Ngô Thị Thanh Hương
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cả cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam, giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu nhờ tiếp cận ưu đãi thuế quan và giảm rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam thâm nhập các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Úc, chuyển đổi sang sản xuất xanh và áp dụng công nghệ hiện đại, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh và xây dựng thương hiệu bền vững.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng đối mặt với nhiều thách thức. Yêu cầu cao về tiêu chuẩn chất lượng, bảo vệ môi trường, và lao động buộc các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và quản lý mới, điều này có thể là gánh nặng tài chính lớn. Sự cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế cũng gia tăng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực để duy trì vị thế trong thị trường CPTPP.
Từ khóa: CPTPP, DNNVV, nông sản, tiêu chuẩn, doanh nghiệp, thị trường.
1. Cơ hội từ Hiệp định CPTPP đối với DNNVV
Mở rộng thị trường xuất khẩu: CPTPP mở ra cơ hội cho DNNVV của Việt Nam tiếp cận 12 thị trường thành viên với khoảng hơn 500 triệu dân, trong đó có các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, Úc và New Zealand. Các doanh nghiệp được hưởng lợi từ giảm thuế quan và cắt giảm các rào cản thương mại, giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập và tăng sức cạnh tranh tại các thị trường này. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp có thế mạnh trong các ngành như dệt may, thủy sản, và nông sản.
Thúc đẩy sản xuất xanh và bền vững: Với những yêu cầu và cam kết chặt chẽ về bảo vệ môi trường trong CPTPP, DNNVV có động lực lớn để chuyển đổi sang các mô hình sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Việc này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng bền vững đang gia tăng ở các nước CPTPP mà còn giúp xây dựng hình ảnh "thương hiệu xanh" cho doanh nghiệp, tăng thêm giá trị và uy tín của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Tiếp cận công nghệ hiện đại: CPTPP tạo cơ hội cho các DNNVV tiếp nhận và ứng dụng công nghệ tiên tiến từ các đối tác quốc tế thông qua hợp tác và đầu tư. Những công nghệ này có thể giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí, nâng cao năng suất, và đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn quốc tế. Đây là yếu tố quan trọng giúp DNNVV cải thiện chất lượng sản phẩm, gia tăng sức cạnh tranh và nâng cao hiệu quả quản lý.
Nâng cao năng lực quản trị và tiêu chuẩn hóa sản phẩm: Tham gia CPTPP đồng nghĩa với việc DNNVV phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế cao về quản lý, chất lượng sản phẩm, lao động và bảo vệ môi trường. Điều này tạo áp lực, nhưng cũng là cơ hội để các doanh nghiệp nhỏ và vừa cải thiện khả năng quản trị, nâng cao chất lượng sản phẩm, và tạo niềm tin cho khách hàng trong và ngoài nước.
Thu hút đầu tư và tăng cường hợp tác quốc tế: CPTPP thiết lập môi trường kinh doanh minh bạch và ổn định, giúp thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. DNNVV có thể tận dụng dòng vốn này để mở rộng quy mô sản xuất, hiện đại hóa công nghệ và tăng cường khả năng cạnh tranh. Ngoài ra, thông qua CPTPP, DNNVV dễ dàng tìm kiếm đối tác kinh doanh và mở rộng mạng lưới hợp tác quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đa dạng hóa thị trường và giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống: Nhờ vào CPTPP, các DNNVV có cơ hội đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường lớn truyền thống như Trung Quốc hay Mỹ. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi thị trường truyền thống gặp khó khăn và duy trì ổn định trong dài hạn.
2. Thách thức từ Hiệp định CPTPP đối với DNNVV
(i) Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm
Một trong những thách thức lớn nhất đối với các DNNVV trong bối cảnh CPTPP là việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm khắt khe từ các thị trường phát triển. Các quốc gia thành viên CPTPP như Nhật Bản, Canada, Úc đều có yêu cầu cao về vệ sinh an toàn thực phẩm, từ khâu sản xuất đến chế biến và phân phối. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng, công nghệ sản xuất hiện đại, và đảm bảo các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi sản phẩm được xuất khẩu.
Ví dụ, sản phẩm nông sản phải đáp ứng các yêu cầu về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản, và không chứa các hóa chất độc hại. Đặc biệt, các sản phẩm thủy sản phải tuân thủ tiêu chuẩn về kiểm dịch và vệ sinh của các thị trường như Nhật Bản và Canada. Đối với các DNNVV, việc đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc và giám sát chất lượng đòi hỏi một chi phí lớn, điều mà nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa không đủ khả năng tài chính để thực hiện.
Các doanh nghiệp nhỏ cũng gặp khó khăn trong việc tiếp cận kiến thức và kỹ năng quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Họ thường thiếu nguồn lực để thuê chuyên gia hoặc tiếp cận với các chương trình đào tạo chuyên sâu về tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm quốc tế, dẫn đến rủi ro không đáp ứng được yêu cầu từ các đối tác thương mại nước ngoài.
(ii) Thiếu hụt nguồn vốn và khả năng đầu tư công nghệ
Việc nâng cấp công nghệ sản xuất là yếu tố then chốt để các DNNVV có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế trong bối cảnh CPTPP, nhưng đây lại là một trong những thách thức lớn nhất. Công nghệ sản xuất lạc hậu và phụ thuộc nhiều vào lao động thủ công khiến nhiều doanh nghiệp nông sản Việt Nam không thể nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như đáp ứng được các yêu cầu về số lượng khi xuất khẩu.
Các doanh nghiệp nhỏ thường không có đủ nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ tự động hóa, máy móc hiện đại, và hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến. Trong khi đó, những đối thủ cạnh tranh lớn trong và ngoài nước có khả năng đầu tư mạnh vào công nghệ và sử dụng quy trình sản xuất hiện đại hơn, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất. Điều này khiến DNNVV gặp khó khăn khi phải cạnh tranh về giá thành sản phẩm và chất lượng trên thị trường quốc tế.
Việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ cũng là một trở ngại lớn. Các DNNVV thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay từ ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp hoặc không có hồ sơ tài chính rõ ràng. Thêm vào đó, các chương trình hỗ trợ tài chính của Chính phủ và tổ chức quốc tế thường khó tiếp cận hoặc yêu cầu điều kiện phức tạp, khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ không thể tận dụng các nguồn hỗ trợ này.
(iii) Khả năng cạnh tranh thấp trên thị trường quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, DNNVV phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong nước lẫn nước ngoài. Các sản phẩm nông sản từ các quốc gia CPTPP như Úc, New Zealand, và Canada thường có chất lượng cao hơn và được sản xuất với quy trình hiện đại hơn, nhờ đó có thể thâm nhập dễ dàng vào các thị trường trong khối CPTPP với mức thuế quan thấp. Điều này khiến các DNNVV Việt Nam gặp khó khăn khi phải cạnh tranh không chỉ về chất lượng sản phẩm mà còn về giá cả.
Một trong những vấn đề chính là quy mô sản xuất nhỏ lẻ của các doanh nghiệp nông sản Việt Nam. Nhiều DNNVV vẫn hoạt động với quy mô nhỏ, dựa vào các phương pháp canh tác truyền thống và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Điều này làm giảm khả năng đáp ứng các đơn hàng lớn từ các đối tác quốc tế, và đôi khi không đảm bảo được tính ổn định về số lượng và chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, các sản phẩm nông sản của Việt Nam phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu từ các nước thành viên CPTPP ngay trên thị trường nội địa. Các sản phẩm từ Úc và New Zealand có chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, dễ dàng xâm nhập vào thị trường Việt Nam với mức thuế quan ưu đãi. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với các DNNVV trong việc giữ vững thị phần nội địa và mở rộng xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
(iv) Hạn chế trong việc phát triển thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế
Xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và gia tăng giá trị cho sản phẩm. Tuy nhiên, đây lại là một thách thức lớn đối với các DNNVV trong bối cảnh CPTPP. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam thường thiếu kinh nghiệm trong việc xây dựng thương hiệu, tiếp thị sản phẩm và phát triển quan hệ đối tác chiến lược với các nhà nhập khẩu quốc tế.
Hầu hết các sản phẩm nông sản của DNNVV Việt Nam xuất khẩu ra nước ngoài thường mang thương hiệu của các đối tác nước ngoài hoặc chỉ là những sản phẩm thô chưa qua chế biến. Điều này làm giảm giá trị gia tăng và khiến các doanh nghiệp nhỏ khó có thể nâng cao vị thế thương hiệu của mình trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, chi phí cho các hoạt động marketing, quảng bá sản phẩm tại các thị trường quốc tế thường rất lớn, vượt quá khả năng tài chính của các doanh nghiệp nhỏ. Việc tiếp cận thông tin về thị trường quốc tế cũng gặp khó khăn, do các doanh nghiệp thiếu nhân lực và kinh nghiệm để nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu và xu hướng tiêu dùng tại các quốc gia đối tác.
(v) Khả năng liên kết chuỗi giá trị còn hạn chế
Một trong những điểm yếu lớn của DNNVV trong ngành nông sản Việt Nam là khả năng liên kết chuỗi giá trị còn hạn chế. Các doanh nghiệp nhỏ thường hoạt động đơn lẻ, không có sự liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp lớn hoặc các hợp tác xã sản xuất. Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc huy động đủ nguồn lực để nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng quy mô sản xuất.
Thiếu liên kết với các chuỗi cung ứng toàn cầu cũng là một trong những lý do khiến các DNNVV gặp khó khăn khi muốn tham gia vào chuỗi giá trị quốc tế. Trong khi đó, các doanh nghiệp lớn có thể tận dụng các mối quan hệ với các nhà nhập khẩu, nhà phân phối và các tổ chức quốc tế để mở rộng hoạt động xuất khẩu và nâng cao giá trị sản phẩm.
Liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp cũng là một vấn đề cần được giải quyết. Nhiều DNNVV chưa có khả năng hợp tác chặt chẽ với các hộ nông dân để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, từ đó đảm bảo nguồn cung sản phẩm ổn định về số lượng và chất lượng. Sự thiếu hụt về sự phối hợp này làm giảm khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm và khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
(vi) Các rào cản thủ tục hành chính và chính sách chưa hỗ trợ DNNVV
Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách để hỗ trợ DNNVV, nhưng trong thực tế, các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản về thủ tục hành chính và pháp lý. Các quy định về xuất nhập khẩu, kiểm dịch và cấp phép thường khá phức tạp và tốn thời gian, khiến DNNVV gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động xuất khẩu.
Thủ tục kiểm tra và chứng nhận chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu cũng là một trong những vấn đề mà DNNVV gặp phải. Quy trình này thường yêu cầu nhiều giấy tờ, kiểm tra nghiêm ngặt và chi phí cao, tạo thêm gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ khi họ muốn mở rộng thị trường xuất khẩu.
Thêm vào đó, nhiều chính sách hỗ trợ từ Chính phủ dành cho DNNVV chưa thực sự phát huy hiệu quả, do điều kiện tiếp cận phức tạp hoặc không phù hợp với quy mô và khả năng của các doanh nghiệp nhỏ. Các chương trình tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật thường đòi hỏi các DNNVV phải đáp ứng nhiều yêu cầu và thủ tục, làm giảm khả năng tham gia của các doanh nghiệp này.
3. Giải pháp doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng
(i) Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Đầu tư công nghệ sản xuất: Đổi mới công nghệ sản xuất không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm thiểu lỗi sản xuất và tăng độ ổn định. Ngoài việc đầu tư vào máy móc, doanh nghiệp cũng nên áp dụng các công nghệ tự động hóa và Internet of Things (IoT) để giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng.
Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế giúp sản phẩm của doanh nghiệp dễ dàng gia nhập các thị trường khó tính. Ngoài các tiêu chuẩn như ISO, HACCP hay CE, doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về các tiêu chuẩn khác như GlobalG.A.P. (cho nông sản) hoặc BRC (cho ngành thực phẩm) để nâng cao độ tin cậy của sản phẩm và mở rộng khả năng xuất khẩu.
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện từ khâu đầu vào nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Đặc biệt, các doanh nghiệp cần thiết lập các quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng chặt chẽ nhằm phát hiện sớm các vấn đề về sản phẩm và ngăn ngừa những rủi ro không đáng có.
(ii) Nâng cao kỹ năng và kiến thức cho đội ngũ nhân viên
Đào tạo về tiêu chuẩn và quy định quốc tế: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần tổ chức các chương trình đào tạo về tiêu chuẩn và quy định của thị trường quốc tế cho đội ngũ nhân viên. Việc này sẽ giúp nhân viên hiểu rõ các yêu cầu của các thị trường mục tiêu, từ đó cải thiện khả năng xuất khẩu và tuân thủ đúng các quy định quốc tế.
Tăng cường kỹ năng ngoại ngữ: Kỹ năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh và các ngôn ngữ chính thức của các quốc gia CPTPP, là một yếu tố quan trọng trong việc giao dịch quốc tế. Doanh nghiệp nên đào tạo nhân viên trong việc giao tiếp bằng ngoại ngữ, làm quen với văn hóa thương mại và kỹ năng đàm phán quốc tế.
Hiểu biết về thị trường quốc tế: Để phát triển các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và xu hướng tiêu dùng của các quốc gia CPTPP, nhân viên cần có kiến thức vững vàng về thị trường quốc tế. Doanh nghiệp có thể tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm và nghiên cứu thị trường để đội ngũ nhân viên hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu và các chiến lược marketing hiệu quả.
(iii) Tận dụng sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức
Tham gia vào các chương trình hỗ trợ từ Chính phủ: Chính phủ Việt Nam có nhiều chương trình hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, như ưu đãi tín dụng, miễn giảm thuế, và hỗ trợ xúc tiến thương mại. Các doanh nghiệp cần tận dụng tối đa những hỗ trợ này để giảm thiểu chi phí và gia tăng cơ hội mở rộng quy mô sản xuất, tăng trưởng xuất khẩu.
Sử dụng các dịch vụ từ các hiệp hội doanh nghiệp: Các hiệp hội ngành nghề có thể cung cấp cho doanh nghiệp các thông tin quan trọng về thị trường, đối tác, và các thay đổi trong các quy định quốc tế. Việc tham gia vào các tổ chức này không chỉ giúp doanh nghiệp kết nối với các đối tác tiềm năng mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Truy cập các nguồn thông tin công khai về CPTPP: Chính phủ và các tổ chức quốc tế thường cung cấp các nguồn tài liệu về quy định và cam kết trong CPTPP. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các tài liệu này để hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ khi xuất khẩu vào các quốc gia CPTPP, từ đó áp dụng đúng các chiến lược kinh doanh phù hợp.
(iv) Liên kết và hợp tác với các doanh nghiệp khác
Thành lập chuỗi cung ứng hoặc hợp tác cùng nhau: Các doanh nghiệp nhỏ có thể liên kết với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành hoặc các ngành liên quan để tạo ra chuỗi cung ứng vững mạnh. Điều này giúp chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí sản xuất và gia tăng năng lực cung ứng, đồng thời hỗ trợ nhau trong việc phát triển sản phẩm và tiếp cận thị trường.
Khai thác sức mạnh của các doanh nghiệp trong nước: Các doanh nghiệp nhỏ có thể tìm kiếm các đối tác trong nước để hợp tác trong việc xuất khẩu. Việc này giúp tạo dựng mối quan hệ lâu dài, mở rộng mạng lưới phân phối và gia tăng khả năng thực hiện các đơn hàng lớn từ các thị trường quốc tế.
Liên kết với các doanh nghiệp quốc tế: Tham gia các hiệp hội hoặc các sự kiện quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp nhỏ tìm kiếm đối tác quốc tế. Liên kết này không chỉ giúp doanh nghiệp học hỏi được kinh nghiệm từ các đối tác mà còn cung cấp cơ hội để các doanh nghiệp cùng nhau mở rộng thị trường, gia tăng sản xuất và phát triển thương hiệu.
(v) Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong kinh doanh
Phát triển thương mại điện tử: Trong thời đại công nghệ số, thương mại điện tử là kênh phân phối quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng quốc tế. Đầu tư vào các nền tảng trực tuyến như Amazon, Alibaba hoặc xây dựng website riêng có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Việc sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng, cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn và tăng khả năng giữ chân khách hàng. CRM còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chiến lược marketing.
Tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng: Công nghệ quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp nhỏ giảm thiểu chi phí vận hành, cải thiện khả năng dự báo và tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó đảm bảo cung cấp sản phẩm đúng hạn với chi phí thấp và chất lượng ổn định.
Sử dụng phân tích dữ liệu: Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để nghiên cứu thị trường, theo dõi xu hướng tiêu dùng và hành vi khách hàng. Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh hơn về các chiến lược marketing, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa các chiến lược bán hàng.
(vi) Kết luận
Các giải pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa cải thiện năng lực cạnh tranh mà còn giúp họ tận dụng được các cơ hội từ các hiệp định thương mại như CPTPP. Chìa khóa để thành công là cải tiến chất lượng sản phẩm, nâng cao kỹ năng cho đội ngũ, tận dụng các hỗ trợ từ Chính phủ và tổ chức, hợp tác với các doanh nghiệp khác, và ứng dụng công nghệ số vào hoạt động kinh doanh.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Đinh Cao Khuê, Nguyễn Thị Thủy và Trần Đình Thao. (2020). Tổng quan một số chính sách hỗ trợ sản xuất, chế biến và xuất khẩu nông sản. Truy cập từ: https://tapchi.vnua.edu.vn/wp-content/uploads/2020/09/tap-chi-so-9.1.13.pdf
-
Ngô Văn Vũ, Nguyễn Thùy Dương, Phạm Văn Nghĩa. (2019). Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đối với Việt Nam. Truy cập từ: https://vass.gov.vn/nghien-cuu-khoa-hoc-xa-hoi-va-nhan-van/Tac-dong-cua-Hiep-dinh-94
-
Ngân hàng Thế giới (World Bank). (2018). Economic and distributional impacts of comprehensive and progressive agreement for trans-pacific partnership : the case of Vietnam. Truy cập từ: https://documents1.worldbank.org/curated/en/530071520516750941/pdf/124022-WP-8-3-2018-9-59-18-CPTPPreportMarch.pdf
-
Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2020). Agricultural Policy Monitoring And Evaluation. Truy cập từ: https://www.oecd-ilibrary.org/docserver/625c5409-en.pdf?expires=1730771052&id=id&accname=guest&checksum=7D769EAE116BB6F6CE5BEA0AE28FE2AE
-
VCCI (2020). Việt Nam sau hai năm thực thi Hiệp định CPTPP từ góc nhìn doanh nghiệp. Truy cập từ: https://cdn.vietnambiz.vn/171464876016439296/2021/4/18/cptpp-161868451874095230882.pdf