệ thống tích trữ năng lượng quy mô lớn chưa được áp dụng rộng rãi do chi phí cao và thiếu các chính sách hỗ trợ phù hợp. Điều này làm giảm khả năng cung ứng điện ổn định từ các nguồn tái tạo, đặc biệt trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Để khắc phục những hạn chế này, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào nâng cấp hạ tầng truyền tải và phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng. Việc hợp tác với các đối tác quốc tế nhằm học hỏi kinh nghiệm, thu hút vốn đầu tư và chuyển giao công nghệ là rất cần thiết. Đồng thời, cần xây dựng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển hạ tầng năng lượng đồng bộ hơn.
- Chính sách chưa đồng bộ
Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam là sự thiếu nhất quán trong các quy định và chính sách. Tình trạng chính sách chưa đồng bộ không chỉ cản trở quá trình thu hút đầu tư mà còn gây khó khăn trong việc triển khai các dự án năng lượng tái tạo, làm chậm tốc độ chuyển đổi sang nguồn năng lượng xanh bền vững.
Thứ nhất, khung pháp lý cho ngành năng lượng tái tạo vẫn còn chưa hoàn chỉnh. Các quy định về giá mua điện (FiT), ưu đãi thuế, hay hỗ trợ tài chính thường xuyên thay đổi, thiếu tính ổn định lâu dài, khiến các nhà đầu tư không thể dự đoán được lợi nhuận và rủi ro khi triển khai dự án. Đặc biệt, sự chậm trễ trong việc ban hành các chính sách mới hoặc hướng dẫn chi tiết làm nhiều dự án rơi vào tình trạng chờ đợi kéo dài, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
Thứ hai, giữa các cấp quản lý từ trung ương đến địa phương còn tồn tại sự thiếu đồng bộ trong thực thi chính sách. Những mâu thuẫn hoặc khác biệt trong quy định về cấp phép, đấu thầu và giám sát các dự án năng lượng tái tạo tạo ra sự phức tạp không cần thiết cho nhà đầu tư. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả quản lý mà còn kéo dài thời gian thực hiện các dự án.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần xây dựng một khung chính sách đồng bộ, minh bạch và dài hạn cho phát triển năng lượng tái tạo. Cần tập trung vào việc thiết lập các quy định nhất quán, đảm bảo tính ổn định và khả thi để tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Ngoài ra, việc nâng cao năng lực phối hợp giữa các cấp quản lý sẽ giúp thúc đẩy quá trình triển khai các dự án năng lượng hiệu quả hơn.
3. Kết luận
Phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam là một chiến lược tất yếu để đáp ứng các mục tiêu về tăng trưởng bền vững và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa tiềm năng này đòi hỏi phải vượt qua nhiều thách thức, từ hạn chế về hạ tầng, cạnh tranh khốc liệt với các doanh nghiệp quốc tế, đến những bất cập trong khung chính sách và quy định.
Để khai thác hiệu quả nguồn lực năng lượng tái tạo, Việt Nam cần có sự cam kết mạnh mẽ từ cả phía chính phủ và các bên liên quan. Việc đầu tư vào hạ tầng truyền tải, lưu trữ năng lượng, cùng với xây dựng khung pháp lý đồng bộ, minh bạch, sẽ giúp tạo môi trường thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Đồng thời, tăng cường hợp tác quốc tế, ứng dụng công nghệ tiên tiến, và nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp sẽ là chìa khóa quan trọng để Việt Nam nâng cao vị thế trong lĩnh vực năng lượng tái tạo trên thị trường toàn cầu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chiến lược phát triển năng lượng tái tạo Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2050. Truy cập từ https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2015/11/2068.signed.pdf
2. Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA). (2023). Báo cáo thường niên ngành năng lượng Việt Nam. Truy cập từ: https://nangluongvietnam.vn/ban-co-che-chinh-sach-giai-phap-phat-trien-nang-luong-ben-vung-31253.html
3. Hà Văn Sự (2024), tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU đến xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://ktpt.edu.vn/Uploads/Bai%20bao/2024/So%20323/1647.pdf
4. Phan Thị Sông Hương - Nguyễn Tấn Trường (2024), một số vấn đề về phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/906102/mot-so-van-de-ve-phat-trien-nang-luong-tai-tao-o-viet-nam-hien-nay--thuc-trang%2C-tiem-nang-va-ham-y-giai-phap.aspx
5. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) (2022). Energy Policy Review: Vietnam. Truy cập từ: https://www.oecd.org/content/dam/oecd/vi/publications/reports/2023/04/oecd-economic-surveys-viet-nam-2023_8d886a88/7f5fe56b-vi.pdf