Tưởng Thị Thanh Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt:
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mang đến nhiều cơ hội cho Việt Nam thông qua việc cắt giảm thuế quan và mở rộng thị trường xuất khẩu. Để tận dụng các lợi thế này, đổi mới sáng tạo trong chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành. Ngoài ra, ngành điện tử cần đẩy mạnh sản xuất theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường, tuân thủ các tiêu chuẩn cao của EU về quản lý chất thải điện tử và sử dụng nguyên vật liệu tái chế. Đổi mới sáng tạo cũng giúp phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường EU, từ đó giúp ngành điện tử Việt Nam tăng trưởng bền vững và phát triển chuỗi cung ứng hiệu quả hơn trong bối cảnh hội nhập sâu rộng với EVFTA.
Từ khóa: EVFTA, Chuỗi cung ứng, Ngành điện tử, Công nghệ số, Blockchain, Tự động hóa, Quản lý kho bãi, Phân phối sản phẩm, Tiêu chuẩn EU, Phát triển bền vững, Chất thải điện tử, Nguyên vật liệu tái chế
1. Việt Nam trong chuỗi cung ứng ngành điện tử
Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu sản phẩm điện tử tiêu dùng lớn nhất thế giới. Khả năng tham gia của Việt Nam vào chuỗi cung ứng ngành điện tử ngày càng lớn, thể hiện qua tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa trung gian và hàng hóa cuối cùng của Việt Nam trong xuất khẩu hàng điện tử thế giới ngày càng tăng, thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn vào ngành điện tử, khả năng tiếp cận các trung tâm chuỗi cung ứng ứng lớn, như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng ngành điện tử chủ yếu thông qua các doanh nghiệp FDI, phần lớn với việc gia công, lắp ráp, đóng gói sản phẩm cuối cùng ở công đoạn: (1) Sản xuất linh kiện điện tử khác và (2) Các sản phẩm điện tử cuối cùng. Một trong những đặc điểm nổi bật của ngành điện tử tại Việt Nam là chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị định hướng xuất khẩu được điều hành chủ yếu bởi các công ty nước ngoài, trong đó các quy trình ở trong nước chỉ giới hạn trong phạm vi chức năng rất hẹp, chủ yếu là các quy trình lắp ráp sử dụng nhiều lao động. Các công ty có vai trò định hướng xuất khẩu chủ yếu là các công ty đa quốc gia (MNE), nhóm chiếm thị phần chính và tạo ra phần lớn việc làm của ngành.
Với nguồn vốn FDI lớn đầu tư vào lĩnh vực điện tử, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu thiết bị thông tin liên lạc. Trong năm 2022, ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam xuất khẩu 113,53 tỷ USD; trong đó: điện thoại các loại và linh kiện chiếm trên 50%, máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện 50%. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành điện tử Việt Nam trong những năm gần đây có sự góp sức đáng kể và chủ yếu của khu vực FDI. Có tới 90 trong số 100 công ty điện tử hàng đầu thuộc sở hữu nước ngoài. Trong số 20 công ty điện tử hàng đầu, có 11 công ty Nhật Bản, 4 công ty Hàn Quốc, 3 công ty Đài Loan và một công ty Mỹ. Năm 2016, 20 công ty điện tử hàng đầu sử dụng 49,4% lao động toàn ngành.
- Tỷ lệ nội địa hóa ngành điện tử còn thấp. Các sản phẩm điện tử trên thị trường Việt Nam đa số là hàng nhập khẩu nguyên chiếc hoặc lắp ráp trong nước bằng linh kiện ngoại; doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử dù đã tham gia vào chuỗi giá trị của ngành, tuy nhiên mới cung cấp được các sản phẩm đơn giản, có giá trị hàm lượng công nghệ thấp. Ngành điện tử Việt Nam vẫn đang dừng ở công đoạn lắp ráp trong chuỗi sản xuất sản phẩm điện tử, còn những sản phẩm có thương hiệu để xuất khẩu gần như không có. Theo JETRO (2023), tỷ lệ nội địa hóa của các doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam đã tăng từ 28% vào 10 năm trước lên đến 37% năm 2022. trong tổng số lượng nội địa hóa, tỷ lệ mua sắm linh phụ kiện từ các doanh nghiệp Việt Nam chỉ chiếm 15%. Con số này thấp hơn các nước lân cận như Thái Lan, Malaysia.
2. Vai trò của đổi mới sáng tạo trong chuỗi cung ứng ngành điện tử
- Ứng dụng công nghệ số trong chuỗi cung ứng
Công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và hiện đại hóa chuỗi cung ứng ngành điện tử. Các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và blockchain không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất mà còn đảm bảo tính minh bạch, tự động hóa quy trình và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Internet vạn vật (IoT): Trong sản xuất điện tử, IoT được ứng dụng để giám sát và điều khiển quy trình sản xuất theo thời gian thực. Các cảm biến IoT có thể theo dõi tình trạng hoạt động của máy móc, mức độ sử dụng nguyên liệu và hiệu suất sản xuất, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.
