Ngô Thị Thanh
Hương
Viện
Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm
tắt
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh
tế, ngành dệt may đang ngày càng đối diện với những yêu cầu khắt khe hơn về bảo
vệ môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và thực hiện trách nhiệm xã hội
(CSR). Đặc biệt, các hiệp định thương mại tự do, như Hiệp định giữa Việt Nam và
Liên minh Châu Âu (EVFTA), đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, yêu cầu các doanh
nghiệp dệt may không chỉ tuân thủ quy định về chất lượng sản phẩm mà còn phải
cam kết bảo vệ môi trường, tiết kiệm tài nguyên và đảm bảo quyền lợi cho người
lao động cũng như cộng đồng.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ
giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế mà còn mở ra cơ
hội để nâng cao uy tín, xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững trong dài
hạn. Bài viết này sẽ phân tích các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, sử dụng tài
nguyên bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong ngành dệt may, từ
đó đưa ra các giải pháp cụ thể để doanh nghiệp có thể cạnh tranh và phát triển
trong thời đại hội nhập.
Từ
khoá: Hiệp định EVFTA, dệt may, bảo vệ môi trường, tài nguyên, doanh
nghiệp
1. Các yêu cầu của EVFTA về tiêu chuẩn môi
trường, sử dụng tài nguyên bền vững
Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA)
không chỉ mở ra cơ hội lớn cho hoạt động xuất khẩu của Việt Nam mà còn đặt ra
những yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường và sử dụng tài nguyên bền
vững. Việc tuân thủ những tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam
khai thác hiệu quả cơ hội từ hiệp định mà còn góp phần phát triển kinh tế theo
hướng bền vững, lâu dài.
Một trong những yêu cầu cốt lõi của EVFTA là doanh nghiệp Việt Nam phải
tuân thủ các cam kết và công ước quốc tế liên quan đến bảo vệ môi trường, bao
gồm:
Công ước khung của Liên Hợp Quốc về
Biến đổi khí hậu (UNFCCC) và Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu: Các doanh
nghiệp phải thực hiện các biện pháp nhằm giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ
khí hậu và ứng phó với những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
Công ước về Đa dạng sinh học (CBD):
Doanh nghiệp cần đảm bảo các hoạt động sản xuất không gây ảnh hưởng xấu đến hệ
sinh thái và đa dạng sinh học, hạn chế việc khai thác quá mức tài nguyên tự
nhiên.
Công ước Basel về kiểm soát vận
chuyển chất thải nguy hại qua biên giới và xử lý: Các doanh nghiệp phải
quản lý và xử lý chất thải nguy hại một cách an toàn, hạn chế tối đa việc gây ô
nhiễm môi trường.
Công ước Stockholm về các chất ô
nhiễm hữu cơ khó phân hủy (POP): Doanh nghiệp cần hạn chế hoặc loại bỏ việc
sử dụng các chất hóa học gây ô nhiễm lâu dài cho môi trường.
Các yêu cầu về tiêu chuẩn sử dụng tài nguyên bền vững bao gồm:
Khai thác và sử dụng tài nguyên một
cách hợp lý: EVFTA yêu cầu doanh nghiệp thực hiện khai thác và sử dụng tài
nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, hiệu quả và có trách nhiệm bằng việc hạn
chế khai thác tài nguyên vượt mức cho phép, tránh gây cạn kiệt nguồn tài nguyên
thiên nhiên như nước, đất, khoáng sản. Khuyến khích áp dụng mô hình kinh tế
tuần hoàn nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái
chế tối đa trong sản xuất.
Sản xuất theo hướng bền vững: Doanh
nghiệp cần xây dựng và áp dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường
bằng cách tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời,
điện gió để thay thế các nguồn năng lượng gây ô nhiễm. Áp dụng quy trình sản
xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu đầu vào.
Bảo vệ nguồn tài nguyên và đa dạng sinh học: Đảm bảo rằng hoạt động
sản xuất không gây tổn hại đến hệ sinh thái, hạn chế việc khai thác từ các khu
vực bảo tồn, rừng nguyên sinh. Trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, doanh
nghiệp cần xây dựng quy trình sản xuất thân thiện, đảm bảo sự tái tạo và phát
triển của các nguồn tài nguyên lâu dài.
Truy xuất
nguồn gốc sản phẩm: Doanh nghiệp cần chứng minh nguồn gốc hợp pháp
và bền vững của nguyên liệu thông qua các chứng chỉ quốc tế hoặc các hệ thống
truy xuất nguồn gốc. Đảm bảo mọi sản phẩm xuất khẩu sang EU đều được kiểm soát
chặt chẽ về quy trình sản xuất, khai thác và đóng gói.
2. Thực trạng đáp ứng các tiêu
chuẩn về môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và CSR của ngành dệt may Việt
Nam theo yêu cầu thị trường châu Âu (EU)
Ngành
dệt may Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ trong những năm qua, đặc biệt
trong việc xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU. Tuy nhiên, để đáp ứng các
yêu cầu ngày càng khắt khe về môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và CSR,
ngành dệt may Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Dưới đây là phân
tích thực trạng hiện nay về các vấn đề này trong ngành dệt may Việt Nam.
(i) Tiêu chuẩn về môi trường và sự đáp ứng
từ ngành dệt may
- Nước thải và khí thải: Ngành dệt may
sử dụng một lượng lớn nước trong các quá trình sản xuất như nhuộm và giặt vải.
Việc kiểm soát chất lượng nước thải và khí thải trong sản xuất vẫn chưa đồng
đều giữa các doanh nghiệp. Mặc dù một số doanh nghiệp đã đầu tư vào các hệ
thống xử lý nước thải và khí thải, nhưng nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn
thiếu khả năng tài chính để thực hiện các cải tiến công nghệ này. Điều này gây
khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường của EU.
- Hóa chất trong sản xuất: Ngành dệt may
Việt Nam vẫn sử dụng một số hóa chất độc hại trong các quy trình như nhuộm vải,
làm mềm vải và tẩy trắng. Mặc dù các quy định về hóa chất đã được nâng cao,
nhưng việc thay thế các hóa chất độc hại bằng các chất an toàn hơn còn hạn chế.
Các chứng nhận về hóa chất như REACH của EU vẫn chưa được áp dụng rộng rãi
trong ngành dệt may Việt Nam.
(ii) Sử dụng tài nguyên bền vững
Sử dụng tài
nguyên bền vững là một yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu của thị
trường EU, nơi các doanh nghiệp phải chứng minh rằng họ không chỉ đảm bảo chất
lượng sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động đến tài nguyên
thiên nhiên.
- Sử dụng nguyên liệu tái chế và hữu cơ:
Một số doanh nghiệp lớn trong ngành dệt may đã bắt đầu chuyển sang sử dụng
nguyên liệu tái chế và hữu cơ như cotton hữu cơ, sợi từ nguyên liệu tái chế
(polyester tái chế). Tuy nhiên, việc sử dụng nguyên liệu tái chế vẫn còn hạn
chế trong ngành dệt may Việt Nam, do chi phí cao và thiếu nguồn cung cấp nguyên
liệu bền vững trong nước. Đa số các doanh nghiệp vẫn sử dụng nguyên liệu truyền
thống, chủ yếu là cotton tự nhiên và polyester, vốn có tác động lớn đến môi
trường trong quá trình sản xuất.
- Tiết kiệm nước và năng lượng: Mặc dù
nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào các công nghệ tiết kiệm nước và năng lượng,
nhưng việc sử dụng tài nguyên bền vững chưa được áp dụng rộng rãi. Các công
nghệ tiết kiệm năng lượng và tái sử dụng nước vẫn chủ yếu chỉ phổ biến ở các
doanh nghiệp lớn và có khả năng tài chính mạnh. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn
gặp khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ này do chi phí đầu tư cao và
thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
(iii) Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
CSR là yếu
tố không thể thiếu khi nói đến sự phát triển bền vững trong ngành dệt may. Tuy
nhiên trong thực tế, việc thực hiện CSR trong ngành dệt may Việt Nam vẫn còn
hạn chế, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Điều kiện làm việc và quyền lợi của công
nhân: Mặc dù các doanh nghiệp dệt may lớn ở Việt Nam đã bắt đầu chú trọng
đến việc cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động và các quyền
lợi cho công nhân, nhưng vẫn còn nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa đáp ứng đầy đủ các
tiêu chuẩn này. Việc tuân thủ các quy định về lương tối thiểu, giờ làm việc,
bảo hiểm xã hội và bảo vệ sức khỏe cho công nhân vẫn chưa được thực hiện nghiêm
ngặt trong toàn ngành.
- Chế độ đãi ngộ và môi trường làm việc:
Các doanh nghiệp lớn trong ngành dệt may đã chú trọng hơn đến môi trường làm
việc, nâng cao phúc lợi cho người lao động và hỗ trợ các hoạt động cộng đồng.
Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp đều thực hiện đầy đủ các chính
sách này, đặc biệt là những doanh nghiệp quy mô nhỏ. Các doanh nghiệp này
thường thiếu các chương trình phát triển cộng đồng và các hoạt động hỗ trợ xã
hội.
- Minh bạch và báo cáo CSR: Việc minh
bạch trong báo cáo về CSR và các hoạt động bảo vệ môi trường chưa được thực
hiện rộng rãi. Các doanh nghiệp thường chưa có một hệ thống báo cáo rõ ràng và
minh bạch về các hoạt động CSR của mình. Điều này khiến cho người tiêu dùng và
các đối tác quốc tế khó có thể đánh giá được mức độ cam kết của doanh nghiệp
đối với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
3. Giải pháp nâng cao khả năng đáp ứng các
tiêu chuẩn về môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và CS đáp ứng yêu cầu thị
trường EU
Để nâng cao
khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và CSR
trong ngành dệt may Việt Nam theo yêu cầu thị trường EU, các doanh nghiệp cần
thực hiện một số giải pháp cụ thể. Những giải pháp này không chỉ giúp các doanh
nghiệp tăng khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và cam
kết với các tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu và yêu cầu ngày càng cao từ thị
trường EU.
Trước tiên, về tiêu chuẩn môi trường, doanh nghiệp cần đẩy mạnh đầu tư
vào công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường. Việc chuyển đổi sang
sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, đồng thời ứng
dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất là một hướng đi cần
thiết. Doanh nghiệp cần cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu phát thải khí
nhà kính, tận dụng tối đa nguyên liệu đầu vào và hạn chế tối đa việc xả thải
gây ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, hệ thống xử lý chất thải, nước thải cần được
đầu tư đồng bộ, đảm bảo đạt chuẩn quốc tế trước khi xả thải ra môi trường. Bên
cạnh đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về hóa chất trong sản xuất
như REACH (EU) là điều kiện bắt buộc. Doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ quy
trình sử dụng hóa chất, loại bỏ hoàn toàn những hóa chất độc hại và thay thế
bằng những sản phẩm thân thiện với môi trường. Việc đạt các chứng nhận quốc tế
về môi trường như ISO 14001, Oeko-Tex, Higg Index sẽ là minh chứng cho sự cam
kết của doanh nghiệp trong việc phát triển bền vững.
Về sử dụng tài nguyên bền vững, doanh nghiệp cần tối ưu hóa việc sử dụng
nguyên liệu, ưu tiên lựa chọn các loại vải thân thiện với môi trường như vải
tái chế, vải hữu cơ hoặc sợi tự nhiên. Việc xây dựng một quy trình sản xuất
theo hướng kinh tế tuần hoàn là giải pháp lâu dài nhằm tái sử dụng tối đa chất
thải, giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Trong ngành dệt may, nước là
nguồn tài nguyên quan trọng nhưng cũng dễ gây ô nhiễm, vì vậy các doanh nghiệp
cần chủ động trong việc tái sử dụng nước và xử lý nước thải đạt chuẩn. Bên cạnh
đó, doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến việc truy xuất nguồn gốc nguyên liệu,
đảm bảo rằng sản phẩm của mình được sản xuất từ nguồn nguyên liệu hợp pháp và
bền vững, tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của EU về nguồn gốc sản phẩm.
Trách nhiệm xã hội (CSR) là một yếu tố quan trọng khác mà các doanh
nghiệp dệt may cần đặc biệt lưu tâm. Điều này không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo
quyền lợi cho người lao động như mức lương hợp lý, điều kiện làm việc an toàn,
mà còn bao gồm việc tạo ra môi trường làm việc tích cực, thân thiện. Doanh
nghiệp cần cam kết không sử dụng lao động trẻ em, lao động cưỡng bức, đồng thời
tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế về lao động. Bên cạnh đó, việc xây dựng
hình ảnh doanh nghiệp gắn liền với các hoạt động cộng đồng, phát triển bền vững
sẽ giúp nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu, tạo điều kiện thuận lợi khi
tiếp cận thị trường EU. Minh bạch trong các báo cáo về môi trường và xã hội
cũng là yếu tố giúp doanh nghiệp tăng tính tin cậy đối với các đối tác quốc tế.
Ngoài ra, để đảm bảo quy trình sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn của EU,
doanh nghiệp cần chú trọng đến việc nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát
chất lượng. Ứng dụng các hệ thống quản lý thông minh như ERP, SCM sẽ giúp doanh
nghiệp kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào
cho đến sản phẩm đầu ra. Doanh nghiệp cũng cần thiết lập hệ thống kiểm tra chất
lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn ngay từ khâu sản xuất đầu tiên.
Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro về lỗi sản phẩm mà còn tăng tính cạnh
tranh trên thị trường quốc tế.
Việc nâng cao nhận thức và đào tạo nhân lực cũng là giải pháp cần được
chú trọng. Doanh nghiệp nên tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về tiêu
chuẩn môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và CSR cho cán bộ, công nhân
viên. Đồng thời, xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng đến phát triển bền vững,
khuyến khích sáng tạo và cải tiến liên tục trong mọi khâu sản xuất.
Cuối cùng, doanh nghiệp cần mở rộng hợp tác với các tổ chức trong và
ngoài nước để tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ về kỹ thuật và tài chính. Việc chủ
động hợp tác với các tổ chức quốc tế như WB, ADB sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt
nhanh các xu hướng công nghệ mới, tiếp cận với các tiêu chuẩn sản xuất xanh và
được tư vấn hỗ trợ về kỹ thuật. Đồng thời, thông qua các hội chợ, triển lãm
quốc tế về sản xuất bền vững, doanh nghiệp sẽ có thêm cơ hội kết nối với các
đối tác tiềm năng tại thị trường EU.
4. Kết luận
Việc nâng cao
khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và CSR
là một yếu tố quan trọng giúp ngành dệt may Việt Nam không chỉ duy trì sức cạnh
tranh trên thị trường EU mà còn phát triển bền vững trong dài hạn. Các yêu cầu
về bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và thực hiện CSR từ phía thị
trường EU ngày càng nghiêm ngặt và đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào
công nghệ xanh, cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao điều kiện làm việc cho
công nhân. Để đáp ứng những yêu cầu này, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần
chủ động áp dụng công nghệ sản xuất sạch, chuyển đổi sang sử dụng nguyên liệu
bền vững, thực hiện các biện pháp tiết kiệm tài nguyên, và đẩy mạnh các hoạt
động CSR có tác động tích cực đến cộng đồng và xã hội. Hơn nữa, việc minh bạch
hóa các hoạt động bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội sẽ không chỉ nâng cao
uy tín của doanh nghiệp mà còn giúp xây dựng niềm tin từ phía khách hàng và đối
tác quốc tế.
Chìa khóa để
thành công nằm ở việc xây dựng một chiến lược phát triển bền vững toàn diện, có
sự tham gia của tất cả các bên liên quan từ chính phủ, doanh nghiệp, đến cộng
đồng. Việc nâng cao năng lực đáp ứng các tiêu chuẩn của EU sẽ không chỉ giúp
ngành dệt may Việt Nam mở rộng thị phần mà còn góp phần vào sự phát triển bền
vững, đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài cho cả doanh nghiệp và cộng đồng./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tạp chí Công Thương (2020). Trách nhiệm xã hội của ngành Dệt may - Xu
hướng phát triển bền vững. Truy cập tại: https://tapchicongthuong.vn/trach-nhiem-xa-hoi-cua-nganh-det-may-xu-huong-phat-trien-ben-vung-68636.htm
2. Bộ Công Thương (2024). Ngành Dệt may Việt Nam: Tiêu chuẩn xanh của thị trường EU là động
lực thúc đẩy phát triển bền vững. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/phat-trien-ben-vung/nganh-det-may-viet-nam-tieu-chuan-xanh-cua-thi-truong-eu-la-dong-luc-thuc-day-phat-trien-ben-vung.html
3. Tạp chí Công Thương (2022). Kinh doanh có trách nhiệm trong lĩnh vực Dệt
May tại Việt Nam hiện nay. Truy cập tại: https://tapchicongthuong.vn/kinh-doanh-co-trach-nhiem-trong-linh-vuc-det-may-tai-viet-nam-hien-nay-97887.htm
4.
Bộ Công Thương (2021). Chuyên san
EVFTA với Thương mại Việt Nam, chuyên ngành Dệt may – Giày dép. Truy cập
tại: https://wtocenter.vn/file/18425/chuyen-san-evfta-voi-thuong-mai-viet-nam-q1.2021.pdf
5. Tạp chí điện tử Công nghiệp môi trường
(2022). Hiệp định EVFTA: Năm nhóm cam kết
và nghĩa vụ về môi trường. Truy cập tại: https://congnghiepmoitruong.vn/hiep-dinh-evfta-nam-nhom-cam-ket-va-nghia-vu-ve-moi-truong-9318.html
6. Báo điện tử Tài nguyên và Môi trường
(2024). Xanh hóa ngành dệt may - Điều cần
thiết để bảo vệ môi trường. Truy cập tại: https://baotainguyenmoitruong.vn/xanh-hoa-nganh-det-may-dieu-can-thiet-de-bao-ve-moi-truong-377134.html
7. Nguyễn Văn Nghi (2022). Thực trạng ngành
Dệt May Việt Nam hiện nay và những thách thức trước cuộc cách mạng công nghiệp
4.0”. Truy cập tại: https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-nganh-det-may-viet-nam-hien-nay-va-nhung-thach-thuc-truoc-cuoc-cach-mang-cong-nghiep-4-0-88667.htm
8. Thông tấn xã Việt Nam (2024). Ngành dệt
may trong bối cảnh mới : Thách thức và cơ hội đan xen. Truy cập tại: https://bnews.vn/nganh-det-may-trong-boi-canh-moi-bai-1-thach-thuc-va-co-hoi-dan-xen/340246.html