Ngô Thị Thanh Hương
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong bối cảnh Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đã mở ra cơ hội lớn cho ngành nông sản Việt Nam, việc xây dựng một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững là một trong những yêu cầu cấp thiết. Để cạnh tranh hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU, Việt Nam cần tập trung vào nhiều yếu tố quan trọng nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh tại thị trường EU đồng thời đảm bảo sự phát triển lâu dài và thân thiện với môi trường. Bài viết này sẽ làm rõ thêm các yếu tố cốt lõi trong xây dựng hệ sinh thái bao gồm khung pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ số trong chuỗi cung ứng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics, đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân, tăng cường hợp tác quốc tế và phát triển thương hiệu. Những yếu tố này không chỉ giúp nông sản Việt Nam cải thiện chất lượng và đảm bảo truy xuất nguồn gốc mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững và thân thiện với môi trường, nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường EU đồng thời tạo nền tảng vững chắc để Việt Nam thúc đẩy thương mại bền vững và phát triển thị trường quốc tế.
Từ khóa: hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững, xuất khẩu nông sản, thị trường nông sản EU
1. Tầm quan trọng của hệ sinh thái xuất nhập khẩu đối với phát triển kinh tế và đẩy mạnh xuất khẩu bền vững.
Hệ sinh thái xuất nhập khẩu là một mạng lưới phức hợp gồm các thực thể, yếu tố, và hoạt động phối hợp nhằm thúc đẩy các dòng chảy thương mại quốc tế. Hệ sinh thái này bao gồm nhiều thành phần tham gia, bao gồm các doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu, các tổ chức tài chính, cơ quan hải quan, các nhà cung cấp dịch vụ logistics, cơ quan quản lý nhà nước, và các hiệp định thương mại quốc tế. Hệ sinh thái xuất nhập khẩu giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu thông qua việc tăng cường giao thương giữa các quốc gia, tạo cơ hội việc làm, và hỗ trợ tăng trưởng bền vững. Đồng thời cũng giúp các quốc gia tăng cường hợp tác quốc tế, giảm thiểu rủi ro thương mại, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ đa dạng từ nhiều quốc gia khác nhau.
Có thể nhận thấy tầm quan trọng của hệ sinh thái xuất nhập khẩu đối với nền kinh tế và xuất nhập khẩu bền vững qua các mặt như sau:
* Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ giúp các quốc gia thu được ngoại tệ, cân bằng cán cân thương mại và hỗ trợ tỷ giá hối đoái ổn định. Điều này có tác động tích cực đến nền kinh tế, tạo nguồn lực tài chính để đầu tư vào các lĩnh vực khác. Ngoài ra xuất khẩu thường thúc đẩy nhu cầu sản xuất trong nước, từ đó tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động. Việc gia tăng sản xuất còn giúp tăng cường năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước.
Bên cạnh đó, bằng cách tiếp cận thị trường quốc tế, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động trong nước và tận dụng các cơ hội kinh doanh mới, đa dạng hóa nguồn thu và cải thiện tính bền vững.
* Thúc đẩy phát triển bền vững
Hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm lượng khí thải, và thúc đẩy sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo điều kiện để các doanh nghiệp Việt Nam đạt được các chứng nhận và tiêu chuẩn môi trường quốc tế. Một hệ sinh thái bền vững khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng xanh, minh bạch và thân thiện với môi trường. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên và nâng cao tính minh bạch của sản phẩm xuất khẩu.
* Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế
Khi các doanh nghiệp tham gia vào hệ sinh thái xuất nhập khẩu là đã có cơ hội tiếp cận với công nghệ tiên tiến và phương pháp sản xuất hiện đại, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và đổi mới. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh và uy tín của quốc gia trên trường quốc tế. Một thương hiệu quốc gia mạnh mẽ sẽ giúp các doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn với các đối tác và khách hàng quốc tế, đồng thời mở rộng mạng lưới thị trường. Hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững còn khuyến khích việc tối ưu hóa nguồn lực, giúp các doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh doanh. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các sản phẩm xuất khẩu của quốc gia.
* Thúc đẩy hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế
Một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững giúp các quốc gia đáp ứng yêu cầu của các hiệp định thương mại quốc tế. Điều này không chỉ giúp mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn tăng cường vị thế của quốc gia trong các mối quan hệ kinh tế quốc tế. Sự hợp tác trong hệ sinh thái xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thúc đẩy chuyển giao kiến thức và công nghệ, giúp các doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất và phát triển bền vững. Hơn nữa sẽ là cầu nối tăng cường đối thoại và hợp tác giữa các bên liên quan gồm các doanh nghiệp, chính phủ, và các tổ chức phi chính phủ. Việc hợp tác giữa các bên này giúp giải quyết những vấn đề về thương mại, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững.
* Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo ổn định kinh tế
Tham gia vào hệ sinh thái xuất nhập khẩu giúp các doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro do phụ thuộc vào thị trường nội địa. Điều này giúp ổn định kinh tế và tăng khả năng chống chịu trước biến động thị trường toàn cầu. Hệ sinh thái bền vững đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng các quy trình quản lý rủi ro hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Điều này giúp đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh ổn định, đặc biệt khi đối mặt với các rủi ro như thiên tai, đại dịch, hoặc khủng hoảng kinh tế.
2. Các điều kiện cần thiết để xây dựng hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững
- Khung chính sách và thể chế minh bạch có thể coi là nền tảng cho mọi hoạt động xuất nhập khẩu. Việc duy trì hệ thống thuế quan, hạn ngạch, quy chuẩn kỹ thuật ổn định và có tính dự báo cao sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, mở rộng sản xuất. Bên cạnh đó, các cam kết thương mại tự do (FTA) và tiêu chuẩn quốc tế sẽ thúc đẩy doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm, chủ động đổi mới công nghệ để giữ vững năng lực cạnh tranh. Yếu tố này mang lại lợi ích hai chiều: doanh nghiệp yên tâm hoạt động và thị trường toàn cầu hưởng lợi từ nguồn cung hàng hóa đa dạng.
- Hạ tầng logistics và ứng dụng công nghệ là điều kiện quan trọng trong việc giảm thiểu thời gian, chi phí cũng như rủi ro trong lưu thông hàng hóa. Hệ thống cảng biển, kho bãi, đường bộ, đường sắt hiện đại tích hợp với công nghệ số (ERP, Blockchain, Big Data) giúp doanh nghiệp giám sát chuỗi cung ứng theo thời gian thực, đảm bảo tính minh bạch về nguồn gốc cũng như chất lượng sản phẩm. Sự xuất hiện của năng lượng tái tạo (điện mặt trời, gió) không chỉ góp phần giảm chi phí dài hạn mà còn hạn chế phát thải, hướng đến các tiêu chuẩn xanh.
- Phát triển quản trị công ty và nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự bền vững của hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp áp dụng mô hình quản trị tiên tiến (ISO, ESG, LEAN), họ sẽ tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm sai sót và chi phí không cần thiết. Mặt khác, đầu tư vào đào tạo và nâng cao tay nghề người lao động, đặc biệt là kỹ năng số hoặc ngoại ngữ, sẽ tạo ra lực lượng lao động chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế.
- Bảo vệ môi trường và xã hội: Việc doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn EIA, xử lý nước thải, khí thải, áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường… đều nhằm mục đích giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái. Đồng thời, trách nhiệm với cộng đồng, như đảm bảo quyền lợi người lao động và tham gia phát triển địa phương, chính là yếu tố then chốt giúp nâng cao uy tín doanh nghiệp và xây dựng thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế.
- Liên kết và hợp tác giữa các bên tham gia – từ doanh nghiệp sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ logistics, ngân hàng, bảo hiểm cho đến hiệp hội và tổ chức quốc tế – là lực đẩy để hình thành một chuỗi cung ứng bền vững. Sự kết nối này cho phép chia sẻ nguồn lực, thông tin, kinh nghiệm, qua đó giảm rủi ro và tăng sức cạnh tranh tập thể. Bằng việc hợp tác với các tổ chức quốc tế hoặc tập đoàn nước ngoài, doanh nghiệp nội địa có thể học hỏi các thông lệ quản trị hiện đại, tiếp cận nguồn lực tài chính, và mở rộng quy mô xuất khẩu.
- Hỗ trợ về tài chính từ các quỹ đầu tư xanh, bảo hiểm thương mại đến các công cụ phái sinh, là “bệ phóng” quan trọng giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro về thanh khoản, tỷ giá, hay biến động kinh tế thế giới. Khả năng tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cũng như chủ trương tái đầu tư lợi nhuận vào công nghệ, đào tạo và nâng cấp quản trị giúp khép kín chu trình phát triển. Qua đó, không chỉ có thêm cơ hội cạnh tranh ở thị trường nước ngoài, mà còn bảo toàn tính bền vững dài hạn của hệ sinh thái xuất nhập khẩu.
3. Xây dựng hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững nhằm đẩy mạnh xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam sang thị trường EU
Để đẩy mạnh xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam sang thị trường EU trên nền tảng một hệ sinh thái xuất nhập khẩu bền vững, cần chú trọng đến các giải pháp mang tính đồng bộ, liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp – nông dân – hiệp hội – cơ quan quản lý nhà nước. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể nhằm đẩy mạnh xuất khẩu nông sản sang thị trường EU dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững.
Hoàn thiện khung chính sách và thể chế
Việc hoàn thiện khung chính sách và thể chế là bước đệm quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu nông sản theo hướng bền vững. Trước hết, Việt Nam cần tiếp tục phổ biến, triển khai hiệu quả các quy định và ưu đãi thuế quan từ Hiệp định EVFTA, đồng thời nhanh chóng cập nhật những chuẩn mực mới về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc của EU. Đồng thời, việc thúc đẩy các hiệp định thương mại song phương và đa phương khác, với điều khoản ủng hộ nông nghiệp xanh sẽ giúp nông sản Việt mở rộng thị phần, đáp ứng đúng nhu cầu người tiêu dùng quốc tế.
Bên cạnh đó, đơn giản hóa thủ tục hành chính và kiểm dịch đóng vai trò then chốt trong việc giảm chi phí, rút ngắn thời gian thông quan cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ số vào quá trình kiểm tra, cấp giấy chứng nhận xuất xứ, cũng như xây dựng hệ thống hải quan điện tử liên kết giữa các cơ quan quản lý, sẽ tăng tính minh bạch, thúc đẩy hiệu quả vận hành.
Ngoài ra, chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp sạch là không thể thiếu. Các cơ chế hỗ trợ hợp tác xã, doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn GlobalGAP, Organic EU hay HACCP, kết hợp chương trình vay ưu đãi cho nông nghiệp công nghệ cao, sẽ hình thành nền tảng vững chắc, đưa nông sản Việt chinh phục thị trường EU.
Nâng cấp hạ tầng logistics và kho bãi chuyên biệt
Nâng cấp hạ tầng logistics và kho bãi chuyên biệt là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng nông sản Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU. Trước hết, việc xây dựng hệ thống kho lạnh và chuỗi cung ứng lạnh (Cold Chain) giúp duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu cho nông sản, giảm thiểu hao hụt sau thu hoạch. Các doanh nghiệp cần đầu tư kho lạnh tại vùng nguyên liệu, cảng biển, sân bay và kho trung chuyển, đồng thời trang bị xe chuyên dụng cùng thiết bị theo dõi nhiệt độ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng châu Âu.
Việc mở rộng hạ tầng giao thông để kết nối vùng nguyên liệu với các cảng lớn cũng là giải pháp thiết yếu, giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, tiết kiệm chi phí và giảm áp lực lưu kho. Việc liên kết vùng, bố trí bến bãi và trung tâm đóng gói gần nông trại cho phép tối ưu hóa quy trình thu gom, bảo quản trước khi xuất khẩu.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số như ERP, Blockchain, IoT đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. Nhờ đó, dữ liệu được liên thông giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp xuất khẩu và đơn vị vận chuyển, giúp giám sát điều kiện bảo quản theo thời gian thực, chủ động ứng phó với rủi ro, qua đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả toàn chuỗi.
Quản trị công ty và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực nông sản
Đây là những yếu tố chủ chốt để nâng tầm chất lượng nông sản Việt Nam, nhất là trong bối cảnh xuất khẩu sang các thị trường khắt khe như EU.
Trước hết, doanh nghiệp nên áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng tiên tiến như ISO 22000, HACCP, BRC, kết hợp cùng triết lý ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị). Những hệ thống này không chỉ giảm thiểu hao hụt sau thu hoạch mà còn tối ưu quá trình sơ chế, đóng gói, đảm bảo sản phẩm có chất lượng đồng nhất.
Bên cạnh đó, việc đào tạo, nâng cao năng lực cho nông dân và cán bộ quản lý đóng vai trò không thể thiếu. Từ kỹ thuật canh tác theo chuẩn châu Âu (GlobalGAP, Organic) cho đến kỹ năng số (nhật ký điện tử, thiết bị IoT), tất cả đều giúp chuỗi cung ứng trở nên chuyên nghiệp hơn. Xây dựng mạng lưới chuyên gia tư vấn tại địa phương, tổ chức hội thảo thường xuyên sẽ định hướng sản xuất theo xu hướng tiêu dùng xanh và đảm bảo an toàn thực phẩm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng EU.
Xây dựng đội ngũ R&D giàu chuyên môn về chọn giống và công nghệ là “chìa khóa vàng” để hát triển sản phẩm nông nghiệp mang tính đột phá. Việc hợp tác giữa viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp sẽ đẩy nhanh quá trình chuyển giao công nghệ, tạo ra những giống cây trồng năng suất cao, chất lượng vượt trội, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế.
Cam kết phát triển bền vững về môi trường và xã hội
Việc thực hành nông nghiệp xanh - tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Thay vì lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật độc hại, nông dân nên ưu tiên phương pháp canh tác hữu cơ, kết hợp trồng xen canh, luân canh để duy trì độ phì nhiêu của đất. Đồng thời, phụ phẩm nông nghiệp nên được tận dụng để sản xuất phân hữu cơ, vừa giảm chi phí, vừa hạn chế ô nhiễm môi trường.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần bảo đảm điều kiện làm việc cho nông dân và người lao động, từ trang bị thiết bị bảo hộ, huấn luyện quy trình sản xuất an toàn, đến bảo đảm quyền lợi theo tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Chính sách minh bạch về giá, chia sẻ lợi nhuận hợp lý sẽ mang lại động lực cho nông dân duy trì chất lượng sản phẩm.
Việc sở hữu chứng nhận bền vững, chẳng hạn Rainforest Alliance hay Fair Trade, góp phần gia tăng uy tín của doanh nghiệp trên thị trường châu Âu. Nỗ lực duy trì tính minh bạch trong các hoạt động cộng đồng, quản lý nguồn nước, bảo vệ đa dạng sinh học còn thể hiện trách nhiệm xã hội, giúp nâng cao giá trị thương hiệu nông sản Việt Nam.
Tăng cường liên kết và hợp tác giữa các bên
Mô hình liên kết giữa doanh nghiệp - hợp tác xã - nông dân giúp xác lập vai trò rõ ràng: doanh nghiệp cung cấp giống, kỹ thuật canh tác; hợp tác xã tổ chức sản xuất, thu gom; và nông dân tập trung nâng cao chất lượng canh tác. Thông qua hợp đồng bao tiêu nông sản, mối quan hệ đối tác này được đảm bảo lợi ích hai chiều, tăng niềm tin và chủ động nguồn cung.
Việc hợp tác với các tập đoàn phân phối, chuỗi bán lẻ EU là con đường hiệu quả để thâm nhập sâu vào thị trường châu Âu. Thiết lập quan hệ chiến lược với các nhà nhập khẩu, siêu thị lớn không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường, mà còn hỗ trợ quảng bá, định vị thương hiệu. Tham gia các hội chợ quốc tế, triển lãm chuyên ngành như SIAL, ANUGA… cũng là cơ hội quan trọng để tiếp cận khách hàng tiềm năng và nâng cao năng lực tiếp thị.
Nâng cao vai trò của các hiệp hội ngành hàng và tổ chức hỗ trợ là việc hết sức cần thiết. Những hiệp hội như VASEP, VinaFruit… cung cấp thông tin chính sách, xu hướng thị trường và tổ chức đào tạo, kiểm định chất lượng. Đồng thời, các tổ chức tín dụng, quỹ đầu tư xanh tạo ra nguồn vốn dài hạn cho các dự án nông nghiệp bền vững, góp phần duy trì và phát triển chuỗi cung ứng nông sản chất lượng cao cho thị trường EU.
Giải pháp tài chính và đầu tư
Trước hết cần đa dạng hóa kênh huy động vốn phục vụ nông sản xanh thông qua việc hình thành quỹ tín dụng xanh và áp dụng lãi suất ưu đãi cho các dự án nông nghiệp hữu cơ, công nghệ cao. Đồng thời, khuyến khích kêu gọi vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hoặc nguồn vốn từ các quỹ quốc tế như IFC, ADB… nhằm đón đầu xu hướng đầu tư bền vững và ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị).
Việc xây dựng chính sách bảo hiểm nông nghiệp là giải pháp then chốt, giúp nông dân giảm rủi ro thiệt hại do thiên tai, sâu bệnh hay gián đoạn mùa vụ. Doanh nghiệp cũng cần áp dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance) để bảo vệ trước các nguy cơ nợ xấu, vỡ nợ từ phía đối tác nước ngoài, nhất là tại thị trường châu Âu nhiều biến động.
Tăng cường định hướng tái đầu tư lợi nhuận vào nghiên cứu, phát triển (R&D) và mở rộng thị trường sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn. Doanh nghiệp nên trích một phần lợi nhuận cho hoạt động nâng cấp cơ sở hạ tầng, công nghệ, cũng như đào tạo nhân lực. Đồng thời, xây dựng chiến lược marketing quốc tế bài bản và tham gia các kênh phân phối uy tín tại EU là chìa khóa củng cố thương hiệu nông sản Việt Nam.
4. Kết luận
Để đẩy mạnh xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU một cách bền vững, việc xây dựng và duy trì một hệ sinh thái xuất nhập khẩu đồng bộ là yếu tố then chốt. Trước hết, cần hoàn thiện khung chính sách, thể chế minh bạch và linh hoạt để doanh nghiệp nông sản dễ dàng tiếp cận các ưu đãi thương mại, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Bên cạnh đó, nâng cấp hạ tầng logistics, đặc biệt là hệ thống kho lạnh và chuỗi cung ứng lạnh, sẽ đảm bảo duy trì chất lượng nông sản trong suốt quá trình bảo quản và vận chuyển.
Bên cạnh đó, việc áp dụng các tiêu chuẩn quản trị chất lượng, thúc đẩy đào tạo nguồn nhân lực, cũng như đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng là giải pháp dài hạn nhằm tăng năng suất và tính cạnh tranh. Cần nhấn mạnh đến cam kết bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội thông qua thực hành nông nghiệp xanh, đảm bảo điều kiện lao động công bằng, cũng như minh bạch về các dự án cộng đồng.
Cuối cùng, sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp - hợp tác xã - nông dân, cùng với việc hợp tác với các chuỗi phân phối châu Âu và các hiệp hội ngành hàng, sẽ mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường. Giải pháp tài chính đa dạng, từ quỹ tín dụng xanh đến bảo hiểm nông nghiệp và tín dụng xuất khẩu, giúp giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ mở rộng đầu tư. Khi các yếu tố này được triển khai đồng bộ, nông sản Việt Nam sẽ không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của EU, mà còn củng cố vị thế thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Công Thương (2024). EVFTA mở rộng thị trường xuất khẩu cho nông sản Việt tiến vào EU. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/ evfta-mo-rong-thi-truong-xuat-khau- cho-nong-san-viet-tien-vao-eu.html
2. European Commission (2023). The EU Pathway Towards Sustainable Food Systems Transformation (Con đường của EU hướng tới chuyển đổi hệ thống thực phẩm bền vững). Truy câp tại: https://knowledge4policy.ec.europa.eu/ publication/eu-pathway-towards-sustainable- food-systems-transformation_en
3.Pimwan Pongsuwan (2024). Navigating the Green Transition: The EU and Vietnam’s Partnership for a Decarbonised Future (Chuyển đổi xanh: Quan hệ đối tác giữa EU và Việt Nam hướng tới tương lai không phát thải). Truy cập tại: https://eias.org/publications/navigating-the-green-transition-the-eu-and-vietnams-partnership-for-a-decarbonised-future/
4. Bộ Công Thương (2023). Xanh hóa sản xuất để xuất khẩu bền vững. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/hiep-dinh-evfta/-xanh-hoa-san-xuat-de-xuat-khau-ben-vung.html
5. Nguyễn Đỗ Anh Tuấn (2020). Thúc đẩy xuất khẩu nông sản bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tạp chí Cộng sản. Truy cập tại: https://tapchicongsan.org.vn/web/ guest/ gop-y-du-thao-cac-van-kien- trinh-dai-hoi-xiii- cua-dang/-/2018/816205/view_content