Tạ Đức Tuân
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại nhiều thay đổi quan trọng trong chính sách thương mại đối với ngành dệt may, tạo cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Hiệp định giúp giảm thuế quan, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia như Nhật Bản, Canada, và Australia, mang lại lợi thế cạnh tranh về giá cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam. Tuy nhiên, các quy định nghiêm ngặt về xuất xứ yêu cầu doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu nội địa hoặc từ các nước CPTPP, gây áp lực lớn lên chuỗi cung ứng.
Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và chất lượng sản phẩm buộc doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Sự thay đổi chính sách thương mại trong khuôn khổ CPTPP không chỉ thúc đẩy ngành dệt may Việt Nam phát triển bền vững hơn mà còn đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong chiến lược của các doanh nghiệp để duy trì sức cạnh tranh quốc tế.
Từ khóa: CPTPP, chính sách, thương mại, dệt may, xuất khẩu, thuế quan.
1. Cơ hội từ CPTPP đối với ngành dệt may
(i) Ưu đãi thuế quan và mở rộng thị trường
CPTPP loại bỏ hoặc giảm đáng kể thuế nhập khẩu đối với sản phẩm dệt may, giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm chi phí khi tiếp cận các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, Australia và Mexico. Với lợi thế này, sản phẩm dệt may Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn về giá cả so với các đối thủ ngoài khối.
Thị trường Nhật Bản: Nhật Bản là một trong những thị trường tiêu thụ dệt may lớn của Việt Nam. Với thuế quan ưu đãi, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội gia tăng thị phần, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp như áo sơ mi, quần âu và đồ thể thao.
Thị trường Canada và Australia: Đây là hai thị trường mới, có nhu cầu cao về sản phẩm dệt may chất lượng tốt và bền vững. CPTPP mở ra cánh cửa lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia và mở rộng thị phần.
(ii) Thúc đẩy đầu tư nước ngoài
Nhờ ưu đãi thuế quan và sự gia tăng nhu cầu từ các thị trường CPTPP, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế trong lĩnh vực dệt may. Đầu tư nước ngoài không chỉ tăng cường nguồn vốn mà còn mang lại công nghệ hiện đại và các kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
Các dự án sản xuất nguyên liệu như sợi, vải và nhuộm đang được đẩy mạnh, góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu từ các quốc gia ngoài CPTPP như Trung Quốc.
(iii) Động lực nâng cao năng lực cạnh tranh
CPTPP thúc đẩy các doanh nghiệp dệt may cải tiến chất lượng sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh. Sự tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn buộc doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quy trình sản xuất và chú trọng vào các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
2. Thách thức từ các quy định trong CPTPP
(i) Quy tắc xuất xứ khắt khe
Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành dệt may Việt Nam là tuân thủ quy tắc xuất xứ "từ sợi trở đi". Theo quy định này, sản phẩm dệt may muốn hưởng ưu đãi thuế quan phải được sản xuất từ nguyên liệu nội địa hoặc từ các quốc gia CPTPP.
Hạn chế về nguồn cung: Hiện nay, Việt Nam nhập khẩu khoảng 60-70% nguyên liệu dệt may từ Trung Quốc, quốc gia không thuộc CPTPP. Điều này làm tăng chi phí và khó khăn trong việc đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Áp lực phát triển chuỗi cung ứng nội địa: Doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào sản xuất nguyên liệu, từ sợi, vải đến nhuộm và hoàn tất, nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
(ii) Tiêu chuẩn cao về lao động và môi trường
CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường, lao động và quyền con người. Đây là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp dệt may vốn phụ thuộc nhiều vào lao động giá rẻ và có tác động lớn đến môi trường.
Yêu cầu về môi trường: Doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải, giảm khí thải và sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường. Các tiêu chuẩn như ISO 14001 hoặc chứng nhận xanh đang trở thành yêu cầu bắt buộc để sản phẩm dệt may thâm nhập các thị trường CPTPP.
Quyền lao động: Các tiêu chuẩn quốc tế yêu cầu đảm bảo quyền lợi của người lao động, bao gồm mức lương công bằng, điều kiện làm việc an toàn và không sử dụng lao động trẻ em.
(iii) Cạnh tranh từ các quốc gia thành viên
CPTPP mở ra sân chơi bình đẳng giữa các quốc gia thành viên, làm tăng áp lực cạnh tranh từ các nước như Malaysia, Mexico, và Peru. Những quốc gia này cũng có ngành dệt may phát triển và được hưởng các ưu đãi tương tự, tạo sức ép lớn lên doanh nghiệp Việt Nam trong việc giữ vững thị phần.
3. Sự thay đổi chính sách thương mại và chiến lược của doanh nghiệp
(i) Đầu tư vào chuỗi cung ứng nội địa
Để đáp ứng quy tắc xuất xứ từ CPTPP, việc phát triển chuỗi cung ứng nguyên liệu trong nước là ưu tiên hàng đầu. Các doanh nghiệp và chính phủ cần hợp tác để:
Xây dựng các khu công nghiệp dệt may chuyên biệt: Đầu tư vào sản xuất sợi, vải và nhuộm hoàn thiện.
Tăng cường hợp tác nội khối: Tìm kiếm nguồn cung nguyên liệu từ các quốc gia thành viên CPTPP như Malaysia, Nhật Bản và Australia.
(ii) Ứng dụng công nghệ hiện đại
Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ để tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm:
Công nghệ dệt tiên tiến: Sử dụng máy móc hiện đại để sản xuất các loại vải cao cấp, phù hợp với yêu cầu của thị trường quốc tế.
Công nghệ xanh: Áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường như sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm nước và quản lý chất thải hiệu quả.
(iii) Phát triển sản phẩm giá trị gia tăng
Chuyển đổi từ sản xuất gia công sang phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng cao là chiến lược cần thiết để tăng sức cạnh tranh:
Sản phẩm thời trang cao cấp với thiết kế độc quyền.
Sản phẩm dệt may bền vững, thân thiện với môi trường, đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh tại các thị trường CPTPP.
(iv) Xây dựng thương hiệu quốc tế
Doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội từ CPTPP để xây dựng thương hiệu gắn liền với chất lượng và tính bền vững. Tham gia các triển lãm quốc tế và chương trình quảng bá sản phẩm là cách hiệu quả để tăng nhận diện thương hiệu và mở rộng thị trường.
4. Vai trò của Chính phủ trong hỗ trợ doanh nghiệp
Chính sách hỗ trợ sản xuất nguyên liệu
Để phát triển bền vững ngành dệt may trong bối cảnh CPTPP, việc giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu là mục tiêu chiến lược. Chính phủ cần triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sản xuất nguyên liệu trong nước, đảm bảo chuỗi cung ứng đáp ứng quy tắc xuất xứ của hiệp định.
- Khuyến khích đầu tư vào sản xuất nguyên liệu nội địa
Ưu đãi đầu tư: Chính phủ cần đưa ra các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài đầu tư vào sản xuất nguyên liệu như sợi, vải, và nhuộm.
Phát triển khu công nghiệp chuyên biệt: Xây dựng các khu công nghiệp tập trung cho ngành dệt, nhuộm và sản xuất phụ liệu. Các khu vực này cần được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại, hệ thống xử lý nước thải tiên tiến để đảm bảo sản xuất bền vững.
- Tăng cường nghiên cứu và phát triển nguyên liệu mới
Chính phủ cần hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc nghiên cứu và phát triển các loại nguyên liệu mới, đặc biệt là nguyên liệu tái chế và nguyên liệu thân thiện với môi trường.
Hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi và áp dụng công nghệ sản xuất nguyên liệu tiên tiến, từ đó nâng cao giá trị và chất lượng sản phẩm.
- Hỗ trợ tài chính cho sản xuất nguyên liệu
Quỹ hỗ trợ ngành dệt may: Thành lập các quỹ tài chính hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc phát triển năng lực sản xuất nguyên liệu.
Chính sách tín dụng đặc biệt: Cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp cho các dự án xây dựng nhà máy sản xuất sợi, vải, và các phụ liệu đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
(ii) Đào tạo lao động
Ngành dệt may đang chịu áp lực từ yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm và ứng dụng công nghệ hiện đại. Để đáp ứng những yêu cầu này, cần một lực lượng lao động có tay nghề cao, am hiểu công nghệ, và có khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường.
- Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu
Hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp: Chính phủ cần khuyến khích sự hợp tác với các doanh nghiệp dệt may để xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về thiết kế, quản lý chất lượng và vận hành công nghệ hiện đại.
Chương trình đào tạo kỹ thuật số: Đào tạo về công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) và các ứng dụng số trong sản xuất dệt may.
- Tăng cường giáo dục nghề nghiệp
Đầu tư vào các trường nghề: Chính phủ cần nâng cấp cơ sở vật chất và chương trình giảng dạy tại các trường nghề đào tạo chuyên ngành dệt may, đảm bảo người lao động có tay nghề cao ngay từ đầu.
Hỗ trợ học phí và học bổng: Cung cấp học bổng hoặc hỗ trợ chi phí đào tạo cho người lao động để khuyến khích tham gia các chương trình nâng cao kỹ năng.
- Đào tạo tại chỗ và học hỏi quốc tế
Hợp tác quốc tế: Kết nối với các quốc gia thành viên CPTPP để tổ chức các chương trình trao đổi lao động, học hỏi kinh nghiệm và kỹ năng từ các quốc gia phát triển trong ngành dệt may.
Đào tạo tại nhà máy: Doanh nghiệp cần tổ chức các buổi huấn luyện tại chỗ để nâng cao kỹ năng thực tế cho công nhân, đảm bảo họ làm chủ được các thiết bị và quy trình sản xuất hiện đại.
(iii) Hỗ trợ pháp lý và xúc tiến thương mại
Để giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các lợi thế từ CPTPP, chính phủ cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc cung cấp thông tin pháp lý, hỗ trợ thực hiện các quy định của hiệp định và thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại.
- Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định CPTPP
Hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ: Chính phủ cần tổ chức các hội thảo, khóa học và cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp hiểu rõ cách tuân thủ quy tắc xuất xứ, đảm bảo sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan.
Tư vấn pháp lý miễn phí: Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa về các vấn đề liên quan đến xuất khẩu, tiêu chuẩn lao động, và môi trường.
- Thúc đẩy xúc tiến thương mại
Tổ chức hội chợ quốc tế: Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ quốc tế để quảng bá sản phẩm dệt may Việt Nam, tạo cơ hội gặp gỡ và ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài.
Chương trình xúc tiến thương mại trực tuyến: Trong bối cảnh chuyển đổi số, cần đẩy mạnh các chương trình xúc tiến thương mại trực tuyến, sử dụng nền tảng số để kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các đối tác quốc tế.
- Xây dựng thương hiệu quốc gia
Chính phủ cần tập trung xây dựng thương hiệu quốc gia cho ngành dệt may, nhấn mạnh vào chất lượng, sự bền vững và độ tin cậy. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
- Tăng cường hợp tác quốc tế
Ký kết thỏa thuận song phương trong CPTPP: Chính phủ có thể thúc đẩy các thỏa thuận hợp tác song phương với các quốc gia thành viên CPTPP để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu.
Hỗ trợ tìm kiếm đối tác cung ứng nội khối: Giúp các doanh nghiệp tìm kiếm đối tác cung ứng nguyên liệu trong khối CPTPP nhằm đảm bảo quy tắc xuất xứ và giảm sự phụ thuộc vào các nguồn ngoài khối.
5. Kết luận
CPTPP mang lại cơ hội lớn để ngành dệt may Việt Nam mở rộng thị trường và nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ hiệp định, doanh nghiệp cần đầu tư vào chuỗi cung ứng, đổi mới công nghệ, và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, sự hỗ trợ từ chính phủ trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, đào tạo lao động và hỗ trợ pháp lý sẽ là yếu tố quan trọng giúp ngành dệt may vượt qua thách thức và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu./.
Tài liệu tham khảo
1. Trần Nguyên Chất (2017). Cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Hoa kỳ dưới ảnh hưởng của chính sách thương mại quốc tế của Hoa kỳ Tạp chí Kinh tế Đối ngoại. Truy cập tại: https:// jiemvn.ftu.edu.vn/ index.php/tcktdn/article/view/218
2. Phan Thanh Hoàn (2020). Tiềm năng xuất khẩu của Việt nam trong thị trường CPTPP Khoa học Thương mại. Truy cập tại: http:// thuvienlamdong.org.vn:81/bitstream/ DL_134679/20941/1/CVv286S1462020019.pdf
3. Ngô Văn Vũ, Nguyễn Thùy Dương, Phạm Văn Nghĩa (2019). Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đối với Việt Nam. Truy cập tại: https:// scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/ DLU123456789/127406/1/ CVt63S52019018.pdf
4. Lê Thị Ánh Tuyết (2020). Phân tích thương mại Việt Nam – Nhật Bản trong CPTPP: Sử dụng chỉ số thương mại Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế. Truy cập tại: http:// lib.yhn.edu.vn/bitstream/YHN/26915/1/ 5351061.pdf
5. Phùng Quang Phát, Nguyễn Bá Vận và Phạm Quang Hải (2024). Định hướng phát triển kinh tế đối ngoại trong bối cảnh hiện tại. Kinh tế và Dự báo. Truy cập tại: https:// philpapers.org/archive/ PHTNHP.pdf
6. Tôn Thất Viên (2023). Tham gia TPP: cơ hội và thách thức đối với ngành dệt may Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp. Truy cập tại: https:// dthujs.vn/index.php/ dthujs/article/view/801