TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNKhả năng đáp ứng cam kết về thương mại và phát triển...
23/12/2024

Cải thiện các khâu trong chuỗi giá trị ngành thủy sản của Việt Nam đáp ứng các cam kết phát triển bền vững trong EVFTA

Tạ Đức Tuân

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định thương mại tự do EU - Việt Nam (EVFTA) mang lại cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc đáp ứng các cam kết về phát triển bền vững. Để đáp ứng các cam kết này, ngành thủy sản cần cải thiện các khâu trong chuỗi giá trị từ khai thác, nuôi trồng, chế biến đến xuất khẩu. Trong khâu khai thác, Việt Nam cần phát triển mô hình khai thác bền vững. Ở khâu nuôi trồng, cần áp dụng công nghệ tiên tiến, kiểm soát chất lượng nước, giảm sử dụng kháng sinh và bảo vệ môi trường. Về chế biến, cần nâng cao tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, và tăng giá trị gia tăng. Trong khâu xuất khẩu, doanh nghiệp cần nắm vững các cam kết trong EVFTA, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường. Cải thiện chuỗi giá trị không chỉ giúp ngành thủy sản tận dụng EVFTA mà còn góp phần phát triển bền vững, nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.

Từ khóa: EVFTA, IUU, thủy sản, xuất khẩu, chuỗi giá trị, bền vững.

1. EVFTA và tác động đến ngành thủy sản Việt Nam

EVFTA mở ra cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam nhờ ưu đãi thuế quan và khả năng tiếp cận thị trường 27 nước châu Âu thuộc EU. Theo cam kết trong EVFTA, nhiều mặt hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam, như tôm, cá tra, cá ngừ, được hưởng mức thuế giảm dần về 0%, giúp tăng sức cạnh tranh so với các nước chưa ký kết FTA với EU. Bên cạnh lợi thế về thuế, EVFTA còn giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, tiếp cận các chuỗi cung ứng cao cấp tại EU.

Tuy nhiên, ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt với những yêu cầu khắt khe từ EVFTA về phát triển bền vững, bao gồm đánh bắt hợp pháp, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm. Một trong những thách thức lớn là kiểm soát tình trạng khai thác thủy sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU), vốn là rào cản lớn đối với xuất khẩu thủy sản sang EU. Việt Nam cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp truy xuất nguồn gốc, giám sát tàu cá và tuân thủ quy định của Ủy ban châu Âu. Bên cạnh đó, ngành nuôi trồng thủy sản cũng phải giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách hạn chế sử dụng kháng sinh, kiểm soát chất lượng nước và áp dụng mô hình nuôi bền vững theo tiêu chuẩn quốc tế (ASC, GlobalGAP). Đặc biệt, doanh nghiệp cần đảm bảo quy trình chế biến đạt chuẩn an toàn thực phẩm (HACCP, ISO 22000), đáp ứng yêu cầu khắt khe từ thị trường EU nhằm nâng cao uy tín và giá trị xuất khẩu.

2. Thực trạng các khâu trong chuỗi giá trị ngành thủy sản Việt Nam

Khai thác:

Trong giai đoạn 2020-2024, tình trạng đánh bắt bất hợp pháp (IUU) và khai thác thủy sản quá mức tại Việt Nam vẫn là vấn đề khá nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu và nguồn lợi thủy sản. Số vụ vi phạm IUU có xu hướng giảm từ 300 vụ (năm 2020) xuống còn 200 vụ (năm 2024), cho thấy nỗ lực của Việt Nam trong kiểm soát khai thác thủy sản trái phép. Tuy nhiên, EU vẫn duy trì "thẻ vàng" đối với ngành thủy sản Việt Nam, gây ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu và làm gia tăng chi phí tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của thị trường này.

Bên cạnh đó, sản lượng khai thác thủy sản liên tục giảm, từ 3,7 triệu tấn năm 2020 xuống còn 3,3 triệu tấn năm 2024, với mức giảm trung bình khoảng 2,8% mỗi năm. Nguyên nhân chủ yếu là do khai thác quá mức, suy giảm nguồn lợi biển và tác động của biến đổi khí hậu. Điều này đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam phải chuyển hướng sang khai thác bền vững, tăng cường truy xuất nguồn gốc, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại và tuân thủ các quy định quốc tế. Nếu không có các giải pháp quyết liệt hơn, nguy cơ bị EU nâng mức cảnh báo lên "thẻ đỏ" có thể trở thành hiện thực, ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn ngành.

Nuôi trồng:

Trong giai đoạn 2020-2024, ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam tiếp tục phát triển, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến tiêu chuẩn quốc tế, sử dụng kháng sinh và ô nhiễm môi trường. Mặc dù diện tích nuôi trồng tăng từ khoảng 1.200.000 ha năm 2020 lên khoảng 1.300.000 nghìn ha năm 2024 và sản lượng nuôi trồng cũng tăng từ 4,2 triệu tấn lên 4,8 triệu tấn, nhưng tỷ lệ vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế vẫn chưa cao. Năm 2020, chỉ 60% vùng nuôi đáp ứng các tiêu chuẩn như ASC, GlobalGAP, nhưng đến năm 2024, con số này mới đạt 70%, cho thấy mức độ cải thiện còn chậm. Điều này khiến thủy sản Việt Nam gặp khó khăn khi xuất khẩu sang EU do không đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm và môi trường.

Vấn đề đáng lo ngại của nuôi trồng thủy sản của Việt Nam là tình trạng sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và môi trường nước. Lượng kháng sinh sử dụng trong ngành này có xu hướng giảm dần từ 1.200 tấn năm 2020 xuống còn 1.000 tấn năm 2024, tuy nhiên, mức sử dụng vẫn cao so với tiêu chuẩn khuyến nghị của EU. Việc lạm dụng kháng sinh không chỉ làm giảm chất lượng sản phẩm mà còn khiến nhiều lô hàng xuất khẩu bị từ chối do dư lượng kháng sinh vượt mức cho phép. Để đáp ứng yêu cầu của EVFTA, ngành thủy sản Việt Nam cần đẩy mạnh việc kiểm soát và giảm thiểu kháng sinh trong nuôi trồng bằng cách áp dụng công nghệ sinh học, sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế và thực hiện các mô hình nuôi trồng bền vững.

Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường do nuôi trồng thủy sản vẫn là vấn đề nghiêm trọng. Mức độ ô nhiễm môi trường trong các vùng nuôi giảm dần từ 35% năm 2020 xuống 28% năm 2024, nhưng vẫn ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái nước và chất lượng nguồn nước. Nguyên nhân chính là việc xả thải chưa qua xử lý từ các trang trại nuôi trồng, đặc biệt là trong nuôi tôm và cá tra. Để khắc phục tình trạng này, cần áp dụng các mô hình nuôi tuần hoàn, sử dụng công nghệ lọc nước tiên tiến và kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước đầu vào.

Chế biến:

Trong giai đoạn 2020-2024, ngành chế biến thủy sản Việt Nam có sự phát triển nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, điều này được thể hiện là tỷ lệ xuất khẩu thô vẫn cao, giá trị gia tăng chưa được tối ưu hóa. Mặc dù đã có sự cải thiện qua từng năm, tỷ lệ xuất khẩu thô vẫn chiếm 70% vào năm 2020 và giảm xuống còn 60% vào năm 2024. Trong khi đó, tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu tăng từ 30% lên 40%, cho thấy sự chuyển dịch tích cực nhưng chưa đủ mạnh để nâng cao giá trị xuất khẩu và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Một trong những nguyên nhân chính là do năng lực chế biến của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn hạn chế, phần lớn nhà máy chế biến chỉ tập trung vào các công đoạn sơ chế hoặc sản xuất sản phẩm đơn giản thay vì phát triển các dòng sản phẩm chế biến sâu có giá trị cao. Dù số lượng nhà máy chế biến đạt chuẩn EU tăng từ 100 nhà máy năm 2020 lên 140 nhà máy năm 2024, nhưng con số này vẫn thấp so với nhu cầu thực tế, đặc biệt là khi EVFTA đặt ra yêu cầu cao về chất lượng và an toàn thực phẩm. Các nhà máy chưa đầu tư đủ vào công nghệ chế biến hiện đại, khiến khả năng tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng như thủy sản đóng hộp, chế biến sẵn, thủy sản tiện lợi còn thấp.

Ngoài ra, giá trị xuất khẩu của các sản phẩm chế biến sâu vẫn chưa đạt mức kỳ vọng. Năm 2020, giá trị xuất khẩu chế biến sâu đạt 2,5 tỷ USD và tăng lên 3,5 tỷ USD vào năm 2024, cho thấy tiềm năng lớn nhưng tốc độ tăng trưởng chưa đủ nhanh để tạo ra sự đột phá. Nguyên nhân chủ yếu là do chi phí sản xuất cao, thiếu đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và chưa có chiến lược phát triển sản phẩm rõ ràng để đáp ứng thị hiếu của thị trường EU.

Xuất khẩu:

Trong giai đoạn 2020-2024, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đã có những bước tiến nhất định nhưng vẫn đối mặt với nhiều rào cản kỹ thuật, đặc biệt là yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc và kiểm dịch. Giá trị xuất khẩu sang EU tăng dần từ 1,5 tỷ USD năm 2020 lên 2,2 tỷ USD năm 2024, cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường này. Tuy nhiên, để tận dụng tốt các ưu đãi từ EVFTA, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khắt khe từ EU.

Tỷ lệ lô hàng bị trả về do không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm có xu hướng giảm. Năm 2020, có đến 8% lô hàng bị từ chối do tồn dư kháng sinh, kim loại nặng hoặc vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm. Mặc dù tỷ lệ này đã giảm dần xuống còn 6% vào năm 2024 nhờ các biện pháp kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, con số này vẫn cao so với các đối thủ cạnh tranh như Thái Lan hay Indonesia. Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp Việt Nam cần tăng cường kiểm tra chất lượng từ khâu nuôi trồng đến chế biến, đồng thời cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi xuất khẩu.

Bên cạnh đó, EU ngày càng yêu cầu truy xuất nguồn gốc minh bạch hơn, khiến nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn. Tỷ lệ sản phẩm có truy xuất nguồn gốc đạt chuẩn tăng từ 70% năm 2020 lên 85% năm 2024, nhưng vẫn còn 15% sản phẩm chưa đáp ứng yêu cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín của thủy sản Việt Nam trên thị trường châu Âu và làm giảm cơ hội cạnh tranh. Việc ứng dụng công nghệ số, blockchain và hệ thống giám sát tự động vào chuỗi cung ứng là điều cần thiết để đảm bảo minh bạch và nâng cao khả năng kiểm soát nguồn gốc sản phẩm.

Ngoài ra, số lượng doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn EU cũng tăng từ 150 lên 200 doanh nghiệp trong 5 năm, cho thấy sự chuyển dịch tích cực của ngành. Tuy nhiên, con số này vẫn thấp so với tổng số doanh nghiệp xuất khẩu, đòi hỏi nhiều hơn nữa các chương trình hỗ trợ nâng cao chất lượng, cải tiến quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn của EU.

3. Một số giải pháp nhằm cải thiện các khâu trong chuỗi giá trị thủy sản theo hướng bền vững

a) Cải thiện khâu khai thác

- Giảm đánh bắt bất hợp pháp (IUU)

Một trong những yêu cầu quan trọng từ EU đối với ngành thủy sản Việt Nam là kiểm soát chặt chẽ tình trạng khai thác đánh bắt bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định. Đây là điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể duy trì và mở rộng xuất khẩu thủy sản sang thị trường châu Âu.

Việt Nam cần thực hiện nghiêm túc các quy định về truy xuất nguồn gốc, đảm bảo tất cả sản phẩm thủy sản xuất khẩu sang EU đều có thông tin minh bạch về vùng đánh bắt, tàu khai thác, thời gian đánh bắt và quy trình chế biến. Việc áp dụng công nghệ số hóa, hệ thống giám sát hành trình (VMS) cho tàu cá là giải pháp cần thiết để nâng cao tính minh bạch và quản lý chặt chẽ hơn hoạt động khai thác trên biển.

Ngoài ra, Chính phủ cần tăng cường kiểm soát đội tàu khai thác, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định IUU, đồng thời hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sang mô hình khai thác hợp pháp, bền vững hơn. Bên cạnh việc tuyên truyền, đào tạo cho ngư dân, cần có các chính sách hỗ trợ tài chính giúp họ cải thiện trang thiết bị đánh bắt theo hướng thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển.

- Đẩy mạnh khai thác bền vững

Chính phủ cần có chính sách nhằm khuyến khích sử dụng ngư cụ thân thiện với môi trường như: Hạn chế sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt như lưới kéo đáy, lưới xung điện, thay vào đó sử dụng lưới có kích thước mắt lưới lớn để tránh khai thác cá con, giúp tái tạo nguồn lợi tự nhiên.

- Kiểm soát sản lượng khai thác

Xây dựng hệ thống hạn ngạch khai thác theo từng vùng biển, từng loài thủy sản nhằm đảm bảo cân bằng sinh thái và không làm cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên. Các cơ quan chức năng cần tăng cường giám sát sản lượng khai thác thông qua hệ thống đăng ký, báo cáo điện tử từ tàu cá và cảng cá.

- Bảo vệ hệ sinh thái biển

Triển khai các khu bảo tồn biển, phục hồi rạn san hô, rừng ngập mặn để đảm bảo môi trường sống cho các loài thủy sản. Việc kết hợp khai thác với bảo vệ môi trường không chỉ giúp tái tạo nguồn lợi biển mà còn nâng cao giá trị của thủy sản khai thác, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ EU và các thị trường quốc tế khác.

- Xây dựng cảng cá hiện đại

Hệ thống cảng cá đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản, phân phối và kiểm soát nguồn gốc thủy sản. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều cảng cá tại Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn về vệ sinh, bảo quản sản phẩm và truy xuất nguồn gốc. Để cải thiện tình trạng này, cần thực hiện các giải pháp sau:

- Nâng cấp cơ sở hạ tầng

Xây dựng và nâng cấp hệ thống kho lạnh, khu vực sơ chế và bảo quản đạt tiêu chuẩn quốc tế nhằm giảm hao hụt sau thu hoạch. Việc bảo quản đúng cách không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thất thoát sản lượng, góp phần gia tăng giá trị kinh tế.

- Ứng dụng công nghệ hiện đại

Triển khai hệ thống giám sát điện tử tại cảng cá để kiểm soát nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tất cả sản phẩm thủy sản được bốc dỡ tại cảng đều có thông tin minh bạch về tàu khai thác, khu vực đánh bắt và chất lượng sản phẩm.

- Nâng cao tiêu chuẩn vệ sinh: Hoạt động khai thác, đánh bắt cần được quản lý theo mô hình hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000 về an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ giúp thủy sản Việt Nam đáp ứng yêu cầu từ EU mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu sang các thị trường khó tính khác như Mỹ, Nhật Bản.

b) Cải thiện khâu nuôi trồng:

- Áp dụng công nghệ hiện đại

Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào nuôi trồng thủy sản là xu hướng tất yếu để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững. Hiện nay, mô hình nuôi tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture System) đang được khuyến khích áp dụng để giảm thiểu tác động môi trường, tối ưu hóa việc sử dụng nước và kiểm soát dịch bệnh. Hệ thống này giúp tái sử dụng nước qua các bộ lọc sinh học, hạn chế xả thải ra môi trường, đồng thời cải thiện chất lượng nước, đảm bảo điều kiện nuôi tối ưu.

Ngoài ra, công nghệ AI và IoT cũng đang được triển khai trong nuôi trồng thủy sản, giúp giám sát chất lượng nước, nhiệt độ, độ mặn và oxy hòa tan theo thời gian thực. Nhờ vào hệ thống cảm biến thông minh, người nuôi có thể theo dõi và điều chỉnh môi trường ao nuôi một cách chính xác, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tối ưu hóa lượng thức ăn, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng thủy sản mà còn giúp sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường theo yêu cầu của EU.

- Đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế

Để tận dụng ưu đãi từ EVFTA, thủy sản Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC (Aquaculture Stewardship Council) và GlobalGAP (Good Agricultural Practices). Đây là những chứng nhận quan trọng giúp sản phẩm được chấp nhận rộng rãi tại thị trường EU.

Hiện nay, tỷ lệ vùng nuôi đạt tiêu chuẩn ASC và GlobalGAP tại Việt Nam vẫn còn thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu xuất khẩu lớn. Việc khuyến khích doanh nghiệp và nông dân chuyển đổi sang mô hình nuôi đạt chứng nhận quốc tế là cần thiết để đảm bảo tính bền vững của ngành. Các tiêu chuẩn này yêu cầu kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc kháng sinh, hóa chất, bảo vệ môi trường nước và đảm bảo điều kiện lao động trong chuỗi cung ứng. Ngoài ra, sản phẩm phải có hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, từ con giống, thức ăn, quá trình nuôi đến khâu thu hoạch và chế biến.

Bên cạnh đó, việc mở rộng áp dụng các tiêu chuẩn này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, gia tăng giá trị sản phẩm và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ để khuyến khích các doanh nghiệp và nông hộ áp dụng tiêu chuẩn ASC, GlobalGAP thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ tài chính.

- Hỗ trợ nông dân, doanh nghiệp

Một trong những rào cản lớn đối với việc cải thiện chất lượng nuôi trồng là chi phí đầu tư cao, đặc biệt là đối với các hộ nuôi nhỏ lẻ. Để giúp nông dân và doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình nuôi trồng bền vững, cần có các chính sách hỗ trợ về tài chính, đào tạo kỹ thuật và kết nối thị trường.

- Cung cấp vốn ưu đãi

Chính phủ và các tổ chức tài chính cần triển khai các gói tín dụng ưu đãi để giúp nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ nuôi tiên tiến, hệ thống xử lý nước thải và cơ sở hạ tầng hiện đại.

- Đào tạo kỹ thuật nuôi trồng bền vững

Việc tổ chức các chương trình tập huấn về kỹ thuật nuôi sạch, giảm thiểu sử dụng hóa chất, kháng sinh và ứng dụng công nghệ mới sẽ giúp người nuôi nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

- Kết nối doanh nghiệp và thị trường

Cần xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu và nông dân để đảm bảo đầu ra ổn định. Các hợp tác xã nuôi trồng theo tiêu chuẩn quốc tế có thể được ưu tiên tham gia chuỗi cung ứng lớn, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm rủi ro trong sản xuất.

c) Nâng cao chất lượng chế biến

- Đầu tư công nghệ chế biến sâu

Để nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng tốt hơn ưu đãi từ EVFTA, ngành chế biến thủy sản cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ chế biến sâu. Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc hiện đại hóa dây chuyền sản xuất, ứng dụng công nghệ tiên tiến như tự động hóa, xử lý nhiệt, công nghệ bảo quản lạnh và công nghệ sấy khô để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn. Ngoài ra, cần phát triển các dòng sản phẩm thủy sản chế biến theo khẩu vị của người tiêu dùng EU, đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững và thuận tiện.

