Hoàng Minh Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Ngành thủy sản Việt Nam đang tận dụng các cơ hội từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) để mở rộng thị trường và gia tăng xuất khẩu. Tuy nhiên, trong quá trình thực thi EVFTA, ngành này cũng đối mặt với nhiều loại hình tranh chấp thương mại như tranh chấp về tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, quy tắc xuất xứ, và thương hiệu. Bài viết phân tích các loại hình tranh chấp phổ biến, nguyên nhân và đề xuất giải pháp hiệu quả nhằm hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA.
Từ khóa: Tranh chấp thương mại, ngành thủy sản, EVFTA, giải quyết tranh chấp, tiêu chuẩn vệ sinh, quy tắc xuất xứ
1. Lợi ích và thách thức đối với ngành thủy sản EVFTA khi tham gia EVFTA
1.1. Lợi ích từ EVFTA đối với ngành thủy sản
EVFTA đã tạo động lực lớn cho ngành thủy sản Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU. Với mức thuế quan cho phần lớn các sản phẩm thủy sản được giảm đáng kể, EVFTA giúp các sản phẩm thủy sản Việt Nam tăng khả năng cạnh tranh tại thị trường châu Âu. Theo số liệu, xuất khẩu thủy sản sang EU đạt mức tăng trưởng trung bình 7-10% mỗi năm từ 2020 đến 2024, với giá trị xuất khẩu năm 2024 đạt trên 1 tỷ USD.
Sự gia tăng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thúc đẩy ngành thủy sản cải thiện chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt, các sản phẩm như tôm, cá ngừ và cá tra của Việt Nam đã tận dụng tốt các ưu đãi thuế quan và chiếm lĩnh thị phần lớn tại EU.
1.2. Thách thức về tiêu chuẩn vệ sinh và quy tắc xuất xứ
Bên cạnh những lợi ích, ngành thủy sản cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và quy tắc xuất xứ. Các tiêu chuẩn của EU về an toàn thực phẩm đòi hỏi mức độ kiểm soát chất lượng khắt khe, bao gồm việc đảm bảo nguồn gốc sản phẩm, truy xuất nguồn gốc và kiểm định dư lượng hóa chất. Đặc biệt, quy tắc xuất xứ yêu cầu sản phẩm thủy sản phải có nguồn gốc từ các nước có FTA với EU, khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn nếu nguyên liệu không đáp ứng yêu cầu này.
Ngoài ra, các quy định thương mại mới của EU như chính sách giảm phát thải carbon (CBAM) cũng bắt đầu tạo áp lực lớn lên ngành thủy sản Việt Nam. Những quy định này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào công nghệ sản xuất xanh và bền vững để duy trì lợi thế cạnh tranh.
2. Các loại hình tranh chấp thương mại phổ biến trong ngành thủy sản
2.1. Tranh chấp về tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) là một trong những lĩnh vực phát sinh nhiều tranh chấp thương mại nhất khi ngành thủy sản Việt Nam xuất khẩu sang EU. Các quy định SPS của EU yêu cầu doanh nghiệp phải đảm bảo sản phẩm không chứa dư lượng kháng sinh vượt mức cho phép, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định nghiêm ngặt trước khi nhập khẩu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa đủ nguồn lực để thực hiện đầy đủ các quy trình này, dẫn đến các trường hợp lô hàng bị trả lại hoặc bị từ chối nhập khẩu.
Ngoài ra, các yêu cầu về kiểm dịch động thực vật cũng thường gây khó khăn cho doanh nghiệp. Việc kiểm tra dư lượng hóa chất và chất cấm trong sản phẩm thủy sản mất nhiều thời gian, dẫn đến sự chậm trễ trong giao hàng, ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp Việt Nam.
2.2. Tranh chấp liên quan đến quy tắc xuất xứ và nguồn gốc sản phẩm
Quy tắc xuất xứ là một trong những thách thức lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam khi thực thi EVFTA. Sản phẩm thủy sản phải chứng minh được nguồn gốc từ các nước có FTA với EU hoặc chính Việt Nam để được hưởng ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính minh bạch của chuỗi cung ứng, đặc biệt là với các nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc.
Ngoài ra, các yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc sản phẩm tại EU cũng là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp thương mại. Các lỗi phổ biến bao gồm thông tin nguồn gốc không đầy đủ, nhầm lẫn trong khai báo hoặc không đáp ứng được yêu cầu chứng nhận của EU. Những vấn đề này làm tăng nguy cơ bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại từ phía đối tác EU.
3. Nguyên nhân dẫn đến các loại tranh chấp thương mại trong ngành thủy sản
3.1. Sự khác biệt trong tiêu chuẩn và quy định giữa Việt Nam và EU
Một nguyên nhân chính dẫn đến các tranh chấp thương mại trong ngành thủy sản là sự khác biệt lớn về tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định giữa Việt Nam và EU. Các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) của EU yêu cầu sản phẩm thủy sản phải đảm bảo dư lượng kháng sinh và hóa chất thấp hơn nhiều so với mức phổ biến tại Việt Nam. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp chưa kịp nâng cấp hệ thống kiểm soát chất lượng.
Ngoài ra, EU còn áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại chặt chẽ như quy định về truy xuất nguồn gốc và kiểm tra xuất xứ sản phẩm. Việc thiếu sự đồng nhất giữa quy định trong nước và tiêu chuẩn quốc tế dẫn đến nhiều lô hàng không đáp ứng được yêu cầu, dễ phát sinh tranh chấp khi xuất khẩu sang EU.
3.2. Thiếu thông tin và hiểu biết của doanh nghiệp về quy định của EVFTA
Phần lớn các doanh nghiệp thủy sản, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn thiếu thông tin và hiểu biết sâu sắc về các quy định trong EVFTA. Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức rõ về các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc xuất xứ của hiệp định, dẫn đến việc tuân thủ không đầy đủ hoặc không chính xác. Sự thiếu hiểu biết này không chỉ gây lãng phí chi phí kiểm định mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với đối tác EU.
4. Giải pháp giảm thiểu tranh chấp thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp
4.1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp về quy định EVFTA
Việc đào tạo doanh nghiệp về các quy định và tiêu chuẩn của EU là một trong những giải pháp cần thiết để giảm thiểu rủi ro tranh chấp thương mại. Các tổ chức như VCCI và VASEP có thể tổ chức các buổi hội thảo, khóa đào tạo định kỳ giúp doanh nghiệp nắm bắt các yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn vệ sinh và quy tắc xuất xứ của EU.
Doanh nghiệp cũng cần được tiếp cận các tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách đáp ứng các tiêu chuẩn của EU. Việc phổ biến các công nghệ hiện đại như blockchain trong truy xuất nguồn gốc sẽ giúp cải thiện khả năng kiểm soát thông tin và đáp ứng các yêu cầu của đối tác EU.
4.2. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc
Việc xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế là điều kiện tiên quyết để đáp ứng các yêu cầu của EU. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào các hệ thống kiểm tra và giám sát toàn bộ quy trình sản xuất, từ nuôi trồng, chế biến đến xuất khẩu.
Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ trong việc truy xuất nguồn gốc sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về minh bạch thông tin. Sử dụng các giải pháp như blockchain có thể giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng đối phó với các yêu cầu khắt khe từ phía EU.
4.3. Tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan
Để nâng cao năng lực giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chức năng và hiệp hội ngành nghề. Các hiệp hội như VASEP có thể đóng vai trò là cầu nối giữa doanh nghiệp và chính phủ, đồng thời cung cấp các dịch vụ hỗ trợ pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
Chính phủ cũng cần thúc đẩy các chương trình hợp tác quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc nâng cao năng lực đối phó với các vụ tranh chấp thương mại.
5. Khuyến nghị chính sách
5.1. Xây dựng khung pháp lý rõ ràng và đồng bộ
Chính phủ cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến xuất khẩu thủy sản, đồng thời đảm bảo các quy định này phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Việc tạo ra các hướng dẫn rõ ràng giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ và giảm thiểu nguy cơ tranh chấp.
Khung pháp lý cần đồng bộ với các yêu cầu của EU, tập trung vào các quy định liên quan đến tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc. Điều này sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp trong quá trình xuất khẩu thủy sản.
5.2. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật
Việc tham gia các cơ chế giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ EVFTA và WTO sẽ giúp Việt Nam bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vụ tranh chấp thương mại. Đồng thời, chính phủ cần đẩy mạnh đối thoại song phương với EU để tháo gỡ các vướng mắc và giảm thiểu các rào cản thương mại.
Chính phủ cũng cần xây dựng đội ngũ chuyên gia pháp lý có khả năng đại diện cho doanh nghiệp Việt Nam trong các vụ tranh chấp quốc tế. Việc tham gia các cơ chế giải quyết tranh chấp sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và tạo niềm tin cho các đối tác nước ngoài.
5.3. Tham gia vào các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế
Việc tham gia các cơ chế giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ EVFTA và WTO sẽ giúp Việt Nam bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vụ tranh chấp thương mại. Đồng thời, chính phủ cần đẩy mạnh đối thoại song phương với EU để tháo gỡ các vướng mắc và giảm thiểu các rào cản thương mại.
Chính phủ cũng cần xây dựng đội ngũ chuyên gia pháp lý có khả năng đại diện cho doanh nghiệp Việt Nam trong các vụ tranh chấp quốc tế. Việc tham gia các cơ chế giải quyết tranh chấp sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và tạo niềm tin cho các đối tác nước ngoài.
5.4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế
Chính phủ cần tích cực thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thương mại thủy sản. Việc tham gia các diễn đàn quốc tế và ký kết các thỏa thuận hợp tác song phương và đa phương sẽ giúp tăng cường khả năng đối thoại với các đối tác EU.
Hợp tác quốc tế cũng giúp chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản. Các chương trình hợp tác kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc, sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của thị trường EU.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Quốc hội. (2020). Nghị quyết số 102/2020/QH14 về việc phê chuẩn Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu. Hà Nội, Việt Nam. Truy cập từ https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Nghi-quyet-102-2020-QH14-phe-chuan-Hiep-dinh-Thuong-mai-tu-do-giua-Viet-Nam-va-Lien-minh-Chau-Au-446261.aspx, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. (2022). Việt Nam sau 02 năm thực thi Hiệp định EVFTA từ góc nhìn doanh nghiệp. Hà Nội: Nhà xuất bản Công Thương. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/an-pham/22126-bao-cao-viet-nam-sau-02-nam-thuc-thi-evfta-tu-goc-nhin-doanh-nghiep, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). (2020). Chương 2: Đối xử quốc gia và mở cửa thị trường đối với hàng hóa. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/8445-van-kien-hiep-dinh-evfta-evipa-va-cac-tom-tat-tung-chuong, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Nguyễn Thị Hương. (2022). Tác động của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) đối với quan hệ thương mại Việt Nam – EU. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân, 2(51), 133-142. Truy cập từ https://journals.dtu.edu.vn, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). (2020). Chương 12: Sở hữu trí tuệ. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/8445-van-kien-hiep-dinh-evfta-evipa-va-cac-tom-tat-tung-chuong, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). (2020). Chương 13: Thương mại và phát triển bền vững. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/8445-van-kien-hiep-dinh-evfta-evipa-va-cac-tom-tat-tung-chuong, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). (2020). Chương 5: Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/8445-van-kien-hiep-dinh-evfta-evipa-va-cac-tom-tat-tung-chuong, ngày truy cập 11/11/2024.
-
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). (2020). Chương 8: Tự do hóa đầu tư, thương mại dịch vụ và thương mại điện tử. Truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/8445-van-kien-hiep-dinh-evfta-evipa-va-cac-tom-tat-tung-chuong, ngày truy cập 11/11/2024.