TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác vấn đề chung thực thi hiệp định CPTPP
05/12/2024

Tạo thuận lợi thương mại nhằm thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường các quốc gia trong CPTPP

Nguyễn Văn Hiến

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tạo ra cơ hội quan trọng để Việt Nam mở rộng xuất khẩu sang các thị trường thành viên. Để tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định này, tạo thuận lợi thương mại đóng vai trò then chốt trong việc giảm chi phí, cải thiện hiệu quả, và thúc đẩy năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các cam kết tạo thuận lợi thương mại trong CPTPP, đánh giá hiệu quả xuất khẩu hiện tại của Việt Nam sang các nước thành viên CPTPP, và phân tích thực trạng các biện pháp tạo thuận lợi thương mại tại Việt Nam. Thông qua việc rút ra bài học từ ba quốc gia thành công trong lĩnh vực này, nghiên cứu xác định những khoảng trống và cơ hội trong cách tiếp cận của Việt Nam. Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tăng cường tạo thuận lợi thương mại, như áp dụng công nghệ tiên tiến, đơn giản hóa thủ tục, và thúc đẩy hợp tác công-tư. Các biện pháp này hướng đến việc điều chỉnh khuôn khổ tạo thuận lợi thương mại của Việt Nam phù hợp với các thông lệ tốt nhất toàn cầu, từ đó giúp tăng cường tham gia vào các thị trường CPTPP và thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu bền vững.

Từ khóa: CPTPP, cải cách hải quan, cơ chế một cửa, hợp tác quốc tế, hệ thống hải quan thông minh, tạo thuận lợi thương mại, xuất khẩu.

 

1. Tổng quan về những cam kết về tạo thuận lợi thương mại trong Hiệp định CPTPP

Các cam kết về hải quan và tạo thuận lợi thương mại trong Chương 5 của Hiệp định CPTPP được thiết kế nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quản lý hải quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Những cam kết này nhấn mạnh yêu cầu thực hiện các thủ tục hải quan một cách nhất quán, minh bạch và dễ dự đoán, qua đó giảm thiểu chi phí và thời gian xử lý cho doanh nghiệp. Đặc biệt, CPTPP quy định rằng thời gian thông quan hàng hóa, trong điều kiện thông thường, không được kéo dài quá 48 giờ kể từ khi hàng hóa đến và hoàn tất thủ tục, bảo đảm tốc độ xử lý nhanh chóng trong bối cảnh thương mại hiện đại.

Một yếu tố nổi bật trong chương này là cơ chế xác định trước, cho phép các doanh nghiệp yêu cầu xác định trước các thông tin quan trọng như mã số thuế, trị giá hải quan, hoặc xuất xứ hàng hóa trước khi nhập khẩu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp dự báo được chi phí và nghĩa vụ thuế, mà còn tăng cường tính minh bạch và sự chắc chắn trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Các quyết định xác định trước phải có hiệu lực ít nhất ba năm, trừ khi có thay đổi về pháp luật hoặc các tình huống thực tế liên quan. Ngoài ra, cơ chế này đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp thông qua việc cung cấp các thủ tục khiếu nại đối với các quyết định hành chính liên quan.

Về quản lý rủi ro, CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng hệ thống phân tích và đánh giá rủi ro để tập trung kiểm tra hàng hóa có nguy cơ cao, đồng thời đơn giản hóa thủ tục đối với hàng hóa rủi ro thấp. Các hệ thống này cần được cập nhật định kỳ nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý. Bên cạnh đó, việc tự động hóa thủ tục hải quan được coi là yếu tố bắt buộc, khuyến khích sử dụng công nghệ thông tin và các tiêu chuẩn quốc tế như Mô hình Dữ liệu của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO). Điều này giúp cải thiện độ chính xác trong xử lý, giảm thiểu thời gian và chi phí phát sinh cho doanh nghiệp. CPTPP cũng yêu cầu các quốc gia thành viên thiết lập cơ chế nộp và xử lý hồ sơ điện tử tại một điểm duy nhất, đơn giản hóa quy trình xuất nhập khẩu.

Đối với hàng chuyển phát nhanh, CPTPP đưa ra các quy định chi tiết nhằm đảm bảo hàng hóa được giải phóng nhanh chóng, trong vòng 6 giờ sau khi hoàn tất thủ tục cần thiết. Quy định này cũng khuyến khích áp dụng ngưỡng miễn thuế đối với hàng hóa có giá trị thấp, giảm gánh nặng chi phí hành chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đây là một trong những biện pháp cụ thể giúp nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả trong thủ tục hải quan.

Chương 5 còn đặc biệt chú trọng vào minh bạch hóa và bảo mật thông tin. Các quốc gia thành viên được yêu cầu công bố đầy đủ luật, quy định, và thủ tục hải quan trên các nền tảng trực tuyến, với ưu tiên sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh nếu có thể. Đồng thời, các biện pháp bảo mật thông tin được áp dụng để đảm bảo rằng dữ liệu doanh nghiệp chỉ được sử dụng đúng mục đích và không bị lạm dụng, góp phần xây dựng niềm tin giữa cơ quan hải quan và cộng đồng doanh nghiệp.

Về xử phạt, CPTPP quy định rằng các hình phạt hải quan phải tương xứng với mức độ vi phạm, công bằng và minh bạch. Các hình phạt chỉ áp dụng đối với cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm pháp lý và không được sử dụng như công cụ để tạo lợi ích cá nhân cho cán bộ hải quan. Đặc biệt, các doanh nghiệp tự nguyện khai báo vi phạm trước khi bị phát hiện có thể được xem xét giảm nhẹ hình phạt. Quy định này không chỉ khuyến khích tuân thủ tự nguyện mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi.

2. Thực trạng xuất khẩu hang hóa của Việt Nam sang các nước CPTPP

Hiệp định CPTPP đã tạo động lực lớn cho thương mại của Việt Nam với các thị trường thành viên. Trong giai đoạn 2019 - 2023, kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và các nước CPTPP có sự tăng trưởng đáng kể, đặc biệt là khu vực châu Mỹ. Kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước CPTPP khu vực châu Mỹ (Canada, Mexico, Chile, và Peru) đã tăng từ 8,7 tỷ USD năm 2018 lên 13,6 tỷ USD năm 2023, ghi nhận mức tăng trưởng 56,3%. Trong đó, xuất khẩu tăng gần gấp đôi từ 6,3 tỷ USD lên 11,7 tỷ USD, giúp Việt Nam đạt mức xuất siêu cao, từ 3,9 tỷ USD lên 11,01 tỷ USD trong cùng kỳ[1].

Giai đoạn 2019 - 2020: Bước khởi sắc

Năm 2019: Kim ngạch xuất khẩu sang các nước CPTPP đạt 39,53 tỷ USD, tăng 7,2% so với năm 2018. Các thị trường mới như Canada (tăng 19,8%), Mexico (tăng 26,3%), và Peru (tăng 36,4%) ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng. Các sản phẩm xuất khẩu chính: điện thoại, máy tính, dệt may, giày dép, và thủy sản. Năm 2020, trong bối cảnh đại dịch COVID-19, xuất khẩu sang các nước CPTPP vẫn tăng 10,6% so với năm 2019, đạt 8,8 tỷ USD tại khu vực châu Mỹ. Điều này chứng minh hiệu quả của các ưu đãi thuế quan từ CPTPP[2].

Giai đoạn 2021 - 2022: Phục hồi mạnh mẽ

Năm 2021: Kim ngạch thương mại với các nước CPTPP khu vực châu Mỹ tăng 31,2% so với năm 2020, đạt 13,7 tỷ USD. Xuất khẩu đạt 12,05 tỷ USD, tăng 36,3%, với các mặt hàng chủ lực là điện thoại, dệt may, giày dép, và máy móc. Canada: Xuất khẩu đạt 5,27 tỷ USD (tăng 20,8%). Mexico: Xuất khẩu đạt 4,57 tỷ USD (tăng 44,5%).[3]

Năm 2022: Xuất khẩu sang CPTPP đạt 15,2 tỷ USD, tăng 11% so với năm 2021[4]. Các mặt hàng như dệt may, giày dép, và máy móc ghi nhận mức tăng trưởng cao, đặc biệt tại Canada và Mexico.

Năm 2023: Giảm tốc tăng trưởng

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước CPTPP giảm 11% so với năm 2022, đạt 13,6 tỷ USD. Xuất khẩu giảm gần 11%, trong khi nhập khẩu giảm tương ứng[5]. Nguyên nhân của việc giảm tốc tăng trưởng là do suy thoái kinh tế toàn cầu và chuỗi cung ứng bị gián đoạn, ảnh hưởng lớn đến các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như thủy sản, dệt may, và giày dép.

Đánh giá theo thị trường chính

Canada là thị trường có tốc độ tăng trưởng mạnh: Từ 3,91 tỷ USD năm 2019 lên 6,3 tỷ USD năm 2022. Các mặt hàng như dệt may (tăng 40%), giày dép (tăng 64,5%) là những nhóm hàng chủ lực[6]. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường này bao gồm các quy định khắt khe về môi trường, như chiến lược loại bỏ rác thải nhựa, đang tạo áp lực lên các doanh nghiệp xuất khẩu.

Mexico là thị trường có tiềm năng lớn: Xuất khẩu đạt 4,53 tỷ USD năm 2022, với các sản phẩm nổi bật như giày dép (90,2%), điện thoại (56,48%). Tuy nhiên thị này cũng tiềm ẩn một số rủi ro. Số lượng các vụ kiện chống bán phá giá gia tăng đối với hàng xuất khẩu Việt Nam.

Nhật Bản là thị trường tương đối ổn định, tiếp tục là thị trường lớn trong khối CPTPP với kim ngạch xuất khẩu đạt 24,23 tỷ USD năm 2022. Tỷ lệ sử dụng ưu đãi C/O CPTPP trong các ngành hàng như dệt may (73,41%) và giày dép (90,37%) rất cao[7].

Australia và New Zealand có tốc độ tăng trưởng tích cực.  Xuất khẩu sang Australia tăng 26,2% năm 2022, đạt 5,6 tỷ USD[8]. New Zealand cũng ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể ở các sản phẩm như giày dép và thủy sản. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu cũng gắp nhiều khó khăn như các quy định kiểm dịch nghiêm ngặt đối với nông sản và thực phẩm.

Một số thuận lợi, khó khăn:

CPTPP mang lại nhiều thuận lợi đáng kể cho doanh nghiệp Việt Nam. Đầu tiên, các ưu đãi thuế quan giúp giảm đáng kể chi phí xuất khẩu, đặc biệt là đối với các thị trường tiềm năng như Canada, Mexico và Peru. Thứ hai, xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng phổ biến tại các nước thành viên CPTPP, tạo cơ hội lớn cho doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường. Cuối cùng, hiệp định còn hỗ trợ doanh nghiệp đa dạng hóa thị trường, giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Mỹ và EU, đồng thời mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với không ít khó khăn. Một trong những thách thức lớn là các quy tắc xuất xứ chặt chẽ, như tiêu chí “từ sợi trở đi” gây khó khăn cho ngành dệt may vốn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Bên cạnh đó, chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và lao động tăng cao, đòi hỏi sự đầu tư lớn về tài chính và kỹ thuật. Ngoài ra, các rào cản kỹ thuật từ các nước thành viên, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm và nông sản, với những quy định phức tạp, cũng khiến nhiều doanh nghiệp gặp trở ngại trong việc đáp ứng yêu cầu và thâm nhập thị trường.

3. Thực trạng công tác tạo thuận lợi thương mại ở Việt Nam

(a) Những kết quả đã đạt được

Trong những năm qua, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc tạo thuận lợi thương mại, đặc biệt thông qua việc triển khai các cơ chế và hệ thống hiện đại hóa. Việc áp dụng Cơ chế Một cửa Quốc gia và tích hợp vào Cơ chế Một cửa ASEAN đã giúp đơn giản hóa quy trình thông quan, tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, và nâng cao hiệu quả quản lý. Các hệ thống này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện thủ tục hải quan mà còn giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm chi phí và minh bạch hóa các quy trình thương mại.

Ngoài ra, Hệ thống thông quan tự động và tích hợp cảng biển Việt Nam (VNACCS/VCIS) đã hỗ trợ mạnh mẽ việc khai báo hải quan điện tử, góp phần cải thiện tốc độ thông quan hàng hóa. Những cải cách này đã củng cố năng lực của Việt Nam trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn thương mại khu vực và quốc tế, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Đặc biệt, trong bối cảnh thực hiện Hiệp định CPTPP, cơ quan hải quan đã tiên phong triển khai các cam kết liên quan đến quản lý hải quan và tạo thuận lợi thương mại. Hệ thống pháp luật về hải quan từng bước được hoàn thiện, hướng dẫn thực hiện các cam kết quốc tế và cải thiện khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp.

(b) Những khó khăn, thách thức

Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, quá trình tạo thuận lợi thương mại ở Việt Nam vẫn phải đối mặt với không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự không đồng bộ trong việc triển khai các hệ thống số hóa giữa các khu vực. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng thủ tục hành chính còn phức tạp, chồng chéo và vẫn phụ thuộc một phần vào quy trình giấy tờ truyền thống, gây ra sự dư thừa và chậm trễ trong xử lý. Bên cạnh đó, hệ thống quản lý rủi ro chưa phát triển toàn diện, dẫn đến việc kiểm tra thực tế vượt mức cần thiết - chiếm hơn 20% tổng số lô hàng - gây cản trở đáng kể cho dòng chảy thương mại.

Hạn chế về cơ sở hạ tầng, đặc biệt tại các cửa khẩu chính, cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Các cơ sở vật chất còn thiếu thốn, công nghệ kiểm tra lỗi thời không đáp ứng được nhu cầu xử lý khối lượng thương mại ngày càng tăng. Ví dụ, việc thiếu làn đường chuyên dụng cho hàng hóa cần thông quan nhanh hoặc hàng dễ hỏng thường dẫn đến tình trạng ùn tắc và chậm trễ không cần thiết.

Ngoài ra, việc nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ hải quan cũng là một thách thức quan trọng. Sự khác biệt về trình độ và chuyên môn giữa các tỉnh thành dẫn đến tình trạng thực thi các biện pháp tạo thuận lợi thương mại không đồng nhất. Doanh nghiệp thường xuyên phản ánh sự thiếu minh bạch trong quy trình hải quan, làm giảm niềm tin và tính dự đoán trong môi trường kinh doanh.

Hơn nữa, công tác tuyên truyền, phổ biến các nội dung của CPTPP, đặc biệt là các lợi ích mà hiệp định mang lại cho doanh nghiệp, vẫn còn hạn chế. Hệ thống pháp luật liên quan đến quản lý hải quan còn tồn tại nhiều bất cập, chẳng hạn như sự trùng lặp và thiếu rõ ràng, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu.

Cuối cùng, sự hợp tác giữa khu vực công và tư mặc dù đã được cải thiện, nhưng vẫn chưa đạt tiềm năng tối đa. Các nền tảng đối thoại giữa chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc xác định và giải quyết các điểm nghẽn. Bên cạnh đó, các nỗ lực hiện đại hóa và áp dụng công nghệ như blockchain để minh bạch hóa chuỗi cung ứng vẫn chưa được triển khai đồng bộ, làm giảm khả năng hội nhập của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. Bài học kinh nghiệm từ một số quốc gia về công tác tạo thuận lợi thương mại

Tạo thuận lợi thương mại là yếu tố quan trọng để thúc đẩy thương mại quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và hội nhập kinh tế toàn cầu. Nhiều quốc gia đã đạt được những thành công đáng kể trong lĩnh vực này, cung cấp các bài học quý giá mà Việt Nam có thể tham khảo.

Nhật Bản: Áp dụng tiêu chuẩn cao về chất lượng và kiểm tra hàng hóa

Nhật Bản nổi bật với việc áp dụng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và kiểm tra xuất nhập khẩu. Thông qua các quy trình kiểm định chặt chẽ ngay tại cảng, Nhật Bản đảm bảo rằng hàng hóa xuất khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao, qua đó tạo dựng niềm tin trên thị trường quốc tế. Việc thiết lập quy trình kiểm tra nghiêm ngặt giúp giảm thiểu rủi ro về hàng hóa kém chất lượng, đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia.

Việt Nam có thể áp dụng các tiêu chuẩn kiểm tra và chứng nhận chất lượng hàng hóa chặt chẽ, đặc biệt là xây dựng hệ thống chứng nhận chất lượng quốc gia, chẳng hạn như “Chiến lược phát triển thương hiệu quốc gia” cho các sản phẩm chủ lực. Việc này không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh trên các thị trường khó tính như Nhật Bản và châu Âu, mà còn giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng các yêu cầu của các hiệp định thương mại như CPTPP.

Singapore: Triển khai hệ thống hải quan phi giấy tờ và số hóa toàn diện

Singapore là hình mẫu về việc áp dụng công nghệ hiện đại trong công tác hải quan thông qua hệ thống TradeNet. Đây là nền tảng điện tử giúp doanh nghiệp thực hiện toàn bộ thủ tục xuất nhập khẩu chỉ trong vài phút. TradeNet tích hợp dữ liệu từ nhiều cơ quan liên quan, cho phép xử lý tự động và truy cập dữ liệu theo thời gian thực. Điều này không chỉ giảm chi phí và thời gian xử lý mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thương mại.

Việt Nam có thể triển khai các nền tảng hải quan phi giấy tờ và tự động hóa quy trình. Các biện pháp như tích hợp dữ liệu giữa các cơ quan chức năng vào một hệ thống trung tâm và áp dụng thanh toán điện tử sẽ nâng cao hiệu quả quản lý hải quan. Ngoài ra, số hóa các quy trình hải quan còn giúp Việt Nam nhanh chóng hội nhập với các hệ thống thương mại điện tử toàn cầu.

Australia: Quản lý rủi ro và hợp tác công-tư

Australia đạt được nhiều tiến bộ trong quản lý rủi ro thông qua việc ưu tiên phân tích và kiểm soát các lô hàng có nguy cơ cao, đồng thời giảm thiểu kiểm tra đối với hàng hóa có rủi ro thấp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp mà vẫn đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, mô hình hợp tác công-tư (PPP) trong triển khai công nghệ quản lý hải quan cho phép chính phủ tận dụng nguồn lực và chuyên môn từ khu vực tư nhân, cải thiện hiệu quả quản lý và hiện đại hóa hệ thống.

Việt Nam có thể áp dụng mô hình quản lý rủi ro tiên tiến, tập trung vào việc kiểm tra các lô hàng có rủi ro cao, giảm bớt gánh nặng kiểm tra không cần thiết đối với hàng hóa thông thường. Đồng thời, thúc đẩy hợp tác công-tư trong phát triển công nghệ và đào tạo cán bộ hải quan sẽ giúp huy động nguồn lực để nâng cấp hệ thống hạ tầng và quy trình quản lý.

Hoa Kỳ: Triển khai chương trình Doanh nghiệp Ưu tiên (AEO)

Hoa Kỳ tiên phong trong việc triển khai chương trình Doanh nghiệp Ưu tiên (AEO), mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp được chứng nhận như giảm yêu cầu về chứng từ, rút ngắn thời gian kiểm tra hải quan, và ưu tiên thông quan. Ngoài ra, doanh nghiệp AEO còn được hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo để nâng cao an ninh chuỗi cung ứng và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Việt Nam có thể triển khai chương trình AEO để tạo động lực cho doanh nghiệp tuân thủ tốt quy định và nâng cao chất lượng quản lý. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, đặc biệt trong xuất khẩu sang các thị trường lớn như Hoa Kỳ và các nước CPTPP.

Những bài học từ một số quốc gia như Nhật Bản, Singapore, Australia và Hoa Kỳ cho thấy rằng việc tạo thuận lợi thương mại cần sự kết hợp chặt chẽ giữa cải cách hành chính, áp dụng công nghệ hiện đại, và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp. Việt Nam có thể áp dụng các mô hình này để nâng cao hiệu quả quản lý hải quan, cải thiện môi trường kinh doanh, và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

5. Một số giải pháp tăng cường hiệu quả công tác tạo thuận lợi thương mại thúc đẩy xuất khẩu hang hóa sang CPTPP

5.1. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hải quan và hệ thống tự động hóa

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, việc hiện đại hóa hải quan thông qua đầu tư vào công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), và công nghệ blockchain là cần thiết để Việt Nam bắt kịp với các tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống hải quan thông minh sử dụng AI và dữ liệu lớn sẽ giúp tự động phát hiện các bất thường và phân tích rủi ro hiệu quả hơn, từ đó rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí.

Công nghệ blockchain, khi áp dụng vào quy trình chứng nhận xuất xứ và quản lý thông tin chuỗi cung ứng, sẽ tăng cường tính minh bạch và bảo mật của các dữ liệu thương mại. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường CPTPP, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng. Để đạt hiệu quả tối ưu, Việt Nam cần thiết lập một kế hoạch lộ trình dài hạn để đầu tư và duy trì các hạ tầng công nghệ tiên tiến, đồng thời đảm bảo sự liên kết và khả năng trao đổi dữ liệu giữa các cơ quan quản lý nhà nước.

5.2. Đẩy mạnh hợp tác công-tư (Public-Private Partnership - PPP) trong việc cải cách hải quan

Hợp tác công-tư (PPP) là một giải pháp chiến lược giúp Việt Nam huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân để cải thiện chất lượng dịch vụ hải quan, đặc biệt trong phát triển và bảo trì hạ tầng công nghệ. Các doanh nghiệp tư nhân có thể cung cấp chuyên môn về công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng, giúp cơ quan hải quan Việt Nam phát triển các hệ thống quản lý rủi ro hiện đại và công nghệ hải quan thông minh.

Thông qua các dự án PPP, Việt Nam có thể thiết lập các trung tâm quản lý dữ liệu tập trung, nơi dữ liệu từ các doanh nghiệp và cơ quan quản lý được xử lý và phân tích. Các trung tâm này sẽ giúp tăng cường hiệu quả quản lý và giám sát, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thông quan nhanh chóng. Để thành công, Chính phủ Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý hỗ trợ PPP trong lĩnh vực hải quan và đưa ra các chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các dự án cải cách hải quan.

5.3. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ hải quan với các chương trình quốc tế

Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong việc thực thi các cải cách và bảo đảm tính hiệu quả của hệ thống hải quan. Việt Nam cần đầu tư vào các chương trình đào tạo chuyên sâu cho cán bộ hải quan, nhằm nâng cao hiểu biết về quản lý rủi ro, quy trình xử lý hải quan tự động và các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 28000 (chuỗi cung ứng an toàn) và các tiêu chuẩn của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO).

Hợp tác với các tổ chức quốc tế như WCO và các quốc gia trong CPTPP sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các chương trình đào tạo và thực tiễn tốt nhất. Các chương trình này sẽ giúp cán bộ hải quan Việt Nam nâng cao kỹ năng phát hiện và xử lý rủi ro, đảm bảo rằng các doanh nghiệp không gặp phải các rào cản phi thuế quan khi xuất khẩu hàng hóa. Đồng thời, tăng cường sự hợp tác quốc tế trong đào tạo cũng giúp Việt Nam áp dụng các công nghệ mới vào thực tế quản lý, giúp tăng hiệu quả và năng suất làm việc.

5.4. Xây dựng chính sách khuyến khích doanh nghiệp đạt chứng nhận Doanh nghiệp Ưu tiên (AEO)

Chứng nhận Doanh nghiệp Ưu tiên (Authorized Economic Operator - AEO) mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, bao gồm giảm thiểu kiểm tra, ưu tiên thông quan và tiết kiệm thời gian, chi phí. Chương trình AEO đã được áp dụng thành công ở nhiều quốc gia, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế. Đối với Việt Nam, việc thúc đẩy chương trình AEO sẽ giúp nâng cao chất lượng quản lý của các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường CPTPP.

Để khuyến khích các doanh nghiệp tham gia AEO, Việt Nam có thể xây dựng các chính sách hỗ trợ như giảm phí kiểm tra, cung cấp các khóa đào tạo miễn phí về an ninh chuỗi cung ứng và tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, cơ quan hải quan có thể tổ chức các hội thảo, chương trình hướng dẫn giúp doanh nghiệp hiểu rõ quy trình và lợi ích của việc đạt chứng nhận AEO. Việc triển khai rộng rãi chương trình AEO không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và an toàn hơn.

5.5. Cải thiện môi trường pháp lý và chính sách thương mại phù hợp với tiêu chuẩn CPTPP

Việc cải thiện môi trường pháp lý và xây dựng các chính sách thương mại theo tiêu chuẩn CPTPP là một yếu tố quan trọng để Việt Nam tối đa hóa lợi ích từ các cải cách hải quan. CPTPP đòi hỏi các quốc gia thành viên phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về thương mại, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, minh bạch trong quản lý nhà nước và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp.

Để đáp ứng các yêu cầu này, Việt Nam cần rà soát và điều chỉnh các quy định pháp luật liên quan đến hải quan, thương mại và đầu tư sao cho phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt, các quy định về sở hữu trí tuệ và chứng nhận xuất xứ cần được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo rằng hàng hóa xuất khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn của thị trường quốc tế. Cải thiện môi trường pháp lý và minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp trong nước nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh, đồng thời giảm thiểu các rào cản phi thuế quan.

5.6. Tăng cường công tác truyền thông và tư vấn cho doanh nghiệp về quy định CPTPP

Cuối cùng, một trong những giải pháp thiết yếu là tăng cường công tác truyền thông và tư vấn cho các doanh nghiệp về các quy định và cơ hội từ CPTPP. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SMEs, còn thiếu hiểu biết về các yêu cầu xuất khẩu và tiêu chuẩn quốc tế. Việc cung cấp thông tin đầy đủ về CPTPP, các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ và quyền lợi của các doanh nghiệp ưu tiên sẽ giúp các doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa lợi thế từ hiệp định này.

Cơ quan hải quan Việt Nam có thể tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và tư vấn cho doanh nghiệp để giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn cụ thể về quy trình xuất khẩu. Đồng thời, các tài liệu hướng dẫn cần được phát hành dưới dạng điện tử, dễ truy cập để doanh nghiệp có thể tiếp cận dễ dàng. Việc nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về các quy định quốc tế và lợi ích từ CPTPP sẽ giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xuất khẩu và mở rộng thị trường.

KẾT LUẬN

Trên cơ sở phân tích các khía cạnh trọng yếu trong việc cải cách hải quan và tạo thuận lợi thương mại, nhằm tăng cường khả năng xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường các quốc gia CPTPP, có thể đối với Việt Nam, CPTPP mở ra những cơ hội to lớn nhưng cũng đặt ra không ít thách thức, đòi hỏi sự cải cách toàn diện và sâu rộng trong các quy trình hải quan và thương mại. Thông qua việc xây dựng hệ thống hải quan thông minh, triển khai cơ chế một cửa, tăng cường hợp tác quốc tế và áp dụng các bài học từ các quốc gia thành viên CPTPP, Việt Nam có thể tạo ra một môi trường hải quan hiện đại, hiệu quả và minh bạch.

Các giải pháp chiến lược được đề xuất – từ đầu tư công nghệ, hợp tác công-tư, đào tạo nhân lực, cho đến khuyến khích doanh nghiệp đạt chứng nhận Doanh nghiệp Ưu tiên (AEO) – đều hướng đến mục tiêu giảm chi phí, rút ngắn thời gian thông quan, và tăng cường khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam. Đồng thời, cải thiện môi trường pháp lý và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về các quy định quốc tế sẽ tạo nền tảng bền vững để tận dụng tối đa lợi ích từ CPTPP.

Tóm lại, những cải cách này không chỉ là động lực để Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu mà còn là bước tiến quan trọng trong tiến trình hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới. Nếu thực hiện hiệu quả, Việt Nam không chỉ đáp ứng được các yêu cầu của CPTPP mà còn tạo dựng được hình ảnh một điểm đến thương mại tin cậy và hấp dẫn cho các đối tác quốc tế./.

 

Danh mục tài liệu tham khảo

1. Thanh Giang (2019). Chính sách thuế và thủ tục hải quan khi thực hiện CPTPP: Hiện đại hóa, giảm thời gian thông quan. Truy cập từ: https://daidoanket.vn/chinh-sach-thue-va-thu-tuc-hai-quan-khi-thuc-hien-cptpp-hien-dai-hoa-giam-thoi-gian-thong-quan-10127293.html

2. Phạm Thị Thanh Thanh (2023). Thuận lợi hoá thương mại trong hội nhập kinh tế quốc tế: Kinh nghiệm của châu Á và hàm ý cho Việt Nam. Truy cập từ: https://tapchitaichinh.vn/thuan-loi-hoa-thuong-mai-trong-hoi-nhap-kinh-te-quoc-te-kinh-nghiem-cua-chau-a-va-ham-y-cho-viet-nam.html

3. Huy Thắng (2024). Hợp tác hải quan thúc đẩy thuận lợi thương mại và tăng trưởng của ASEAN. Truy cập từ: https://baochinhphu.vn/hop-tac-hai-quan-thuc-day-thuan-loi-thuong-mai-va-tang-truong-cua-asean-102240604173423066.htm

4. Bùi Quang Nhật Minh (2024). Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu. Truy cập từ: https://thongtincongthuong.vn/day-manh-cai-cach-thu-tuc-hanh-chinh-tao-thuan-loi-cho-hoat-dong-xuat-nhap-khau/

5. Lương Thanh Hải (2024). Những vấn đề về thuận lợi hoá thương mại của một quốc gia trong hội nhập khu vực. Truy cập từ: https://vioit.moit.gov.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/ mot-so-ly-luan-ve-thuan-loi-hoa-thuong-mai-cua- mot-quoc-gia-trong-hoi-nhap-kinh-te--quo-c-te---p3--5104.4050.html

6. Vũ Thanh Hương (2024). Thúc đẩy tạo thuận lợi thương mại số. Truy cập từ: https://ueb.edu.vn/Tin-Tuc/UEB/ thuc-day-tao-thuan-loi-thuong-mai-so/35430

7. Bộ Công Thương (2020). Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2019

8. Bộ Công Thương (2021). Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2020

9. Bộ Công Thương (2022). Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2021

10. Bộ Công Thương (2023).  Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2022

11. Bộ Công Thương (2024).  Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2023

 


[1] Hoàng Giang (2024). Hiệp định CPTPP - ‘bước đệm’ đưa dệt may Việt Nam ‘vươn mình’ sang các thị trường mới. Truy cập từ: https://congthuong.vn/hiep-dinh-cptpp- buoc-dem-dua-det-may-viet-nam-vuon-minh-sang-cac- thi-truong-moi-349796.html

[2] Bộ Công Thương (2021). Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2020

[3] Bộ Công Thương (2022). Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2021

[4] Bộ Công Thương (2023).  Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2022

[5] Bộ Công Thương (2024).  Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2023

[6] Bộ Công Thương. Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2019 và 2022

[7] Bộ Công Thương (2023).  Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2022

[8] Bộ Công Thương (2023).  Báo cáo xuất, nhập khẩu năm 2022

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO