TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác vấn đề chung thực thi hiệp định CPTPP
05/12/2024

Định hướng chuyển dịch cơ cấu thị trường xuất khẩu nhằm tận dụng cơ hội từ Hiệp định CPTPP

Nguyễn Văn Hiến

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được coi là một trong những hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới quan trọng nhất mà Việt Nam tham gia. CPTPP bao gồm 12 quốc gia thành viên, trong đó có những thị trường tiềm năng như Canada, Mexico, Chile, Peru, Nhật Bản, Australia, New Zealand, Malaysia, Singapore, Brunei và Vương quốc Anh. Với tổng GDP hơn 15 nghìn tỷ USD, hiệp định này mở ra cơ hội lớn để Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa đối tác thương mại và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy cơ cấu thị trường xuất khẩu của Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập. Hiện nay, xuất khẩu Việt Nam vẫn phụ thuộc chủ yếu vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, trong khi đó, tỷ trọng xuất khẩu sang các nước CPTPP vẫn còn thấp. Bên cạnh đó, tỷ lệ sử dụng ưu đãi thuế quan từ CPTPP vẫn chưa cao, do doanh nghiệp chưa tận dụng hiệu quả quy tắc xuất xứ và còn gặp nhiều rào cản thương mại tại các thị trường này.

Bài viết này nhằm phân tích thực trạng cơ cấu thị trường xuất khẩu của Việt Nam, đánh giá những cơ hội và thách thức khi khai thác thị trường CPTPP, đồng thời đề xuất định hướng chuyển dịch thị trường xuất khẩu nhằm tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định. Để tận dụng tốt CPTPP, Việt Nam cần giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống, mở rộng xuất khẩu sang các nước thành viên CPTPP tiềm năng, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Những điịnh hướng này không chỉ giúp Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu bền vững, mà còn tạo điều kiện để hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ khóa: CPTPP, cơ cấu thị trường, xuất khẩu, da giày, dệt may, phát triển bền vững.

I. THỰC TRẠNG CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM

1. Tổng quan về xuất khẩu của Việt Nam

Trong giai đoạn 2019-2023, Việt Nam đã duy trì được tốc độ tăng trưởng xuất khẩu khả quan bất chấp những biến động lớn của kinh tế thế giới. Tổng kim ngạch xuất khẩu liên tục đạt mức cao, từ 264,19 tỷ USD vào năm 2019, tăng lên 282,66 tỷ USD năm 2020, tiếp tục tăng mạnh lên 336,31 tỷ USD năm 2021 và đạt mức đỉnh 371,85 tỷ USD vào năm 2022. Tuy nhiên, sang năm 2023, xuất khẩu ghi nhận sự suy giảm xuống còn 354,7 tỷ USD, giảm 4,6% so với năm trước. Nguyên nhân chính là do tổng cầu toàn cầu sụt giảm, lạm phát cao tại nhiều thị trường xuất khẩu lớn, cùng với những bất ổn từ xung đột địa chính trị khiến hoạt động thương mại toàn cầu gặp nhiều khó khăn.

Việt Nam duy trì quan hệ thương mại với nhiều đối tác lớn trên thế giới, trong đó Trung Quốc luôn là đối tác thương mại hàng đầu. Xuất khẩu sang Trung Quốc năm 2023 đạt 49,6 tỷ USD, tăng 5,1% so với năm trước. Hoa Kỳ tiếp tục là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu đạt trên 100 tỷ USD vào năm 2022, mặc dù chịu áp lực từ chính sách tiền tệ thắt chặt và nhu cầu tiêu dùng giảm sút. Thị trường EU cũng có dấu hiệu suy giảm do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và chính sách kiểm soát lạm phát. Trong khi đó, các quốc gia thuộc Hiệp định CPTPP như Mexico, Canada, Peru và Chile tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ nhờ những lợi thế thuế quan mà hiệp định này mang lại. Đặc biệt, các thị trường mới nổi như Trung Đông và châu Phi đã có sự gia tăng đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu, với UAE đạt 4,0 tỷ USD và Ả-rập Xê-út đạt 1,1 tỷ USD, tăng lần lượt 4,3% và 57,5% so với năm trước.

Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam cũng có những chuyển dịch tích cực. Nhóm hàng điện tử, điện thoại và linh kiện tiếp tục đóng vai trò chủ đạo, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu. Ngành dệt may và giày dép vẫn giữ vị thế quan trọng, nhưng chịu áp lực cạnh tranh và giảm đơn hàng do suy thoái kinh tế toàn cầu. Nhóm hàng nông sản và thủy sản ghi nhận sự bứt phá mạnh mẽ trong năm 2023, đặc biệt là rau quả với kim ngạch 5,6 tỷ USD, tăng 66,7%, và gạo đạt 4,7 tỷ USD, tăng 35,3% so với năm trước. Bên cạnh đó, máy móc, thiết bị xuất khẩu sang thị trường Mỹ và EU có xu hướng giảm do nhu cầu tiêu dùng suy yếu.

Tuy nhiên, xuất khẩu của Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Sự suy giảm tổng cầu toàn cầu, lạm phát cao, cùng với chính sách tiền tệ thắt chặt tại Mỹ, EU và Trung Quốc đã ảnh hưởng đến sức mua của các thị trường này. Dù khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vẫn đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu, nhưng doanh nghiệp trong nước cũng đang dần cải thiện tỷ trọng trong tổng kim ngạch xuất khẩu. Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA và RCEP giúp Việt Nam mở rộng thị trường, song doanh nghiệp vẫn cần nâng cao năng lực đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và quy tắc xuất xứ để thực sự khai thác tối đa lợi thế từ các hiệp định này.

Bên cạnh những khó khăn, Việt Nam cũng có nhiều cơ hội nhờ xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc các tập đoàn đa quốc gia chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc tạo điều kiện thuận lợi cho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam phát triển. Để tận dụng tối đa các cơ hội trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, tận dụng tốt các FTA và cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Nếu có chiến lược phù hợp, xuất khẩu Việt Nam có thể phục hồi và tiếp tục tăng trưởng bền vững trong những năm tới.

2. Xuất khẩu sang các nước CPTPP

Trong những năm qua, Việt Nam đã tận dụng các ưu đãi từ Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương để đẩy mạnh xuất khẩu sang các quốc gia thành viên. Nhìn chung, kim ngạch xuất khẩu sang các nước CPTPP có xu hướng tăng trưởng tích cực, đặc biệt ở những thị trường mới mà trước đây Việt Nam chưa có FTA song phương như Canada, Mexico, Peru và Chile.

Tăng trưởng xuất khẩu sang các nước CPTPP

Năm 2019, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các nước CPTPP đạt 39,53 tỷ USD, tăng 7,2% so với năm 2018. Các thị trường có mức tăng trưởng nổi bật gồm Canada (+21,9%), Mexico (+19,4%) và Peru (+24%). Đến năm 2020, bất chấp những khó khăn do đại dịch COVID-19, xuất khẩu sang các nước CPTPP tại khu vực châu Mỹ vẫn tăng trưởng 10,6%, đạt 8,8 tỷ USD. Năm 2022, xuất khẩu tiếp tục tăng trưởng mạnh với kim ngạch đạt 13,1 tỷ USD, tăng 8,7% so với năm trước, trong khi năm 2023 ghi nhận sự suy giảm do tổng cầu toàn cầu sụt giảm.

Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu sang các nước CPTPP

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang các nước CPTPP bao gồm:

  • Điện thoại và linh kiện: Luôn dẫn đầu, với kim ngạch đạt khoảng 1,9 tỷ USD năm 2020

  • Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện: Đạt 1,6 tỷ USD vào năm 2020 và tiếp tục tăng trưởng.

  • Hàng dệt may: Xuất khẩu sang Canada, Mexico đạt mức tăng trưởng mạnh, đặc biệt tại Canada đạt 1,1 tỷ USD vào năm 2023.

  • Giày dép: Là một trong những nhóm hàng có tỷ lệ sử dụng ưu đãi CPTPP cao, đạt 86,3% tại Mexico và 79,2% tại Canada.

  • Thủy sản: Xuất khẩu sang Mexico đạt tỷ lệ sử dụng C/O CPTPP lên tới 76,5%.

  • Máy móc, thiết bị: Xuất khẩu sang thị trường này có xu hướng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực điện máy và thiết bị công nghệ.

