Ngô Thị Thanh Hương
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) mang lại những cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam trong việc mở rộng thị phần tại một trong những thị trường khó tính nhất thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi thế mà hiệp định này mang lại, ngành dệt may cần một hệ thống logistics hiện đại và hiệu quả. Cơ sở hạ tầng logistics đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình xuất khẩu, giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng logistics không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai
Từ khoá: Hiệp định EVFTA, xuất khẩu dệt may, cơ sở hạ tầng, logistics
1. Tổng quan về xuất khẩu dệt may sang EU và hiện trạng cơ sở hạ tầng phục vụ xuất khẩu dệt may
(i) Tổng quan về xuất khẩu dệt may sang EU
Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những thị trường lớn nhất và đa dạng nhất thế giới, bao gồm 27 quốc gia thành viên với dân số hơn 447 triệu người. EU được biết đến với mức sống cao, thu nhập bình quân đầu người lớn và nhu cầu tiêu dùng đa dạng. Đối với ngành dệt may, EU là một trong những thị trường tiêu thụ hàng đầu, có yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội. Trong top 5 thị trường xuất khẩu dệt may lớn nhất của Việt Nam thì EU là thị trường có quy mô lớn nhất về nhu cầu tiêu thụ, hơn 250 tỷ USD và tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (gọi tắt là CAGR) của tổng cầu trong 5 năm 2015-2019 cao thứ 2, đạt 3% chỉ sau thị trường Hàn Quốc.

Bảng Tổng cầu nhập khẩu dệt may của các thị trường chính
Trước EVFTA, xuất khẩu dệt may và da giày của Việt Nam sang EU đang được hưởng ưu đãi theo chế độ GSP tiêu chuẩn, trong đó thuế nhập khẩu hàng may mặc của EU đối với hàng hóa xuất xứ từ Việt Nam là 9,6% đối với hàng may mặc và 11,9% với da giày. Sau khi EVFTA có hiệu lực, đa số các mặt hàng dệt may sẽ được giảm thuế về 0% theo lộ trình 5 năm (chiếm 77,3% kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng chính) hoặc 7 năm (22,7% còn lại). Trong khi đó, đa số các mặt hàng da giày sẽ được giảm thuế ngay lập tức về 0%.
Nhìn chung, xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang EU đang có nhiều triển vọng nhờ các lợi thế từ EVFTA và xu hướng tiêu dùng ổn định tại EU. Tuy nhiên, để duy trì và mở rộng thị phần, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào chất lượng sản phẩm, phát triển bền vững đặc biệt là vấn đề cải thiện cơ sở hạ tầng logistics.
(ii) Hiện trạng cơ sở hạ tầng logistics phục vụ xuất khẩu dệt may
Hiện nay cơ sở hạ tầng logistics phục vụ xuất khẩu dệt may của Việt Nam trong bối cảnh thực thi EVFTA đang trên đà phát triển nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức cần khắc phục để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường quốc tế. Dưới đây là những điểm nổi bật về thực trạng cơ sở hạ tầng logistics liên quan đến ngành dệt may trong bối cảnh EVFTA:
- Cảng biển và hệ thống giao thông kết nối: Một số cảng biển chưa đáp ứng được lượng hàng hóa lớn hoặc chưa đủ khả năng phục vụ các tàu container cỡ lớn. Điều này dẫn đến tình trạng phải trung chuyển qua các cảng lớn khác trong khu vực, làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển. Bên cạnh đó mạng lưới đường bộ và đường sắt từ các khu công nghiệp dệt may đến cảng biển còn yếu kém, gây ra tình trạng ùn tắc và kéo dài thời gian vận chuyển.
- Thiếu kho bãi hiện đại và hạn chế về công nghệ quản lý kho: Nhiều kho bãi chưa được trang bị công nghệ bảo quản tiên tiến, như hệ thống điều hòa nhiệt độ, độ ẩm cần thiết cho việc bảo quản hàng dệt may. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa, đặc biệt với các mặt hàng yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Các hệ thống quản lý kho (WMS) chưa được sử dụng rộng rãi, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý tồn kho và tối ưu hóa không gian lưu trữ.
- Công nghệ quản lý chuỗi cung ứng còn chưa đồng đều: Các hệ thống quản lý vận tải tự động vẫn chưa phổ biến, làm hạn chế khả năng tối ưu hóa lộ trình, quản lý xe và theo dõi tình trạng vận chuyển theo thời gian thực. Nhiều doanh nghiệp logistics và dệt may vẫn chưa áp dụng rộng rãi các công nghệ như blockchain hay IoT để tăng cường tính minh bạch và cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc hàng hóa.
- Nguồn nhân lực logistics thiếu kỹ năng và chuyên môn cao: Nhân lực còn thiếu kỹ năng về quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, từ quản lý tồn kho, vận tải đến tối ưu hóa quy trình logistics, kỹ năng ngoại ngữ và giao tiếp quốc tế chưa đáp ứng yêu cầu.
- Đầu tư vào logistics xanh còn hạn chế: Các phương tiện vận tải sử dụng nhiên liệu sinh học hay năng lượng tái tạo còn chưa được đầu tư nhiều. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn phát thải của EU và đáp ứng các yêu cầu về phát triển bền vững. Ngoài ra thiếu chính sách và ưu đãi phát triển logistics xanh cũng là một thách thức cần được khắc phục để cải thiện khả năng cạnh tranh của ngành dệt may.
2. Giải pháp cải thiện cơ sở hạ tầng logistics phục vụ xuất khẩu dệt may
2.1. Nâng cấp hệ thống giao thông vận tải
Hệ thống giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong logistics, ảnh hưởng lớn đến thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa. Để phục vụ tốt hơn cho xuất khẩu dệt may, cần cải thiện các yếu tố sau:
Cải thiện hệ thống cảng biển: Cảng biển là mắt xích quan trọng trong xuất khẩu hàng hóa sang EU. Việt Nam cần đầu tư vào các cảng biển lớn như Cái Mép - Thị Vải, Hải Phòng, Đà Nẵng để nâng cao năng lực bốc dỡ, tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại nhằm giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả vận chuyển.
Phát triển mạng lưới đường bộ và đường sắt kết nối: Nâng cấp và mở rộng mạng lưới đường bộ và đường sắt, đặc biệt là các tuyến đường kết nối các khu công nghiệp dệt may với các cảng biển và cửa khẩu quan trọng. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm, giảm thiểu rủi ro chậm trễ và cải thiện năng suất logistics.
Tăng cường dịch vụ vận tải đa phương thức: Kết hợp vận tải đường bộ, đường sắt và đường biển nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, đặc biệt cho các lô hàng lớn và có nhu cầu giao hàng nhanh chóng.
2.2. Phát triển hệ thống kho bãi hiện đại
Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa dệt may trước khi xuất khẩu. Việc phát triển một hệ thống kho bãi hiệu quả, hiện đại là một yếu tố quan trọng trong việc xuất khẩu mặt hàng dệt may, cụ thể:
Xây dựng các trung tâm phân phối và kho bãi hiện đại: Đầu tư vào các trung tâm phân phối và kho bãi có trang thiết bị tiên tiến, có khả năng kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác nhằm bảo quản tốt nhất cho sản phẩm dệt may.
Áp dụng công nghệ quản lý kho: Sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) để tối ưu hóa quy trình lưu trữ, theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, giảm thiểu sai sót và tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
2.3. Ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong bối cảnh xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường lớn như EU. Vì vậy việc việc ứng dụng công nghệ cần được chú trọng, cụ thể mặt sau:
Sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS): TMS giúp theo dõi quá trình vận chuyển, tối ưu hóa lộ trình và cải thiện khả năng kiểm soát vận tải, giúp giảm chi phí và thời gian vận chuyển.
Áp dụng công nghệ blockchain để đảm bảo minh bạch: Blockchain giúp tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến vận chuyển và giao hàng. Điều này giúp đảm bảo hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ, tạo niềm tin cho các đối tác và người tiêu dùng tại EU.
Ứng dụng Internet of Things (IoT): Sử dụng các thiết bị IoT để theo dõi và giám sát các thông số quan trọng như nhiệt độ, độ ẩm và vị trí trong quá trình vận chuyển. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm dệt may yêu cầu bảo quản cẩn thận.
2.4. Đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường EU về chất lượng dịch vụ và tính chuyên nghiệp, ngành dệt may cần phát triển một đội ngũ nhân lực logistics có kỹ năng cao và năng lực quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. Dưới đây là những khía cạnh cần chú trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực logistics phục vụ xuất khẩu dệt may:
Đào tạo kỹ năng chuyên sâu cho nhân viên logistics: Trong bối cảnh hiện đại, việc ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu suất. Đào tạo nhân lực sử dụng các hệ thống quản lý kho (WMS), quản lý vận tải (TMS) và các công cụ số hóa khác giúp nâng cao khả năng quản lý, theo dõi và kiểm soát hàng hóa theo thời gian thực.
Nâng cao trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp quốc tế: Thị trường EU đòi hỏi tính chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp quốc tế cao. Do đó, nhân viên logistics cần được trang bị kỹ năng ngoại ngữ và kiến thức văn hóa cần thiết để làm việc với các đối tác nước ngoài. Đồng thời, khả năng quản lý thời gian, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề là những kỹ năng cần thiết để đảm bảo rằng hoạt động logistics diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
2.5. Tăng cường hợp tác quốc tế và đầu tư vào logistics xanh
Tăng cường hợp tác quốc tế và đầu tư vào logistics xanh là hai chiến lược quan trọng để cải thiện cơ sở hạ tầng logistics, nhằm tối ưu hóa xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường EU. Các yếu tố này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững ngày càng cao của người tiêu dùng EU, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh cho ngành dệt may Việt Nam.
Sử dụng phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường: Đầu tư vào các phương tiện sử dụng nhiên liệu sinh học, xe điện và các công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm lượng khí thải CO2 trong quá trình vận chuyển. Các phương tiện này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giúp giảm chi phí vận hành trong dài hạn.
Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng tại các kho bãi: Kho bãi là nơi tiêu thụ nhiều năng lượng cho việc chiếu sáng, điều hòa không khí và vận hành thiết bị. Đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, như hệ thống đèn LED thông minh, máy điều hòa tiết kiệm điện và các giải pháp sử dụng năng lượng tái tạo, giúp giảm lượng phát thải và cải thiện hiệu quả năng lượng trong logistics.
Sử dụng bao bì sinh thái và tái chế: Sử dụng bao bì làm từ vật liệu tái chế hoặc có thể tái chế giúp giảm thiểu rác thải nhựa và đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của EU. Ngoài ra, các quy trình tái chế trong kho bãi và vận chuyển cũng góp phần bảo vệ môi trường và giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Hợp tác với các đối tác logistics quốc tế: Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam có thể hợp tác với các công ty logistics quốc tế có kinh nghiệm trong việc quản lý chuỗi cung ứng xanh, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn của EU và phát triển bền vững.
2.6. Phát triển các khu công nghiệp logistics
Các khu công nghiệp logistics chuyên biệt cung cấp một hệ sinh thái hoàn chỉnh, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là các lợi ích và phương thức phát triển khu công nghiệp logistics nhằm tối ưu hóa xuất khẩu dệt may:
Tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối: Việc tập trung các nhà máy sản xuất, kho bãi và dịch vụ logistics tại cùng một khu vực giúp giảm chi phí vận chuyển nội bộ, tiết kiệm thời gian và tăng cường khả năng kiểm soát hàng tồn kho. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc quản lý nguồn cung nguyên liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất dệt may để phục vụ xuất khẩu. Tăng cường hiệu quả lưu trữ và phân phối, các khu công nghiệp logistics cung cấp kho bãi hiện đại với công nghệ quản lý tiên tiến, từ hệ thống quản lý kho (WMS) đến công nghệ tự động hóa, giúp doanh nghiệp dệt may lưu trữ và phân phối hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn.
Tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất: Khoảng cách ngắn giữa các cơ sở sản xuất, kho bãi và cảng biển giúp giảm chi phí vận chuyển và giảm thiểu thời gian di chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Các khu công nghiệp logistics có thể áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải, như sử dụng phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường, tối ưu hóa lộ trình vận tải và triển khai các giải pháp năng lượng tái tạo trong vận hành.
3. Kết luận
Tóm lại, cải thiện cơ sở hạ tầng logistics là một yếu tố thiết yếu để ngành dệt may Việt Nam khai thác triệt để các cơ hội từ Hiệp định EVFTA. Việc nâng cấp hệ thống giao thông, phát triển kho bãi hiện đại, ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng và đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo chất lượng dịch vụ logistics, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Đồng thời, đầu tư vào logistics xanh và hợp tác quốc tế sẽ giúp ngành dệt may Việt Nam nâng cao hình ảnh và giá trị thương hiệu trên trường quốc tế. Những nỗ lực này không chỉ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành dệt may mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững, giúp Việt Nam củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu và thu hút thêm nhiều đối tác thương mại./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Hiệp hội Bông sợi Việt Nam (2019). Thực trạng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của ngành Dệt May Việt Nam. Truy cập tại:
https://vcosa.vn/vi/thuc-trang-tham-gia-chuoi-gia-tri-toan-cau-cua-nganh-det-may-viet-nam/
2. Cổng thông tin điện tử Bộ Tài Chính (2019). Logistics Việt Nam làm thế nào để hưởng lợi từ EVFTA?. Truy cập tại
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM158018
3. VOV Giao thông (2020). Logistics Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức từ EVFTA. Truy cập tại:
https://vovgiaothong.vn/logistics-viet-nam-doi-mat-voi-nhieu-thach-thuc-tu-evfta-d20370.html
4. Tạp chí điện tử thuế Nhà nước (2022). DN Logistics cần sự hỗ trợ nhiều hơn để cải thiện cạnh tranh. Truy cập tại:
https://thuenhanuoc.vn/tapchi/chuyen-muc/doanh-nghiep-thi-truong/b0a00bbd-ced7-4232-b68c-8b21a131eff3
5. Bộ Công Thương (2021). Chuyên san EVFTA với Thương mại Việt Nam, chuyên ngành Dệt may – Giày dép. Truy cập tại:
https://wtocenter.vn/file/18425/chuyen-san-evfta-voi-thuong-mai-viet-nam-q1.2021.pdf
6. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên Minh châu Âu EU (EVFTA) được ký kết vào ngày 30 tháng 6 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2020.