Bên cạnh đó, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để đổi mới sản phẩm, sử dụng nguyên liệu phụ phẩm (như da, xương, đầu cá) để chế biến collagen, dầu cá, thức ăn chăn nuôi cũng là cách để nâng cao giá trị gia tăng của ngành. Nếu đẩy mạnh chế biến sâu, Việt Nam không chỉ gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn giảm phụ thuộc vào thị trường nguyên liệu thô dễ biến động.

- Đảm bảo an toàn thực phẩm

EU là thị trường có yêu cầu rất cao về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Việc tuân thủ các quy định khắt khe như HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) và ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm) là điều kiện bắt buộc để thủy sản Việt Nam có thể xuất khẩu sang thị trường này một cách ổn định.

Các doanh nghiệp chế biến thủy sản của Việt Nam cần đầu tư vào hệ thống kiểm soát chất lượng từ khâu nuôi trồng, thu hoạch, chế biến đến vận chuyển. Bên cạnh đó cần tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng blockchain hoặc mã QR để minh bạch hóa thông tin sản phẩm. Điều này không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu từ EU mà còn nâng cao uy tín của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

- Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững

Phát triển quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp chế biến với các vùng nuôi trồng đạt chuẩn. Các doanh nghiệp lớn có thể đầu tư trực tiếp vào các vùng nuôi theo mô hình liên kết chuỗi, đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, ổn định và đạt tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, hợp tác xã và hộ nuôi nhỏ lẻ cũng cần được hỗ trợ để tham gia vào chuỗi cung ứng chính thức, giúp họ tiếp cận thị trường một cách bền vững hơn.

Bên cạnh đó, việc áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, sử dụng công nghệ số trong quản lý logistics, lưu trữ và vận chuyển sẽ giúp giảm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao khi đến tay người tiêu dùng.

d) Nâng cao hoạt động xuất khẩu:

- Tăng cường truy xuất nguồn gốc

Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là blockchain và hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử nhằm minh bạch hóa thông tin sản phẩm từ khâu nuôi trồng, khai thác, chế biến đến vận chuyển. Hệ thống blockchain cho phép lưu trữ thông tin về toàn bộ quá trình sản xuất, giúp các cơ quan kiểm soát tại EU dễ dàng xác minh nguồn gốc sản phẩm. Mỗi lô hàng sẽ có mã QR hoặc RFID, cung cấp đầy đủ thông tin như nơi sản xuất, phương pháp nuôi trồng, quy trình kiểm định chất lượng và giấy chứng nhận an toàn thực phẩm. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối nhập khẩu do thiếu minh bạch thông tin.

Ngoài ra, cần số hóa dữ liệu sản phẩm cũng giúp doanh nghiệp Việt Nam quản lý tốt hơn chuỗi cung ứng, hạn chế sai sót trong quá trình kiểm tra chất lượng và giúp tối ưu hóa quy trình xuất khẩu. Việc đầu tư vào các hệ thống truy xuất nguồn gốc sẽ không chỉ giúp duy trì thị phần tại EU mà còn nâng cao uy tín của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

- Mở rộng thị trường và thương hiệu

Các doanh nghiệp cần tập trung vào xây dựng thương hiệu thủy sản Việt Nam bằng cách tham gia các hội chợ quốc tế, giới thiệu sản phẩm tại các sự kiện thương mại lớn tại châu Âu và mở rộng hệ thống phân phối trực tiếp. Việc xuất khẩu thông qua các hệ thống bán lẻ, siêu thị lớn tại EU thay vì qua trung gian sẽ giúp nâng cao giá trị sản phẩm và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh chiến lược marketing, quảng bá sản phẩm qua các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội nhằm tiếp cận khách hàng châu Âu. Các chiến dịch truyền thông nên tập trung vào yếu tố bền vững, chất lượng cao và truy xuất nguồn gốc minh bạch, đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại tại EU.

- Nâng cao năng lực doanh nghiệp

Để nâng cao năng lực của doanh nghiệp ngành thủy sản Việt Nam, các chủ thể liên quan cần có những giải pháp:

Nhà nước, cần xây dựng và thực hiện các chương trình tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu pháp lý của EU, quy trình kiểm định chất lượng và chiến lược thâm nhập thị trường; Hỗ trợ tài chính và chính sách cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc đầu tư vào công nghệ chế biến, truy xuất nguồn gốc và nâng cấp cơ sở sản xuất đạt chuẩn quốc tế. Xây dựng các trung tâm tư vấn xuất khẩu giúp doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường, hỗ trợ đăng ký chứng nhận quốc tế và cung cấp dịch vụ tư vấn về chiến lược kinh doanh tại EU.

Doanh nghiệp cần cải thiện kỹ năng đàm phán, xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác châu Âu, nắm bắt xu hướng tiêu dùng để phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường. Việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng EU về sản phẩm sạch, bền vững và có chứng nhận quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh và gia tăng thị phần tại thị trường tiềm năng này.

4. Kết luận

Việc cải thiện các khâu trong chuỗi giá trị ngành thủy sản Việt Nam là yêu cầu cấp thiết để đáp ứng các cam kết về phát triển bền vững trong EVFTA nhằm tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ EVFTA và nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam ở thị trường EU. Những giải pháp đưa ra là để cải thiện và tối ưu hóa các khâu trong chuỗi giá trị của thủy sản Việt Nam, từ khai thác, nuôi trồng, chế biến đến xuất khẩu, mỗi khâu trong chuỗi giá trị cần được nâng cấp theo hướng bền vững, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường châu Âu.

 

Tài liệu tham khảo

1. Việt Khương – VPAS JSC (2019), Ứng dụng công nghệ Blockchain vào chuỗi cung ứng thủy sản, truy cập từ: https://vpas.com.vn/ung-dung-cong-nghe-blockchain-vao-chuoi-cung-ung-thuy-san

2. Thu Hồng (2019), Blockchain trong nuôi trồng thủy sản, truy cập từ: https://nguoinuoitom.vn/blockchain-trong-nuoi-trong-thuy-san/

3. Vụ Chính sách Thương mại Đa biên (2020), Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), truy cập từ: https://vntr.moit.gov.vn/vi/fta/31/0

4. Dương Ngọc Hồng (2020), EVFTA: Cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam, truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/evfta--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-doanh-nghiep-thuy-san-viet-nam-70038.htm

5. Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương (2021), EVFTA với thương mại Việt Nam - chuyên ngành thủy sản trong Quý II/2021, truy cập từ: https://moit.gov.vn/upload/2005517/fck/files/

6. Vũ Huyền Phương và cộng sự (2022), Hiệp định EVFTA – cơ hội, thách thức và giải pháp cho ngành xuất khẩu thủy sản Việt Nam, truy cập từ: https://fwps.ftu.edu.vn/2022/06/10/hiep-dinh-evfta-co-hoi-thach-thuc-va-giai-phap-cho-nganh-xuat-khau-thuy-san-viet-nam/

7. VASEP, Các báo cáo xuất nhập khẩu thủy sản các năm 2020, 2021, 2022, 2023 và T7/2024, truy cập từ: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/xuat-khau-thuy-san-sang-eu-co-hoi-tu-cac-thi-truong-ngach-31995.html

8. Lê Loan (2024), Nuôi trồng thủy sản bền vững – Nền tảng của thịnh vượng, truy cập từ: https://thuysanvietnam.com.vn/nuoi-trong-thuy-san-ben-vung-nen-ta%CC%89ng-cu%CC%89a-thi%CC%A3nh-vu%CC%9Bo%CC%A3ng/

9. Tổng cục hải quan, Các báo cáo về tình hình xuất nhập khẩu hàng hóa ở Việt Nam từ 2020, 2021, 2022, 2023 và T7/2024. truy cập từ: https://www.customs.gov.vn/index.jsp?pageId=2&aid=207066&cid=25

 

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO