TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNHiệp định CPTPP và tác động tới ngành nông sản
06/11/2024

Cơ hội và thách thức đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh thực thi CPTPP

Ngô Thị Thanh Hương

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Một trong những cơ hội lớn là việc giảm thuế quan và mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm nông sản Việt Nam, như gạo, cà phê, hạt điều và thủy sản. Việc thực thi các cam kết về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm trong CPTPP giúp nâng cao giá trị thương mại và sức cạnh tranh của sản phẩm nông sản Việt Nam trên các thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, ngành nông nghiệp cũng phải đối mặt với một số thách thức lớn. Các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường sẽ đòi hỏi các nhà sản xuất phải cải thiện quy trình sản xuất, tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới trong quản lý. Bên cạnh đó, việc cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Australia, New Zealand và Canada trong các thị trường xuất khẩu cũng là một thử thách không nhỏ.

CPTPP tạo ra cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, nhưng yêu cầu về chất lượng và sự cạnh tranh khốc liệt đòi hỏi ngành nông nghiệp Việt Nam phải nỗ lực cải cách và đổi mới để tận dụng tối đa các lợi thế này.

Từ khóa: CPTPP, nông nghiệp, cơ hội, thách thức, sản phẩm nông sản, nâng cao chất lượng.

1. Giới thiệu về Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương

CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership) là một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa 11 quốc gia thành viên bao gồm Úc, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam. CPTPP được ký kết vào ngày 8 tháng 3 năm 2018 tại Chile, và chính thức có hiệu lực đối với Việt Nam từ ngày 14 tháng 1 năm 2019.

Tính đến thời điểm hiện tại, Hiệp định CPTPP đã được cả 11 nước thành viên phê chuẩn. Vương quốc Anh là quốc gia đầu tiên ngoài nhóm quốc gia sáng lập tham gia vào Hiệp định. Sau khi nộp đơn xin gia nhập vào tháng 2/2021, Vương quốc Anh chính thức ký thỏa thuận gia nhập CPTPP vào ngày 16/07/2023, nâng tổng số thành viên của Hiệp định lên 12 thành viên. Ngoài các nước thành viên, hiện có 05 quốc gia/nền kinh tế khác đã chính thức nộp đơn xin gia nhập CPTPP, bao gồm: Trung Quốc, Đài Bắc Trung Hoa (tháng 9/2021), Ecuador (tháng 1/2022), Costa Rica (tháng 8/2022) và Uruguay (tháng 12/2022).

Hiệp định CPTPP được xây dựng trên cơ sở Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu, nhưng sau khi Hoa Kỳ rút khỏi TPP, CPTPP đã được điều chỉnh để tiếp tục thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên. CPTPP không chỉ bao gồm việc cắt giảm thuế quan mà còn tạo ra các quy tắc về bảo hộ đầu tư, sở hữu trí tuệ, dịch vụ, và môi trường. Hiệp định này giúp các quốc gia tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường toàn cầu, thúc đẩy xuất khẩu, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong khu vực.

2. Vai trò quan trọng của ngành nông nghiệp đối với nền kinh tế Việt Nam

Ngành nông nghiệp đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ vì cung cấp lương thực thực phẩm cho hơn 96 triệu dân mà còn là nguồn lực xuất khẩu chủ yếu, đặc biệt khi CPTPP mở ra nhiều cơ hội cho các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam. Những sản phẩm chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều, tiêu, thủy sản, và trái cây nhiệt đới có thể tiếp cận các thị trường quốc tế với các điều kiện thương mại ưu đãi hơn nhờ CPTPP.  Một số vai trò quan trọng của ngành nông nghiệp đối với nền kinh tế Việt Nam như:

(i) Đóng góp lớn cho GDP: Nông nghiệp đóng góp khoảng 14-15% vào GDP quốc gia, tạo việc làm cho hàng chục triệu người lao động, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Ngành này là xương sống của nền kinh tế trong việc cung cấp lương thực và xuất khẩu.

(ii) Xuất khẩu nông sản: Ngành nông nghiệp là nguồn thu ngoại tệ lớn nhờ vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp. CPTPP mang lại cơ hội xuất khẩu vào các thị trường có tiêu chuẩn cao như Nhật Bản, Canada và Úc, từ đó gia tăng giá trị xuất khẩu. Điều này góp phần quan trọng vào việc ổn định kinh tế và cải thiện đời sống của người nông dân.

(iii) Tạo việc làm và đảm bảo an sinh xã hội: Ngành nông nghiệp sử dụng hơn 40% lực lượng lao động của Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Sự phát triển của nông nghiệp không chỉ giúp giảm nghèo mà còn giúp nâng cao chất lượng đời sống, ổn định xã hội.

(iv) Đa dạng hóa chuỗi cung ứng và nâng cao giá trị: Với CPTPP, Việt Nam có cơ hội đa dạng hóa chuỗi cung ứng nông sản bằng cách thúc đẩy sản xuất và chế biến các sản phẩm nông nghiệp giá trị cao, đáp ứng nhu cầu của các thị trường phát triển. Việc tiếp cận các thị trường khó tính cũng giúp cải thiện chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất nông sản trong nước.

(v) Thích ứng với biến đổi khí hậu: Ngành nông nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu, nhưng CPTPP mang lại cơ hội để Việt Nam học hỏi và áp dụng công nghệ nông nghiệp tiên tiến, từ đó thúc đẩy sản xuất bền vững và cải thiện năng suất.

CPTPP đã mở ra cánh cửa lớn cho Việt Nam trong việc tiếp cận các thị trường toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp. Bằng cách tận dụng các lợi thế mà hiệp định này mang lại, ngành nông nghiệp Việt Nam có thể không chỉ nâng cao giá trị xuất khẩu mà còn tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống người dân Việt Nam trong tương lai.

3. Cơ hội cho ngành nông nghiệp Việt Nam

(i) Mở rộng thị trường xuất khẩu

Tiếp cận thị trường lớn: Hiệp định CPTPP bao gồm 12 quốc gia thành viên, chiếm khoảng 13,4% GDP toàn cầu và 14,9% tổng kim ngạch thương mại thế giới. Tham gia CPTPP giúp nông sản Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, Úc, và New Zealand với thuế quan ưu đãi hoặc bằng 0% đối với nhiều mặt hàng.

Đa dạng hóa thị trường: Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc và Mỹ, mở ra nhiều cơ hội tiếp cận các thị trường mới.

(ii) Ưu đãi thuế quan

Nhiều mặt hàng nông sản Việt Nam sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan hoặc giảm thuế ngay lập tức hoặc theo lộ trình ngắn, giúp nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc giảm thuế giúp sản phẩm nông nghiệp Việt Nam có giá thành cạnh tranh hơn so với sản phẩm từ các quốc gia khác.

(iii) Cải thiện chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm

Tiếp cận công nghệ và tiêu chuẩn quốc tế: CPTPP yêu cầu các sản phẩm nông nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn thực phẩm, và vệ sinh dịch tễ. Điều này thúc đẩy nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam cải thiện công nghệ sản xuất và quản lý chất lượng sản phẩm. Nâng cao giá trị gia tăng: Tăng cường chế biến sâu và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm nông sản, từ đó nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh.

(iv) Thu hút đầu tư nước ngoài

CPTPP tạo môi trường đầu tư thông thoáng và minh bạch, thúc đẩy dòng vốn đầu tư từ các quốc gia thành viên vào lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao, chế biến và bảo quản nông sản. Các doanh nghiệp nước ngoài mang theo công nghệ sản xuất, chế biến tiên tiến và mô hình quản lý hiện đại, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Việt Nam.

(v) Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường

CPTPP bao gồm các cam kết liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, buộc các doanh nghiệp nông nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả và trách nhiệm xã hội. Việc nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường sẽ thúc đẩy ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao, như nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh và tiết kiệm nước.

(vi) Nâng cao năng lực quản lý và cạnh tranh

Tham gia CPTPP buộc doanh nghiệp nông nghiệp phải nâng cao năng lực quản lý, đảm bảo tuân thủ các quy định về xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và quản trị doanh nghiệp. Tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, xây dựng các chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ hiệu quả.

4. Thách thức đặt ra cho ngành nông nghiệp Việt Nam

(i) Cạnh tranh quốc tế khốc liệt

Khi tham gia CPTPP, thuế quan giảm hoặc xóa bỏ tạo điều kiện cho hàng nông sản từ các quốc gia thành viên khác nhập khẩu vào Việt Nam. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt với các sản phẩm nông sản nước ngoài có chất lượng cao và giá thành thấp hơn.

Nông sản Việt Nam, vốn chủ yếu sản xuất nhỏ lẻ, thiếu sự đầu tư về công nghệ và kỹ thuật, sẽ gặp khó khăn khi phải cạnh tranh với các doanh nghiệp có quy mô lớn và hiện đại từ các quốc gia phát triển hơn.

(ii) Yêu cầu cao về chất lượng và tiêu chuẩn

CPTPP đòi hỏi các nước thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, và điều kiện lao động. Đây là thách thức lớn cho các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam vốn chưa quen với việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.

Các thị trường trong CPTPP yêu cầu hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, từ khâu sản xuất đến tiêu dùng. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và đào tạo nhân lực để đáp ứng các yêu cầu này.

(iii) Phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô

Nông nghiệp Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô, với giá trị gia tăng thấp. Trong khi đó, các nước thành viên CPTPP thường có ngành công nghiệp chế biến phát triển hơn, giúp tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn.

Để nâng cao sức cạnh tranh, ngành nông nghiệp Việt Nam cần đầu tư mạnh vào công nghiệp chế biến và công nghệ sau thu hoạch để gia tăng giá trị cho sản phẩm, điều này đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian dài để thay đổi.

(iv) Biến đổi khí hậu và môi trường

Việt Nam là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu, với mực nước biển dâng và thời tiết khắc nghiệt đe dọa đến hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long - vựa lúa lớn của cả nước.

CPTPP yêu cầu các nước thành viên phải tuân thủ các cam kết về bảo vệ môi trường. Nông nghiệp Việt Nam cần phải cải thiện các phương thức canh tác để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, điều này có thể đòi hỏi thay đổi cơ cấu sản xuất và cách quản lý tài nguyên thiên nhiên.

(v) Năng lực quản lý và chính sách hỗ trợ

Ngành nông nghiệp cần sự hỗ trợ từ phía nhà nước trong việc xây dựng các chính sách phù hợp, đặc biệt là về đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ tài chính, và đào tạo nguồn nhân lực.

Nhiều doanh nghiệp và nông dân vẫn còn lúng túng trong việc áp dụng các chính sách thương mại và công nghệ mới. Điều này đòi hỏi sự cải thiện năng lực quản lý và điều hành của các cấp chính quyền cũng như các doanh nghiệp.

(vi) Phát triển bền vững và an toàn lao động

CPTPP đặt ra các yêu cầu khắt khe về bảo vệ quyền lợi của người lao động, bao gồm việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Việt Nam cần phải cải thiện môi trường lao động và tăng cường bảo vệ quyền lợi của công nhân nông nghiệp.

Ngành nông nghiệp Việt Nam cần phải hướng tới phát triển bền vững, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại và quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả hơn.

(vii) Công nghệ và đổi mới

Việc đầu tư và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp là thách thức lớn đối với Việt Nam, khi phần lớn sản xuất vẫn còn lạc hậu, không đáp ứng được nhu cầu của thị trường quốc tế. Cần phải đẩy mạnh công nghệ từ khâu sản xuất, thu hoạch đến chế biến và đóng gói.

Các sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam chưa có nhiều sự đổi mới về mẫu mã, chất lượng, do đó khó cạnh tranh với các sản phẩm cùng loại từ các quốc gia khác trong CPTPP.

5. Đề xuất giải pháp

(i) Nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nông nghiệp

Khuyến khích sản xuất nông nghiệp hữu cơ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Hỗ trợ các doanh nghiệp nông nghiệp tiếp cận và đạt được các chứng nhận như GlobalGAP, HACCP, ISO.

(ii) Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất

Ứng dụng công nghệ sinh học để cải thiện giống cây trồng, vật nuôi nhằm tăng năng suất và khả năng chống chịu với dịch bệnh. Triển khai các giải pháp nông nghiệp thông minh, sử dụng cảm biến và hệ thống quản lý dữ liệu để tối ưu hóa quá trình sản xuất và quản lý nguồn lực.

(iii) Phát triển chuỗi giá trị nông sản

Xây dựng các mô hình liên kết giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhằm đảm bảo đầu ra ổn định và chất lượng sản phẩm. Tăng cường đầu tư vào các công nghệ chế biến, bảo quản để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp.

(iv) Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật sản xuất tiên tiến, quản lý nông trại và an toàn thực phẩm. Đào tạo và thu hút các chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển.

(v) Tăng cường xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu

Tổ chức các hội chợ quốc tế, tham gia các diễn đàn thương mại để quảng bá sản phẩm nông nghiệp Việt Nam. Phát triển thương hiệu nông sản quốc gia, xây dựng chỉ dẫn địa lý và nhãn hiệu chứng nhận cho các sản phẩm đặc sản.

Để tận dụng tối đa cơ hội từ CPTPP và nâng cao năng lực cạnh tranh, ngành nông nghiệp Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp về nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ, phát triển chuỗi giá trị và nguồn nhân lực. Sự hỗ trợ từ chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế là cần thiết để hiện thực hóa các giải pháp này, đưa nông nghiệp Việt Nam trở thành ngành kinh tế mũi nhọn và bền vững./.

Tài liệu tham khảo

1. Hồng Hạnh (2019). CPTPP: Cơ hội và thách thức cho nông sản Việt. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/ tu-hao-hang-viet-nam/cptpp-co-hoi- va-thach-thuc-cho-nong-san-viet.html

2. Nhipcaudautu.vn (2019). CPTPP: Cơ hội cho ngành nông nghiệp có thể không lớn. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/ webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/ chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM156414

3. ThS. Hà Thị Thanh Thủy (Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp) (2019). Ngành Nông nghiệp Việt Nam đứng trước những cơ hội và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/ nganh-nong-nghiep-viet-nam-dung-truoc- nhung-co-hoi-va-thach-thuc-cua- hoi-nhap-kinh-te-quoc-te-67225.htm

4.VOV (2019). Các FTA mới và cơ hội cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/ hiep-dinh-khac/12635-cac-fta-moi- va-co-hoi-cho-nganh-nong-nghiep-viet-nam

5. Diễn đàn doanh nghiệp (2019). Nông nghiệp "bứt phá" năm 2019 và thách thức trước CPTPP. Truy cập từ: http://hoinhapkinhte.gov.vn/H%E1%BB%99i-nh%E1%BA%ADp-trong-n%C6%B0%E1%BB%9Bc/ID/1083/ Nong-nghiep-but-pha-nam-2019- va-thach-thuc-truoc-CPTPP

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO