TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNTác động của Hiệp định EVFTA tới chuyển đổi số ở Việt...
05/12/2024

Tác động từ hiệp định EVFTA tới chuyển đổi số trong quản lý hải quan và xuất nhập khẩu

Nguyễn Văn Hiến

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) thúc đẩy Việt Nam hiện đại hóa và chuyển đổi số trong lĩnh vực quản lý hải quan và xuất nhập khẩu nhằm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. EVFTA yêu cầu Việt Nam cải thiện tính minh bạch, tốc độ và hiệu quả trong quy trình thông quan, tạo áp lực cho các cơ quan hải quan và doanh nghiệp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số.

Việc áp dụng các công nghệ như blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet of Things (IoT) giúp tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc, giảm thiểu thời gian kiểm tra và tối ưu hóa quy trình quản lý. Điều này không chỉ làm tăng tốc độ xử lý mà còn giảm chi phí vận hành, hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường EU.

Từ khóa: EVFTA, chuyển đổi số, quản lý hải quan, xuất nhập khẩu, tính minh bạch, tối ưu hóa quy trình, truy xuất nguồn gốc, Blockchain, tích hợp hệ thống, thông quan hàng hóa, hiện đại hóa hải quan.

1. EVFTA và nhu cầu chuyển đổi số trong quản lý hải quan

EVFTA và yêu cầu đối với quản lý hải quan và xuất nhập khẩu: EVFTA chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 8 năm 2020, mang lại các ưu đãi thuế quan và lợi ích cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam khi tiếp cận thị trường châu Âu. Tuy nhiên, để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế từ EU, EVFTA đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quy trình hải quan, đẩy nhanh chuyển đổi số để tối ưu hóa hoạt động quản lý.

Nhu cầu hiện đại hóa hải quan: Quản lý hải quan Việt Nam cần áp dụng công nghệ số vào các quy trình thông quan, truy xuất nguồn gốc và kiểm tra hàng hóa để giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng tốc độ xử lý và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình xuất nhập khẩu. Chuyển đổi số giúp nâng cao năng lực của cơ quan hải quan, đáp ứng tốt hơn yêu cầu thương mại quốc tế.

2. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý hải quan và xuất nhập khẩu

Blockchain trong truy xuất nguồn gốc và kiểm tra hàng hóa: Blockchain là công nghệ nổi bật trong quá trình chuyển đổi số, giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu về nguồn gốc hàng hóa một cách minh bạch, không thể sửa đổi. Với công nghệ này, cơ quan hải quan có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc và đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn của EU. Blockchain còn giúp xác thực tính hợp pháp của hàng hóa, hạn chế tình trạng gian lận và hàng giả trên thị trường.

AI trong quản lý rủi ro và tối ưu hóa kiểm tra: AI hỗ trợ phân tích dữ liệu về các rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó giúp cơ quan hải quan xác định các lô hàng cần kiểm tra kỹ lưỡng hơn. Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu và quản lý rủi ro giúp giảm thiểu thời gian kiểm tra, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo hiệu quả kiểm soát an ninh biên giới.

IoT trong giám sát và theo dõi vận chuyển: IoT giúp giám sát tình trạng và vị trí của hàng hóa theo thời gian thực, đặc biệt là với các mặt hàng dễ hỏng như nông sản, thủy sản. Các thiết bị IoT theo dõi điều kiện môi trường và vị trí vận chuyển giúp cơ quan hải quan và doanh nghiệp đảm bảo hàng hóa được bảo quản đúng cách, giảm thiểu hư hỏng và đáp ứng các yêu cầu chất lượng từ EU.

3. Tăng cường tính minh bạch và giảm thời gian thông quan

Đơn giản hóa thủ tục hải quan và tích hợp hệ thống điện tử: EVFTA khuyến khích Việt Nam đơn giản hóa và hiện đại hóa các thủ tục hải quan, đặc biệt là tích hợp hệ thống điện tử vào quy trình thông quan. Việc áp dụng hệ thống khai báo điện tử và mã hóa dữ liệu giúp giảm thiểu sai sót, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao khả năng xử lý của các cơ quan hải quan.

Minh bạch hóa quy trình thông quan: Công nghệ số giúp nâng cao tính minh bạch trong quy trình hải quan, từ việc lưu trữ thông tin giao dịch đến truy xuất nguồn gốc hàng hóa. Các doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi tiến trình thông quan, biết được thời gian ước tính cho mỗi giai đoạn, giảm thiểu các chi phí không cần thiết và tránh các rủi ro do thủ tục kéo dài.

4. Giảm chi phí vận hành và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp

Tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí: Chuyển đổi số trong quản lý hải quan không chỉ giúp giảm thời gian thông quan mà còn giúp các doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, vận chuyển và các chi phí liên quan khác. Các quy trình tự động hóa và dữ liệu điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh trong việc xuất khẩu hàng hóa sang EU.

Cải thiện hiệu quả hoạt động của cơ quan hải quan: Việc số hóa quy trình hải quan cho phép cơ quan chức năng tăng cường năng lực quản lý, phát hiện sớm các vi phạm và giảm tải công việc cho nhân viên. Điều này giúp hoạt động kiểm soát hải quan diễn ra trôi chảy, chính xác, đồng thời tiết kiệm nguồn lực cho cơ quan quản lý.

5. Tích hợp hệ thống hải quan với tiêu chuẩn quốc tế của EU

Đồng bộ hóa tiêu chuẩn với hệ thống hải quan EU: Việc tích hợp hệ thống hải quan của Việt Nam với các hệ thống quốc tế là yêu cầu quan trọng của EVFTA. Khi đồng bộ hóa các tiêu chuẩn và dữ liệu, cơ quan hải quan Việt Nam có thể trao đổi thông tin hiệu quả hơn với hải quan châu Âu, giúp giảm thiểu các rào cản thương mại và tăng tốc độ thông quan hàng hóa.

Đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và chứng nhận sản phẩm: Để hàng hóa Việt Nam được chấp nhận tại thị trường EU, hệ thống hải quan cần đáp ứng các tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc và chứng nhận sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng các yêu cầu từ EU mà còn nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm trong mắt người tiêu dùng quốc tế.

6. Đầu tư vào công nghệ và nâng cao kỹ năng số cho nguồn nhân lực

Đầu tư vào hạ tầng công nghệ và hệ thống quản lý số hóa: Để chuyển đổi số thành công, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ, từ các trung tâm dữ liệu, thiết bị IoT, hệ thống phần mềm quản lý đến các nền tảng dữ liệu lớn. Đầu tư vào hạ tầng không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của hải quan mà còn đảm bảo an ninh thông tin và khả năng xử lý dữ liệu lớn, đáp ứng nhu cầu của các quy trình số hóa hiện đại.

Đào tạo kỹ năng số cho nhân viên hải quan: Chuyển đổi số trong quản lý hải quan đòi hỏi nhân viên phải có kỹ năng về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và vận hành các hệ thống tự động. Chính phủ cần tổ chức các chương trình đào tạo và cập nhật kỹ năng cho nhân viên hải quan, giúp họ nắm vững các công nghệ mới như AI, blockchain và IoT, từ đó tăng cường hiệu quả làm việc và đảm bảo tính chính xác trong quản lý.

7. Thách thức trong quá trình chuyển đổi số

(i) Chi phí đầu tư cao và hạn chế về nguồn lực tài chính

Vấn đề vốn đầu tư ban đầu lớn: Chuyển đổi số trong quản lý hải quan và xuất nhập khẩu yêu cầu một khoản đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ, phần mềm quản lý, thiết bị kết nối IoT, và các hệ thống phân tích dữ liệu. Điều này bao gồm chi phí cho máy chủ, lưu trữ dữ liệu, mạng viễn thông tốc độ cao và hệ thống bảo mật. Đối với các quốc gia như Việt Nam, đặc biệt khi nguồn vốn công thường có giới hạn, việc huy động đủ tài chính để triển khai toàn diện chuyển đổi số là một thách thức lớn.

Chi phí duy trì và nâng cấp công nghệ: Sau khi đầu tư ban đầu, các hệ thống công nghệ cần phải được bảo trì, nâng cấp định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Đây là một khoản chi phí dài hạn mà các cơ quan hải quan và doanh nghiệp phải tính toán. Nếu không có kế hoạch tài chính cụ thể, việc duy trì và tối ưu hóa hệ thống sẽ gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến hiệu quả của toàn bộ quá trình chuyển đổi số.

(ii) Bảo mật thông tin và bảo vệ dữ liệu

Rủi ro tấn công mạng: Khi tất cả các quy trình và dữ liệu của hải quan được số hóa, khả năng tấn công mạng từ các bên có mục đích xấu sẽ gia tăng. Các dữ liệu như thông tin về hàng hóa, giấy tờ xuất nhập khẩu, thông tin cá nhân của người giao dịch là mục tiêu hấp dẫn cho các cuộc tấn công mạng. Bất kỳ sự xâm phạm nào đều có thể gây thiệt hại lớn, làm gián đoạn hoạt động và ảnh hưởng đến uy tín của hệ thống hải quan Việt Nam.

Bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ quy định quốc tế: Với các hệ thống công nghệ quốc tế như blockchain và AI, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế, như GDPR của châu Âu, là điều kiện cần thiết để hàng hóa Việt Nam dễ dàng vào thị trường EU. Điều này đặt ra yêu cầu xây dựng các chính sách bảo mật dữ liệu toàn diện, đầu tư vào công nghệ mã hóa và xác thực, và đảm bảo rằng các dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ ở mức cao nhất.

(iii) Khả năng thích ứng và kỹ năng công nghệ của nguồn nhân lực

Thiếu hụt kỹ năng số trong lực lượng lao động: Chuyển đổi số đòi hỏi nhân viên trong ngành hải quan và xuất nhập khẩu có kỹ năng công nghệ như sử dụng phần mềm quản lý, phân tích dữ liệu, quản lý bảo mật thông tin, và vận hành các thiết bị IoT. Tuy nhiên, lực lượng lao động truyền thống trong lĩnh vực này thường thiếu kiến thức và kỹ năng số, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp nhận công nghệ mới.

Đào tạo và nâng cao kỹ năng số: Để đảm bảo quá trình chuyển đổi số diễn ra thành công, nhân viên cần được đào tạo liên tục về kỹ năng số và cách sử dụng các hệ thống mới. Việc tổ chức các chương trình đào tạo đòi hỏi cả thời gian và chi phí, và không phải tổ chức nào cũng có thể đáp ứng kịp thời. Nếu nhân viên không thể thích ứng với các thay đổi về công nghệ, hiệu quả làm việc sẽ bị ảnh hưởng, gây trở ngại cho toàn bộ quy trình.

(iv) Thiếu hạ tầng công nghệ và cơ sở hạ tầng kết nối

Cơ sở hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ: Quá trình chuyển đổi số trong hải quan yêu cầu một cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh mẽ và đồng bộ, từ hệ thống máy tính, mạng viễn thông đến các thiết bị IoT và trung tâm dữ liệu lớn. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng hiện tại ở nhiều khu vực hải quan chưa đủ đáp ứng nhu cầu này, gây ra sự gián đoạn trong việc triển khai công nghệ số.

Kết nối internet và hệ thống viễn thông: Để hệ thống hải quan vận hành hiệu quả, việc kết nối Internet ổn định và băng thông rộng là yếu tố quan trọng. Tại một số khu vực biên giới hoặc cảng biển, hạ tầng viễn thông chưa được phát triển đầy đủ, dẫn đến tốc độ truy cập và xử lý dữ liệu chậm, ảnh hưởng đến thời gian thông quan và độ tin cậy của hệ thống.

(v) Tâm lý ngại thay đổi và nhận thức về chuyển đổi số

Tâm lý ngại thay đổi của nhân viên: Việc chuyển từ quy trình quản lý truyền thống sang quy trình số hóa có thể gây ra tâm lý lo ngại và kháng cự từ phía nhân viên. Các nhân viên hải quan, đặc biệt là những người đã quen với cách làm việc truyền thống, thường gặp khó khăn trong việc chấp nhận và thích ứng với quy trình làm việc mới. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của quá trình chuyển đổi và cản trở việc triển khai công nghệ một cách toàn diện.

Thiếu nhận thức về lợi ích của chuyển đổi số: Một số cơ quan và doanh nghiệp vẫn chưa thấy rõ giá trị của việc đầu tư vào chuyển đổi số, cho rằng đây là khoản chi phí không cần thiết. Thiếu nhận thức về lợi ích dài hạn có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc triển khai các dự án chuyển đổi số và làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

(vi) Vấn đề đồng bộ hóa và tích hợp hệ thống

Đồng bộ hóa các hệ thống hải quan trong và ngoài nước: Để đáp ứng các yêu cầu từ EVFTA, hệ thống hải quan của Việt Nam cần tích hợp với các hệ thống quốc tế, đặc biệt là hệ thống hải quan của EU. Tuy nhiên, việc đồng bộ hóa và kết nối các hệ thống khác nhau là thách thức lớn do sự khác biệt về quy chuẩn công nghệ, ngôn ngữ lập trình và mức độ bảo mật giữa các quốc gia.

Khả năng tích hợp các nền tảng công nghệ hiện có: Hải quan Việt Nam hiện đang sử dụng một số nền tảng quản lý truyền thống. Khi triển khai công nghệ số, cần có sự tích hợp liền mạch giữa hệ thống mới và hệ thống cũ. Sự không tương thích giữa các nền tảng có thể gây ra lỗi hệ thống, mất mát dữ liệu và ảnh hưởng đến tiến trình làm việc.

(vii) Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp lý

Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: Để hàng hóa Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường EU, hải quan và các doanh nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc, an ninh thông tin và quản lý dữ liệu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa nắm rõ các tiêu chuẩn này, gây khó khăn trong việc đảm bảo chất lượng và minh bạch của hàng hóa xuất khẩu.

Sự thay đổi liên tục của các quy định quốc tế: Các quy định về thương mại quốc tế và tiêu chuẩn hải quan thường xuyên thay đổi để phù hợp với bối cảnh toàn cầu. Điều này đòi hỏi các cơ quan và doanh nghiệp phải linh hoạt và kịp thời điều chỉnh quy trình làm việc để đáp ứng yêu cầu mới. Nếu không cập nhật và tuân thủ đúng các tiêu chuẩn quốc tế, hàng hóa có thể bị trì hoãn tại các cửa khẩu, gây tổn thất lớn về kinh tế.

(viii) Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu số

Rủi ro về dữ liệu không chính xác: Trong hệ thống số hóa, nếu dữ liệu đầu vào không chính xác hoặc thiếu sót, toàn bộ quy trình sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến các quyết định sai lầm và giảm tính hiệu quả của hệ thống. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong hải quan, nơi dữ liệu hàng hóa cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính hợp pháp và chất lượng của sản phẩm.

Xác thực dữ liệu và phòng ngừa gian lận: Hệ thống hải quan số hóa phải đảm bảo các dữ liệu được xác thực, tránh tình trạng hàng giả hoặc gian lận trong khai báo. Việc thiếu công cụ và quy trình xác thực dữ liệu có thể dẫn đến các sai sót nghiêm trọng, ảnh hưởng đến uy tín và độ tin cậy của hệ thống hải quan Việt Nam.

8. Kết luận

EVFTA là động lực thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý hải quan và xuất nhập khẩu: Hiệp định này tạo áp lực và động lực để Việt Nam cải thiện các quy trình hải quan, ứng dụng công nghệ số và nâng cao hiệu quả thông quan. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường EU và nâng cao tính cạnh tranh.

Chuyển đổi số là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh quốc tế: Để đáp ứng các yêu cầu từ EVFTA và thị trường quốc tế, chuyển đổi số không chỉ cải thiện tốc độ và hiệu quả quản lý hải quan mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp và nâng cao tính minh bạch. Điều này đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xuất nhập khẩu Việt Nam và giúp hàng hóa Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế một cách bền vững.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Lê Hùng (2024). Thách thức trong công tác chuyển đổi số ngành Hải quan. Truy cập từ https://haiquanonline.com.vn/thach-thuc-trong-cong-tac-chuyen-doi-so-nganh-hai-quan-191159.html

  2. Hồng Vân (2023). Ngành Hải quan vượt qua thách thức bằng chuyển đổi số. Truy cập từ https://thoibaotaichinhvietnam.vn/nganh-hai-quan-vuot-qua-thach-thuc-bang-chuyen-doi-so-131627.html

  3. Bạch Hạc (2024). Ngành hải quan tập trung nguồn lực cho chuyển đổi số. Truy cập từ https://daibieunhandan.vn/nganh-hai-quan-tap-trung-nguon-luc-cho-chuyen-doi-so-post394927.html

  4. Lê Thu (2024). Chuyển đổi số trong hải quan, điểm nhấn phát triển ngành logistics xanh. Truy cập từ https://haiquanonline.com.vn/chuyen-doi-so-trong-hai-quan-diem-nhan-phat-trien-nganh-logistics-xanh-188485.html

  5. Nhật Nam (2023). Chuyển đổi số, tăng cường công nghệ - đưa ngành hải quan đạt mục tiêu kép. Truy cập từ https://baochinhphu.vn/chuyen-doi-so-tang-cuong-cong-nghe-dua-nganh-hai-quan-dat-muc-tieu-kep-102230706151507678.htm

  6. Hoàng Loan (2024). Những ứng dụng công nghệ số trong hoạt động quản lý hải quan. Truy cập từ https://haiquanonline.com.vn/nhung-ung-dung-cong-nghe-so-trong-hoat-dong-quan-ly-hai-quan-182894-182894.html

  7. Minh Phương (2023). Hải quan Việt Nam: Chuyển đổi số tạo nền tảng hướng tới chính quy, hiện đại. Truy cập từ https://dangcongsan.vn/kinh-te/hai-quan-viet-nam-chuyen-doi-so-tao-nen-tang-huong-toi-chinh-quy-hien-dai-629072.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO