TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNCác điều kiện đảm bảo cho kết nối giữa các doanh nghiệp...
05/12/2024

Phát triển chuỗi cung ứng ngành dệt may nhằm thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường các nước trong EVFTA

Ngô Thị Thanh Hương

                       Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Ngành dệt may Việt Nam từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu người lao động mà còn góp phần đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của đất nước. Với việc Hiệp định Thương mại tự do Liên minh châu Âu và Việt Nam (EVFTA) chính thức có hiệu lực, ngành dệt may Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để tăng trưởng mạnh mẽ và mở rộng thị trường sang các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU). Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các ưu đãi từ hiệp định này, việc tăng cường kết nối chuỗi cung ứng ngành dệt may là yếu tố then chốt. Cải thiện hiệu quả vận hành trong chuỗi cung ứng không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất mà còn tạo ra những sản phẩm chất lượng, đáp ứng đúng yêu cầu của thị trường EU. Chính vì vậy, việc xây dựng và hoàn thiện một chuỗi cung ứng mạnh mẽ, linh hoạt và bền vững sẽ đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy xuất khẩu của ngành dệt may Việt Nam.

Từ khoá: EVFTA, dệt may, chuỗi cung ứng

1. Thực trạng kết nối chuỗi cung ứng ngành dệt may hiện nay

Kết nối chuỗi cung ứng trong ngành dệt may nhằm thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường các nước trong EVFTA có vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp dệt may Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng và nhu cầu sản phẩm dệt may cao tại thị trường EU. Tuy nhiên, thực trạng kết nối chuỗi cung ứng hiện nay vẫn gặp phải một số vấn đề, cần có sự cải thiện và nâng cấp để đạt được hiệu quả tối ưu. Dưới đây là một số điểm nổi bật của thực trạng kết nối chuỗi cung ứng ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh EVFTA:

(i) Kết nối chuỗi cung ứng chưa đủ đồng bộ và chặt chẽ:

Phần lớn các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), thường không có khả năng đầu tư mạnh vào công nghệ, hạ tầng và quản lý chuỗi cung ứng. Do đó, các doanh nghiệp này chủ yếu hoạt động độc lập mà không có sự kết nối chặt chẽ với các đối tác trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là các nhà cung cấp nguyên liệu và khách hàng. Điều này dẫn đến việc thiếu sự đồng bộ trong quy trình sản xuất và phân phối, làm tăng chi phí và kéo dài thời gian giao hàng.

Một vấn đề lớn là sự thiếu liên kết giữa các nhà cung cấp nguyên liệu và các nhà sản xuất dệt may. Nhiều doanh nghiệp dệt may vẫn phải nhập khẩu nguyên liệu chủ yếu từ các quốc gia khác, điều này không chỉ làm tăng chi phí mà còn làm giảm sự linh hoạt trong việc điều chỉnh sản xuất theo nhu cầu thị trường. Khi nguồn nguyên liệu không đồng bộ hoặc không được cung cấp đúng thời gian, sẽ gây ảnh hưởng đến các khâu sản xuất và làm trì trệ chuỗi cung ứng.

(ii) Khó khăn về quy trình và tiêu chuẩn EU:

EU yêu cầu các sản phẩm dệt may phải đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, bao gồm tính đồng nhất, độ bền, an toàn cho người sử dụng và bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đáp ứng những tiêu chuẩn này, điều này đòi hỏi họ phải đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Tuy nhiên, nhiều SMEs tại Việt Nam chưa đủ khả năng tài chính để nâng cấp công nghệ và đào tạo nhân lực, khiến việc duy trì chất lượng sản phẩm ổn định trở thành một thách thức lớn.

Các quy định trong EVFTA yêu cầu sản phẩm dệt may xuất khẩu vào EU phải đáp ứng yêu cầu xuất xứ (origin rules), tức là sản phẩm phải sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ Việt Nam hoặc các quốc gia trong khuôn khổ EVFTA để được hưởng thuế suất ưu đãi. Tuy nhiên, do ngành dệt may Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu (như vải, sợi và các loại vải hoàn thiện), việc đáp ứng yêu cầu này có thể gặp khó khăn. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược và kế hoạch dài hạn để phát triển ngành nguyên liệu trong nước, hoặc tìm cách kết hợp nguyên liệu nội địa và nhập khẩu để tuân thủ các quy định về xuất xứ.

(iii) Khả năng cung cấp nguyên liệu:

Một trong những vấn đề lớn nhất của ngành dệt may Việt Nam là sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là vải và sợi. Mặc dù Việt Nam có tiềm năng phát triển ngành dệt may trong nước, nhưng khả năng cung cấp nguyên liệu từ trong nước hiện nay vẫn còn hạn chế. Theo các báo cáo, phần lớn nguyên liệu dùng trong sản xuất dệt may tại Việt Nam phải được nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ và một số nước trong khu vực ASEAN. Điều này khiến các doanh nghiệp dệt may Việt Nam gặp khó khăn trong việc kiểm soát giá cả nguyên liệu, chất lượng và ổn định nguồn cung.

Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến trong việc sản xuất các nguyên liệu cơ bản như sợi, nhưng ngành sản xuất nguyên liệu chất lượng cao (ví dụ như vải dệt kim, vải không dệt, vải từ sợi tổng hợp) vẫn chưa đủ mạnh. Các nhà máy sản xuất vải trong nước chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và số lượng lớn cho các đơn hàng quốc tế. Điều này khiến cho ngành dệt may Việt Nam vẫn phải phụ thuộc vào các thị trường nhập khẩu nguyên liệu.

(iv) Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều:

Các doanh nghiệp lớn trong ngành dệt may, đặc biệt là những doanh nghiệp có khả năng xuất khẩu sang các thị trường quốc tế, thường đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất và quy trình kiểm soát chất lượng. Những doanh nghiệp này có thể áp dụng công nghệ hiện đại, sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng và có đội ngũ nhân lực chuyên trách để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình sản xuất của họ thường rất chặt chẽ và chất lượng sản phẩm duy trì ổn định.

Ngược lại, các SMEs trong ngành dệt may Việt Nam lại gặp phải khó khăn trong việc đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý chất lượng. Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu hoặc quy trình sản xuất thủ công, điều này dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều. Các doanh nghiệp nhỏ thường thiếu nhân lực chuyên môn và hệ thống kiểm tra chất lượng, khiến cho việc duy trì sản phẩm đạt chuẩn trở nên khó khăn.

(v) Chuyển đổi số và tự động hoá:

Việc áp dụng công nghệ số và tự động hóa trong chuỗi cung ứng đòi hỏi các khoản đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng công nghệ, phần mềm quản lý, thiết bị tự động hóa và đào tạo nhân lực. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, chi phí đầu tư này có thể là một rào cản lớn. Việc triển khai công nghệ mới cần một khoản chi phí lớn cho cả việc mua sắm thiết bị, phần mềm, bảo trì, cũng như chi phí đào tạo nhân viên. Đây là một yếu tố khiến nhiều doanh nghiệp e ngại khi nghĩ đến việc chuyển đổi số, đặc biệt trong bối cảnh ngân sách hạn chế.

Bên cạnh đó việc chuyển đổi số và tự động hóa yêu cầu đội ngũ nhân lực có kỹ năng chuyên môn về công nghệ, tự động hóa và phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, ngành dệt may Việt Nam hiện nay còn thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao trong các lĩnh vực này. Các kỹ thuật viên, công nhân và nhân viên quản lý thường thiếu kiến thức về công nghệ mới và phương pháp tự động hóa, khiến cho việc áp dụng công nghệ số trở nên khó khăn. Việc đào tạo nhân lực này không chỉ đòi hỏi thời gian mà còn là một chi phí không nhỏ đối với các doanh nghiệp.

(vi) Khó khăn trong việc đảm bảo quy định về môi trường và sản xuất bền vững

EU yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường khắt khe trong sản xuất dệt may. Các quy định về giảm khí thải, giảm tiêu thụ nước, xử lý chất thải và tái chế đang ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp dệt may xuất khẩu vào EU. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải thay đổi quy trình sản xuất theo hướng giảm thiểu tác động đến môi trường, sử dụng nguyên liệu tái chế và áp dụng công nghệ xanh. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang sản xuất bền vững đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ năng lực tài chính và công nghệ để thực hiện.

Một số doanh nghiệp dệt may Việt Nam vẫn chưa áp dụng công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, chẳng hạn như công nghệ nhuộm không sử dụng hóa chất độc hại hoặc công nghệ tiết kiệm năng lượng. Điều này gây khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường của EU, đặc biệt khi các thị trường quốc tế ngày càng chú trọng đến sản phẩm có chứng nhận về bền vững và bảo vệ môi trường

2. Giải pháp tăng cường kết nối chuỗi cung ứng ngành dệt may nhằm thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường các nước trong EVFTA

Một chuỗi cung ứng dệt may mạnh sẽ không chỉ giúp giảm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam tại các thị trường châu Âu, đồng thời đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiêu chuẩn môi trường của EU. Sau đây là những giải pháp cần thiết để tăng cường kết nối chuỗi cung ứng ngành dệt may nhằm thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường các nước trong EVFTA.

(i) Tăng cường đầu tư vào công nghệ và tự động hoá

Một trong những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng là việc áp dụng công nghệ và tự động hóa trong sản xuất. Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần đầu tư vào các công nghệ hiện đại như công nghệ sản xuất tự động, hệ thống quản lý chuỗi cung ứng số hóa và phần mềm quản lý kho. Việc áp dụng công nghệ sẽ giúp giảm chi phí lao động, nâng cao năng suất và giảm thiểu các lỗi sản xuất. Bên cạnh đó, tự động hóa cũng giúp các doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng các đơn hàng với số lượng lớn và chất lượng đồng đều, điều này rất quan trọng khi xuất khẩu sang thị trường EU, nơi yêu cầu chất lượng sản phẩm rất cao.

Đặc biệt, việc số hóa toàn bộ chuỗi cung ứng từ quy trình sản xuất, quản lý kho đến vận chuyển hàng hóa sẽ giúp các doanh nghiệp theo dõi tiến độ, kiểm soát chất lượng và giảm thiểu tình trạng tồn kho không cần thiết. Thêm vào đó, công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình logistics và vận chuyển, giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

(ii) Phát triển ngành nguyên liệu trong nước

Một vấn đề lớn trong chuỗi cung ứng ngành dệt may hiện nay là sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là vải và sợi. Điều này không chỉ làm tăng chi phí mà còn gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và ổn định nguồn cung. Vì vậy, phát triển ngành sản xuất nguyên liệu trong nước là một giải pháp quan trọng để giảm bớt sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài, đồng thời tăng giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng.

Chính phủ có thể triển khai các chính sách hỗ trợ để khuyến khích đầu tư vào các nhà máy sản xuất sợi, vải và các nguyên liệu đầu vào khác. Các khu công nghiệp chuyên biệt về nguyên liệu dệt may sẽ giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn cung ổn định, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh. Ngoài ra, việc phát triển ngành nguyên liệu trong nước cũng giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm, đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững.

(iii) Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng và quy định EU

EU là một thị trường có tiêu chuẩn chất lượng rất khắt khe, đặc biệt là về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và các yêu cầu về sức khỏe. Vì vậy, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất và xuất khẩu. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng xuất khẩu mà còn xây dựng được lòng tin từ các đối tác và khách hàng tại EU.

Một trong những yêu cầu quan trọng là việc tuân thủ các quy định về origin rules, đặc biệt trong khuôn khổ EVFTA. Để đáp ứng yêu cầu này, các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nguyên liệu sử dụng trong sản phẩm phải có nguồn gốc rõ ràng, có chứng nhận xuất xứ hợp pháp. Việc tuân thủ đúng các tiêu chuẩn chất lượng và xuất xứ không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các vấn đề liên quan đến thuế quan mà còn tạo ra cơ hội để gia tăng xuất khẩu vào các thị trường EU.

(iv) Hỗ trợ chính sách và cải thiện quy trình xuất khẩu

Chính phủ cần hỗ trợ các doanh nghiệp dệt may trong việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và giảm thiểu các rào cản trong quy trình xuất khẩu. Việc cắt giảm thủ tục hành chính, giảm thời gian và chi phí vận chuyển, cũng như cải thiện cơ sở hạ tầng logistics sẽ giúp các doanh nghiệp xuất khẩu dễ dàng hơn và giảm bớt gánh nặng chi phí.

Bên cạnh đó, chính phủ cần triển khai các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp dệt may trong việc tiếp cận thông tin về thị trường EU, bao gồm các xu hướng tiêu dùng, các yêu cầu về chất lượng và an toàn. Các doanh nghiệp cần được hỗ trợ trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm và phù hợp với nhu cầu của khách hàng tại các quốc gia EU.

(v) Tăng cường hợp tác quốc tế và liên kết ngành

Để tăng cường kết nối chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế. Đây là cơ hội để các doanh nghiệp học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ mới và nâng cao năng lực sản xuất. Việc hợp tác với các đối tác EU sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và xu hướng tiêu dùng của thị trường, đồng thời tạo ra cơ hội phát triển bền vững.

Ngoài ra, việc hình thành các liên minh doanh nghiệp trong nước cũng sẽ giúp các doanh nghiệp giảm bớt chi phí sản xuất, chia sẻ nguyên liệu và công nghệ, đồng thời tạo ra sức mạnh tổng hợp trong việc tham gia vào các dự án xuất khẩu lớn.

(vi) Đẩy mạnh xu hướng sản xuất bền vững và xanh

 Để đảm bảo sản xuất bền vững, các doanh nghiệp dệt may cần đầu tư vào các công nghệ tiên tiến, giúp giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên và năng lượng. Các công nghệ này bao gồm hệ thống tái chế nước trong quy trình nhuộm vải, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại và giảm thải khí nhà kính. Việc chuyển đổi sang các quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn giúp các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu môi trường của thị trường EU.

Việc sử dụng nguyên liệu tái chế, như vải tái chế và sợi từ nhựa tái chế, sẽ giúp giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời cung cấp một lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường EU. Các chứng nhận như GOTS (Global Organic Textile Standard) hay OEKO-TEX về sản phẩm thân thiện với môi trường sẽ giúp nâng cao giá trị sản phẩm và uy tín của thương hiệu dệt may Việt Nam. Ngoài ra để tăng cường kết nối chuỗi cung ứng bền vững, các doanh nghiệp cần phải xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp nguyên liệu, đặc biệt là các nhà cung cấp sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc hữu cơ. Chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các sáng kiến bền vững, bao gồm việc sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng và có chứng nhận quốc tế về bảo vệ môi trường.

3. Kết luận

Tăng cường kết nối chuỗi cung ứng ngành dệt may là yếu tố quyết định để Việt Nam có thể tận dụng tối đa cơ hội mà EVFTA mang lại. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao năng lực sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và ứng dụng công nghệ tiên tiến sẽ giúp các doanh nghiệp dệt may Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Đồng thời, sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng và việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và lao động sẽ góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và sức cạnh tranh của sản phẩm dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế. Chỉ khi xây dựng được một chuỗi cung ứng hiệu quả, minh bạch và bền vững, ngành dệt may Việt Nam mới có thể tiếp tục vươn lên, củng cố vị thế và gia tăng xuất khẩu, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước./.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Công Thương (2020). Đánh giá tác động của Hiệp định EVFTA tới Việt Nam. Truy cập tại:

https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/danh-gia-tac-dong-cua-hiep-dinh-evfta-toi-viet-nam.html 

2. Tố Uyên. (2024). Dệt may Việt Nam với quy tắc xuất xứ trong EVFTA. Truy cập tại: https://kinhtevadubao.vn/det-may-viet-nam-voi-quy-tac-xuat-xu-trong-hiep-dinh-evfta-27958.html

3. Trần Thị Thu Thủy, Trần Phương Dung, & Nguyễn Ngọc Hà. (2021). Quy tắc xuất xứ đối với hàng dệt may của Việt Nam trong EVFTA. FTU Working Paper Series, 1(1). Truy cập tại:  https://fwps.ftu.edu.vn/2021/05/31/quy-tac-xuat-xu-doi-voi-hang-det-may-cua-viet-nam-trong-evfta/

4. Phạm Phương Thạc & Hồ Ngọc Linh. (2019). Quy tắc xuất xứ trong FTA thế hệ mới: Tác động đa chiều tới triển vọng ngành dệt may Việt Nam. Truy cập tại: https://tailieu.vn/doc/quy-tac-xuat-xu-trong-fta-the-he-moi-tac-dong-da-chieu-toi-trien-vong-nganh-det-may-viet-nam-2408867.html

5. Nguyễn Văn Nghi (2022). Thực trạng ngành Dệt May Việt Nam hiện nay và những thách thức trước cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Truy cập tại: https://tapchicongthuong.vn/thuc-trang-nganh-det-may-viet-nam-hien-nay-va-nhung-thach-thuc-truoc-cuoc-cach-mang-cong-nghiep-4-0-88667.htm

6. Lê Huyền Nga (2021). Phát triển công nghiệp hỗ trợ để tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Tạp chí khoa học công nghệ Việt Nam số 4 năm 2021. Truy cập tại: http://thuvienlamdong.org.vn:81/bitstream/DL_134679/40526/1/CVv8S04A2021024.pdf

7. Thông tấn xã Việt Nam (2024). Ngành dệt may trong bối cảnh mới : Thách thức và cơ hội đan xen. Truy cập tại: https://bnews.vn/nganh-det-may-trong-boi-canh-moi-bai-1-thach-thuc-va-co-hoi-dan-xen/340246.html

8. Bộ Công Thương (2021), Chuyên san EVFTA với thương mại Việt Nam, chuyên ngành: dệt may - giày dép.

9. Trương Thị Huyền Trang (2024), Trường Đại học FPT Cần Thơ. Dệt may Việt Nam với quy tắc xuất xứ trong hiệp định EVFTA. Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 16 - tháng 6/2023

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO