Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mang lại nhiều cơ hội cho ngành nông sản Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra các yêu cầu khắt khe về bảo vệ môi trường. Để đáp ứng cam kết phát triển bền vững trong EVFTA, ngành nông sản Việt Nam cần thực hiện các giải pháp cụ thể.
Trước hết, việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực lên tài nguyên thiên nhiên. Thứ hai, các doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi giá trị bền vững, từ sản xuất đến chế biến và xuất khẩu, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường khắt khe từ EU. Điều này đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu về an toàn sinh thái.
Cuối cùng, chính phủ cần ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và xây dựng cơ chế quản lý hiệu quả để giúp các doanh nghiệp nông sản tiếp cận công nghệ mới, tuân thủ các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường trong quá trình thực hiện EVFTA.
Từ khóa:Phát triển bền vững, Nông sản, Cam kết môi trường, Công nghệ sản xuất sạch,
1. Thực trạng ngành nông sản Việt Nam
Nông nghiệp Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc từ năm 1986 đến nay. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp đã giúp Việt Nam cải thiện đáng kể an ninh lương thực, góp phần giảm nghèo, ổn định kinh tế - xã hội và trở thành một trong 5 nhà xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng nông nghiệp của Việt Nam hiện nay còn bộc lộ nhiều điều đáng lo ngại về chất lượng và tính bền vững. Mô hình tăng trưởng của nông nghiệp dựa vào sản lượng và năng suất đã gần chạm ngưỡng, trong khi dễ dẫn tới tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Để đảm bảo được mục tiêu phát triển bền vững, việc chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng nông nghiệp mới trở thành một yêu cầu cấp bách và cần thiết.
Trong những năm gần đây, ngành nông nghiệp Việt Nam tiếp tục phát triển cả về quy mô và trình độ sản xuất, duy trì tăng trưởng ở mức khá cao, đóng góp lớn cho phát triển kinh tế - xã hội, khẳng định vị thế quan trọng, là trụ đỡ của nền kinh tế, bảo đảm vững chắc an ninh lương thực quốc gia.
Hệ thống tổ chức sản xuất kinh doanh trong nông nghiệp ngày càng được hoàn thiện; tỷ lệ nông sản qua chế biến tăng dần, thị trường tiêu thụ được mở rộng, xuất khẩu tăng nhanh cả về sản lượng, giá trị và tỉ trọng sản phẩm chất lượng cao.
Việt Nam trở thành một trong những nước có một số mặt hàng xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. Năm 2023, tổng kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản đạt hơn 53 tỷ USD, xuất siêu đạt mức kỷ lục 12 tỷ USD, tăng 43%. Trong 6 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông thủy sản đạt hơn 29 tỷ đô la Mỹ, tăng gần 20% so với cùng kỳ.
Theo số liệu thống kê cho thấy có đến 70% - 85% nông sản của Việt Nam xuất khẩu dưới dạng thô hoặc với hàm lượng chế biến thấp. Tình trạng được mùa mất giá vẫn diễn ra phổ biến, sản xuất manh mún, chất lượng của hàng nông sản chưa được đồng đều, công nghệ chế biến lạc hậu, không đồng bộ, mẫu mã chưa hấp dẫn, giá thành sản xuất cao, dẫn đến cạnh tranh kém và bị ép giá trên thị trường quốc tế.
Số lượng doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp nông thôn còn thấp, chiếm khoảng 1,3% tổng số doanh nghiệp, trong đó đa số là doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa, hạn chế về nhân lực, tài chính, khoa học công nghệ, khả năng phát triển thị trường và vùng nguyên liệu. Do quy mô nhỏ, đa số các doanh nghiệp nhỏ và vừa không có đủ nguồn lực để đầu tư mua sắm trang thiết bị thử nghiệm, kiểm nghiệm, máy móc thiết bị chế biến và bảo quản tiên tiến. Các doanh nghiệp, hợp tác xã chưa tiếp cận được nguồn chuyên gia có kỹ thuật cao để hỗ trợ, tư vấn phát triển các ý tưởng kinh doanh, hoàn thiện sản phẩm…
2. Cơ hội và thách thức ngành nông sản trước các cam kết môi trường trong EVFTA
2.1. Các cam kết môi trường trong EVFTA
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một FTA thế hệ mới, tương tự như Chương Môi trường của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Chương Phát triển bền vững của EVFTA cũng có chung mục tiêu là thúc đẩy sự tương hỗ lẫn nhau giữa các chính sách về thương mại và môi trường và hướng tới việc tăng cường bảo vệ môi trường ở mức độ cao thông qua thực thi hiệu quả luật pháp trong nước về bảo vệ môi trường.
Năm nhóm cam kết và nghĩa vụ về môi trường trong EVFTA bao gồm:
Nhóm 1. Chính sách và các quy định pháp luật môi trường trong nước
Các nghĩa vụ bao gồm việc đảm bảo đầy đủ luật pháp và chính sách môi trường, khuyến khích việc bảo vệ môi trường ở mức cao và tiếp tục nâng cao các mức độ bảo vệ môi trường; thực thi hiệu quả và nghiêm túc pháp luật về môi trường của mình mà không gây ảnh hưởng đến thương mại và đầu tư giữa các Bên; không được làm giảm nhẹ hiệu lực pháp lý của các đạo luật và quy định môi trường của mình nhằm khuyến khích thương mại hay đầu tư giữa các Bên, cụ thể: đảm bảo thiết lập và duy trì hệ thống pháp luật và các quy định liên quan về bảo vệ môi trường đầy đủ theo tiêu chuẩn cao; đảm bảo không làm giảm/suy yếu hiệu lực của pháp luật để nhằm khuyến khích thương mại và đầu tư.
Nhóm 2. Cam kết quốc tế về môi trường: bao gồm các nghĩa vụ cụ thể đối với các quốc gia thành viên như sau:
Tái khẳng định việc thực thi hiệu quả các cam kết liên quan đến môi trường trong các Hiệp định đa phương liên quan đến môi trường (MEAs) mà các quốc gia là thành viên;
Trao đổi, chia sẻ thông tin, kinh nghiệm liên quan đến việc thực thi và những sửa đổi về các chính sách trong nước liên quan đến các MEAs.
Nhóm 3. Công khai, minh bạch
Đảm bảo công khai và minh bạch quá trình xây dựng và thực thi pháp luật và các biện pháp liên quan đến bảo vệ môi trường có thể ảnh hưởng tới thương mại và đầu tư; việc xây dựng pháp luật và các biện pháp bảo vệ môi trường cần phải được thông báo trước và cho phép các bên liên quan được tham gia đóng góp ý kiến;
Đối thoại, trao đổi và chia sẻ thông tin liên quan đến quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược, chính sách và quy định pháp luật về MEAs, biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học, lâm nghiệp (gỗ và các sản phẩm từ gỗ), thủy sản và tài nguyên biển;
Đảm bảo sử dụng một cách thích hợp các thông tin và bằng chứng khoa học, các hướng dẫn và tiêu chuẩn quốc tế trong quá trình xây dựng và thực thi các biện pháp bảo vệ môi trường.
Nhóm 4. Nghĩa vụ đối với một số lĩnh vực cụ thể về môi trường
Cũng giống như Chương Môi trường của Hiệp định TPP, đây là những vấn đề có sự quan tâm lớn hơn của một số nước thành viên của EU. Những vấn đề được các nước đưa vào nhằm đáp ứng yêu cầu đòi hỏi của cả khối liên minh EU cũng như của các tổ chức chính trị - xã hội dân sự, tổ chức phi chính phủ, và các bên liên quan, các lĩnh vực và nghĩa vụ cụ thể liên quan đến môi trường của Chương Phát triển bền vững bao gồm: biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học, lâm nghiệp, tài nguyên biển và thủy sản
Nhóm 5. Cơ chế tham vấn, giải quyết tranh chấp Đối với các vấn đề tranh chấp thương mại liên quan đến môi trường phát sinh trong quá trình thực hiện, Chương Phát triển bền vững của Hiệp định EVFTA chỉ thiết lập cơ chế tham vấn ở cấp chính phủ và giải quyết tranh chấp thông qua Ban chuyên gia gồm 03 thành viên
2.2. Cơ hội và thách thức trong thực hiện cam kết môi trường từ EVFTA tới ngành nông sản Việt Nam
(i) Mở rộng thị trường xuất khẩu
EVFTA mang lại cơ hội tiếp cận thị trường EU rộng lớn với gần 500 triệu dân.
Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với các sản phẩm nông sản Việt Nam khi xuất khẩu vào EU.
Tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực như cà phê, hạt tiêu, gạo, thủy sản, và rau quả.
(ii) Khuyến khích phát triển công nghệ nông nghiệp xanh
Khả năng tiếp cận với các công nghệ tiên tiến từ EU để phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.
Hợp tác quốc tế trong việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông sản.
(iii) Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế
Việc thực hiện các tiêu chuẩn cao về môi trường sẽ giúp sản phẩm nông sản Việt Nam nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp đáp ứng được tiêu chuẩn EVFTA sẽ có lợi thế lớn khi cạnh tranh với các đối thủ từ các quốc gia khác.
Tuy nhiên việc đáp ứng các cam kết môi trường từ EVFTA cũng mang lại những thách thức không nhỏ tới ngành nông sản Việt Nam:
(i) Yêu cầu cao về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Ngành nông sản Việt Nam chủ yếu dựa vào quy mô nhỏ lẻ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa tối ưu.
Khó khăn trong việc áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Vấn đề lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống.
(ii) Chi phí đầu tư cho công nghệ xanh
Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường đòi hỏi nguồn vốn lớn.
Các doanh nghiệp phải đối mặt với thách thức về chi phí đầu tư ban đầu cho việc áp dụng các công nghệ mới, từ đó làm tăng giá thành sản phẩm.
Khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay hoặc hỗ trợ tài chính từ nhà nước và các tổ chức quốc tế.
(iii) Thực thi và giám sát các cam kết về môi trường
Vấn đề thực thi các quy định và giám sát tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường trong ngành nông nghiệp.
Các chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường từ EVFTA.
Thiếu các cơ chế kiểm soát hiệu quả và giám sát chất lượng sản phẩm cũng như quá trình sản xuất tại các doanh nghiệp nông sản.
3. Giải pháp thực hiện cam kết môi trường trong ngành nông sản
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) không chỉ mở ra nhiều cơ hội cho ngành nông sản Việt Nam mà còn đặt ra các yêu cầu khắt khe về cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Để đảm bảo tuân thủ các quy định này, Việt Nam cần triển khai các giải pháp cụ thể nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện hiệu quả quản lý môi trường trong sản xuất nông sản. Dưới đây là một số giải pháp quan trọng giúp các doanh nghiệp nông sản Việt Nam thực hiện các cam kết về môi trường trong khuôn khổ EVFTA.
(i) Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch và bền vững
Một trong những giải pháp hàng đầu để thực hiện cam kết môi trường là ứng dụng công nghệ sản xuất sạch và bền vững. Các doanh nghiệp nông sản cần đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này bao gồm sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và quản lý nguồn nước hiệu quả.
Cụ thể, việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió trong sản xuất nông nghiệp có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch. Ngoài ra, các biện pháp canh tác thông minh, chẳng hạn như canh tác không sử dụng phân bón hóa học hoặc giảm thiểu lượng thuốc bảo vệ thực vật, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất đai và nguồn nước.
Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ sinh học và nông nghiệp hữu cơ cũng là một trong những phương pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng nông sản. Những công nghệ này không chỉ giúp nông dân giảm chi phí đầu vào mà còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng, đặc biệt là đối với các thị trường khó tính như EU.
(ii) Xây dựng chuỗi giá trị nông sản bền vững
Việc phát triển chuỗi giá trị nông sản bền vững là giải pháp thiết yếu để thực hiện các cam kết môi trường. Chuỗi giá trị bền vững đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu sản xuất, chế biến và phân phối, đảm bảo rằng các tiêu chuẩn về môi trường được tuân thủ trong toàn bộ quy trình.
Trong chuỗi giá trị bền vững, các doanh nghiệp nông sản cần hợp tác với nông dân để xây dựng các mô hình sản xuất xanh, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Việc thiết lập các chứng nhận quốc tế về nông sản hữu cơ, sản phẩm không sử dụng hóa chất độc hại hay các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường khác sẽ giúp sản phẩm nông sản Việt Nam gia tăng giá trị và dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính như EU.
Các doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào cải tiến quy trình sản xuất và quản lý chất lượng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tăng tính minh bạch, giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Bằng cách này, các doanh nghiệp nông sản Việt Nam có thể khẳng định vị thế của mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
(iii) Chính sách hỗ trợ từ phía Nhà nước
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nông sản thực hiện các cam kết môi trường. Cụ thể, cần có các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật giúp các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao năng lực quản lý môi trường.