Xu hướng xuất khẩu theo thị trường

Việt Nam duy trì mức xuất siêu cao với các nước CPTPP, đặc biệt là tại khu vực châu Mỹ. Trong năm 2023, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước CPTPP khu vực châu Mỹ đạt 13,6 tỷ USD, trong đó xuất khẩu đạt 11,7 tỷ USD, giảm 11% so với năm 2022.

  • Canada: Xuất khẩu sang Canada năm 2023 đạt 5,6 tỷ USD, giảm 11,3% so với năm 2022. Mặc dù một số mặt hàng chủ lực như dệt may (-17,1%), thủy sản (-38,5%) và giày dép (-22,4%) suy giảm, nhưng nhóm hàng công nghệ như điện thoại và linh kiện (-4,5%) và máy vi tính (+1,8%) có xu hướng phục hồi.

  • Mexico: Xuất khẩu sang Mexico đạt 4,43 tỷ USD, trong đó 1,62 tỷ USD (36,6%) được hưởng ưu đãi từ C/O CPTPP. Các mặt hàng có tỷ lệ sử dụng ưu đãi cao nhất gồm thủy sản (76,5%), giày dép (86,3%) và phương tiện vận tải, phụ tùng (59,2%).

  • Chile, Peru: Xuất khẩu sang hai thị trường này tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng tốt, đặc biệt trong các nhóm hàng nông sản và thực phẩm chế biến.

3. Những thách thức trong việc tận dụng lợi thế từ Hiệp định CPTPP để đẩy mạnh cơ cấu thị trường xuất khẩu

Mặc dù xuất khẩu của Việt Nam sang các nước CPTPP đã đạt được những kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại nhiều thách thức trong việc tận dụng tối đa lợi thế từ hiệp định này. Những khó khăn không chỉ đến từ nội tại doanh nghiệp Việt Nam mà còn từ các yếu tố bên ngoài, bao gồm sự cạnh tranh quốc tế, các yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, và những biến động trong nền kinh tế toàn cầu.

Phụ thuộc vào thị trường truyền thống và chưa khai thác tối đa CPTPP

Dù đã có sự dịch chuyển tích cực sang các thị trường CPTPP, nhưng tỷ trọng xuất khẩu của Việt Nam vẫn tập trung quá nhiều vào một số thị trường lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU, Hàn Quốc. Trong khi đó, một số quốc gia thành viên CPTPP như New Zealand, Brunei, Malaysia vẫn chưa được khai thác hiệu quả. Điều này dẫn đến nguy cơ rủi ro nếu có những biến động bất lợi tại các thị trường truyền thống, chẳng hạn như chính sách bảo hộ thương mại từ Hoa Kỳ hoặc sự thay đổi về nhu cầu tiêu dùng tại Trung Quốc.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa tận dụng tối đa các lợi ích từ CPTPP do thiếu thông tin về quy tắc xuất xứ, ưu đãi thuế quan và chưa có chiến lược tiếp cận bài bản tại những thị trường mới. Tỷ lệ sử dụng C/O mẫu CPTPP (Chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo hiệp định CPTPP) còn thấp, chỉ đạt 4,02% tổng kim ngạch xuất khẩu sang 6 nước CPTPP đã phê chuẩn hiệp định vào năm 2020. Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn chọn sử dụng các FTA khác có điều kiện dễ dàng hơn, thay vì áp dụng CPTPP.

Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng tại các nước CPTPP

Các quốc gia CPTPP như Nhật Bản, Canada, Australia có tiêu chuẩn kiểm dịch thực phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm và hàng rào kỹ thuật rất khắt khe. Điều này khiến nhiều mặt hàng nông sản, thủy sản của Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường này. Năm 2023, xuất khẩu thủy sản sang Canada giảm 38,5%, chủ yếu do doanh nghiệp Việt Nam chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về nguồn gốc xuất xứ, truy xuất nguồn gốc và quy định về tồn dư kháng sinh.

Ngoài ra, các tiêu chuẩn lao động, môi trường tại CPTPP ngày càng chặt chẽ hơn. Quy định về phát thải carbon và bảo vệ môi trường đang được các nước như Canada và Nhật Bản áp dụng, khiến một số mặt hàng xuất khẩu truyền thống của Việt Nam (dệt may, da giày) gặp áp lực phải thay đổi công nghệ sản xuất để đáp ứng yêu cầu. Nếu không có sự chuẩn bị kịp thời, doanh nghiệp Việt Nam có thể đối mặt với nguy cơ mất thị trường hoặc phải chịu mức thuế cao hơn.

Khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ còn hạn chế

Một trong những thách thức lớn nhất khi tận dụng CPTPP là quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt, đặc biệt trong ngành dệt may, giày dép và chế biến thực phẩm. CPTPP yêu cầu quy tắc xuất xứ "từ sợi trở đi" đối với dệt may, đồng nghĩa với việc nguyên liệu phải có nguồn gốc từ các nước thành viên CPTPP. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phụ thuộc chủ yếu vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc (không phải thành viên CPTPP), khiến nhiều sản phẩm dệt may không đủ điều kiện hưởng thuế suất ưu đãi.

Tương tự, ngành công nghiệp chế biến gỗ và sản phẩm từ gỗ cũng gặp thách thức do nguồn nguyên liệu chủ yếu đến từ các nước ngoài CPTPP. Điều này hạn chế khả năng tận dụng ưu đãi thuế quan của các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.

Ảnh hưởng từ biến động kinh tế và chính trị toàn cầu

Những biến động kinh tế toàn cầu như lạm phát cao, suy thoái kinh tế tại các thị trường lớn (Canada, Nhật Bản, Australia), biến động tỷ giá ngoại tệ đã ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng, khiến xuất khẩu sang các nước CPTPP giảm trong năm 2023. Đặc biệt, chính sách thắt chặt tiền tệ của Mỹ và EU đã tác động đến chuỗi cung ứng và giá cả hàng hóa, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang khu vực này.

Ngoài ra, căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là xung đột Nga-Ukraine, đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đẩy chi phí logistics tăng cao, gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xuất khẩu. Cước phí vận tải biển từ Việt Nam sang các nước CPTPP có thời điểm tăng đến 40-50% so với trước đại dịch, làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.

Dù CPTPP mang lại nhiều cơ hội, nhưng doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với không ít thách thức trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu. Để khắc phục những hạn chế này, Việt Nam cần đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chuỗi cung ứng nội địa để đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn xuất khẩu. Việc tận dụng hiệu quả CPTPP không chỉ giúp Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu mà còn đảm bảo tính bền vững trong phát triển kinh tế dài hạn.

II. ĐỊNH HƯỚNG CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU NHẰM TẬN DỤNG CƠ HỘI TỪ CPTPP

1. Định hướng về thị trường

1.1. Tận dụng cơ hội từ các thị trường đã khai thác tốt (Canada, Mexico, Nhật Bản, Australia)

Trong số các nước thành viên CPTPP, Canada, Mexico, Nhật Bản và Australia là những thị trường mà Việt Nam đã có sự thâm nhập mạnh mẽ, với kim ngạch xuất khẩu cao và tốc độ tăng trưởng đáng kể. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn có thể mở rộng hơn nữa thị phần bằng cách khai thác sâu vào các phân khúc sản phẩm có giá trị cao, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tận dụng các lợi thế thuế quan từ CPTPP.

  • Canada là một trong những thị trường có mức tăng trưởng xuất khẩu cao nhất trong CPTPP, với kim ngạch xuất khẩu đạt 5,6 tỷ USD vào năm 2023. Các mặt hàng xuất khẩu chính gồm dệt may, giày dép, điện tử, máy vi tính, linh kiện, nông sản. Tuy nhiên, tỷ trọng sản phẩm có giá trị gia tăng cao chưa nhiều, Việt Nam cần tập trung xuất khẩu thực phẩm chế biến, hàng tiêu dùng chất lượng cao, và các mặt hàng công nghệ để gia tăng giá trị xuất khẩu.

  • Mexico là thị trường có mức tăng trưởng mạnh nhưng cũng có tính cạnh tranh cao. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mexico đạt 4,43 tỷ USD vào năm 2023, với tỷ lệ sử dụng ưu đãi CPTPP cao, đặc biệt trong lĩnh vực giày dép (86,3%), thủy sản (76,5%). Tuy nhiên, Việt Nam đang gặp sự cạnh tranh từ Mexico trong ngành dệt may, do Mexico có lợi thế từ Hiệp định USMCA với Hoa Kỳ. Để duy trì tăng trưởng, Việt Nam cần chuyển dịch cơ cấu hàng hóa, tập trung vào sản phẩm công nghệ, thiết bị điện tử, ô tô và phụ tùng, cũng như đẩy mạnh các sản phẩm nông sản chế biến.

  • Nhật Bản là thị trường truyền thống và quan trọng đối với Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu năm 2022 đạt 24,2 tỷ USD. Tuy nhiên, Nhật Bản có yêu cầu cao về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn, khiến nhiều sản phẩm của Việt Nam chưa thể tận dụng tối đa ưu đãi từ CPTPP. Để gia tăng xuất khẩu sang Nhật Bản, Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn vào công nghệ chế biến thực phẩm, nâng cao tiêu chuẩn chất lượng dệt may, giày dép và sản phẩm điện tử.

  • Australia là thị trường xuất khẩu quan trọng với kim ngạch thương mại hai chiều đạt 17 tỷ USD năm 2022. Việt Nam chủ yếu xuất khẩu thủy sản, nông sản, máy móc thiết bị và sản phẩm công nghệ sang Australia. Tuy nhiên, Australia cũng là quốc gia có ngành nông nghiệp phát triển mạnh, do đó Việt Nam cần tập trung vào các sản phẩm hữu cơ, thực phẩm chế biến, hàng tiêu dùng cao cấp để duy trì tốc độ tăng trưởng.

1.2. Mở rộng thị trường tại các nước chưa khai thác tốt (New Zealand, Brunei, Malaysia, Peru)

Dù đã tham gia CPTPP từ năm 2019, nhưng xuất khẩu của Việt Nam sang một số thị trường như New Zealand, Brunei, Malaysia và Peru vẫn còn hạn chế. Đây là những quốc gia mà Việt Nam cần tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp.

  • New Zealand là thị trường có thu nhập cao nhưng lại đặt ra rào cản kỹ thuật nghiêm ngặt. Xuất khẩu của Việt Nam sang nước này chủ yếu là hàng điện tử, dệt may, thủy sản và nông sản. Tuy nhiên, do hệ thống kiểm dịch thực phẩm nghiêm ngặt, các mặt hàng nông sản và thủy sản của Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận thị trường này. Để đẩy mạnh xuất khẩu, Việt Nam cần tập trung vào chuỗi giá trị nông sản hữu cơ, thực phẩm chế biến, đồ gỗ cao cấp và sản phẩm công nghệ.

  • Brunei là một thị trường nhỏ nhưng có thu nhập cao. Việt Nam hiện chưa khai thác mạnh thị trường này, với kim ngạch xuất khẩu chủ yếu là sắt thép, hàng tiêu dùng và nông sản. Tuy nhiên, do Brunei có nhu cầu nhập khẩu lớn các mặt hàng thực phẩm chế biến, đồ nội thất và thiết bị điện tử, Việt Nam có thể mở rộng thị phần bằng cách tập trung vào các dòng sản phẩm cao cấp phù hợp với nhu cầu tiêu dùng của tầng lớp trung lưu tại đây.

  • Malaysia là đối tác thương mại lớn nhưng tỷ lệ sử dụng ưu đãi CPTPP còn thấp. Xuất khẩu của Việt Nam sang Malaysia chủ yếu là điện thoại, máy tính, dầu thô, sản phẩm điện tử, nông sản và dệt may. Tuy nhiên, Malaysia có nền công nghiệp mạnh, khiến nhiều sản phẩm của Việt Nam chịu sự cạnh tranh trực tiếp. Việt Nam có thể đẩy mạnh xuất khẩu sang Malaysia bằng cách tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao, nguyên liệu dệt may, sản phẩm chế biến từ nông sản và thực phẩm đóng gói.

  • Peru là một thị trường tiềm năng nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Xuất khẩu sang Peru năm 2023 đạt 560 triệu USD, tăng 84,4% so với năm trước nhưng vẫn còn thấp so với các thị trường khác trong CPTPP. Doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn khi tiếp cận thị trường này do chi phí vận chuyển cao, thiếu thông tin thị trường và rào cản tiêu chuẩn chất lượng. Để đẩy mạnh xuất khẩu sang Peru, Việt Nam cần tập trung vào thủy sản chế biến, thực phẩm đóng hộp, linh kiện điện tử và hàng tiêu dùng cao cấp.

Để tận dụng tốt hơn CPTPP, Việt Nam cần tăng cường khai thác các thị trường đã có vị thế vững chắc như Canada, Mexico, Nhật Bản và Australia, đồng thời mở rộng xuất khẩu sang các thị trường chưa được khai thác mạnh như New Zealand, Brunei, Malaysia và Peru. Việc đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và tối ưu hóa chuỗi cung ứng sẽ giúp Việt Nam gia tăng thị phần trong khối CPTPP và giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc, Hoa Kỳ và EU.

Nếu có chiến lược phù hợp và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp Việt Nam có thể nâng cao giá trị xuất khẩu, gia tăng tính cạnh tranh và tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan từ CPTPP để duy trì tăng trưởng bền vững trong dài hạn.

2. Định hướng về mặt hàng xuất khẩu

Để tận dụng tối đa lợi ích từ Hiệp định CPTPP, Việt Nam cần tập trung vào việc chuyển dịch cơ cấu hàng hóa xuất khẩu, không chỉ dựa vào các mặt hàng truyền thống mà còn mở rộng sang các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Việc cải thiện chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng sản phẩm và tận dụng ưu đãi thuế quan từ CPTPP sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng xuất khẩu bền vững.

2.1. Tăng cường tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu để đáp ứng quy tắc xuất xứ

Ngành dệt may và giày dép là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đặc biệt là sang các thị trường CPTPP như Canada, Mexico, Nhật Bản và Australia. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất mà ngành này đang đối mặt là quy tắc xuất xứ "từ sợi trở đi", yêu cầu nguyên liệu đầu vào phải có nguồn gốc từ các nước CPTPP để được hưởng ưu đãi thuế quan.

Hiện tại, Việt Nam vẫn phụ thuộc chủ yếu vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan - những nước không phải thành viên CPTPP, khiến nhiều sản phẩm dệt may và giày dép của Việt Nam không đủ điều kiện hưởng thuế suất ưu đãi theo hiệp định. Để khắc phục vấn đề này, ngành dệt may cần:

  • Phát triển chuỗi cung ứng nguyên liệu trong nước bằng cách tăng cường đầu tư vào sản xuất sợi, vải và da thuộc nội địa. Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp bằng chính sách ưu đãi thuế cho các nhà sản xuất nguyên liệu dệt may trong nước.

  • Khuyến khích hợp tác với các nước CPTPP như Mexico, Malaysia để nhập khẩu nguyên liệu thay vì phụ thuộc vào Trung Quốc.

  • Ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất vải, sợi, cải thiện quy trình nhuộm và hoàn tất để tăng giá trị sản phẩm.

Nếu có thể nội địa hóa nguyên liệu, dệt may và giày dép Việt Nam sẽ có thể tăng tỷ lệ hưởng ưu đãi thuế CPTPP, giúp giảm giá thành và nâng cao tính cạnh tranh so với các đối thủ trong khu vực như Mexico và Peru.

2.2. Nâng cao tiêu chuẩn để vào thị trường cao cấp như Nhật Bản, Canada

Nông sản và thực phẩm chế biến là lĩnh vực xuất khẩu có tiềm năng lớn của Việt Nam trong CPTPP, với những mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều, tiêu, thủy sản và rau quả. Tuy nhiên, xuất khẩu nông sản sang các nước CPTPP vẫn còn gặp nhiều rào cản kỹ thuật, đặc biệt là ở những thị trường có tiêu chuẩn cao như Nhật Bản, Canada và Australia.

Các nước này đặt ra yêu cầu khắt khe về vệ sinh an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn môi trường. Ví dụ, Nhật Bản và Canada có quy định nghiêm ngặt về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong sản phẩm nông sản, trong khi Australia có những quy định kiểm dịch thực vật rất chặt chẽ. Nếu không đáp ứng được các tiêu chuẩn này, hàng hóa Việt Nam dễ bị từ chối nhập khẩu hoặc phải chịu chi phí kiểm định cao, làm giảm tính cạnh tranh.

Để tận dụng tốt hơn thị trường CPTPP, ngành nông sản Việt Nam cần:

  • Xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế, áp dụng các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, hữu cơ để đáp ứng tiêu chuẩn của Nhật Bản và Canada.

  • Nâng cấp công nghệ chế biến thực phẩm, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô bằng cách tăng cường chế biến sâu như gạo hữu cơ đóng gói, nước ép trái cây, thủy sản đông lạnh cao cấp, thực phẩm chế biến sẵn.

  • Cải thiện hệ thống truy xuất nguồn gốc và chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, HACCP, ISO để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu.

  • Đẩy mạnh hợp tác với doanh nghiệp trong CPTPP để tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực, giảm chi phí logistics và tăng khả năng tiếp cận thị trường.

Ví dụ, thay vì xuất khẩu hạt điều thô, doanh nghiệp Việt Nam có thể tập trung vào sản phẩm điều rang muối, điều chế biến đóng hộp để nâng cao giá trị gia tăng và đáp ứng thị hiếu tiêu dùng cao cấp tại các nước CPTPP.

2.3. Mở rộng xuất khẩu máy móc, thiết bị điện tử sang Canada, Mexico

Ngành máy móc, thiết bị điện tử là một trong những ngành xuất khẩu có giá trị cao và đang phát triển nhanh của Việt Nam. Các sản phẩm như điện thoại, máy vi tính, linh kiện điện tử, thiết bị cơ khí đang có nhu cầu cao tại các thị trường CPTPP như Canada và Mexico.

  • Canada có nhu cầu lớn về thiết bị điện tử, vi mạch và linh kiện máy tính, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao và trí tuệ nhân tạo. Việt Nam có thể tận dụng CPTPP để mở rộng xuất khẩu sản phẩm công nghệ sang Canada bằng cách tăng cường hợp tác với các tập đoàn công nghệ lớn và tham gia chuỗi cung ứng khu vực.

  • Mexico là một trung tâm sản xuất lớn của khu vực Mỹ Latinh, có nhu cầu nhập khẩu máy móc, thiết bị điện tử và linh kiện công nghiệp. Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để đẩy mạnh xuất khẩu máy móc công nghiệp, thiết bị điện tử, linh kiện xe hơi và thiết bị tự động hóa.

Tuy nhiên, để cạnh tranh với các nước khác trong CPTPP, doanh nghiệp Việt Nam cần:

  • Đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao của thị trường Canada và Mexico.

  • Tận dụng chuỗi cung ứng CPTPP, thiết lập các trung tâm phân phối tại Mexico hoặc Canada để giảm chi phí vận chuyển và tăng tốc độ tiếp cận thị trường.

  • Phát triển thương hiệu và marketing sản phẩm công nghệ, tăng cường quảng bá hàng điện tử Việt Nam tại các triển lãm công nghệ quốc tế.

Nếu có chiến lược đúng đắn, ngành xuất khẩu máy móc, thiết bị điện tử của Việt Nam có thể mở rộng thị phần tại Canada và Mexico, giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc và Hoa Kỳ.

Việt Nam cần có những điều chỉnh chiến lược xuất khẩu theo từng nhóm ngành để tận dụng tối đa ưu đãi từ CPTPP. Ngành dệt may và giày dép cần tập trung vào nội địa hóa nguyên liệu để đáp ứng quy tắc xuất xứ, tăng khả năng cạnh tranh với các nước như Mexico và Peru. Ngành nông sản và thực phẩm chế biến cần nâng cao tiêu chuẩn chất lượng để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của Nhật Bản, Canada và Australia. Ngành máy móc, thiết bị điện tử cần mở rộng sang Canada và Mexico, tận dụng nhu cầu lớn về sản phẩm công nghệ và linh kiện công nghiệp.

Với sự chuyển dịch hợp lý về cơ cấu hàng hóa xuất khẩu, kết hợp với chiến lược đầu tư công nghệ và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, Việt Nam có thể nâng cao vị thế trong CPTPP, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong thương mại quốc tế.

III. KẾT LUẬN

Việt Nam có cơ hội lớn để khai thác các thị trường CPTPP nhờ vào những cam kết cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường trong khối. Đây là cơ hội quan trọng giúp Việt Nam đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại truyền thống như Trung Quốc, Hoa Kỳ và EU. Với lợi thế từ CPTPP, nhiều mặt hàng chủ lực như dệt may, giày dép, nông sản, thủy sản, điện tử và máy móc thiết bị có thể tiếp cận dễ dàng hơn các thị trường mới như Canada, Mexico, Nhật Bản, Australia, Peru và Chile. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ hiệp định này, Việt Nam cần có chiến lược chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu hợp lý, tập trung vào cải thiện chất lượng sản phẩm, nâng cao giá trị gia tăng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Bên cạnh cơ hội, CPTPP cũng đặt ra nhiều thách thức lớn. Các quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt, đặc biệt là trong ngành dệt may và công nghiệp chế biến thực phẩm, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư vào nội địa hóa nguyên liệu, cải thiện công nghệ sản xuất và mở rộng chuỗi cung ứng trong khu vực CPTPP. Ngoài ra, rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cao tại các thị trường phát triển như Nhật Bản, Canada và Australia cũng yêu cầu doanh nghiệp phải thay đổi để đáp ứng được yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, vệ sinh an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn lao động.

Để thành công trong thị trường CPTPP, doanh nghiệp Việt Nam cần tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan, đầu tư nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng mạng lưới phân phối. Chuyển đổi số và phát triển thương mại điện tử cũng là hướng đi quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng quốc tế một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc tham gia sâu hơn vào các chuỗi cung ứng khu vực CPTPP không chỉ giúp doanh nghiệp gia tăng xuất khẩu mà còn giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường toàn cầu.

CPTPP không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những yêu cầu khắt khe, đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động thay đổi, cải tiến công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh để hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nếu có chiến lược phù hợp và sự hỗ trợ hiệu quả từ Chính phủ, Việt Nam không chỉ tận dụng được những lợi thế từ CPTPP mà còn tạo nền tảng vững chắc để mở rộng thị trường xuất khẩu và phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.

Danh mục tài liệu tham khảo

1. TTXVN/Vietnam+ (2019). CPTPP và EVFTA: Cơ hội để thủy sản Việt Nam phát triển bền vững. Truy cập từ: CPTPP và EVFTA: Cơ hội để thủy sản Việt Nam phát triển bền vững | Vietnam+ (VietnamPlus), ngày 1/11/2024.

2. Hạ Vi (2022). Doanh nghiệp nên tận dụng nhanh cơ hội CPTPP mang lại. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/ doanh-nghiep-nen-tan-dung-nhanh-co-hoi- cptpp-mang-lai.html, ngày 1/11/2024.

3. Nhật Khôi (2023). Hiệp định CPTPP kích thích doanh nghiệp Việt xanh hóa để làm chủ cuộc chơi. Truy cập từ: Hiệp định CPTPP kích thích doanh nghiệp Việt xanh hóa để làm chủ cuộc chơi, ngày 1/11/2024.

4. Tạp chí Công Thương (2024). Giải pháp đột phá tạo chuỗi giá trị bền vững trong ngành da giày.  Truy cập từ: Giải pháp đột phá tạo chuỗi giá trị bền vững cho ngành da giày, ngày 1/11/2024.

5. Hương Nguyễn (2024). Hỗ trợ ngành Dệt may và Da giày Việt Nam phát triển bền vững. Truy cập từ: Hỗ trợ ngành Dệt may và Da giày Việt Nam phát triển bền vững, ngày 1/11/2024.

6. FTP Digital (2024). Xanh hóa ngành dệt may - Xu hướng chuyển đổi xanh và phát triển bền vững ngành dệt may thế kỷ 21. Truy cập từ: Xanh hóa ngành dệt may - Xu hướng chuyển đổi xanh và phát triển bền vững ngành dệt may thế kỷ 21 - FPT Digital, ngày 1/11/2024.

7. Bộ Công Thương. Báo cáo Xuất, nhập khẩu (2019-2023)

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO