TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác cam kết về thương mại và phát triển bền vững trong...
23/12/2024

Giải pháp phát triển bền vững chuỗi cung ứng ngành gỗ Việt Nam trong bối cảnh thực thi EVFTA

Tạ Đức Tuân

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh Châu Âu -Việt Nam (EVFTA) mở ra cơ hội lớn cho ngành gỗ Việt Nam khi thuế nhập khẩu nhiều mặt hàng gỗ được giảm mạnh, giúp tăng khả năng cạnh tranh tại thị trường EU. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, ngành gỗ cần phát triển chuỗi cung ứng bền vững theo các tiêu chuẩn quốc tế.

Giải pháp trọng tâm bao gồm: Đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu gỗ, ưu tiên gỗ có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council) hoặc PEFC (The Programme for the Endorsement of Forest Certification); Ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng, cải thiện truy xuất nguồn gốc; Tăng cường chế biến sâu, nâng cao giá trị sản phẩm thay vì xuất khẩu thô; Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và lao động theo yêu cầu của EU; Phát triển thương hiệu gỗ Việt Nam và mở rộng kênh phân phối bền vững. Việc thực hiện các giải pháp này giúp ngành gỗ Việt Nam phát triển ổn định, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị xuất khẩu trong dài hạn.

Từ khóa: EVFTA, EU, gỗ, bền vững, giải pháp, thị trường, xuất khẩu.

 

1. Giải pháp đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu gỗ, chứng nhận FSC hoặc PEFC

Việt Nam hiện nay vẫn phụ thuộc vào nguồn gỗ nhập khẩu, trong đó có một phần gỗ chưa đạt chứng nhận bền vững. Để đảm bảo nguồn gỗ hợp pháp và chủ động hơn trong chuỗi cung ứng, cần thực hiện được một số giải pháp như sau:

(1) Mở rộng diện tích rừng trồng có chứng nhận FSC, PEFC. Để thực hiện tốt việc này, chính phủ và doanh nghiệp cần hỗ trợ nông dân, hộ trồng rừng áp dụng các tiêu chuẩn bền vững, đảm bảo nguyên liệu có thể truy xuất nguồn gốc rõ ràng;

(2) Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho các hộ trồng rừng. Nhà nước và các tổ chức tài chính nên có chính sách ưu đãi, cung cấp vốn vay lãi suất thấp giúp các hộ trồng rừng có thể đạt chứng nhận quốc tế;

(3) Liên kết giữa doanh nghiệp chế biến gỗ và hộ trồng rừng. Cần thiết lập các hợp tác xã hoặc mô hình hợp tác bền vững giúp doanh nghiệp có nguồn cung ổn định, giảm lệ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu;

(4) Kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu gỗ nhập khẩu. Hiện nay, một phần lớn gỗ nguyên liệu của Việt Nam vẫn nhập khẩu từ các nước khác. Để đảm bảo tính hợp pháp và đáp ứng quy định của EU, các doanh nghiệp nên nhập khẩu gỗ từ các nước có hệ thống quản lý lâm sản bền vững như Mỹ, EU, Nhật Bản, New Zealand và các nước có thỏa thuận FLEGT với EU. Bên cạnh đó, cần tăng cường kiểm tra, giám sát nguồn gỗ nhập khẩu, yêu cầu đầy đủ chứng từ về xuất xứ, chứng nhận FSC hoặc PEFC, đảm bảo không có nguồn gốc từ khai thác rừng trái phép, Áp dụng hệ thống giám sát thương mại điện tử để quản lý nhập khẩu nguyên liệu gỗ minh bạch, dễ dàng truy xuất nguồn gốc;

(5) Ứng dụng công nghệ vào truy xuất nguồn gốc nguyên liệu gỗ. EU yêu cầu sản phẩm gỗ nhập khẩu phải có hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo hợp pháp cần Sử dụng công nghệ Blockchain, mã QR, RFID (Radio Frequency Identification) để giám sát toàn bộ quá trình từ trồng rừng, khai thác, chế biến đến xuất khẩu, Thiết lập hệ thống hồ sơ điện tử về nguồn gốc gỗ, cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, giúp minh bạch hóa chuỗi cung ứng và Tích hợp dữ liệu truy xuất nguồn gốc vào hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP) để kiểm soát và lưu trữ thông tin hiệu quả;

(6) Hợp tác với các tổ chức quốc tế để đạt chứng nhận FSC, PEFC. Để mở rộng thị trường EU, các doanh nghiệp cần hướng tới đạt các chứng nhận quốc tế như FSC, PEFC, hoặc FLEGT (Forest Law Enforcement, Governance and Trade). Đề thực hiện tốt việc này, các chủ thể cần thực hiện: Kết nối với các tổ chức cấp chứng nhận quốc tế để hướng dẫn quy trình, hỗ trợ doanh nghiệp và hộ trồng rừng trong việc đạt chứng nhận, Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và người dân về tầm quan trọng của chứng nhận FSC, PEFC để cải thiện chất lượng nguyên liệu gỗ và xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và hộ trồng rừng khi đăng ký chứng nhận bền vững, giảm bớt gánh nặng chi phí;

(7) Xây dựng chính sách quản lý bền vững từ Nhà nước, nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ ngành gỗ đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp sau: Ban hành quy định rõ ràng về khai thác, nhập khẩu và sử dụng gỗ hợp pháp, phù hợp với tiêu chuẩn của EU; Tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm vi phạm liên quan đến khai thác và nhập khẩu gỗ trái phép để nâng cao uy tín ngành gỗ Việt Nam; Phát triển chiến lược dài hạn về rừng trồng FSC, kết nối với thị trường quốc tế để đảm bảo ngành gỗ Việt có thể phát triển bền vững.

2. Giải pháp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng, truy xuất nguồn gốc

Doanh nghiệp Việt cần ứng dụng công nghệ số, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tăng tính minh bạch trong toàn bộ quá trình từ trồng rừng, khai thác, chế biến, vận chuyển đến xuất khẩu, cụ thể:

(1) Ứng dụng công nghệ Blockchain và mã QR.

Công nghệ Blockchain giúp tạo hệ thống dữ liệu phi tập trung, minh bạch và không thể giả mạo, giúp kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng gỗ. Khi áp dụng, mỗi khúc gỗ, sản phẩm gỗ đều có mã định danh duy nhất, ghi lại đầy đủ thông tin từ nguồn gốc khai thác, quá trình vận chuyển, chế biến đến phân phối. Điều này giúp doanh nghiệp EU dễ dàng kiểm tra tính hợp pháp của sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng xuất khẩu.

(2) Mã QR (Quick Response Code)

Gắn mã QR trên từng lô hàng giúp truy xuất thông tin nhanh chóng, hỗ trợ nhà nhập khẩu EU kiểm tra dữ liệu về nguồn gốc gỗ, loại gỗ, tiêu chuẩn môi trường và chứng nhận hợp pháp.

(3) Ứng dụng IoT và RFID trong theo dõi chuỗi cung ứng

Công nghệ IoT (Internet of Things) giúp tích hợp cảm biến thông minh vào các công đoạn vận chuyển và chế biến, giúp theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, điều kiện bảo quản của sản phẩm gỗ theo thời gian thực, giảm thiểu hư hỏng và đảm bảo chất lượng khi xuất khẩu.

Công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) hỗ trợ quản lý kho bãi, kiểm soát vận chuyển và giám sát hàng hóa một cách tự động, giúp giảm sai sót trong khâu hậu cần, đồng thời đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu của EU.

(4 ) Xây dựng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng số hóa

Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, theo dõi dữ liệu theo thời gian thực, kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

ERP (Enterprise Resource Planning) hỗ trợ đồng bộ dữ liệu giữa các khâu trong chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

3. Giải pháp nhằm tăng cường chế biến sâu, nâng cao giá trị sản phẩm thay vì xuất khẩu thô.

Việc tăng cường chế biến sâu và nâng cao giá trị sản phẩm là hướng đi tất yếu giúp ngành gỗ Việt Nam tận dụng cơ hội từ EVFTA, mở rộng xuất khẩu vào EU và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hiện nay, phần lớn sản phẩm gỗ Việt Nam vẫn xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô hoặc sơ chế như gỗ xẻ, gỗ ghép, ván ép, khiến giá trị gia tăng chưa cao. Trong khi đó, EU có nhu cầu lớn đối với các sản phẩm gỗ chế biến sâu, đặc biệt là đồ nội thất, gỗ trang trí, sàn gỗ và sản phẩm gỗ công nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu này, ngành gỗ Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp sau:

(1) Doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ tiên tiến như máy CNC, sơn tĩnh điện, ép gỗ công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm hao hụt nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.

(2) Đổi mới thiết kế sản phẩm, cập nhật xu hướng nội thất châu Âu, phát triển các dòng sản phẩm hiện đại, thân thiện với môi trường để đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng EU.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tận dụng kênh thương mại điện tử như Amazon, Alibaba, Wayfair để mở rộng thị phần. Nếu tập trung vào chế biến sâu, ngành gỗ Việt Nam không chỉ gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững tại thị trường EU.

4. Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và lao động theo yêu cầu của EU

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và lao động là yêu cầu bắt buộc đối với ngành gỗ Việt Nam khi xuất khẩu vào EU theo EVFTA. EU có những quy định nghiêm ngặt về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và quyền lợi lao động, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải thay đổi mô hình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Về môi trường, doanh nghiệp cần áp dụng quy trình sản xuất xanh, sử dụng nguyên liệu gỗ hợp pháp có chứng nhận FSC, PEFC, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng tái tạo. Các nhà máy chế biến gỗ cần đầu tư công nghệ xử lý khí thải, nước thải để hạn chế ô nhiễm, đồng thời áp dụng công nghệ tái chế gỗ thừa, góp phần giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, sử dụng bao bì thân thiện với môi trường cũng là một lợi thế khi xuất khẩu vào EU.

Về lao động, EU yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm không sử dụng lao động trẻ em, lao động cưỡng bức, đảm bảo an toàn lao động và quyền lợi cho người lao động. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo mức lương công bằng và chế độ bảo hiểm đầy đủ.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và lao động không chỉ giúp ngành gỗ Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường EU mà còn góp phần nâng cao uy tín, phát triển bền vững và gia tăng giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.

5. Phát triển thương hiệu gỗ Việt và mở rộng kênh phân phối bền vững

Việc phát triển thương hiệu gỗ Việt Nam và mở rộng kênh phân phối bền vững là yếu tố quan trọng giúp ngành gỗ Việt Nam nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị phần tại EU trong bối cảnh thực thi EVFTA. Hiện nay, phần lớn sản phẩm gỗ Việt Nam vẫn xuất khẩu dưới hình thức OEM (gia công cho thương hiệu nước ngoài), làm giảm giá trị thương hiệu và lợi nhuận. Để nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu riêng (OBM - Original Brand Manufacturer), phát triển sản phẩm theo xu hướng tiêu dùng xanh, bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của EU.

Về chiến lược thương hiệu, doanh nghiệp cần đăng ký bảo hộ thương hiệu tại EU, xây dựng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao với chứng nhận quốc tế như FSC, PEFC, Fair Trade. Đồng thời, cần tham gia các triển lãm nội thất lớn tại châu Âu như Maison & Objet (Pháp), IMM Cologne (Đức) để quảng bá sản phẩm.

Về kênh phân phối, doanh nghiệp cần mở rộng xuất khẩu qua các nền tảng thương mại điện tử như Amazon, Alibaba, Wayfair, giúp tiếp cận khách hàng trực tiếp, giảm phụ thuộc vào các nhà phân phối trung gian. Ngoài ra, hợp tác với chuỗi bán lẻ nội thất lớn tại EU như IKEA, Leroy Merlin, Homebase sẽ giúp thương hiệu gỗ Việt có chỗ đứng vững chắc trên thị trường quốc tế.

Việc phát triển thương hiệu mạnh kết hợp với kênh phân phối bền vững sẽ giúp nâng cao giá trị xuất khẩu, gia tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần tại châu Âu.

Kết luận

Đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu gỗ không chỉ là yêu cầu bắt buộc để xuất khẩu vào EU trong bối cảnh thực thi EVFTA, mà còn là chiến lược dài hạn giúp ngành gỗ Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao giá trị thương hiệu. Việc ưu tiên sử dụng gỗ có chứng nhận FSC, PEFC, kiểm soát nguồn gỗ nhập khẩu và áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc sẽ giúp ngành gỗ Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững trong dài hạn.

 

Tài liệu tham khảo

1. Vụ Chính sách Thương mại Đa Biên, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU truy cập tại: https://vntr.moit.gov.vn/vi/fta/31/1?fta_d=78

2. Vũ Thành (2022), Tạo chuỗi cung ứng nguyên liệu gỗ bền vững, truy cập tại: https://nhandan.vn/tao-chuoi-cung-ung-nguyen-lieu-go-ben-vung-post715689.html

3. Bích Hồng (2019), EVFTA là cơ hội giúp ngành chế biến gỗ phát triển bền vững, truy cập tại: https://www.vietnamplus.vn/evfta-la-co-hoi-giup-nganh-che-bien-go-phat-trien-ben-vung-post580171.vnp

4. Lê Phương (2023), Hiệp định EVFTA với ngành gỗ Việt Nam, truy cập tại: https://thanhtra.com.vn/dau-tu-72A9E3223/hiep-dinh-evfta-voi-nganh-go-viet-nam-16EDF526.html

5. Vinacontrol CE, Xuất khẩu gỗ vào EU - Các quy định cần hiểu rõ, truy cập tại: https://vnce.vn/xuat-khau-go-vao-eu-cac-quy-dinh-va-nhung-dieu-can-quan-tam

6. Phan Anh (2024), Xuất khẩu gỗ tiến gần mục tiêu 15,2 tỷ USD năm 2024, truy cập tại: https://laodong.vn/kinh-doanh/xuat-khau-go-tien-gan-muc-tieu-152-ti-usd-nam-2024-1430562.ldo

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO