TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác vấn đề chung thực thi hiệp định CPTPP
05/12/2024

Tác động của việc thực thi các cam kết về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ trong CPTPP đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam

Nguyễn Văn Hiến

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với các cam kết sâu rộng về sở hữu trí tuệ (SHTT). Những cam kết này không chỉ nâng cao tiêu chuẩn bảo hộ mà còn đặt ra yêu cầu chặt chẽ về thực thi, ảnh hưởng đáng kể đến hàng xuất khẩu của Việt Nam. CPTPP vừa mang lại cơ hội lớn trong việc mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm, vừa đặt ra thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc tuân thủ và bảo vệ quyền SHTT. Bài viết tập trung phân tích các cam kết chính về SHTT trong CPTPP, tác động của chúng đối với hàng xuất khẩu và đề xuất một số giải pháp nhằm thực thi hiệu quả cam kết này.

Từ khóa: chính sách thương mại, CPTPP, hàng xuất khẩu, sở hữu trí tuệ, thực thi cam kết.

 

I. Giới thiệu

CPTPP hiện bao gồm 12 thành viên ký kết, bao gồm Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Úc, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Việt Nam và Vương quốc Anh, quốc gia vừa chính thức tham gia vào ngày 16 tháng 7 năm 2023. Hiệp định được ký kết vào ngày 3 tháng 8 năm 2018 tại thành phố Santiago, Chile, và có hiệu lực từ ngày 30 tháng 12 năm 2018 cho nhóm 6 quốc gia đầu tiên hoàn tất thủ tục phê chuẩn, bao gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Úc. Đối với Việt Nam, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết phê chuẩn Hiệp định CPTPP và các văn kiện liên quan vào ngày 12 tháng 11 năm 2018, và hiệp định này chính thức có hiệu lực từ ngày 14 tháng 1 năm 2019.

Sự tham gia của Vương quốc Anh vào CPTPP đã tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn với quy mô thị trường gần 600 triệu dân và chiếm khoảng 15% GDP toàn cầu tương đương với khoảng 15,8 nghìn tỷ USD[1],. Hiệp định này không chỉ mang lại cơ hội xuất khẩu mà còn mở rộng khả năng thu hút đầu tư nước ngoài, góp phần thúc đẩy nền kinh tế.

Một trong những yếu tố cốt lõi của CPTPP là cam kết sâu rộng về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ (SHTT). Những cam kết này vượt xa tiêu chuẩn của Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) trong WTO, đặc biệt ở các khía cạnh bảo hộ quyền tác giả, nhãn hiệu phi truyền thống, chỉ dẫn địa lý và xử lý vi phạm. Đây vừa là cơ hội để Việt Nam hội nhập và nâng cao uy tín quốc gia, vừa là thách thức trong việc tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt, đảm bảo lợi ích cho cả doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng.

Với doanh nghiệp Việt Nam, việc thực thi cam kết về SHTT trong CPTPP là một yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm có bảo hộ SHTT không chỉ gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn giảm thiểu nguy cơ tranh chấp thương mại. Tuy nhiên, việc thực hiện các cam kết này đòi hỏi phải đầu tư đáng kể về tài chính, nguồn nhân lực và năng lực pháp lý, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Do đó, nghiên cứu tác động của việc thực thi các cam kết SHTT đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam là cần thiết để hiểu rõ cơ hội, thách thức và đề xuất giải pháp phù hợp.

II. Các điều khoản về bảo hộ và quyền sở hữu trí tuệ trong CPTPP

Hiệp định CPTPP đặt ra nhiều cam kết chi tiết về sở hữu trí tuệ, tập trung vào ba nội dung chính: mở rộng phạm vi bảo hộ, kéo dài thời gian bảo hộ, và nâng cao các tiêu chuẩn thực thi. Những nội dung này không chỉ yêu cầu các quốc gia thành viên nâng cấp hệ thống pháp luật mà còn đảm bảo năng lực thực thi đủ mạnh để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Thứ nhất, CPTPP mở rộng phạm vi bảo hộ các loại quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là nhãn hiệu phi truyền thống. Đây là một điểm nhấn mới mẻ so với các hiệp định trước đây. Các loại nhãn hiệu phi truyền thống như nhãn hiệu âm thanh, nhãn hiệu mùi, và nhãn hiệu ba chiều đã được đưa vào danh mục bảo hộ. Đối với Việt Nam, việc bảo hộ nhãn hiệu âm thanh đã được nội luật hóa thông qua Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, nhưng nhãn hiệu mùi vẫn là một lĩnh vực mới cần tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện khung pháp lý.

Thứ hai, CPTPP yêu cầu kéo dài thời gian bảo hộ đối với một số loại quyền sở hữu trí tuệ. Quyền tác giả và các quyền liên quan được bảo hộ trong ít nhất 70 năm sau khi tác giả qua đời, thay vì 50 năm như quy định trước đây của Việt Nam. Ngoài ra, các sáng chế trong lĩnh vực dược phẩm và công nghệ sinh học được gia hạn thời gian bảo hộ để bù đắp cho thời gian chờ thẩm định và cấp phép lưu hành, điều này tạo động lực lớn cho các ngành công nghiệp sáng tạo nhưng đồng thời gây áp lực lên hệ thống y tế và giá cả thuốc.

Thứ ba, CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp chế tài nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm quyền SHTT. Các hành vi vi phạm trên nền tảng kỹ thuật số như sao chép bất hợp pháp, phát tán nội dung vi phạm bản quyền sẽ bị xử lý mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, cơ quan chức năng phải có thẩm quyền áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính, truy tố hình sự, tịch thu và tiêu hủy hàng hóa vi phạm. Điều này đòi hỏi Việt Nam không chỉ hoàn thiện pháp luật mà còn cải thiện năng lực thực thi của các cơ quan liên quan.

Thứ tư, CPTPP khuyến khích các quốc gia xây dựng cơ chế bảo hộ chặt chẽ cho chỉ dẫn địa lý và giống cây trồng. Đây là những yếu tố quan trọng với các sản phẩm nông sản xuất khẩu của Việt Nam như cà phê, chè, và thanh long. Bảo hộ chỉ dẫn địa lý không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn giúp bảo vệ danh tiếng thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế.

Các cam kết về sở hữu trí tuệ trong CPTPP đã thúc đẩy Việt Nam sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ vào năm 2022, đồng thời bổ sung các quy định liên quan đến bảo hộ nhãn hiệu âm thanh, kéo dài thời gian bảo hộ quyền tác giả, và xử lý vi phạm SHTT trong môi trường số. Tuy nhiên, việc thực hiện những cam kết này vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là nâng cao nhận thức doanh nghiệp và đảm bảo tính đồng bộ trong hệ thống pháp luật.

III. Một số tác động của cam kết về bảo hộ và SHTT tới xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường CPTPP

Việc thực thi các cam kết về sở hữu trí tuệ trong CPTPP đã và đang tạo ra những tác động sâu rộng đến hàng xuất khẩu của Việt Nam. Những cam kết này không chỉ mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao giá trị sản phẩm và tiếp cận các thị trường tiềm năng mà còn đặt ra những thách thức lớn liên quan đến chi phí tuân thủ và khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.

Tác động tích cực đầu tiên của các cam kết về sở hữu trí tuệ là việc cải thiện môi trường kinh doanh, tạo cơ hội lớn cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tiếp cận các thị trường khó tính với các tiêu chuẩn cao. Hệ thống bảo hộ SHTT mạnh mẽ không chỉ gia tăng niềm tin của các đối tác thương mại mà còn giúp nâng cao giá trị thương hiệu của các sản phẩm xuất khẩu. Ví dụ, việc bảo hộ chỉ dẫn địa lý cho các sản phẩm nông sản chủ lực như cà phê Buôn Ma Thuột, nước mắm Phú Quốc, hay thanh long Bình Thuận đã giúp những sản phẩm này được người tiêu dùng quốc tế nhận diện rõ hơn và tránh nguy cơ bị giả mạo. Các doanh nghiệp Việt Nam giờ đây có thể tận dụng các chỉ dẫn địa lý được bảo hộ để tiếp thị sản phẩm với giá trị gia tăng cao hơn, đồng thời bảo vệ danh tiếng thương hiệu quốc gia.

Thực thi các cam kết về SHTT trong CPTPP cũng khuyến khích doanh nghiệp đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm. Những tiêu chuẩn cao hơn về bảo hộ sáng chế và nhãn hiệu buộc doanh nghiệp phải đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm có tính khác biệt cao hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với các ngành công nghệ cao và dược phẩm, nơi các sáng chế có thể mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể. Việc bảo hộ sáng chế và nhãn hiệu không chỉ thúc đẩy đổi mới mà còn giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi khi sản phẩm của họ được xuất khẩu ra nước ngoài.

Tuy nhiên, các cam kết SHTT cũng đặt ra nhiều thách thức không nhỏ. Thách thức lớn nhất là chi phí tuân thủ và bảo vệ quyền SHTT, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc đăng ký nhãn hiệu hoặc sáng chế tại thị trường quốc tế, đặc biệt ở các quốc gia thành viên CPTPP, thường đòi hỏi chi phí cao và thời gian dài, gây khó khăn cho các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế. Ngoài ra, việc phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao về nhãn hiệu phi truyền thống hay bảo hộ giống cây trồng cũng tạo thêm gánh nặng tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp.

Một thách thức khác đến từ nguy cơ tranh chấp pháp lý quốc tế liên quan đến vi phạm SHTT. Doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong ngành dệt may và giày dép, có nguy cơ bị cáo buộc vi phạm quyền nhãn hiệu hoặc sáng chế khi xuất khẩu sang các thị trường CPTPP. Chẳng hạn, các sản phẩm có thiết kế tương tự với các mẫu đã được bảo hộ tại các quốc gia thành viên CPTPP có thể bị chặn xuất khẩu hoặc phải đối mặt với các vụ kiện tốn kém. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức và năng lực về SHTT để giảm thiểu rủi ro.

Ngoài ra, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam còn đối mặt với nguy cơ bị đối thủ cạnh tranh quốc tế sử dụng quyền SHTT như một công cụ để hạn chế sự cạnh tranh. Ví dụ, việc đăng ký trước các chỉ dẫn địa lý hoặc nhãn hiệu của Việt Nam tại các thị trường quốc tế có thể khiến doanh nghiệp Việt Nam mất đi quyền sử dụng những tài sản này, gây thiệt hại nghiêm trọng đến hoạt động xuất khẩu.

Ngành nông sản là một minh họa rõ ràng về cả cơ hội và thách thức từ các cam kết SHTT trong CPTPP. Mặc dù bảo hộ chỉ dẫn địa lý đã giúp các sản phẩm như cà phê và thanh long tăng cường giá trị xuất khẩu, nhưng những yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận cũng gây áp lực đáng kể. Các doanh nghiệp nhỏ lẻ, vốn là xương sống của ngành nông sản, thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn này, dẫn đến nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngành công nghệ và dược phẩm cũng đang trải qua những thay đổi lớn dưới tác động của các cam kết SHTT. Việc bảo hộ sáng chế lâu dài hơn tạo động lực cho các công ty đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới, nhưng đồng thời cũng khiến giá cả các sản phẩm như thuốc và thiết bị y tế tăng cao. Điều này có thể gây ra các vấn đề xã hội như khó tiếp cận sản phẩm y tế cho người tiêu dùng trong nước.

Nhìn chung, việc thực thi các cam kết về SHTT trong CPTPP mang lại những cơ hội lớn cho hàng xuất khẩu của Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đi kèm với những thách thức không nhỏ. Do đó, việc cân bằng giữa tuân thủ cam kết và bảo vệ lợi ích quốc gia là rất quan trọng để đảm bảo rằng Việt Nam có thể tận dụng tối đa các lợi ích mà CPTPP mang lại.

IV. Một số giải pháp tăng cường thực thi hiệu quả các cam kết về bảo hộ và SHTT trong CPTPP

Để tận dụng hiệu quả các cơ hội và đối phó với những thách thức mà các cam kết về sở hữu trí tuệ (SHTT) trong CPTPP mang lại, Việt Nam cần thực hiện một chiến lược toàn diện và đồng bộ trong việc điều chỉnh hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực thực thi và hỗ trợ doanh nghiệp. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể.

Hoàn thiện hệ thống pháp luật là nhiệm vụ tiên quyết. Mặc dù Việt Nam đã sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 để đáp ứng các cam kết trong CPTPP, nhưng vẫn cần tiếp tục hoàn thiện các văn bản dưới luật và hướng dẫn chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và khả thi. Chẳng hạn, cần ban hành các quy định cụ thể về bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống, đặc biệt là nhãn hiệu mùi, để đảm bảo doanh nghiệp có thể khai thác các cơ hội từ các loại tài sản trí tuệ mới này. Ngoài ra, cần cải cách thủ tục đăng ký SHTT theo hướng đơn giản hóa và áp dụng công nghệ số, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Nâng cao năng lực thực thi pháp luật cũng là một yếu tố quan trọng. Các cơ quan thực thi như tòa án, cơ quan quản lý thị trường, và cảnh sát kinh tế cần được đào tạo chuyên sâu về các vấn đề SHTT, đặc biệt là các quy định mới trong CPTPP. Việc thiết lập các tòa án chuyên trách về SHTT hoặc các bộ phận chuyên biệt trong hệ thống tư pháp sẽ giúp xử lý nhanh chóng và hiệu quả các tranh chấp liên quan đến vi phạm SHTT. Đồng thời, cần áp dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) để giám sát và phát hiện vi phạm, đặc biệt là trong môi trường số.

Hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần được coi là ưu tiên hàng đầu. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, do hạn chế về nguồn lực và kinh nghiệm, chưa thể tận dụng các cơ hội từ SHTT hoặc đối mặt hiệu quả với các thách thức. Chính phủ cần thành lập các trung tâm hỗ trợ đăng ký quyền SHTT tại địa phương, cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp. Ngoài ra, cần triển khai các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức về vai trò của SHTT trong việc nâng cao giá trị và bảo vệ sản phẩm xuất khẩu.

Hợp tác quốc tế cũng cần được đẩy mạnh. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia thành viên CPTPP như Nhật Bản và Canada trong việc thực thi quyền SHTT. Đồng thời, cần thiết lập cơ chế phối hợp với các quốc gia khác để xử lý các hành vi vi phạm SHTT xuyên quốc gia, chẳng hạn như vi phạm bản quyền và giả mạo nhãn hiệu trên các nền tảng thương mại điện tử.

Nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố không thể thiếu để tạo ra một môi trường hỗ trợ cho thực thi SHTT. Các chiến dịch truyền thông rộng rãi nhằm giáo dục doanh nghiệp và người dân về vai trò của SHTT trong phát triển kinh tế cần được triển khai. Đặc biệt, cần khuyến khích doanh nghiệp đăng ký bảo hộ quyền SHTT tại cả thị trường trong nước và quốc tế để giảm thiểu rủi ro bị vi phạm hoặc tranh chấp.

Để nâng cao giá trị xuất khẩu, Việt Nam cần thúc đẩy việc đăng ký và bảo hộ chỉ dẫn địa lý, đặc biệt là cho các sản phẩm nông sản đặc trưng như cà phê, chè, và thanh long. Đây không chỉ là biện pháp bảo vệ danh tiếng sản phẩm mà còn góp phần xây dựng thương hiệu quốc gia. Chính phủ cần cung cấp các gói hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để giúp doanh nghiệp nhỏ lẻ thực hiện đăng ký và duy trì quyền SHTT này.

Cuối cùng, việc xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về SHTT là cần thiết để tăng cường khả năng quản lý và theo dõi. Hệ thống này có thể tích hợp thông tin về tất cả các nhãn hiệu, sáng chế, và chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ, giúp doanh nghiệp và cơ quan chức năng dễ dàng tra cứu và xử lý tranh chấp.

Với những giải pháp đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam có thể không chỉ thực hiện tốt các cam kết trong CPTPP mà còn tận dụng các lợi ích để thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.

V. Kết luận

Việc thực thi các cam kết về sở hữu trí tuệ trong Hiệp định CPTPP mang lại cả cơ hội và thách thức cho hàng xuất khẩu của Việt Nam. Những cam kết này không chỉ nâng cao tiêu chuẩn bảo hộ mà còn thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới, cải tiến chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa Việt Nam mở rộng thị trường và gia tăng giá trị trên trường quốc tế. Tuy nhiên, các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cũng đặt ra áp lực lớn đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc tuân thủ, bảo vệ quyền lợi và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Để tận dụng tối đa lợi ích từ các cam kết trong CPTPP, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện và đồng bộ. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực thực thi, hỗ trợ doanh nghiệp và đẩy mạnh hợp tác quốc tế là những yếu tố then chốt giúp đảm bảo tính hiệu quả trong việc thực thi các cam kết SHTT. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận với SHTT sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng tận dụng các cơ hội từ hiệp định.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh, việc thực hiện hiệu quả các cam kết về SHTT không chỉ góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ uy tín thương hiệu quốc gia và khẳng định vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với sự nỗ lực từ cả phía Chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức xã hội, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua các thách thức và tận dụng triệt để các cơ hội mà CPTPP mang lại, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và thịnh vượng.

 

Tài liệu tham khảo

1. Phạm Thị Thanh Bình PGS, TS, Viện Kinh tế và Chính trị thế giới (2019). Việt Nam với CPTPP: Cơ hội và thách thức. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/ quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/54880/ viet-nam-voi-cptpp--co-hoi-va-thach-thuc.aspx

2. VietnamPlus (2022). Hiệp định CPTPP - cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/chuyen-de/ 21242-hiep-dinh-cptpp--co-hoi- va-thach-thuc-doi-voi-xuat-khau-viet-nam

3. Uyên Hương (2022). Hiệp định CPTPP - cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://www.vietnamplus.vn/ hiep-dinh-cptpp-co-hoi- va-thach-thuc-doi-voi- xuat-khau-viet-nam-post808246.vnp

4. ThS. Trần Thị Bích Nhân, ThS. Đỗ Thị Minh Hương (2019). Cơ hội và thách thức khi thực thi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Truy cập từ: https:// mof.gov.vn/webcenter/ portal/ttpltc/pages_r/l/ chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM150981 

5. Phương Trà (2022). Hội nhập kinh tế quốc tế: Cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong triển khai các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/826698/ hoi-nhap-kinh-te-quoc-te--co-hoi-va- thach-thuc-doi-voi-cac-doanh-nghiep- viet-nam-trong-trien-khai- cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi.aspx

6. Tường Vi (2022). Một số lưu ý quan trọng đối với doanh nghiệp Việt Nam về bảo hộ nhãn hiệu, bảo hộ sáng chế trong Hiệp định CPTPP. Truy cập từ: https:// tapchicongthuong.vn/ mot-so-luu-y-quan-trong-doi-voi- doanh-nghiep-viet-nam-ve-bao-ho- nhan-hieu--bao-ho-sang-che-trong-hiep-dinh-cptpp-101671.htm

7. Bộ Khoa học và Công nghệ (2023). Một số giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam đáp ứng yêu cầu mới của thực tiễn. Truy cập từ: https://www.most.gov.vn/vn/tin-tuc/24019/ mot-so-giai-phap-nang-cao-hieu-qua- thuc-thi-quyen-so-huu-tri-tue-tai- viet-nam-dap-ung-yeu-cau-moi-cua-thuc-tien.aspx

 


  1. [1]https://tradingeconomics.com/world/gdp (GDP toàn cầu năm 2023 là 105.435 tỷ USD)

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO