Nguyễn Văn Hiến
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế của Việt Nam vào thị trường toàn cầu. Trong bối cảnh đó, các biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là chống bán phá giá và chống trợ cấp, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nền kinh tế nội địa khỏi những tác động tiêu cực của cạnh tranh không lành mạnh. Bài viết này nhằm đánh giá việc thực hiện các biện pháp phòng vệ thương mại tại Việt Nam sau khi CPTPP có hiệu lực, phân tích những thành công và thách thức trong quá trình thực thi. Thông qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của các biện pháp này, đảm bảo quyền lợi của Việt Nam trong thương mại quốc tế.
Từ khóa: CPTPP, phòng vệ thương mại, chống bán phá giá, chống trợ cấp, Việt Nam, hội nhập kinh tế, bảo vệ thị trường nội địa.
1. Phần mở đầu
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương là một trong những hiệp định thương mại tự do lớn nhất và có ảnh hưởng toàn cầu. Hiệp định được ký kết vào tháng 3/2018 với sự tham gia của 11 quốc gia thành viên, bao gồm: Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Úc, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, và Việt Nam. CPTPP chính thức có hiệu lực lần đầu vào ngày 30/12/2018 tại các quốc gia như Úc, Canada, Nhật Bản, Mexico, Singapore, và New Zealand. Tại Việt Nam, Hiệp định bắt đầu có hiệu lực từ ngày 14/1/2019, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của đất nước.
Việc CPTPP liên tục mở rộng với sự tham gia của các thành viên mới cũng thể hiện sức hấp dẫn của hiệp định này đối với các nền kinh tế trên toàn thế giới. Sau khi Peru chính thức phê chuẩn hiệp định vào ngày 19/9/2021, Malaysia và Chile lần lượt hoàn tất quy trình phê chuẩn vào cuối năm 2022, và Hiệp định đã có hiệu lực tại Brunei từ ngày 12/7/2023. Tính đến thời điểm hiện tại, tất cả 11 nước thành viên sáng lập đã phê chuẩn CPTPP. Đặc biệt, Vương quốc Anh là quốc gia đầu tiên ngoài nhóm sáng lập chính thức gia nhập CPTPP vào tháng 7/2023, đưa tổng số thành viên lên 12 quốc gia. Ngoài ra, 5 quốc gia và nền kinh tế khác, bao gồm Trung Quốc, Đài Bắc Trung Hoa, Ecuador, Costa Rica và Uruguay, cũng đã chính thức nộp đơn xin gia nhập, mở ra triển vọng mở rộng thêm của hiệp định trong tương lai.
Đối với Việt Nam, CPTPP không chỉ tạo ra cơ hội lớn để thâm nhập các thị trường mới như Canada, Mexico và Peru mà còn góp phần thúc đẩy quá trình cải cách trong nước nhằm phù hợp với các cam kết và tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích về thương mại và đầu tư, Việt Nam cũng phải đối mặt với nguy cơ gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại từ phía các quốc gia nhập khẩu. Số vụ điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp từ các quốc gia thành viên CPTPP đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đã tăng lên đáng kể kể từ khi hiệp định có hiệu lực. Theo thống kê, các quốc gia trong CPTPP đã khởi xướng điều tra đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam chiếm hơn 20% tổng số vụ việc phòng vệ thương mại do các thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thực hiện với Việt Nam. Những vụ việc này phần lớn xuất phát từ sự gia tăng mạnh mẽ của xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt trong các ngành như dệt may, thép, và nhôm. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải nâng cao năng lực ứng phó và chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với các biện pháp phòng vệ thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng.
Bài viết này sẽ đánh giá việc thực hiện các biện pháp phòng vệ thương mại tại Việt Nam trong hơn 5 năm thực thi CPTPP. Phân tích tập trung vào hai biện pháp chính là chống bán phá giá và chống trợ cấp, nhằm làm rõ mức độ bảo vệ ngành sản xuất nội địa và những thách thức mà các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang phải đối mặt. Qua đó, bài viết cũng sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực ứng phó của Việt Nam với các biện pháp phòng vệ thương mại, đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
2. Tổng quan về phòng vệ thương mại trong CPTPP
Phòng vệ thương mại là các biện pháp mà một quốc gia áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất nội địa khỏi các hành vi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu. Các biện pháp này thường bao gồm chống bán phá giá (anti-dumping), chống trợ cấp (countervailing duties), và các biện pháp tự vệ (safeguards). Trong bối cảnh CPTPP, phòng vệ thương mại không chỉ là một công cụ quan trọng nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước mà còn là cơ chế cần thiết để đảm bảo các thành viên của hiệp định tuân thủ cam kết về tự do hóa thương mại một cách công bằng và minh bạch.
Hiệp định CPTPP, với 12 quốc gia thành viên, bao gồm nhiều quy định về phòng vệ thương mại nhằm điều chỉnh sự gia tăng đột biến của hàng hóa nhập khẩu có khả năng gây tổn hại cho ngành sản xuất nội địa của các thành viên. Các điều khoản về phòng vệ thương mại được nêu trong Chương 6 của CPTPP, bao gồm hai biện pháp chính: tự vệ thương mại và chống bán phá giá/chống trợ cấp.
* Tự vệ thương mại bao gồm hai hình thức: tự vệ toàn cầu (áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên của WTO) và tự vệ trong thời gian chuyển đổi (đặc thù cho các thành viên CPTPP). Trong thời gian chuyển đổi, các nước thành viên có quyền tiến hành điều tra và áp dụng biện pháp tự vệ nếu hàng hóa nhập khẩu gia tăng đột biến, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa.
* Chống bán phá giá và chống trợ cấp: là các biện pháp nhằm đối phó với những hành vi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nước ngoài. Đặc biệt, CPTPP yêu cầu các thành viên phải tuân thủ quy định trong Hiệp định về chống bán phá giá và Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng của WTO, đồng thời bổ sung các nguyên tắc và thông lệ tốt để đảm bảo quá trình điều tra và áp dụng biện pháp được thực hiện minh bạch và công bằng [4]. Cụ thể:
- Chống bán phá giá: là một biện pháp phòng vệ thương mại nhằm ngăn chặn các sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thị trường tại nước xuất khẩu hoặc thấp hơn chi phí sản xuất. Khi một quốc gia phát hiện rằng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia khác đang được bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa, họ có quyền áp dụng thuế chống bán phá giá để điều chỉnh giá bán hàng nhập khẩu trở lại mức hợp lý. Ví dụ, Mexico và Canada đều đã áp dụng biện pháp này đối với các sản phẩm thép nhập khẩu từ Việt Nam nhằm bảo vệ ngành công nghiệp thép nội địa.
- Chống trợ cấp: là biện pháp áp dụng khi một quốc gia phát hiện rằng hàng hóa nhập khẩu từ một nước khác được hưởng các trợ cấp của chính phủ, tạo ra sự cạnh tranh không công bằng đối với ngành sản xuất trong nước. Các biện pháp chống trợ cấp nhằm triệt tiêu lợi thế cạnh tranh bất hợp pháp này bằng cách áp dụng thuế đối kháng, làm cho giá hàng hóa nhập khẩu phản ánh đúng giá trị thật của chúng.
Vai trò của CPTPP trong điều chỉnh phòng vệ thương mại: CPTPP không chỉ giới hạn các biện pháp phòng vệ thương mại ở mức độ toàn cầu, mà còn cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp phòng vệ đặc thù trong thời gian chuyển đổi (transition period). Thời gian này, kéo dài tối đa ba năm từ khi Hiệp định có hiệu lực, cho phép các nước áp dụng biện pháp tự vệ đối với những hàng hóa có lượng nhập khẩu gia tăng nhanh chóng sau khi mức thuế quan giảm, nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh. Việt Nam, khi tham gia CPTPP, đã tích cực xây dựng hệ thống pháp luật liên quan đến phòng vệ thương mại để đảm bảo tính phù hợp với các cam kết quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng.
3. Thực trạng về phòng vệ thương mại trong hoạt động xuất nhập khẩu sang thị trường CPTPP
Từ khi CPTPP có hiệu lực vào cuối năm 2018, Việt Nam đã nhanh chóng trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu sang các nước thành viên của hiệp định. Tuy nhiên, sự gia tăng mạnh mẽ của các sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam, đặc biệt là thép, dệt may, giày dép và thủy sản, đã khiến các nước nhập khẩu trong CPTPP, như Canada, Mexico và Australia, phải khởi xướng nhiều vụ điều tra phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất nội địa của họ.
Theo báo cáo từ Bộ Công Thương, số vụ việc phòng vệ thương mại đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. Tính đến cuối năm 2021, các nước thành viên CPTPP đã khởi xướng hơn 43 vụ điều tra phòng vệ thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, chiếm hơn 20% tổng số vụ việc liên quan đến phòng vệ thương mại trên toàn cầu đối với Việt Nam.
* Các vụ điều tra chống bán phá giá: Canada và Mexico đã tiến hành nhiều vụ điều tra chống bán phá giá đối với các sản phẩm thép nhập khẩu từ Việt Nam. Đáng chú ý, năm 2021, Mexico đã lần đầu tiên tiến hành điều tra chống bán phá giá đối với mặt hàng thép mạ nhập khẩu từ Việt Nam, đánh dấu một giai đoạn mới trong việc sử dụng biện pháp phòng vệ thương mại của nước này.
* Các vụ điều tra chống trợ cấp: Canada là một trong những quốc gia tích cực nhất trong việc áp dụng biện pháp chống trợ cấp đối với hàng hóa từ Việt Nam. Tính đến cuối năm 2021, Canada đã tiến hành tổng cộng 17 vụ điều tra phòng vệ thương mại với Việt Nam, trong đó có 5 vụ chống trợ cấp, chủ yếu liên quan đến các sản phẩm thép và nhôm.
* Biện pháp tự vệ: Các quốc gia thành viên CPTPP như Australia và Malaysia cũng đã áp dụng biện pháp tự vệ đối với một số sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam, bao gồm các sản phẩm thép và nhôm. Trong đó, Australia đã điều tra tổng cộng 16 vụ việc liên quan đến hàng hóa Việt Nam, chủ yếu là thép và nhôm, và đã áp dụng nhiều biện pháp phòng vệ để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa của họ.
4. Đánh giá hiệu quả việc thực hiện các biện pháp phòng vệ thương mại của Việt Nam
Trong hơn 5 năm qua, Việt Nam đã nỗ lực thực hiện và điều chỉnh các biện pháp phòng vệ thương mại nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia và ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh không lành mạnh. Mặc dù các biện pháp phòng vệ thương mại đã góp phần hạn chế thiệt hại cho một số ngành sản xuất trọng điểm, như thép và nhôm, nhưng vẫn còn nhiều thách thức đối với hiệu quả của các biện pháp này.
Một mặt, các doanh nghiệp Việt Nam đã có những bước tiến trong việc nâng cao nhận thức về rủi ro phòng vệ thương mại và chủ động ứng phó với các vụ điều tra. Tuy nhiên, theo ông Vũ Văn Phụ, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Nhôm Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn thiếu sự chuẩn bị đầy đủ khi bị điều tra phòng vệ thương mại, đặc biệt là trong việc tập hợp dữ liệu và tài liệu cần thiết để chứng minh không có hành vi vi phạm.
Mặc dù số vụ điều tra tăng cao, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc huy động nguồn lực để ứng phó hiệu quả. Điều này bao gồm việc tập hợp chứng cứ, thuê luật sư, và tổ chức lực lượng đối phó với các cáo buộc từ nước ngoài. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn chiếm phần lớn trong nền kinh tế Việt Nam, gặp nhiều khó khăn trong việc chuẩn bị và bảo vệ quyền lợi của mình khi bị các nước điều tra phòng vệ thương mại.
5. Đề xuất giải pháp tăng cường năng lực vượt qua các biện pháp PVTM của các nước trong CPTPP
Nhằm nâng cao năng lực ứng phó với các biện pháp phòng vệ thương mại và tận dụng tốt các cơ hội từ CPTPP, các doanh nghiệp Việt Nam cũng như các cơ quan quản lý nhà nước cần có những chiến lược dài hạn và giải pháp cụ thể để đối phó với các thách thức ngày càng gia tăng trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
(i). Tăng cường năng lực thực thi của cơ quan quản lý
Bộ Công Thương đã và đang tích cực triển khai nhiều biện pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó với các vụ kiện phòng vệ thương mại. Tuy nhiên, trong bối cảnh các nước thành viên CPTPP ngày càng nâng cao năng lực điều tra và sử dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh công tác đào tạo và nâng cao năng lực cho các cán bộ phụ trách tại Cục Phòng vệ Thương mại. Các giải pháp cụ thể bao gồm:
* Phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về luật thương mại quốc tế và các quy định của CPTPP để đảm bảo đội ngũ cán bộ quản lý có đủ kiến thức và kỹ năng đối phó với các vụ điều tra từ phía các nước đối tác.
* Tăng cường hợp tác quốc tế với các cơ quan quản lý thương mại của các quốc gia thành viên CPTPP để trao đổi kinh nghiệm và thông tin về các vụ điều tra phòng vệ thương mại. Điều này không chỉ giúp Việt Nam học hỏi được các thông lệ tốt mà còn cải thiện mối quan hệ hợp tác, giúp quá trình điều tra và ứng phó với các biện pháp phòng vệ trở nên minh bạch và công bằng hơn.
* Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để dự đoán và theo dõi các nguy cơ tiềm ẩn về việc bị điều tra phòng vệ thương mại. Trung tâm cảnh báo sớm này cần được duy trì và cập nhật liên tục nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho các doanh nghiệp, giúp họ có đủ thời gian chuẩn bị và ứng phó khi bị điều tra.
(ii). Nâng cao nhận thức và sự chuẩn bị của doanh nghiệp
Các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cần chủ động hơn trong việc trang bị kiến thức và xây dựng chiến lược phòng vệ thương mại dài hạn. Những doanh nghiệp này thường thiếu nhân lực và kinh nghiệm để đối phó với các vụ điều tra từ các nước thành viên CPTPP. Vì vậy, các giải pháp cần thiết bao gồm:
* Nâng cao nhận thức về phòng vệ thương mại: Các hiệp hội ngành nghề và tổ chức thương mại như Hiệp hội Nhôm Việt Nam cần đóng vai trò cầu nối, thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm nhằm phổ biến thông tin và hướng dẫn doanh nghiệp về các biện pháp phòng vệ thương mại cũng như cách thức ứng phó khi bị điều tra.
* Chuẩn bị hồ sơ và tài liệu doanh nghiệp: Một trong những khó khăn lớn nhất của doanh nghiệp là việc thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng khi bị điều tra. Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng một bộ hồ sơ kinh doanh đầy đủ, minh bạch, bao gồm các báo cáo tài chính, thông tin về giá thành sản xuất, và các dữ liệu khác để có thể cung cấp ngay khi bị yêu cầu trong các cuộc điều tra. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành dễ bị điều tra như thép, nhôm, dệt may, và giày dép.
* Phát triển chiến lược thị trường đa dạng: Để giảm thiểu rủi ro bị điều tra phòng vệ thương mại, các doanh nghiệp cần chủ động đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Điều này giúp giảm phụ thuộc vào một hoặc một vài thị trường nhất định, nơi rủi ro điều tra phòng vệ thương mại có thể cao hơn. Ngoài ra, doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm thay vì cạnh tranh bằng giá cả, vì sản phẩm có giá bán quá thấp thường dễ bị cáo buộc bán phá giá.
(iii). Hỗ trợ từ phía chính phủ và các tổ chức quốc tế
Ngoài các nỗ lực của doanh nghiệp, vai trò của chính phủ và các tổ chức quốc tế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp là rất quan trọng. Một số giải pháp hữu hiệu mà chính phủ có thể áp dụng để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp Việt Nam bao gồm:
* Hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật: Chính phủ cần tăng cường cung cấp hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi họ phải đối mặt với các vụ điều tra phòng vệ thương mại. Việc thuê luật sư và chuyên gia tư vấn thường tốn kém, do đó, nhà nước có thể tạo điều kiện cung cấp tư vấn miễn phí hoặc hỗ trợ một phần chi phí cho doanh nghiệp.
* Đối thoại với các cơ quan điều tra nước ngoài: Chính phủ Việt Nam cần thường xuyên tổ chức các cuộc đối thoại với cơ quan điều tra của các nước nhập khẩu để đảm bảo quá trình điều tra được diễn ra minh bạch và công bằng. Việc này giúp ngăn chặn các hành vi lạm dụng biện pháp phòng vệ thương mại để bảo hộ quá mức ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu.
* Đẩy mạnh hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như WTO và ASEAN để có thêm sức mạnh đối phó với các hành vi thương mại không công bằng từ phía các đối tác trong CPTPP. Bên cạnh đó, việc hợp tác chặt chẽ với các quốc gia khác trong CPTPP cũng giúp Việt Nam tránh được các tranh chấp không đáng có, đồng thời tăng cường khả năng điều chỉnh chính sách thương mại một cách hiệu quả hơn.
6. Kết luận
Hiệp định CPTPP đã mở ra nhiều cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc tăng cường xuất khẩu và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, đi cùng với đó là những thách thức đáng kể liên quan đến phòng vệ thương mại, khi ngày càng nhiều quốc gia thành viên khởi xướng điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.
Trong bối cảnh này, việc nâng cao năng lực ứng phó với các biện pháp phòng vệ thương mại trở thành yếu tố then chốt để bảo vệ ngành sản xuất trong nước và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Các doanh nghiệp cần chủ động hơn trong việc chuẩn bị và ứng phó với các rủi ro thương mại, đồng thời tăng cường hợp tác với chính phủ và các tổ chức quốc tế để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các vụ điều tra phòng vệ thương mại.
Đồng thời, chính phủ Việt Nam cần đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, từ việc cung cấp thông tin, tư vấn pháp lý đến hợp tác quốc tế nhằm đảm bảo lợi ích quốc gia trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu. Với sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và chính phủ, Việt Nam hoàn toàn có khả năng tận dụng tốt các lợi ích từ CPTPP, đồng thời bảo vệ thành công các ngành sản xuất trong nước trước các thách thức từ thương mại quốc tế.
Tài liệu tham khảo
1. Cẩm nang phòng vệ thương mại cho doanh nghiệp xuất khẩu sang các nước thành viên CPTPP (2022). Cục Phòng vệ thương mại
2. Hướng dẫn cho doanh nghiệp về các biện pháp phòng vệ thương mại trong bối cảnh Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) (2023). Expert Deployment Mechanism. Truy cập từ: https:// trungtamwto.vn/file/22360/ layout-cptpp-vn-17-11-pdf.pdf, ngày 22/11/2024.
3. Thanh Hà (2022). Ứng phó rủi ro phòng vệ thương mại tại các nước CPTPP. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/ung-pho-rui-ro-phong-ve-thuong-mai-tai-cac-nuoc-cptpp-101999.htm, ngày 22/11/2024.
4. Lê Thị Mai Anh (2022). Phòng vệ thương mại trong CPTPP đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/ chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM258155, ngày 22/11/2024.
5. Phương Chi (2023). Thị trường CPTPP gia tăng điều tra phòng vệ thương mại, Việt Nam làm gì để ứng phó? Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/ thi-truong-cptpp-gia-tang-dieu-tra-phong-ve- thuong-mai--viet-nam-lam-gi-de-ung-pho-115225.htm, ngày 22/11/2024.
6. Hương Nguyễn (2023). Chủ động ứng phó với các biện pháp phòng vệ thương mại khi CPTPP bước sang giai đoạn thực thi mới. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/ chu-dong-ung-pho-voi-cac-bien-phap- phong-ve-thuong-mai-khi-cptpp-buoc-sang-giai-doan-thuc-thi-moi.html, ngày 22/11/2024.
7. Thy Thảo (2024). Nguy cơ điều tra phòng vệ thương mại tại các thị trường CPTPP. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/ nguy-co-dieu-tra-phong-ve-thuong-mai-tai-cac- thi-truong-cptpp-115792.htm, ngày 22/11/2024.