Nhà nước có thể cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc các gói tín dụng hỗ trợ cho các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, cần tăng cường các chương trình khuyến nông, đào tạo kỹ thuật để nâng cao nhận thức và trình độ của người lao động trong việc sử dụng các công nghệ xanh.
Chính phủ cũng cần tạo ra các cơ chế giám sát và kiểm tra định kỳ, đảm bảo rằng các doanh nghiệp nông sản tuân thủ đúng các tiêu chuẩn và cam kết về môi trường trong quá trình sản xuất. Đồng thời, các chính sách khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước cũng sẽ giúp chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực trong việc thực hiện các mục tiêu bảo vệ môi trường.
(iv) Nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực
Một giải pháp quan trọng khác là nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực nông nghiệp. Nông dân và các doanh nghiệp nông sản cần được đào tạo về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến sản xuất bền vững. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về lợi ích của việc áp dụng công nghệ xanh và các tiêu chuẩn an toàn sinh thái.
Việc tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên đề về sản xuất sạch, sử dụng năng lượng tái tạo, và quản lý chất thải nông nghiệp là cần thiết để nâng cao kỹ năng và kiến thức cho các nhà quản lý, kỹ thuật viên và nông dân. Hợp tác với các tổ chức quốc tế, viện nghiên cứu và các chuyên gia trong lĩnh vực môi trường sẽ giúp tăng cường năng lực của nguồn nhân lực trong ngành nông nghiệp Việt Nam..
4. Kết luận
Việc thực hiện các cam kết về môi trường trong EVFTA là một thách thức lớn nhưng cũng mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành nông sản Việt Nam. Các doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ sản xuất sạch, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh để tận dụng cơ hội từ EVFTA. Đồng thời, Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ kịp thời và hiệu quả, giúp các doanh nghiệp nông sản vượt qua khó khăn và thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường.
Để thực hiện thành công các cam kết môi trường trong khuôn khổ EVFTA, ngành nông sản Việt Nam cần áp dụng các giải pháp công nghệ sản xuất sạch, phát triển chuỗi giá trị bền vững, và nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía Nhà nước. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực cũng là yếu tố quan trọng giúp ngành nông sản Việt Nam phát triển theo hướng bền vững và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Thực hiện đồng bộ các giải pháp này không chỉ giúp các doanh nghiệp nông sản đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của EU mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho nền kinh tế quốc gia./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Công Thương Việt Nam. (2020). Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA): Cơ hội và thách thức đối với ngành nông sản Việt Nam. Truy cập từ https://moit.gov.vn.
2. Ngân hàng Thế giới (World Bank). (2020). Báo cáo về Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trong nông nghiệp. Truy cập từ https://worldbank.org.
3. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO). (2020). Tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững: Tăng cường năng lực bảo vệ môi trường trong nông nghiệp. Truy cập từ https://fao.org.
4. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). (2021). EVFTA và phát triển nông sản bền vững: Những thách thức và giải pháp. Hội nghị Xúc tiến Thương mại Nông sản. Truy cập từ https://vcci.com.vn.
5. Nguyễn Văn Nam. (2021). Phát triển nông sản bền vững trong bối cảnh thực thi EVFTA. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 12(2021), 45-60.
6. Nguyễn Thị Mai Hương. (2020). Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch trong ngành nông nghiệp Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, số 11(2020), 22-35.
7. OECD (Organisation for Economic Co-operation and Development). (2020). Phát triển nông nghiệp xanh và giảm thiểu tác động môi trường trong ngành nông sản. Truy cập từ https://oecd.org.
8. Nguyễn Quốc Toản. (2021). Giải pháp thúc đẩy chuỗi giá trị nông sản bền vững ở Việt Nam. Hội thảo Khoa học Phát triển Nông nghiệp Bền vững, 65-80.
9. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM). (2020). Báo cáo về phát triển chuỗi giá trị nông sản và cam kết môi trường trong khuôn khổ EVFTA. Truy cập từ https://ciem.org.vn.
10. Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam (VOAA). (2021). Phát triển nông sản hữu cơ trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Hội thảo Quốc tế về Nông nghiệp Hữu cơ, 29-47.