TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác cam kết về thương mại và phát triển bền vững trong...
12/12/2024

Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong việc thực thi EVFTA

Tạ Đức Tuân

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh Châu Âu - Việt Nam (EVFTA) mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, bao gồm mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU với ưu đãi thuế quan, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và cải thiện môi trường kinh doanh. Các ngành như nông sản, thủy sản, dệt may, da giày và gỗ sẽ hưởng lợi lớn. Ngoài ra, hiệp định cũng thúc đẩy cải cách thể chế, phát triển bền vững và hội nhập kinh tế sâu rộng. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức như rào cản kỹ thuật khắt khe từ EU, cạnh tranh gay gắt với hàng nhập khẩu từ các nước vào EU, áp lực cải cách chính sách, tuân thủ tiêu chuẩn lao động và nguy cơ phụ thuộc vào một thị trường. Để tận dụng lợi thế từ EVFTA, Việt Nam cần nâng cao năng lực doanh nghiệp, cải thiện chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường Liên minh Châu Âu (EU).

Từ khóa: EVFTA, cơ hội, thách thức, Việt Nam, EU

 

1. Cơ hội cho Việt Nam khi thực hiện EVFTA

- Thị trường xuất khẩu rộng lớn với ưu đãi thuế quan

Một trong những lợi ích lớn nhất của EVFTA là việc giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU. Khoảng 99% dòng thuế sẽ được loại bỏ theo lộ trình, giúp hàng hóa Việt Nam có giá cạnh tranh hơn tại thị trường châu Âu.

EU là một thị trường rộng lớn với hơn 450 triệu dân và GDP khoảng 16,6 nghìn tỷ USD. Việc tiếp cận thị trường này với thuế suất ưu đãi sẽ giúp hàng hóa Việt Nam mở rộng thị phần. Đặc biệt, các mặt hàng nông sản (cà phê, hạt điều, hồ tiêu, gạo, rau quả), thủy sản, dệt may, da giày, đồ gỗ sẽ được hưởng lợi lớn. Ngoài ra, Việt Nam cũng có lợi thế cạnh tranh so với một số nước không có FTA với EU, chẳng hạn như Trung Quốc, Thái Lan hay Indonesia. Điều này giúp hàng Việt có lợi thế hơn về giá cả khi xuất khẩu sang thị trường này.

- Tăng thu hút đầu tư nước ngoài (FDI)

Hiệp định EVFTA không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn làm tăng sự hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ EU. Các doanh nghiệp EU có thể tận dụng EVFTA để đầu tư vào Việt Nam, từ đó tiếp cận các thị trường mà Việt Nam đã ký kết các FTA.

Các lĩnh vực như công nghệ cao, sản xuất chế biến, năng lượng sạch, tài chính - ngân hàng, dịch vụ logistics sẽ là những ngành hưởng lợi nhiều từ dòng vốn FDI từ EU. Ngoài ra, với việc EVFTA đi kèm Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (EVIPA), môi trường đầu tư của Việt Nam được kỳ vọng sẽ cải thiện, tạo ra niềm tin cho các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư lâu dài.

- Cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao tiêu chuẩn

EU có những tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và quyền lao động. Để đáp ứng các yêu cầu này, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, áp dụng công nghệ tiên tiến và cải tiến quy trình quản lý. Việc này giúp doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, góp phần nâng cao uy tín thương hiệu hàng Việt Nam trên toàn cầu. Hàng hóa khi đã đủ điều kiện để xâm nhập thị trường EU, doanh nghiệp Việt Nam sẽ dễ dàng mở rộng sang các thị trường khác như Mỹ, Nhật Bản, Canada.

- Cải thiện môi trường kinh doanh và thể chế kinh tế

EVFTA không chỉ là hiệp định thương mại đơn thuần mà còn yêu cầu Việt Nam phải cải thiện thể chế kinh tế, minh bạch hóa môi trường kinh doanh, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và nâng cao năng lực quản lý nhà nước.

Các cải cách về chính sách pháp luật giúp Việt Nam tiệm cận hơn với các chuẩn mực quốc tế, tạo môi trường thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong và ngoài nước hoạt động.

- Thúc đẩy phát triển bền vững

EVFTA có những cam kết về bảo vệ môi trường, phát triển xanh, lao động bền vững và bảo vệ quyền con người. Việc thực hiện các cam kết này không chỉ giúp Việt Nam phát triển kinh tế mà còn cải thiện chất lượng sống cho người dân.

2. Thách thức cho Việt Nam khi thực thi EVFTA

- Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn cao từ EU

Dù được hưởng ưu đãi thuế quan, hàng hóa Việt Nam vẫn phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, an toàn thực phẩm, môi trường và lao động của EU. Để được hưởng thuế suất ưu đãi, sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng yêu cầu về quy tắc xuất xứ. Nếu nguyên liệu đầu vào nhập khẩu từ các nước không thuộc EVFTA, sản phẩm sẽ không được hưởng thuế ưu đãi. EU có các quy định rất nghiêm ngặt về dư lượng hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản, thủy sản. Do đó, nếu không kiểm soát tốt quy trình sản xuất, hàng hóa có thể bị từ chối nhập khẩu. Bên cạnh đó, các ngành như thủy sản, dệt may, gỗ, nông sản phải đáp ứng các chứng nhận về phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội và môi trường. Doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng những yêu cầu này.

- Cạnh tranh gay gắt với hàng nhập khẩu từ EU

EVFTA không chỉ giúp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa mà còn mở cửa thị trường trong nước cho hàng hóa EU. Hàng hóa, dịch vụ từ EU có chất lượng cao, thương hiệu mạnh, có thể cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm nội địa. Các ngành như dược phẩm, ô tô, máy móc, thực phẩm chế biến, sữa và rượu vang có thể chịu áp lực cạnh tranh lớn từ hàng nhập khẩu EU. Để tồn tại, doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ để không bị lép vế ngay trên sân nhà.

- Thách thức về lao động và quyền lợi người lao động

EVFTA có cam kết về quyền lao động theo các tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm quyền thành lập công đoàn độc lập, quyền thương lượng tập thể và bảo vệ người lao động. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải thay đổi một số quy định về lao động, đồng thời doanh nghiệp cũng phải tuân thủ các tiêu chuẩn mới. Các doanh nghiệp có môi trường làm việc kém hoặc chưa tuân thủ đầy đủ quyền lao động có thể bị cấm xuất khẩu sang EU.

- Áp lực cải cách thể chế và chính sách

Việc thực hiện EVFTA đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh, hoàn thiện hệ thống pháp luật để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phù hợp với các cam kết quốc tế.

Cải cách hành chính: Cần đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu, giảm bớt các rào cản không cần thiết. Chống tham nhũng và nâng cao tính minh bạch: EU yêu cầu các đối tác thương mại phải có chính sách chống tham nhũng hiệu quả. Do đó, Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách hành chính và pháp luật để đáp ứng yêu cầu này.

- Rủi ro về phụ thuộc vào một thị trường

Dù EU là một thị trường quan trọng, nhưng nếu quá tập trung vào xuất khẩu sang EU, Việt Nam có thể gặp rủi ro khi thị trường này biến động. Sự thay đổi chính sách thương mại, bảo hộ mậu dịch hay suy thoái kinh tế ở EU có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam.

Do đó, bên cạnh EVFTA, Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá mức vào một khu vực.

3. Một số giải pháp nhằm tận dụng cơ hội từ EVFTA

Để tận dụng các cơ hội và hạn chế các thách thức trong việc thực thi EVFTA để nâng cao thương mại cho Việt Nam và phát triển một cách bền vững, thì các giải pháp có thể như sau:

- Đẩy mạnh đào tạo và nâng cao năng lực cho doanh nghiệp và người lao động:

Tổ chức các chương trình đào tạo về quản lý bền vững, áp dụng công nghệ xanh và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế cho doanh nghiệp và người lao động. Cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho người lao động nông thôn để họ có thể chuyển dịch sang các ngành công nghiệp, dịch vụ có giá trị gia tăng cao.

- Tăng cường hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ:

Thúc đẩy hợp tác trong nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và chia sẻ kinh nghiệm về phát triển bền vững từ các đối tác quốc tế. Đẩy mạnh việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, xây dựng liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, hợp tác xã và các tổ chức chứng nhận quốc tế.

- Đẩy mạnh việc phát triển thương hiệu và tăng cường truyền thông về sản phẩm bền vững:

Phát triển và quảng bá thương hiệu "sản phẩm bền vững Việt Nam" trên thị trường EU, nhấn mạnh về chất lượng, an toàn và trách nhiệm môi trường. Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, chứng nhận hữu cơ và các nhãn sinh thái để nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm trên thị trường.

4. Kết luận

EVFTA mở ra nhiều cơ hội lớn cho Việt Nam về xuất khẩu, đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích, Việt Nam cần vượt qua những thách thức về tiêu chuẩn chất lượng, cạnh tranh thị trường, cải cách thể chế và nâng cao năng lực doanh nghiệp. Nếu làm tốt, EVFTA sẽ trở thành động lực quan trọng để Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong những năm tới.

 

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Công Thương Việt Nam (2023), Hiệp định EVFTA và tác động đối với nền kinh tế Việt Nam, truy cập từ: https://moit.gov.vn

  2. Ủy ban Châu Âu (2023), Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và EU (EVFTA) – Văn bản đầy đủ, truy cập từ: https://trade.ec.europa.eu

  3. Quốc hội Việt Nam (2020), Nghị quyết số 102/2020/QH14 về việc phê chuẩn EVFTA, truy cập từ: https://chinhphu.vn

  4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam (2023), Báo cáo đánh giá tác động của EVFTA đến nền kinh tế Việt Nam, truy cập từ: https://mpi.gov.vn

  5. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI (2023), Cơ hội và thách thức của doanh nghiệp Việt Nam trong thực thi EVFTA, truy cập từ: https://vcci.com.vn

  6. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương - CIEM (2023), EVFTA và những cải cách chính sách cần thiết tại Việt Nam, truy cập từ: https://ciem.org.vn

  7. Viện Kinh tế Việt Nam - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam (2023), Tác động của EVFTA đối với ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến Việt Nam, truy cập từ: https://vass.gov.vn

  8. Tổ chức Thương mại Thế giới - WTO (2023), Phân tích tác động của EVFTA đến các nước đang phát triển, truy cập từ: https://wto.org

  9. OECD (2023), Tác động của các FTA đến nền kinh tế mới nổi: Trường hợp của Việt Nam, truy cập từ: https://oecd.org

  10. EuroCham Việt Nam (2023), Cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp châu Âu và Việt Nam từ EVFTA, truy cập từ: https://eurochamvn.org

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO