Nguyễn Văn Hiến
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu - Việt Nam (EVFTA) tác động đáng kể đến quá trình chuyển đổi số trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam. Với lợi ích từ việc giảm thuế và cải thiện thủ tục hải quan, các doanh nghiệp dễ dàng áp dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng và logistics, nâng cao hiệu quả hoạt động. Đồng thời, EVFTA tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt tiếp cận công nghệ tiên tiến và phương thức quản lý hiện đại từ châu Âu, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số nhanh và hiệu quả hơn. Hiệp định này khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng số, góp phần tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu. Để tận dụng các cơ hội từ EVFTA, doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng số và hợp tác với đối tác châu Âu nhằm học hỏi công nghệ, nâng cao sức cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Từ khóa: EVFTA, tác động, chuyển đổi số, doanh nghiệp, xuất khẩu, nhập khẩu.
1. Tăng cường cạnh tranh và đẩy mạnh áp dụng công nghệ số
Trong bối cảnh Hiệp định EVFTA có hiệu lực, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đối diện với áp lực cạnh tranh gia tăng mạnh mẽ từ các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là từ châu Âu. Hiệp định này đã mở ra thị trường rộng lớn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài thâm nhập và phát triển tại Việt Nam. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp trong nước không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn phải đầu tư vào công nghệ và áp dụng các giải pháp chuyển đổi số để có thể tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn. Một trong những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh là việc áp dụng các công nghệ số hiện đại vào quy trình kinh doanh. Chuyển đổi số không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí, tăng năng suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và điện toán đám mây đang dần trở thành xu hướng tất yếu trong ngành xuất nhập khẩu.
Cụ thể, trí tuệ nhân tạo có thể hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc phân tích dữ liệu, dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. AI có khả năng phân tích khối lượng dữ liệu lớn từ các nguồn khác nhau, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định dựa trên thông tin thực tế và đáng tin cậy hơn. Điều này giúp tăng cường hiệu quả trong quản lý hàng hóa, tối ưu hóa kho bãi và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
IoT cũng là một công cụ đắc lực trong quá trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Với sự hỗ trợ của IoT, các doanh nghiệp có thể giám sát và quản lý hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển từ kho đến tay người nhận. Các cảm biến IoT được gắn trên hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực về vị trí, nhiệt độ và điều kiện của hàng hóa. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn đảm bảo an toàn và tăng cường niềm tin của khách hàng đối với doanh nghiệp.
Điện toán đám mây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu, tạo điều kiện cho doanh nghiệp truy cập và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sử dụng điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng về hạ tầng vật lý, tối ưu hóa chi phí và tăng cường tính linh hoạt trong quản lý và vận hành. Đây là một lợi thế lớn trong bối cảnh doanh nghiệp cần phản ứng nhanh với các thay đổi của thị trường và yêu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, EVFTA cũng là động lực thúc đẩy doanh nghiệp tập trung vào trải nghiệm khách hàng thông qua các dịch vụ số. Các ứng dụng theo dõi hàng hóa trực tuyến, hệ thống thanh toán điện tử và quản lý quan hệ khách hàng tự động đều là những giải pháp số hóa giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng, tăng cường sự tin tưởng và gắn kết của khách hàng đối với doanh nghiệp.
2. Cơ hội tiếp cận công nghệ và tri thức từ châu Âu
EVFTA không chỉ mở rộng cơ hội xuất khẩu cho các doanh nghiệp Việt Nam mà còn tạo điều kiện để họ tiếp cận với công nghệ và tri thức quản lý tiên tiến từ châu Âu. Đây là một cơ hội đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa mạnh mẽ, khi mà các doanh nghiệp cần trang bị những công cụ và kiến thức mới để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Châu Âu vốn nổi tiếng với các nền tảng công nghệ tiên tiến và phương pháp quản lý hiện đại. Thông qua EVFTA, doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận và học hỏi từ các đối tác châu Âu về các công nghệ mới như AI, chuỗi cung ứng thông minh, tự động hóa, Big Data, và IoT. Những công nghệ này có thể giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí. Chẳng hạn, AI có thể hỗ trợ trong việc phân tích thị trường và dự đoán xu hướng tiêu dùng, giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng và chính xác hơn.
Một trong những lĩnh vực mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng là chuyển giao công nghệ từ châu Âu. Việc hợp tác với các doanh nghiệp châu Âu thông qua các liên doanh hoặc đối tác chiến lược tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam tiếp thu công nghệ sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và tối ưu hóa quy trình vận hành. Điều này không chỉ giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn giúp các doanh nghiệp tiếp cận chuẩn mực quốc tế, tạo lợi thế trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài ra, sự hợp tác với châu Âu còn mang lại cơ hội học hỏi về cách thức quản trị hiện đại. Các doanh nghiệp châu Âu có nền tảng kinh nghiệm lâu năm trong quản lý chuỗi cung ứng, logistics, và quản trị doanh nghiệp. Thông qua việc trao đổi và hợp tác với các đối tác này, doanh nghiệp Việt Nam có thể nắm bắt được những mô hình quản lý tiên tiến như quản lý tinh gọn (lean management), quản lý chất lượng toàn diện (TQM), và các tiêu chuẩn quốc tế khác. Những kiến thức và kinh nghiệm quản lý này rất có ích trong việc nâng cao năng lực của doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và nhu cầu của khách hàng ngày càng cao.
Bên cạnh việc tiếp cận công nghệ và tri thức, EVFTA cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) chung với các đối tác châu Âu. Thông qua các dự án này, doanh nghiệp Việt Nam có thể cùng phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới, hoặc giải pháp cải tiến cho các vấn đề cụ thể trong ngành. Sự hợp tác này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao trình độ R&D mà còn tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường trong nước và quốc tế.
3. Thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng số hóa
Cơ sở hạ tầng số là nền tảng quan trọng để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, tăng năng suất và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế. EVFTA tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp châu Âu tham gia đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và hạ tầng số. Với kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến, các doanh nghiệp châu Âu có thể giúp Việt Nam xây dựng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh, kho bãi tự động, hệ thống giám sát vận tải và các nền tảng số cho thương mại điện tử. Những hạ tầng này không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu mà còn tạo cơ hội phát triển cho nhiều ngành khác như logistics, bán lẻ và sản xuất.
Bên cạnh đó, đầu tư vào hạ tầng số còn giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng triển khai các công nghệ hiện đại như AI, Big Data và IoT. Các hệ thống thông minh này hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi, phân tích và quản lý quy trình vận hành hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Việc phát triển cơ sở hạ tầng số hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng. Các nền tảng trực tuyến cho phép theo dõi lô hàng, thanh toán điện tử và giải quyết thủ tục hành chính nhanh chóng, minh bạch. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín mà còn thu hút sự tin tưởng từ phía khách hàng, đặc biệt là các đối tác quốc tế.
Nhìn chung, EVFTA đã và đang là động lực quan trọng giúp Việt Nam thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng số hóa, tạo nền tảng phát triển vững chắc cho nền kinh tế số trong tương lai.
4. Đơn giản hóa thủ tục và quy định hành chính
Hiệp định EVFTA thúc đẩy việc đơn giản hóa thủ tục và quy định hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Sự cải cách này giúp giảm bớt các thủ tục rườm rà, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Một trong những thay đổi quan trọng là việc cải tiến thủ tục hải quan. Các quy trình hải quan được điều chỉnh để nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả hơn, giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu tiết kiệm chi phí lưu kho và thời gian xử lý. Hệ thống hải quan điện tử, vốn đã được triển khai nhưng còn hạn chế, sẽ được nâng cấp và phát triển hơn nữa nhờ các tiêu chuẩn từ EVFTA. Điều này không chỉ giúp đẩy nhanh quá trình thông quan mà còn làm giảm nguy cơ sai sót và gian lận.
Bên cạnh đó, các quy định về giấy phép, chứng nhận xuất xứ hàng hóa và kiểm soát chất lượng sản phẩm cũng được điều chỉnh để phù hợp với các tiêu chuẩn châu Âu. Nhờ vậy, doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận thị trường EU dễ dàng hơn và đạt được sự công nhận về chất lượng hàng hóa.
5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số
Hiệp định EVFTA đã mở ra cơ hội lớn để Việt Nam phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực số hóa. Để tận dụng tối đa những cơ hội từ quá trình chuyển đổi số và sự cạnh tranh khốc liệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số là yếu tố then chốt. Các doanh nghiệp không chỉ cần nguồn nhân lực có kỹ năng số mà còn cần những nhân viên hiểu biết sâu rộng về công nghệ, dữ liệu, và các xu hướng toàn cầu.
Một trong những tác động tích cực của EVFTA là thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và các đối tác châu Âu, mở ra cơ hội trao đổi tri thức và kinh nghiệm về công nghệ. Thông qua các chương trình đào tạo và hợp tác, người lao động Việt Nam có thể học hỏi từ các chuyên gia nước ngoài về cách ứng dụng công nghệ trong quản lý và vận hành doanh nghiệp. Các kỹ năng cần thiết bao gồm AI, Big Data, IoT, và các nền tảng công nghệ số khác. Việc tiếp cận và làm chủ các công nghệ này không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo nội bộ cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc tổ chức các khóa học và chương trình nâng cao kỹ năng số cho nhân viên hiện có, đảm bảo rằng họ có khả năng sử dụng công nghệ trong công việc hằng ngày. Điều này bao gồm việc sử dụng các phần mềm quản lý, công cụ phân tích dữ liệu và các hệ thống tự động hóa nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc.
Ngoài ra, EVFTA cũng tạo điều kiện để các tổ chức giáo dục và đào tạo của Việt Nam hợp tác với các trường đại học và trung tâm nghiên cứu từ châu Âu. Sự hợp tác này giúp phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nguồn nhân lực số, từ đó đảm bảo đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong thời kỳ chuyển đổi số. Các chương trình đào tạo không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn mà còn chú trọng đến khả năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, những yếu tố quan trọng trong môi trường công nghệ liên tục biến đổi.
6. Đóng góp vào phát triển bền vững
Hiệp định EVFTA không chỉ thúc đẩy thương mại và đầu tư mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của Việt Nam. Việc thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng công nghệ số, cải tiến quy trình sản xuất và quản lý không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hướng tới mô hình phát triển bền vững.
Một trong những cách EVFTA góp phần vào phát triển bền vững là thông qua việc khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn cao về môi trường và xã hội theo chuẩn mực châu Âu. Điều này bao gồm các yêu cầu về giảm phát thải carbon, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, và quản lý chất thải hiệu quả hơn. Khi các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn này, không chỉ giúp họ nâng cao hình ảnh thương hiệu và uy tín trên thị trường quốc tế mà còn đóng góp vào nỗ lực bảo vệ môi trường trong nước.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng và logistics, được thúc đẩy nhờ EVFTA, giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên và năng lượng. Chẳng hạn, việc áp dụng AI để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải, trong khi các hệ thống quản lý kho bãi thông minh giúp tối ưu hóa không gian và giảm nhu cầu sử dụng vật liệu đóng gói. Đây là những yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.
Ngoài ra, EVFTA còn tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận các nguồn tài chính quốc tế và các khoản đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và các dự án thân thiện với môi trường. Điều này giúp Việt Nam không chỉ có thêm nguồn lực tài chính mà còn có cơ hội học hỏi và áp dụng công nghệ xanh từ châu Âu, từ đó xây dựng cơ sở hạ tầng xanh và bền vững.
Nhìn chung, EVFTA không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn đóng góp vào phát triển bền vững của Việt Nam thông qua việc khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ số, nâng cao tiêu chuẩn môi trường và tiếp cận nguồn vốn quốc tế cho các dự án xanh. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam tăng cường sức cạnh tranh mà còn đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
7. Kết luận
Hiệp định EVFTA đã mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam, không chỉ về mặt thương mại mà còn trong việc nâng cao công nghệ và thúc đẩy phát triển bền vững. Những tác động của EVFTA như thúc đẩy chuyển đổi số, đơn giản hóa thủ tục hành chính, khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng số hóa, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số đều góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Việc tiếp cận công nghệ và tri thức từ châu Âu đã và đang giúp các doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa hoạt động mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và phát triển bền vững, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe từ thị trường châu Âu và toàn cầu. Đồng thời, EVFTA cũng thúc đẩy Việt Nam hướng tới một nền kinh tế số và bền vững, thông qua việc áp dụng các công nghệ mới và các tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất và quản lý.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những lợi ích này, các doanh nghiệp cần chủ động trong đầu tư công nghệ, nâng cao kỹ năng cho nhân lực và cải tiến quy trình quản lý. Sự hỗ trợ từ phía chính phủ trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đơn giản hóa thủ tục, và ban hành chính sách thuận lợi cho đầu tư và chuyển đổi số cũng là yếu tố không thể thiếu.
Nhìn chung, EVFTA không chỉ là động lực phát triển cho các doanh nghiệp mà còn là bước tiến quan trọng đưa Việt Nam vào quỹ đạo phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Trung tâm WTO (2023). Những tác động tích cực của Hiệp định EVFTA sau 3 năm thực thi. https://trungtamwto.vn/chuyen-de/24795-nhung-tac-dong-tich-cuc-cua-hiep-dinh-evfta-sau-3-nam-thuc-thi;
2. Chinhphu.vn (2020). Tác động của EVFTA đến xuất nhập khẩu, định hướng cho doanh nghiệp Việt Nam. Truy cập từ: https://baochinhphu.vn/tac-dong-cua-evfta-den-xuat-nhap-khau-dinh-huong-cho-doanh-nghiep-viet-nan;
3. Bộ Công Thương (2020). Tác động của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) đến hoạt động xuất nhập khẩu, định hướng cho doanh nghiệp Việt Nam. https://soct.phuyen.gov.vn/wps/portal/Home/page/tin-hoat-dong/thuong-mai/tac_dong_hiep_dinh_thuong_mai_evfta;
4. Hải An (2019). EVFTA và 3 thách thức đặt ra với doanh nghiệp Việt Nam. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName;
5. Hà Văn Sự - Trường Đại học Thương mại (2024). Tác động của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU đến xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://ktpt.edu.vn/Uploads/Bai%20bao/2024/So%20323/1647.pdf.