Trí tuệ nhân tạo (AI): AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu trong chuỗi cung ứng, từ dự báo nhu cầu tiêu thụ, quản lý tồn kho cho đến tối ưu hóa lộ trình vận chuyển. AI cũng giúp tự động hóa quá trình phân loại, kiểm tra chất lượng và sửa lỗi trong sản xuất sản phẩm điện tử, giúp giảm chi phí lao động và nâng cao độ chính xác.
Blockchain: Blockchain được ứng dụng để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc sử dụng blockchain giúp doanh nghiệp điện tử ghi lại toàn bộ quá trình từ nguồn nguyên liệu, sản xuất, cho đến phân phối và tiêu thụ sản phẩm. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn đáp ứng yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và bảo vệ người tiêu dùng từ thị trường EU.
- Tự động hóa trong quản lý kho bãi và phân phối
Tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quản lý kho bãi và phân phối sản phẩm điện tử. Việc áp dụng các hệ thống tự động hóa trong quản lý kho giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi tình trạng tồn kho, dự đoán nhu cầu và đảm bảo sản phẩm luôn sẵn sàng để giao hàng nhanh chóng.
Trong quản lý phân phối, việc sử dụng các hệ thống vận chuyển tự động và quản lý lộ trình thông minh giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển, rút ngắn thời gian giao hàng và đảm bảo tính chính xác trong việc giao nhận sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với ngành điện tử, nơi các sản phẩm thường có vòng đời ngắn và yêu cầu cao về tốc độ giao hàng.
- Phát triển sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường
Trong bối cảnh tiêu dùng tại EU ngày càng ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường, ngành điện tử Việt Nam cần tập trung vào phát triển sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường. Các sản phẩm điện tử xuất khẩu sang EU cần tuân thủ các tiêu chuẩn về quản lý chất thải điện tử và sử dụng nguyên vật liệu tái chế.
Sử dụng nguyên vật liệu tái chế: Doanh nghiệp cần ưu tiên sử dụng các nguyên liệu tái chế trong sản xuất, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, việc sử dụng các nguyên liệu có khả năng tái chế sau khi sản phẩm hết vòng đời cũng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các quy định của EU về quản lý chất thải điện tử.
Giảm thiểu sử dụng năng lượng: Đổi mới sáng tạo trong quy trình sản xuất cũng bao gồm việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nước trong quá trình sản xuất điện tử. Các doanh nghiệp có thể đầu tư vào các hệ thống sản xuất tiết kiệm năng lượng và áp dụng các giải pháp năng lượng tái tạo, từ đó không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn bền vững của EU.
Quản lý chất thải điện tử: Với quy định nghiêm ngặt về quản lý chất thải điện tử tại EU, các doanh nghiệp điện tử cần phải đảm bảo rằng sản phẩm của mình có thể được xử lý và tái chế một cách an toàn sau khi hết vòng đời. Việc phát triển các sản phẩm dễ tháo lắp, có khả năng tái chế cao sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mà còn tạo ra giá trị gia tăng trong việc quản lý chất thải.
- Đổi mới trong thiết kế và phát triển sản phẩm
Đổi mới sáng tạo trong thiết kế và phát triển sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành điện tử Việt Nam. Với yêu cầu từ EU về các sản phẩm điện tử có hiệu suất cao, thân thiện với người dùng và tiết kiệm năng lượng, các doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới thiết kế và phát triển các sản phẩm mới.
Thiết kế sản phẩm thông minh: Các sản phẩm điện tử thông minh, có khả năng kết nối và tương thích với nhiều thiết bị khác nhau, ngày càng được ưa chuộng tại thị trường châu Âu. Do đó, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc phát triển các sản phẩm có tích hợp công nghệ tiên tiến, dễ dàng sử dụng và thân thiện với người tiêu dùng.
Tiết kiệm năng lượng: Các sản phẩm điện tử cần được thiết kế để tiết kiệm năng lượng tối đa. EU có nhiều quy định nghiêm ngặt về tiêu thụ năng lượng đối với các thiết bị điện tử, do đó các doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao hơn, từ đó giúp sản phẩm dễ dàng được chấp nhận tại thị trường này.
Đổi mới trong quy trình sản xuất: Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến trong sản xuất không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để cải tiến các quy trình sản xuất, từ đó tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí.
3. Một số giải pháp phát triển công nghiệp điện tử ở Việt Nam trong việc thực thi EVFTA
3.1. Đối với cơ quan quản lý
- Hình thành các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D), không chỉ cho phần cứng mà cả phần mềm. Chính sách hỗ trợ R&D có thể được thực hiện thông qua phát triển nghiên cứu có trọng tâm cho phần mềm, hỗ trợ nghiên cứu hợp tác chung của các công ty, giữa các tập đoàn lớn, cũng như các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Nghiên cứu xác định rõ chiến lược phát triển của ngành; trong đó, chú trọng tới việc xác định sản phẩm cốt lõi, có sức đột phá để thúc đẩy ngành Điện tử phát triển nhanh và hiệu quả hơn. Xây dựng chính sách thúc đẩy chuyển giao công nghệ, đẩy nhanh ứng dụng công nghệ cao, ngành công nghiệp điện tử trên cơ sở liên kết giữa nhà nước - doanh nghiệp - cơ sở đào tạo, khuyến khích thông qua hình thức hợp tác công - tư.
- Tập trung hỗ trợ một số doanh nghiệp triển vọng của Việt Nam trong lĩnh vực điện tử nhằm tạo cơ hội cho các doanh nghiệp này phát triển, đóng vai trò dẫn dắt thị trường điện tử trong nước, đặc biệt là các sản phẩm điện-điện tử gia dụng.
- Chuyển đổi từ sản xuất lắp ráp đơn giản sang một nền sản xuất chế tạo có giá trị gia tăng cao hơn, với trọng tâm là các thiết bị và linh kiện chính, trước mắt, cần cải thiện năng suất lao động thông qua đổi mới sáng tạo về kỹ thuật.
- Tạo ra các hệ sinh thái, mạng lưới sáng tạo thông qua giáo dục, đào tạo về phần mềm, kích hoạt mạng lưới, mở rộng các diễn đàn chuyên môn... Chính phủ sẽ đóng vai trò quan trọng để thúc đẩy, tạo ra các sáng kiến, cung cấp công nghệ và quản lý với những hỗ trợ từ các trường đại học hoặc các chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành.
- Cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại để xuất khẩu thành phẩm sang các thị trường tiềm năng đang có xu hướng tăng nhập khẩu sản phẩm điện tử của Việt Nam và/hoặc tiếp tục giảm thuế cho Việt Nam trong Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), như: Úc, New Zealand và một số nước ASEAN
3.2. Đối với các doanh nghiệp
- Có chiến lược dài hơi trong đầu tư nguồn lực để cải thiện năng lực, khoa học - công nghệ và muốn sở hữu một ngành Điện tử có giá trị gia tăng cao. Cần thúc đẩy các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như màn hình, chất bán dẫn và linh kiện điện tử, từ đó góp phần tạo ra nhiều việc làm có giá trị gia tăng cao và tăng trưởng kinh tế.
- Chú trọng phát triển các sản phẩm cốt lõi, có sức đột phá để thúc đẩy ngành điện tử phát triển nhanh và hiệu quả hơn. Mỗi DN tự xác định cho mình những phân khúc sản phẩm và khách hàng phù hợp; đồng thời, cần tính đến khả năng đón đầu xu hướng tiêu dùng và phát triển công nghệ chung của thế giới. Trên cơ sở đó, giúp DN nội tập trung các nguồn lực để phát triển sản phẩm có năng lực cạnh tranh tốt.
- Chú trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cũng như nguồn vốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất ngành điện tử, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử
Kết luận
Đổi mới sáng tạo trong chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt giúp ngành điện tử Việt Nam tận dụng các cơ hội từ EVFTA và phát triển bền vững trên thị trường quốc tế. Việc ứng dụng công nghệ số, phát triển sản phẩm bền vững và tối ưu hóa quy trình quản lý sẽ giúp các doanh nghiệp điện tử không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU. Ngành điện tử Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để tận dụng tối đa các lợi thế mà EVFTA mang lại. Việc đổi mới sáng tạo không chỉ là chìa khóa giúp doanh nghiệp tăng trưởng xuất khẩu mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của toàn ngành trong dài hạn
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tạp chí Tài chính (2021). Ứng dụng công nghệ blockchain, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng nông sản tại Việt Nam. Truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/ung-dung-cong-nghe-blockchain-nang-cao-hieu-qua-chuoi-cung-ung-nong-san-tai-viet-nam.html
2. Tạp chí Cộng sản (2023). Phát triển chuỗi cung ứng bền vững trong bối cảnh mới. Truy cập từ https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/828149/phat-trien-chuoi-cung-ung-ben-vung-trong-boi-canh-moi.aspx
3. Tạp chí kinh tế và dự báo (2024). Chuỗi cung ứng ngành điện tử và khả năng tham gia của các doanh nghiệp Việt Nam. Truy cập từ https://kinhtevadubao.vn/chuoi-cung-ung-nganh-dien-tu-va-kha-nang-tham-gia-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-28331.html
4. Tạp chí tài chính (2021). Xây dựng công nghiệp điện tử Việt Nam có giá trị gia tăng cao trong bối cảnh mới. Truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/xay-dung-cong-nghiep-dien-tu-viet-nam-co-gia-tri-gia-tang-cao-trong-boi-canh-moi.html
5. Bộ Công thương Việt Nam (2024). Các cam kết từ EVFTA : Động lực đẩy nhanh chuyển đổi số cho Việt Nam. Truy cập từ https://moit.gov.vn/khoa-hoc-va-cong-nghe/cac-cam-ket-tu-evfta-dong-luc-day-nhanh-chuyen-doi-so-cho-viet-nam.html