TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNTác động của Hiệp định EVFTA tới chuyển đổi số ở Việt...
05/12/2024

Giải pháp chuyển đổi số trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam khi tham gia EVFTA

Nguyễn Văn Hiến

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Để tận dụng cơ hội từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA), các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi số nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Các giải pháp bao gồm đầu tư vào hạ tầng công nghệ, như áp dụng hệ thống quản lý dữ liệu và phần mềm ERP để tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.

Việc sử dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) theo dõi tiến trình sản xuất và chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu từ thị trường Liên minh Châu Âu (EU). Đồng thời, các doanh nghiệp cần chú trọng bảo mật dữ liệu theo tiêu chuẩn châu Âu, để bảo vệ thông tin khách hàng.

Hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức, qua chính sách ưu đãi tài chính và đào tạo kỹ năng số, sẽ giúp các DNNVV vượt qua thách thức về vốn và nhân lực, thúc đẩy chuyển đổi số bền vững và hội nhập thành công vào thị trường EU.

Từ khóa: EVFTA, DNNVV, chuyển đổi số, hạ tầng công nghệ, hệ thống quản lý dữ liệu, phần mềm ERP, tối ưu hóa quy trình,, quản lý sản xuất, chuỗi cung ứng, bảo mật dữ liệu, tiêu chuẩn quốc tế.

1. Tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với DNNVV khi tham gia EVFTA

Nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh: Hiệp định EVFTA mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các DNNVV tiếp cận thị trường châu Âu với ưu đãi thuế quan và các chính sách hỗ trợ thương mại. Tuy nhiên, để cạnh tranh với các doanh nghiệp quốc tế, DNNVV cần phải nâng cao năng lực sản xuất, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý. Chuyển đổi số là giải pháp thiết yếu để giúp DNNVV đáp ứng những yêu cầu này và tăng cường khả năng cạnh tranh.

Yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Thị trường EU có các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, bảo mật dữ liệu và quy trình sản xuất. Chuyển đổi số giúp DNNVV đáp ứng các tiêu chuẩn này thông qua việc hiện đại hóa hệ thống quản lý, cải tiến quy trình sản xuất và bảo mật thông tin khách hàng, từ đó tăng cường uy tín và đáp ứng kỳ vọng của đối tác châu Âu.

2. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ và hệ thống quản lý

Ứng dụng hệ thống ERP và quản lý dữ liệu: DNNVV cần đầu tư vào hệ thống phần mềm quản lý doanh nghiệp (ERP) để hợp lý hóa và tự động hóa các quy trình, từ quản lý hàng tồn kho, chuỗi cung ứng đến tài chính và nhân sự. Hệ thống ERP giúp tăng cường tính minh bạch và độ chính xác trong hoạt động, giảm thiểu sai sót do con người và tối ưu hóa hiệu suất.

Sử dụng phần mềm quản lý khách hàng: Các công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) giúp DNNVV quản lý dữ liệu khách hàng và dự báo nhu cầu, từ đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp, đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường EU. CRM cũng hỗ trợ phân tích dữ liệu, tối ưu hóa các chiến lược bán hàng và tiếp thị, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và cải thiện khả năng giữ chân khách hàng.

3. Ứng dụng các công nghệ hiện đại để cải thiện quy trình sản xuất

Trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu và quản lý chuỗi cung ứng: AI có thể giúp DNNVV phân tích lượng lớn dữ liệu để hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. AI cũng giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và phát hiện những vấn đề tiềm ẩn trong sản xuất, từ đó giảm thiểu chi phí, tăng năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Internet vạn vật trong giám sát và theo dõi sản xuất: IoT cho phép các doanh nghiệp theo dõi hoạt động sản xuất và tình trạng máy móc trong thời gian thực. Các thiết bị IoT có thể giám sát các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, và mức tiêu thụ năng lượng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của thị trường EU.

4. Đảm bảo bảo mật dữ liệu theo tiêu chuẩn quốc tế

Tuân thủ Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR): Để đáp ứng yêu cầu của thị trường EU, DNNVV cần tuân thủ GDPR - quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống bảo mật chặt chẽ, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và các giải pháp phòng chống xâm nhập. Bảo mật dữ liệu không chỉ bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín trên thị trường quốc tế.

Triển khai các giải pháp an ninh mạng: Với sự gia tăng về số hóa, các DNNVV cần phải bảo vệ hệ thống thông tin và dữ liệu của mình trước các mối đe dọa an ninh mạng. Các giải pháp như tường lửa, phần mềm chống virus và các biện pháp phòng chống xâm nhập là những công cụ quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.

5. Nâng cao kỹ năng số cho nguồn nhân lực

Đào tạo kỹ năng số cho nhân viên: Chuyển đổi số yêu cầu nhân viên phải có kỹ năng làm việc với công nghệ và các công cụ số. DNNVV có thể tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng công nghệ, bao gồm sử dụng phần mềm quản lý, xử lý dữ liệu, và bảo mật thông tin. Điều này giúp đội ngũ nhân sự sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu mới của doanh nghiệp và thích ứng nhanh với các công nghệ hiện đại.

Hợp tác với các tổ chức đào tạo và các đối tác quốc tế: Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo kỹ năng số cho nhân lực DNNVV. Việc hợp tác với các tổ chức giáo dục hoặc các đối tác quốc tế để tổ chức các khóa học chuyên sâu về kỹ năng số sẽ giúp nhân viên của DNNVV cập nhật các kỹ năng công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

6. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức

(i) Tạo lập khung pháp lý và chính sách rõ ràng cho chuyển đổi số

Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý vững chắc để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV, khi chuyển đổi số. Một khung pháp lý rõ ràng sẽ giúp DNNVV hiểu các quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình ứng dụng công nghệ số, đồng thời đảm bảo an toàn cho các bên tham gia trong nền kinh tế số. Các quy định cần bao gồm các điều khoản về bảo mật thông tin, an ninh mạng, bảo vệ quyền riêng tư và tiêu chuẩn quản lý dữ liệu.

Chính sách về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IP): Chính phủ cần có các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ giúp các doanh nghiệp tự tin hơn khi đầu tư vào công nghệ số, đồng thời thu hút các doanh nghiệp nước ngoài đến hợp tác và đầu tư vào hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam. Đây cũng là biện pháp quan trọng để đảm bảo an toàn cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ mà không lo ngại về việc bị sao chép hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

(ii) Chính sách ưu đãi tài chính và thuế cho DNNVV

Ưu đãi về thuế cho các khoản đầu tư công nghệ: Chính phủ có thể triển khai các chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các DNNVV khi họ đầu tư vào hạ tầng công nghệ, phần mềm quản lý, và các thiết bị kỹ thuật số khác. Những chính sách này giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ mà không bị áp lực lớn về tài chính. Chính sách miễn thuế hoặc giảm thuế có thể áp dụng trong các ngành đặc thù như sản xuất, logistics, và chế biến, nơi chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Gói vay ưu đãi và tài trợ từ ngân sách nhà nước: Để hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số, chính phủ có thể thiết lập các gói vay ưu đãi với lãi suất thấp hoặc không lãi suất cho DNNVV đầu tư vào công nghệ và hạ tầng số. Các khoản vay này sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản tài chính và có thể đầu tư vào các giải pháp công nghệ hiện đại hơn. Ngoài ra, ngân sách nhà nước có thể hỗ trợ tài trợ một phần cho các dự án chuyển đổi số quy mô lớn hoặc có tính tiên phong, giúp các doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng chi phí và sẵn sàng đầu tư vào chuyển đổi số.

(iii)  Chính sách đào tạo và nâng cao kỹ năng số

Hỗ trợ đào tạo kỹ năng số cho nhân lực: Một trong những rào cản lớn trong chuyển đổi số là thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng số. Chính phủ có thể tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ cho lực lượng lao động, đặc biệt là nhân viên trong các DNNVV. Các khóa học về phân tích dữ liệu, bảo mật mạng, lập trình, và quản lý hệ thống là cần thiết để giúp doanh nghiệp sẵn sàng ứng dụng công nghệ số vào hoạt động kinh doanh. Việc tổ chức các khóa học này có thể được thực hiện trực tiếp hoặc qua hình thức trực tuyến để tiếp cận rộng rãi đến nhiều doanh nghiệp trên cả nước.

Hợp tác với các tổ chức quốc tế và tập đoàn công nghệ: Chính phủ có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế và các tập đoàn công nghệ để tổ chức các khóa học nâng cao kỹ năng số cho DNNVV. Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và các tập đoàn công nghệ lớn có thể cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu và hiện đại, giúp nhân viên cập nhật kiến thức và kỹ năng công nghệ mới nhất, từ đó nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ cho các doanh nghiệp trong nước.

(iv) Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn và quỹ đầu tư

Kết nối doanh nghiệp với các quỹ đầu tư quốc tế: Chính phủ và các tổ chức tài chính có thể đóng vai trò cầu nối, giúp các DNNVV tiếp cận với nguồn vốn từ các quỹ đầu tư quốc tế, đặc biệt là các quỹ đầu tư mạo hiểm vào lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo. Thông qua các chương trình hội thảo, hội chợ công nghệ và các sự kiện xúc tiến đầu tư, DNNVV có thể trình bày các dự án và sản phẩm sáng tạo của mình, từ đó thu hút sự quan tâm và đầu tư từ các quỹ quốc tế.

Phát triển các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp trong nước: Chính phủ có thể thiết lập các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, tập trung vào hỗ trợ DNNVV trong việc chuyển đổi số. Các quỹ này sẽ cung cấp vốn ban đầu và tài trợ cho các dự án công nghệ tiềm năng, giúp các doanh nghiệp mới khởi nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để thử nghiệm và phát triển các giải pháp số hóa, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

(v) Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ

Phát triển mạng lưới internet tốc độ cao và hạ tầng số quốc gia: Để chuyển đổi số thành công, chính phủ cần đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ, đặc biệt là mạng lưới internet tốc độ cao và các trung tâm dữ liệu lớn. Điều này giúp DNNVV dễ dàng truy cập và sử dụng các dịch vụ công nghệ số như điện toán đám mây, dữ liệu lớn và IoT. Đầu tư vào hạ tầng số quốc gia không chỉ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mà còn là yếu tố tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của nền kinh tế số.

Xây dựng các khu công nghiệp và trung tâm đổi mới sáng tạo: Chính phủ có thể phát triển các khu công nghiệp và trung tâm đổi mới sáng tạo, nơi các DNNVV có thể làm việc, thử nghiệm công nghệ và hợp tác với các doanh nghiệp khác trong hệ sinh thái số. Các trung tâm này là môi trường lý tưởng để doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với các đối tác trong ngành.

(vi) Chính sách thúc đẩy hợp tác công - tư và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp

Thúc đẩy hợp tác công - tư (PPP) trong đổi mới sáng tạo: Chính phủ có thể thiết lập các chính sách khuyến khích hợp tác công - tư để phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ số. Hợp tác giữa nhà nước và các công ty công nghệ, quỹ đầu tư và các trường đại học sẽ tạo ra những nguồn lực tài chính và tri thức quan trọng, giúp các DNNVV đổi mới sáng tạo và tiếp cận công nghệ tiên tiến hơn.

Xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp số: Chính phủ và các tổ chức xúc tiến thương mại có thể hỗ trợ xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp số bằng cách thiết lập các mạng lưới hỗ trợ và kết nối doanh nghiệp khởi nghiệp. Hệ sinh thái này sẽ tạo môi trường thuận lợi cho DNNVV và các công ty khởi nghiệp kết nối với nhau, chia sẻ nguồn lực, và cùng phát triển các giải pháp công nghệ, từ đó giúp toàn bộ hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam phát triển bền vững.

(vii) Khuyến khích tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật và bảo vệ dữ liệu

Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ Quy định chung về bảo vệ dữ liệu: Để tham gia thị trường quốc tế, DNNVV cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR, quy định bảo vệ dữ liệu của EU. Chính phủ có thể cung cấp các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, giúp doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống bảo mật và an ninh mạng nhằm bảo vệ dữ liệu người dùng và xây dựng niềm tin với khách hàng quốc tế.

Triển khai các giải pháp bảo mật và an ninh mạng: Việc số hóa các quy trình đòi hỏi các doanh nghiệp phải đảm bảo an toàn dữ liệu và bảo mật thông tin. Chính phủ có thể hỗ trợ DNNVV bằng cách cung cấp các giải pháp bảo mật, tổ chức các khóa đào tạo an ninh mạng, và chia sẻ các hướng dẫn và tiêu chuẩn về bảo mật để giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa bảo vệ thông tin của mình và tránh rủi ro từ các cuộc tấn công mạng.

(viii) Khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển sản phẩm số

Ưu đãi cho các dự án nghiên cứu và phát triển: Chính phủ có thể khuyến khích DNNVV đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) thông qua các chính sách ưu đãi về thuế và hỗ trợ tài chính. R&D là nền tảng để các doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ số đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và khả năng mở rộng thị trường.

Hỗ trợ doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ mới: Chính phủ có thể tài trợ cho các doanh nghiệp thử nghiệm các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và IoT trong quy trình sản xuất và quản lý. Việc hỗ trợ thử nghiệm công nghệ sẽ giúp các DNNVV đánh giá hiệu quả của công nghệ, giảm thiểu rủi ro khi ứng dụng vào quy trình thực tế và đảm bảo tính khả thi cho các dự án chuyển đổi số.

7. Phát triển mạng lưới hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm

Tham gia vào các hiệp hội và tổ chức xúc tiến thương mại: Các DNNVV có thể tham gia vào các hiệp hội doanh nghiệp hoặc các tổ chức xúc tiến thương mại để học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ kiến thức về chuyển đổi số. Các hiệp hội này giúp doanh nghiệp cập nhật xu hướng công nghệ mới, từ đó áp dụng vào sản xuất và quản lý một cách hiệu quả.

Xây dựng mạng lưới hợp tác công nghệ: DNNVV có thể hợp tác với các công ty công nghệ lớn hoặc các startup có giải pháp sáng tạo trong lĩnh vực số. Những quan hệ hợp tác này không chỉ giúp DNNVV tận dụng công nghệ hiện đại mà còn giúp họ tiếp cận với kiến thức chuyên môn và mô hình quản lý tiên tiến từ các đối tác quốc tế.

8. Kết luận

Chuyển đổi số là yếu tố quyết định cho sự thành công của DNNVV khi tham gia EVFTA: Các giải pháp như đầu tư vào hạ tầng công nghệ, nâng cao kỹ năng số cho nhân viên và đảm bảo bảo mật dữ liệu giúp DNNVV Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường EU.

Vai trò của chính phủ và các tổ chức hỗ trợ: Chính phủ, các hiệp hội và tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính, chính sách và đào tạo, giúp các doanh nghiệp vượt qua thách thức về nguồn lực và kỹ thuật trong quá trình chuyển đổi số. Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và hội nhập thành công của doanh nghiệp Việt Nam vào thị trường quốc tế.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bộ Công Thương (2022). Sáu nhóm giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong nước thực thi Hiệp định EVFTA. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tu-hao-hang-viet-nam/sau-nhom-giai-phap-ho-tro-doanh-nghiep-trong-nuoc-thuc-thi-hiep-dinh-evfta.html

  2. Nguyễn Thanh Nga, Lê Thị Bích Ngọc (2021). EVFTA: Cơ hội, thách thức và những giải pháp cho Việt Nam trong thời gian tới. Truy cập từ: https://kinhtevadubao.vn/evfta-co-hoi-thach-thuc-va-nhung-giai-phap-cho-viet-nam-trong-thoi-gian-toi-20814.html

  3. TS. Nguyễn Thị Ngọc Loan (2017). Triển vọng từ EVFTA và những gợi ý về chính sách cho Việt Nam. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM116947

    Vũ Văn Phúc, Hồ Kim Hương (2024). Chuyển đổi số trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/899102/chuyen-doi-so-trong-cac-doanh-nghiep-nho-va-vua-o-viet-nam.aspx

  4. Ths. Bùi Thị Huệ (2023). Chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa tại việt nam và tác động của chính sách.  Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/chuyen-doi-so-trong-doanh-nghiep-nho-va-vua-tai-viet-nam-va-tac-dong-cua-chinh-sach-108167.htm

  5. Kim Anh (2024). Các cam kết từ EVFTA: Động lực đẩy nhanh chuyển đổi số cho Việt Nam. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/khoa-hoc-va-cong-nghe/cac-cam-ket-tu-evfta-dong-luc-day-nhanh-chuyen-doi-so-cho-viet-nam.html

 

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO